Đọc
1. Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D.
Câu 1:
Đáp án: B
Giải thích: “the key” có nghĩa là “chìa khóa” ⇒ yếu tố quan trọng để đạt được điều gì. Vì vậy trong các lựa chọn, đáp án B.the most important factor (nhân tố quan trọng nhất) là phù hợp.
→ Do đó, đáp án là B.
Câu 2:
Đáp án: C
Giải thích: Ở đoạn 2, dòng số 4 có thông tin: …do things together… (làm những việc cùng nhau). Vi vậy, trong các lựa chọn, đáp án C.do things with them (làm việc cùng với họ) là phù hợp.
→ Do đó, đáp án là C
Câu 3:
Đáp án: C
Giải thích: Ở đoạn 3, dòng số 3-4 có thông tin: Laughter is like medicine. It helps people live longer (Tiếng cười như là liều thuốc. Nó giúp con người sống lâu hơn). Vì vậy trong các lựa chọn, đáp án C.It helps people live longer là phù hợp.
→ Do đó, đáp án là C
Câu 4:
Đáp án: A
Giải thích: Ở đoạn 4, dòng số 1 có thông tin: Visit a new place…You will get new knowledge and experience (Đi thăm những nơi chốn mới… Bạn sẽ có kiến thức và trải nghiệm mới mẻ). Vì vậy trong các lựa chọn, đáp án A.visiting new places (thăm những nơi mới) là phù hợp.
→ Do đó, đáp án là A
Câu 5:
Đáp án: A
Giải thích: Cả bài đọc đã liệt kê các cách thức sống vui vẻ, và mở đầu bài đọc cũng nhắc đến “happiness” (niềm vui). Vì vậy, tiêu đề A. Live to be happy (sống hạnh phúc) là phù hợp.
→ Do đó, đáp án là A
Nói
2. Làm việc theo cặp. Phỏng vấn lẫn nhau, sử dụng các câu hỏi dưới đây. Ghi chú lại câu trả lời và sau đó báo cáo kết quả cho cả lớp
How much do you know about community service?
Questions | Answers |
---|---|
| Anybody (bất cứ ai) |
| Street children, old and sick people, abandoned /street animals,... (Trẻ em đường phố, người già và người ốm, động vật bị bỏ rơi/trên đường phố…) |
|
|
Nghe
3. Nghe và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ
Câu 1:
Đáp án: games
Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: When we go camping, there is plenty of time for games with friends.(Khi đi cắm trại, có rất nhiều thời gian để chơi trò chơi với bạn bè).
→ Do đó, đáp án là games
Câu 2:
Đáp án: sand castles
Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: If we camp near a beach, we can build sand castles…(Nếu chúng ta cắm trại gần bãi biển, chúng ta có thể xây lâu đài cát)
→ Do đó, đáp án là sand castles
Câu 3:
Đáp án: open
Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: we can have dinner by an open fire.(chúng ta có thể ăn tối bên ngọn lửa ngoài trời).
→ Do đó, đáp án là open
Câu 4:
Đáp án: computer
Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: While we go camping, there is no television or computer. (Trong khi đi cắm trại, không có TV hay máy tính)
→ Do đó, đáp án là computer
Câu 5:
Đáp án: food / water / compass
Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: Don't forget to bring important things, like food and water, a sleeping bag, a compass, and some insect cream. (Đừng quên mang theo đồ quan trọng, như đồ ăn và thức uống, la bàn, túi ngủ, và kem chống côn trùng)
→ Do đó, đáp án là food / water / compass
Viết
4. Formulate complete sentences to construct a passage describing communal activities
Câu 1:
Đáp án: We join community activities once a month.
Dịch nghĩa: Chúng tôi tham gia các hoạt động cộng đồng một lần mỗi tháng.
Câu 2:
Đáp án: Last month we planted some trees in the park.
Dịch nghĩa: Tháng trước, chúng tôi đã trồng một số cây trong công viên.
Câu 3:
Đáp án: We dug some holes to put the young tree in.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đào một số lỗ để đặt cây non vào.
Câu 4:
Đáp án: Then we watered them for two or three weeks.
Dịch nghĩa: Sau đó, chúng tôi đã tưới nước cho chúng trong hai hoặc ba tuần.
Câu 5:
Đáp án: Now the trees are growing very well.
Dịch nghĩa: Bây giờ, các cây đang phát triển rất tốt.
Câu 6:
Đáp án: They will make the park greener and the air fresher.
Dịch nghĩa: Chúng sẽ làm cho công viên xanh mát và không khí trong lành hơn.
Đoạn văn:
We join community activities once a month. Last month we planted some trees in the park. We dug some holes to put the young tree in. Then we watered them for two or three weeks. Now the trees are growing very well. They will make the park greener and the air fresher.
Dưới đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh 7 Review 1: Kỹ năng. Qua bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mytour mong rằng học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học môn Tiếng Anh 7 Global Success.
Bên cạnh đó, Trung tâm Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS vượt qua bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Người viết: Võ Ngọc Thu