Trong cuộc sống hiện đại, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng đối với những người đã đi làm và có ít thời gian rảnh. Tuy nhiên, với lịch trình bận rộn và các cam kết công việc, nhiều người gặp khó khăn trong việc học từ vựng một cách hiệu quả.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các kỹ thuật tự học từ vựng hiệu quả cho người học tiếng Anh đã đi làm và có ít thời gian rảnh. Sử dụng những phương pháp này, người học sẽ có thể tăng cường từ vựng của mình một cách hiệu quả và tích cực trong cuộc sống hàng ngày.
Key Takeaways: |
---|
Đặc điểm của người học tiếng Anh đã đi làm và có ít thời gian cho việc học từ vựng
Các khó khăn gặp phải khi học từ vựng tiếng Anh:
Cách tăng cường kỹ năng tự học từ vựng
|
Giới thiệu về việc tự học từ vựng tiếng Anh và tầm quan trọng của nó
Thứ hai, việc tự học từ vựng giúp người học nắm bắt được nghĩa của các từ ngữ trong ngữ cảnh. Một từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc học từ vựng theo ngữ cảnh giúp người học hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ đó trong một tình huống cụ thể.
Thứ ba, việc tự học từ vựng tiếng Anh giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tổng thể. Khi người học biết nhiều từ vựng, người học có thể xây dựng câu trực tiếp và mạch lạc hơn, tạo ra những bài viết và bài giảng thuyết thú vị hơn. Đồng thời, nắm vững từ vựng cũng giúp người học dễ dàng hiểu các văn bản tiếng Anh phức tạp hơn và tăng khả năng ghi nhớ thông tin.
Đặc điểm của người học tiếng Anh đã đi làm và có ít thời gian để học từ vựng
Hạn chế thời gian: Người đi làm thường có lịch trình bận rộn với công việc và nhiều cam kết khác. Vì vậy, họ có ít thời gian dành cho việc học từ vựng. Thời gian học tiếng Anh thường bị giới hạn vào cuối ngày hoặc cuối tuần.
Mệt mỏi và căng thẳng: Công việc và các cam kết khác có thể gây mệt mỏi và căng thẳng cho người đi làm. Khi họ có thời gian rảnh, việc học từ vựng có thể trở nên khó khăn vì sự mệt mỏi và mất tập trung.
Mục tiêu học tập cụ thể: Người đi làm thường có mục tiêu học tập cụ thể và cần tập trung vào những từ vựng liên quan đến lĩnh vực công việc của mình. Họ cần tìm hiểu và nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và từ vựng liên quan đến công việc để có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc.
Vào những năm 1980, Malcolm Knowles, đã công bố miêu tả về người lớn trong việc học vào những năm 1980. Vào thời điểm đó, ông đã phân biệt các đặc điểm của người học người lớn so với nhóm người học khác. Ông thậm chí còn ủng hộ việc đổi tên lĩnh vực Giáo dục Người lớn thành Andragogy. Nhưng Knowles không chỉ xem sự khác biệt giữa người lớn và các nhóm người học khác là chỉ trong các tên gọi khác nhau "Pedagogy" và "Andragogy". Ông định nghĩa tổng cộng năm thuộc tính phân biệt người học là người lớn so với người học khác.
Tự hình thành (Self-concept)
Kinh nghiệm học tập (Learning experience): Kinh nghiệm học tập trước đây của người lớn ảnh hưởng đến quá trình học tập hiện tại. Họ có thể sử dụng những kinh nghiệm này để xây dựng kiến thức mới.
Sẵn sàng học tập (Readiness to Learn): Người lớn thường học vì mục tiêu cụ thể và có sẵn sàng hơn để học những gì có ý nghĩa và áp dụng được cho cuộc sống hàng ngày của họ.
Hướng học tập (Orientation to Learning): Người lớn muốn áp dụng những gì họ học vào thực tế và có hướng tiếp cận vấn đề học tập hướng tới giải quyết các vấn đề thực tế mà họ đang đối mặt.
Động lực học tập (Motivation to Learn): Người lớn thường có động lực học tập nội tại và tự chủ. Họ chủ động tìm kiếm cơ hội học tập và có sự quan tâm và khát khao để phát triển kiến thức và kỹ năng của mình.
Xem ngay: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng & mẫu câu giao tiếp cơ bản.
Những khó khăn mà người học tiếng Anh đối mặt khi muốn mở rộng vốn từ vựng
Từ vựng có nhiều nghĩa khác nhau
Một khó khăn phổ biến khi học từ vựng tiếng Anh là khi một từ có nhiều nghĩa khác nhau. Điều này có thể gây nhầm lẫn và khó hiểu khi sử dụng từ trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, từ "run" trong tiếng Anh có thể có nghĩa là chạy, điều hành hoặc chảy. Việc hiểu và sử dụng đúng nghĩa của từ này trong từng trường hợp khác nhau đòi hỏi sự am hiểu về ngữ cảnh và nghĩa của từ.
Ví dụ:
I go for a run every morning. (Tôi chạy mỗi sáng.)
She runs a successful business. (Cô ấy điều hành một doanh nghiệp thành công.)
The river runs through the city. (Sông chảy qua thành phố.)
Hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng đa nghĩa giúp người học truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tránh hiểu lầm. Điều này quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả và đảm bảo rằng thông điệp của người học được truyền đạt đúng ý.
Ví dụ:
"I have a date with my friend." (Tôi có một cuộc hẹn với bạn của tôi.) - Ở đây, "date" có nghĩa là cuộc hẹn.
"The date on the document is incorrect." (Ngày trên tài liệu không đúng.) - Ở đây, "date" có nghĩa là ngày tháng.
Tham khảo ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng theo chủ đề.
Từ không phát âm giống với hình thức của chúng
Một khó khăn khác là khi có những từ trong tiếng Anh không phát âm giống như hình thức của chúng. Điều này có thể gây nhầm lẫn và khó để phát âm đúng. Ví dụ, từ "colonel" được phát âm là /ˈkɜːrnəl/, không giống với cách nó được viết. Điều này có thể tạo ra sự khó khăn cho người học khi giao tiếp và hiểu các từ này.
Hiểu cách phát âm đúng của các từ vựng giúp người học giao tiếp một cách chính xác và tự tin. Điều này đảm bảo rằng người nghe hiểu được người học và tránh sự nhầm lẫn.
Thiếu sự thực hành thường xuyên về từ vựng
Một khó khăn khác là khi người học không luyện tập từ vựng một cách đều đặn. Việc học từ mới chỉ là bước đầu, nhưng để ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách thành thạo, việc luyện tập hàng ngày là cần thiết. Thiếu sự luyện tập đều đặn có thể dẫn đến việc quên từ vựng và không thể áp dụng chúng trong giao tiếp và viết.
Luyện tập từ vựng đều đặn giúp củng cố và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả. Bằng cách thực hành hàng ngày, người học sẽ trở nên quen thuộc với các từ và dễ dàng áp dụng chúng trong giao tiếp và viết.
Không thể áp dụng từ đúng cách
Một khó khăn khác là khi người học không thể sử dụng từ vựng một cách chính xác trong ngữ cảnh phù hợp. Điều này có thể xảy ra khi người học không hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ. Khi sử dụng từ sai hoặc không chính xác, người học có thể gây hiểu lầm hoặc không truyền đạt ý đồ của mình một cách chính xác.
Sử dụng từ vựng đúng cách giúp người học truyền đạt ý nghĩa chính xác và giao tiếp hiệu quả. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ là quan trọng để tránh hiểu lầm hoặc gây sự nhầm lẫn. Ví dụ như "I'm bored" (Tôi chán) và "It's boring" (Nó chán) có ý nghĩa khác nhau. Sử dụng sai từ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
Thiếu sự thực hành đều đặn về từ vựng
Một khó khăn khác là khi người học thiếu việc luyện tập từ vựng một cách đều đặn. Để nắm vững từ vựng và cải thiện kỹ năng học tập, việc luyện tập từ vựng hàng ngày là rất quan trọng. Khi không có sự luyện tập đều đặn, người học có thể quên từ vựng và gặp khó khăn trong việc nhớ và sử dụng chúng trong giao tiếp và viết. Nếu người học chỉ học từ vựng mới khi có bài kiểm tra, không dành thời gian luyện tập hàng ngày hay người học không đọc sách, báo tiếng Anh hoặc tham gia các hoạt động học thuật để thực hành sử dụng từ vựng thì nguồn từ vựng sẽ rất giới hạn và khả năng ứng dụng trong thực tế cũng sẽ kém linh hoạt hơn.
Cách cải thiện kỹ năng tự học từ vựng
Sử dụng các ứng dụng và công cụ học từ vựng trực tuyến
Có nhiều ứng dụng học từ vựng trực tuyến hữu ích mà người học có thể sử dụng để nâng cao vốn từ vựng của mình. Dưới đây là một số nguồn tham khảo cụ thể:
Duolingo: Một ứng dụng học ngôn ngữ phổ biến, cung cấp bài học từ vựng và câu trực quan và thú vị.
Quizlet: Một công cụ học tập linh hoạt cho phép người học tạo và chia sẻ bộ từ vựng theo chủ đề và thực hành qua các bài kiểm tra và trò chơi.
Đặt mục tiêu từ vựng cụ thể
Để tăng cường kỹ năng tự học từ vựng, việc thiết lập mục tiêu cụ thể là rất quan trọng. Quyết định số lượng từ vựng người học muốn học mỗi tuần sẽ giúp người học có một kế hoạch rõ ràng và đạt được tiến bộ đáng kể trong việc mở rộng vốn từ của mình.
Ví dụ: người học có thể đặt mục tiêu học 10 từ vựng mới mỗi tuần. Điều này có thể âm thầm hơn so với việc đặt mục tiêu học 50 từ mỗi tuần, nhưng nó phù hợp với lịch trình bận rộn của những người đã đi làm. Hãy chia nhỏ mục tiêu lớn thành những mục tiêu nhỏ hơn, dễ đạt được và dễ theo dõi.
Sau khi thiết lập mục tiêu từ vựng hàng tuần, hãy xác định cách học từ vựng phù hợp với lịch trình của người học. Dưới đây là một vài ví dụ:
Xem xét sử dụng ứng dụng di động hoặc trang web học từ vựng như Anki hoặc Memrise. Các ứng dụng này cung cấp các bộ từ vựng sẵn có và sử dụng phương pháp lặp lại thông minh để giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Tận dụng thời gian trống rải rác trong ngày để ôn lại và học từ vựng. Ví dụ, người học có thể dành 10-15 phút trong giờ trưa hoặc trước khi đi ngủ để đọc qua danh sách từ vựng, xem lại các thẻ từ hoặc nghe các bài học audio.
Kết hợp từ vựng vào hoạt động hàng ngày. Ví dụ, nếu người học đang tham gia một khóa học trực tuyến hoặc nghe podcast tiếng Anh, hãy tạo một danh sách từ vựng liên quan và ghi nhớ chúng trong quá trình học.
Ví dụ cụ thể: Giả sử người học đặt mục tiêu học 10 từ vựng mới mỗi tuần. Một tuần, người học quyết định tập trung vào chủ đề "Công việc và sự nghiệp". Người học sử dụng ứng dụng học từ vựng Anki để tạo một bộ từ vựng mới với các từ như "promotion" (sự thăng chức), "deadline" (hạn chót), "networking" (mạng lưới), "resume" (sơ yếu lý lịch), và "interview" (phỏng vấn). Bạn dành 10 phút mỗi ngày ôn lại các từ này và thực hành sử dụng chúng trong các câu mẫu hoặc cuộc trò chuyện với đồng nghiệp. Khi người học tiếp tục áp dụng mục tiêu và phương pháp học từ vựng này, vốn từ vựng của người học sẽ ngày càng mở rộng và cải thiện.
Lập danh sách từ vựng theo chủ đề
Sắp xếp từ vựng thành các danh sách dựa trên chủ đề hoặc ngữ cảnh sử dụng là một cách hiệu quả để học từ vựng một cách có tổ chức và liên kết. Dưới đây là cách người học có thể tạo danh sách từ vựng chủ đề:
Xác định chủ đề: Hãy chọn một chủ đề mà bạn muốn tập trung học từ vựng. Ví dụ, nếu bạn làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, bạn có thể chọn các chủ đề như "Marketing", "Finance", "Leadership",...
Tìm kiếm từ vựng liên quan: Sử dụng các nguồn tài liệu, từ điển hoặc ứng dụng học từ vựng để tìm kiếm các từ vựng liên quan đến chủ đề đã chọn. Lưu ý các từ và cụm từ quan trọng và hữu ích trong ngữ cảnh công việc hoặc cuộc sống hàng ngày của bạn.
Ví dụ, nếu chủ đề là "Marketing", bạn có thể tìm thấy các từ vựng như "advertising" (quảng cáo), "branding" (xây dựng thương hiệu), "target audience" (đối tượng khách hàng mục tiêu), "market research" (nghiên cứu thị trường), và "promotion strategy" (chiến lược khuyến mãi).
Sắp xếp danh sách từ vựng: Tạo danh sách từ vựng dựa trên chủ đề đã chọn. Bạn có thể tổ chức danh sách theo cách tốt nhất phù hợp với phong cách học của bạn. Một cách thông thường là sắp xếp theo bảng chữ cái hoặc theo mức độ quan trọng, từ dễ đến khó.
Ví dụ:
Chủ đề: Marketing
Advertising (quảng cáo)
Branding (xây dựng thương hiệu)
Target audience (đối tượng khách hàng mục tiêu)
Market research (nghiên cứu thị trường)
Promotion strategy (chiến lược khuyến mãi)
Sử dụng danh sách từ vựng: Khi bạn đã có danh sách từ vựng theo chủ đề, hãy sử dụng chúng trong quá trình học và thực hành. Bạn có thể đặt mục tiêu học một số từ vựng từ danh sách mỗi tuần và áp dụng chúng vào việc đọc, viết, nghe và nói tiếng Anh.
Ví dụ: khi bạn đọc một bài báo về marketing, hãy cố gắng nhận diện và hiểu các từ vựng trong danh sách. Khi bạn viết một bài thuyết trình về chiến lược tiếp thị, hãy sử dụng các từ vựng từ danh sách để mô tả ý kiến và ý tưởng của mình.
Tạo danh sách từ vựng chủ đề giúp bạn tập trung vào các từ và cụm từ có liên quan đến lĩnh vực công việc hoặc cuộc sống hàng ngày của bạn. Điều này giúp bạn xây dựng một nền tảng từ vựng mạnh mẽ và sử dụng chúng một cách tự tin và hiệu quả.
Sử dụng các phương pháp học tập hiệu quả
Kỹ thuật học tập hiệu quả giúp người học tăng cường quá trình học từ vựng và nắm bắt kiến thức một cách hiệu quả. Dưới đây là một số kỹ thuật học tập hiệu quả mà người học có thể áp dụng:
Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh: Để hiểu và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn, hãy sử dụng từ vựng trong các câu hoặc đoạn văn có ngữ cảnh. Khi người học thấy từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, nó giúp người học kết nối từ vựng với ý nghĩa và hình dung cụ thể.
Ví dụ, hãy xem xét từ vựng "comprehensive" (toàn diện). Thay vì chỉ nhớ nghĩa của từ, hãy tạo câu ví dụ như "I am studying a comprehensive course on computer programming," (Tôi đang học một khóa học toàn diện về lập trình máy tính) để áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh và tạo liên kết với kiến thức hiện có của người học .
Sử dụng các phương pháp ghi chú: Ghi chú là một công cụ hữu ích trong quá trình học từ vựng. Bạn có thể tạo ra danh sách từ vựng, ghi chú ý nghĩa, ví dụ và cách sử dụng của từ. Sử dụng các phương pháp ghi chú như mind maps, flashcards hoặc bảng từ vựng để trực quan hóa kiến thức và giúp việc học trở nên thú vị hơn.
Ví dụ: tạo ra một mindmap với từ vựng chủ đề "environment" (môi trường). Ghi chú các từ và cụm từ như "pollution" (ô nhiễm), "renewable energy" (năng lượng tái tạo), "sustainable development" (phát triển bền vững) và tạo liên kết giữa chúng để hiểu mối quan hệ và ngữ cảnh sử dụng.
Đưa từ vựng vào cuộc sống hàng ngày
Kết hợp từ vựng vào cuộc sống hàng ngày là một phương pháp hiệu quả để củng cố và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Dưới đây là một số cách bạn có thể kết hợp từ vựng vào cuộc sống hàng ngày:
Sử dụng từ vựng trong cuộc trò chuyện: Khi người học gặp một từ vựng mới, hãy thử sử dụng nó trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Bạn có thể tìm cách áp dụng từ vựng vào các câu chuyện, ví dụ hoặc thảo luận với bạn bè, đồng nghiệp hoặc gia đình. Bằng cách thực hành sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, người học sẽ tăng cường việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
Ví dụ:
Từ vựng: "impeccable" (hoàn hảo, không tì vết)
Cuộc trò chuyện: Bạn có thể nói "I went to a restaurant last night, and the service was impeccable. The staff was friendly, and the food was delicious."
Sử dụng từ vựng trong việc viết hàng ngày: Thực hành viết hàng ngày là một cách tuyệt vời để kết hợp từ vựng vào cuộc sống hàng ngày. Người học có thể viết nhật ký, blog, hoặc thậm chí ghi chú ngắn về những trải nghiệm, suy nghĩ và cảm nhận của mình, và cố gắng sử dụng từ vựng mới mà người học đã học. Việc viết sẽ giúp người học làm quen với cách sử dụng từ vựng một cách tự tin và tự nhiên.
Ví dụ:
Từ vựng: "breathtaking" (đẹp đến ngạc nhiên, hấp dẫn)
Câu viết: "I went on a hike yesterday, and the view from the top of the mountain was absolutely breathtaking. The lush green valleys and the clear blue sky created a scene that took my breath away."
Kết luận
Nguồn tham khảo:
University of San Diego - Professional & Continuing Education. (2023, June 9). 15 chiến lược hàng đầu để dạy người học trưởng thành [+ FAQs] – University of San Diego - Professional & continuing education. https://pce.sandiego.edu/15-top-strategies-for-teaching-adult-learners-faqs/
Sockalingam, N. (2012, August 6). Hiểu nhu cầu của người học trưởng thành. Faculty Focus | Higher Ed Teaching & Learning. https://www.facultyfocus.com/articles/teaching-and-learning/understanding-adult-learners-needs/
Kaufmann, M. (2022, January 11). Những điều cần lưu ý khi làm việc với người học trưởng thành. Teach on Mars. https://www.teachonmars.com/en/blog/2021/07/what-keep-in-mind-when-working-with-adult-learners/