Vậy Quét và Lướt là gì? Liệu chúng ta có thể áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày và trong bài thi IELTS như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Giới thiệu tổng quan Kỹ năng Quét và Lướt

Lướt là gì?
Skimming là việc đọc lướt qua tất cả các ý chính của một bài viết mà không dừng lại để tìm hiểu chi tiết nội dung của từng đoạn. Để thực hiện phần đọc này nhanh chóng, bạn có thể áp dụng một số kỹ thuật sau: đọc tiêu đề để nắm bắt chủ đề chính của bài viết, tập trung vào câu mở đầu và kết luận (topic sentences và concluding sentences) bởi vì chúng thường tiết lộ những thông tin quan trọng. Hơn nữa, trong tiếng Anh, các đoạn văn thường được viết bằng hai phương pháp chính là diễn dịch và quy nạp. Bạn cũng nên chú ý đến các danh từ quan trọng để nắm được ý chính của bài viết.
Khi nào nên áp dụng?
Khi đoạn văn dài và thời gian hạn chế, Lướt giúp bạn hiểu được nội dung chính và quan điểm mà tác giả muốn truyền đạt. Bằng cách này, bạn có thể nhận biết tác giả đang ủng hộ, phản đối hoặc trung lập với các ý kiến được trình bày. Lướt cũng giúp bạn tìm ra các thông tin quan trọng để quyết định liệu bạn nên tiếp tục đọc sâu hơn vào đoạn văn đó hay không.
Quét là gì?
Quét là kỹ thuật đọc nhanh nhằm tìm kiếm thông tin cụ thể và dữ liệu cần thiết để trả lời câu hỏi. Trong kỳ thi IELTS Reading, Quét đóng vai trò quan trọng, vì sau khi sử dụng Lướt để nắm bắt ý chính, bạn cần sử dụng Quét để tìm các chi tiết từ vựng và thông tin chính xác để đáp ứng các câu hỏi trong phần đọc.
Khi nào nên áp dụng?
Khi cần tìm kiếm các thông tin cụ thể như tên riêng, số liệu, ngày tháng hoặc các cụm từ đặc biệt mà không cần phải nắm nội dung chính của bài, là lúc ta nên sử dụng Scanning.
Mục đích sử dụng của Lướt và Quét

Lướt và quét là hai kỹ thuật hữu ích giúp người đọc nhanh chóng tìm kiếm thông tin trong bài viết, tiết kiệm thời gian đọc và cải thiện sự hiểu bài đáng kể.
Trong quá trình đọc, người đọc thường tập trung vào từng câu và từng chữ, dẫn đến việc mất thời gian. Tuy nhiên, trong bài thi IELTS, chỉ có 60 phút để trả lời 40 câu hỏi từ 3 bài đọc dài khoảng 900 đến 1000 từ mỗi bài. Vì thế, việc áp dụng cả hai kỹ thuật lướt và quét là cần thiết để tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hơn nữa, việc làm quen với kỹ thuật lướt giúp thí sinh nắm bắt nội dung bài đọc trước, dễ dàng tìm kiếm thông tin khi trả lời câu hỏi.
Lướt và Quét trong cuộc sống hằng ngày
Liệu chúng ta thực sự áp dụng 'lướt' và 'quét' trong cuộc sống hằng ngày, hay đó chỉ là một kỹ năng dành cho bài thi? Hãy tưởng tượng:
- Bạn cần mua đĩa CD mới nhất của ca sĩ mà bạn ưa thích (Sơn Tùng MTP chẳng hạn) để ủng hộ ca sĩ. Bạn đã biết tên album bạn muốn mua, bạn lướt mắt hết các hàng hệ đĩa, bỏ qua những nghệ sĩ khác, tìm đúng hàng có đĩa Sơn Tùng, bỏ qua các album bạn đã mua, và chọn được đĩa bạn muốn. Lúc đó, bạn đang dùng kĩ năng scanning.
- Bạn muốn mua một quyển tiểu thuyết ngôn tình mới. Bạn không chắc mình muốn đọc gì, vì vậy bạn ra cửa hiệu sách, lật từng quyển một, xem sơ nội dung chính để quyết định xem nên mua quyển nào. Lúc đó, bạn đang dùng kĩ năng skimming.
Phương pháp Lướt và Quét trong kỳ thi IELTS
1. Lướt

Các bước để thực hiện phương pháp lướt:
- Bước 1: Đọc tiêu đề chính (chữ lớn) và tiêu đề phụ (chữ nhỏ phía dưới – nếu có) của bài đọc.
- Bước 2: Đọc kỹ đoạn đầu tiên của bài đọc để nắm rõ thông tin và bối cảnh của bài viết. Đây là phần dẫn dắt của tác giả vào chủ đề chính nên nếu ta nắm rõ đoạn này có thể sẽ là lợi thế cho việc hiểu được nội dung của các đoạn còn lại.
- Bước 3: Đọc kĩ câu đầu tiên (và đôi khi là câu thứ 2) của từng đoạn văn tiếp theo.
- Bước 4: Đọc lướt phần sau của từng đoạn để lấy ý chính
- Bước 5: Đọc kĩ đoạn cuối cùng.
Ứng dụng: Thông thường, ta sử dụng kỹ năng lướt để làm tốt các bài thi về Matching Headings và bài multiple choice tổng thể.
Khi sử dụng Lướt, thí sinh cần chú ý đến một số điểm sau:
- Đừng dừng lại trong khi đọc. Nếu như có bất kỳ từ nào bạn không hiểu thì hãy gạch dưới nó và đọc tiếp. Bạn sẽ dành thời gian tìm hiểu về từ đó sau.
- Đọc thành từng nhóm từ thay vì đọc từng từ. Các từ trong câu nên được nhóm lại thành các cụm theo chức năng, thành phần của câu như chủ ngữ, cụm động từ, tân ngữ.
- Gạch chân những từ giúp bạn hiểu nội dung chính của đoạn văn.
- Hãy bắt đầu với những nội dung bạn (có thể) quan tâm trước.
- Hạn chế đọc nhẩm câu văn trong đầu hoặc đọc thầm.
- Hạn chế việc đọc lại đoạn văn.
2. Quét
- Buớc 1: Xác định ghi nhớ thông tin cần tìm kiếm (directional words), dựa vào những từ khóa trong câu hỏi. Những từ này sẽ giúp ta khoanh vùng đáp án nhanh hơn. Directional words dễ thấy thường là (1) tên người (Dr. Jones, Mrs. Pauline), (2) tên địa danh (Yorkshire, Dunbar) (3) ngày tháng năm (May 1990, The 21st century),…
- Bước 2: Phân loại từ khóa dễ bị thay thế (có thể được paraphrase lại) hoặc khó bị thay thế (tên riêng, con số nổi bật,…)
- Bước 3: Đọc lướt bài văn và tìm những từ khóa đó và highlight ngay khi nhìn thấy.
Khi thực hiện Scanning, bạn nên áp dụng thêm một số lời khuyên sau đây:
- Kỹ thuật di chuyển mắt ngược (từ phải qua trái, từ dưới lên trên) thay vì đọc như bình thường. Điều này sẽ giúp các bạn không bị cuốn vào nội dung bài đọc mà chỉ tập trung vào việc tìm từ khoá.
- Lướt bút chì theo từng từ khoá tìm được.
- Tìm xong thông tin câu nào nên làm luôn câu đó để tránh việc quên vị trí của từ.
Áp dụng kỹ thuật Lướt và Quét trong các bài thi
Trans Fatty Acids
A recent editorial in the British Medical Journal (BMJ), written by researchers from the University of Oxford, has called for food labels to list trans fats as well as cholesterol and saturated fat.
Trans fats (or trans fatty acids) are a type of unsaturated fatty acid. They occur naturally in small amounts in foods produced from ruminant animals e.g. milk, beef and lamb. However, most of the trans fatty acids in the diet are produced during the process of partial hydrogenation (hardening) of vegetable oils into semi-solid fats. They are therefore found in hard margarines, partially hydrogenated cooking oils, and in some bakery products, fried foods, and other processed foods that are made using these.
Trans fatty acids have an adverse effect on certain chemicals, known as lipids, which are found in the blood and have been shown to increase the risk of heart disease. They also increase LDL-cholesterol (the ‘bad cholesterol’) and decrease HDL-cholesterol (the ‘good cholesterol’). They may also have adverse effects on cardiovascular disease risk that are independent of an effect on blood lipids (Mozaffarian et al. 2006).
→ Áp dụng kỹ thuật Lướt, các cụm từ in đậm sẽ giúp bạn hiểu được ý chính của đoạn văn như sau:
‘Trong bài báo gần đây, có đề cập đến việc liệt kê các loại chất béo trong các loại đồ ăn chế biến sẵn. Chất ‘Trans fat’ thường có trong thịt động vật, qua quá trình hydrogen hóa và được tìm thấy trong một số loại đồ ăn; Điều này gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là về tim mạch.’
Các ý đầu tiên (và một số ý sau đó) trong bài giúp bạn nắm bắt thông tin một cách dễ dàng.
Câu hỏi T/F/NG: Trans fatty acids are found in all types of meat.
Áp dụng phương pháp Scanning, ta thấy được ‘fatty acids’ và ‘meat’ là hai từ khoá trong câu hỏi. Ta dự đoán những từ đồng nghĩa có thể xuất hiện trong bài (fatty acid -> trans fat; meat → animals…) và đưa mắt lên bài đọc theo thứ tự từ dưới lên để tìm ra chúng. Ta thấy câu ‘They occur naturally in small amounts in foods produced from ruminant animals e.g. milk, beef and lamb.’ là câu cần tìm, và đưa ra đáp án cuối cùng là NOT GIVEN (do bài đọc không đề cập tới các loại thịt khác nên không rõ).
Hãy áp dụng 2 kỹ thuật Skimming và Scanning khi đọc các bài tương tự để đạt điểm cao nhất trong kỳ thi IELTS Reading nhé! Nếu có câu hỏi, bạn có thể để lại bình luận dưới bài viết này. Chúc các bạn học tốt!www.Mytour.vn