1. Giải thích đề: Kỹ năng tự nhận thức bản thân có những đặc điểm gì dưới đây?
Kỹ năng tự nhận thức bản thân có các đặc điểm nào dưới đây?
A. Được hình thành qua quá trình rèn luyện.
B. Đặc điểm tự nhiên, vốn có từ khi sinh.
C. Là điều không ai mong muốn.
D. Chỉ có những người thông minh mới sở hữu.
Đáp án: A. Được hình thành thông qua quá trình rèn luyện.
Việc nhận thức chính xác về bản thân không phải là điều đơn giản, mà cần phải trải qua một quá trình rèn luyện.
2. Bài tập ứng dụng thực tế
Câu 1: Việc nhận thức đúng về bản thân không phải là điều dễ dàng, mà cần phải trải qua?
A. Quá trình rèn luyện.
B. Giai đoạn học tập.
C. Những giờ thực hành.
D. Lao động.
Hướng dẫn giải quyết vấn đề
Chọn đáp án: A
Giải thích: Để nhận thức chính xác về bản thân, bạn cần phải trải qua quá trình rèn luyện: tự nhận thức một cách chân thật, thực hiện các bài tập khám phá bản thân như trắc nghiệm, bài kiểm tra đánh giá cá nhân, lắng nghe phản hồi từ người khác, và tích cực tham gia các hoạt động để thể hiện khả năng và tính cách của mình, đồng thời khám phá bản thân qua những trải nghiệm thực tế.
Câu 2: Quá trình tự nhận thức bản thân bao gồm việc quan sát và khám phá về?
A. Chính bản thân mình.
B. Bạn bè xung quanh.
C. Các thầy cô giáo.
D. Cha mẹ.
Hướng dẫn giải
Chọn đáp án: A
Giải thích: Tự nhận thức bản thân là khả năng hiểu rõ chính mình, nhận biết rõ những gì mình có, mong muốn, cũng như điểm mạnh và điểm yếu của bản thân.
Câu 3: Nga không tự tin về khả năng hát của mình khi cầm micro, dù thầy cô và bạn bè khen giọng hát của Nga rất ấm và cuốn hút. Nga được cô chủ nhiệm giao nhiệm vụ đại diện lớp tham gia cuộc thi hùng biện của trường, nhưng Nga có ý định từ bỏ vì thiếu tự tin. Nếu ở vị trí của Nga, em sẽ chọn cách nào?
A. Xin rút khỏi cuộc thi.
B. Sử dụng lời khen của mọi người làm động lực, tin tưởng vào khả năng của mình, và cố gắng luyện tập để đạt thành tích tốt cho lớp.
C. Nhờ bạn khác trong lớp thay mình dự thi.
D. Mua một chiếc micro có chức năng điều chỉnh âm thanh để tham gia cuộc thi.
Chọn đáp án: B
Giải thích: Nga nên lắng nghe ý kiến từ người khác và tự tin hơn vào khả năng của chính mình. Mặc dù giọng hát của Nga chưa tốt, nhưng không có nghĩa là khả năng giao tiếp của Nga kém. Nga cần lấy những lời khen từ mọi người làm động lực, tin tưởng vào bản thân và tiếp tục luyện tập để đạt kết quả tốt nhất cho lớp.
Câu 4: Ai dưới đây vẫn chưa nắm vững khái niệm tự nhận thức bản thân?
A. Bạn M suy nghĩ về các ước mơ, sở thích cũng như điểm mạnh và điểm yếu của mình.
B. Bạn T tìm hiểu những điểm mạnh của các bạn học giỏi trong lớp, so sánh bản thân với những tấm gương tốt để hiểu rõ hơn về chính mình.
C. Bạn S không chú ý lắng nghe giảng bài của cô giáo và tỏ ra kiêu ngạo khi được khen.
D. Bạn X đang xây dựng kế hoạch để thay đổi bản thân, đặt ra mục tiêu là “Tự tin khi nói trước đám đông”.
Chọn đáp án: C
Giải thích: Đây là hành động thể hiện sự kiêu ngạo. Bạn S chưa thực sự hiểu đúng về bản thân mình.
Câu 5: Tự nhận thức bản thân có nghĩa là gì?
A. Khả năng đánh giá và nhìn nhận đúng về người khác.
B. Biết rõ các bộ phận cơ thể của bản thân nhưng không thể kiểm soát suy nghĩ của mình.
C. Khả năng cảm nhận và hiểu được cảm xúc của người khác qua lời nói và hành động của họ.
D. Khả năng hiểu rõ về bản thân, nhận thức được nhu cầu, mong muốn, cũng như các điểm mạnh và yếu của chính mình.
Chọn đáp án: D
Giải thích: Tự nhận thức bản thân là khả năng đánh giá đúng về chính mình, bao gồm hiểu rõ năng lực, kiến thức, tính cách, sở thích, thói quen, cũng như các ưu điểm và khuyết điểm.
Câu 6: Ý nghĩa của việc tự nhận thức bản thân là gì?
A. Hỗ trợ người khác trong cuộc sống.
B. Góp phần xây dựng một xã hội văn minh và tiến bộ hơn.
C. Khi tự nhận thức bản thân một cách hiệu quả, chúng ta sẽ hiểu rõ về chính mình, chấp nhận bản thân, tự tin và tôn trọng chính mình, từ đó có những hành động và cư xử phù hợp.
D. Tự nhận thức bản thân có thể dẫn đến sự ích kỉ và thiếu tự tin.
Chọn đáp án: C
Giải thích: Hiệu quả của việc tự nhận thức bản thân là giúp ta hiểu rõ về mình, chấp nhận bản thân, tự tin và tôn trọng chính mình, từ đó có những hành vi và thái độ phù hợp.
Câu 7: Để nâng cao khả năng tự nhận thức bản thân, chúng ta nên:
A. Thường xuyên tự hỏi và trả lời các câu hỏi như tôi là ai, tôi đam mê điều gì, và tôi giỏi ở đâu.
B. Lắng nghe ý kiến đánh giá từ gia đình, giáo viên, bạn bè và những người xung quanh.
C. Tham gia vào các hoạt động cộng đồng và giao tiếp với mọi người để hiểu rõ hơn về bản thân.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Chọn đáp án: D
Giải thích: Để phát triển khả năng tự nhận thức bản thân, có ba phương pháp chính.
- Tự đánh giá bản thân thông qua các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.
- Lắng nghe các phản hồi từ những người xung quanh mình.
- Tham gia vào những hoạt động khác nhau để khám phá và hiểu rõ hơn về chính mình.
Câu 8: Khi chia sẻ với bạn bè về kinh nghiệm học tập của mình, N cho biết: “Mình không thông minh như các bạn nghĩ đâu, thậm chí đôi khi còn cảm thấy mình học hơi chậm. Chính vì hiểu được điểm yếu của mình, sau mỗi buổi học, mình thường ghi chép lại toàn bộ nội dung đã học và dành thêm thời gian để tìm hiểu sâu hơn. Những phần mình chưa rõ, mình nhờ anh trai giải thích và tự mình hoàn thành. Có lẽ nhờ vậy mà thành tích học tập của mình ngày càng cải thiện.” Theo bạn, N thuộc loại người nào?
A. N đã hiểu sai về bản thân.
B. N có dấu hiệu lười biếng.
C. N là người biết quan tâm đến người khác.
D. N đã có nhận thức đúng về bản thân.
Chọn đáp án: D
Giải thích: N đã có nhận thức đúng về bản thân khi nhận ra điểm yếu của mình, từ đó tìm ra phương pháp khắc phục và đạt được thành công.
Câu 9: Bạn không đồng ý với quan điểm nào sau đây?
A. Khi bạn có khả năng tự nhận thức bản thân, bạn sẽ có cái nhìn chính xác về những điểm mạnh và yếu của mình.
B. Khi bạn biết cách tự nhận thức bản thân, bạn sẽ biết rõ những việc cần thực hiện để cải thiện chính mình.
C. Khi bạn có khả năng tự nhận thức, bạn sẽ dễ dàng thấu hiểu và chia sẻ với người khác.
D. Khi bạn hiểu rõ bản thân, bạn sẽ không biết cách hành xử và ứng xử phù hợp với người khác.
Chọn đáp án: D
Giải thích: Khi chúng ta có ý thức rõ ràng về bản thân, chúng ta trở nên tự tin và sáng tạo hơn; chúng ta có thể đưa ra quyết định chính xác hơn, xây dựng các mối quan hệ lâu dài và giao tiếp hiệu quả hơn. Việc hiểu rõ mong muốn của bản thân giúp ta giao tiếp và ứng xử một cách phù hợp với người khác.
Câu 10: Trung rất ngưỡng mộ một ca sĩ nổi tiếng và tìm đủ mọi cách để thay đổi bản thân cho giống với ca sĩ đó, từ sở thích, tính cách, trang phục, kiểu tóc đến cử chỉ và điệu bộ. Việc làm của Trung phản ánh điều gì?
A. Trung không nhận thức đúng giá trị bản thân và đặt thần tượng lên quá cao.
B. Trung thể hiện sự ngưỡng mộ đối với những người nổi tiếng.
C. Trung là người siêng năng và kiên nhẫn.
D. Trung có lòng yêu thương đối với mọi người.
Chọn đáp án: A
Giải thích: Trung quá đặt niềm tin vào thần tượng, dẫn đến việc Trung mất bản sắc cá nhân vì quá chú trọng thay đổi theo hình mẫu thần tượng.
Câu 11: Bạn đồng ý với hành vi nào dưới đây?
A. A chấp nhận mọi ý kiến của người khác mà không xem xét kỹ lưỡng.
B. B luôn giữ im lặng và không bao giờ đặt câu hỏi khi có điều không rõ.
C. Sau mỗi lần cô giáo trả bài kiểm tra, C thường dành thời gian so sánh và đối chiếu bài của mình với các bạn điểm cao, tìm hiểu những điểm chưa chính xác và nhờ các bạn giải thích để hiểu rõ hơn.
D. D học võ chỉ vì mong muốn của bố mẹ, không phải vì đam mê cá nhân.
Chọn đáp án: C
Giải thích: C đã thực sự hiểu và nhận thức bản thân khi sau mỗi bài kiểm tra, bạn đều dành thời gian so sánh và phân tích điểm mạnh, điểm yếu của mình so với các bạn điểm cao. Bạn cũng chủ động hỏi các bạn khác để hiểu rõ hơn những phần mình chưa rõ. Ngược lại, A, B, và D chưa thể hiện được sự tự nhận thức bản thân.
Câu 12: Hình thức tự nhận thức bản thân nào dưới đây là chưa chính xác?
A. Lên kế hoạch để cải thiện những điểm yếu và phát huy điểm mạnh của bản thân.
B. Ghi chép lại cảm xúc và hành vi của bản thân khi đối mặt với các tình huống căng thẳng.
C. Rèn luyện tư duy tích cực, lạc quan, sáng tạo và xây dựng niềm tin với mọi người.
D. Không tham gia tích cực vào các hoạt động nhóm.
Chọn đáp án: D
Giải thích: Để có sự tự nhận thức chính xác, bạn cần: Đánh giá bản thân qua các hành vi và kết quả trong những tình huống cụ thể; Quan sát phản ứng và lắng nghe ý kiến từ người khác về mình; So sánh nhận xét của người khác với tự đánh giá của bản thân; Tham gia tích cực vào các hoạt động để phát triển bản thân.
Câu 13: Trong các hành động sau, hành động nào không phù hợp để phát triển sự tự nhận thức bản thân?
A. Tự xem xét và nhận diện các điểm yếu của bản thân để cải thiện.
B. Nhờ người thân và bạn bè góp ý về các điểm mạnh và điểm yếu của mình.
C. Xem bói để tìm hiểu về các đặc điểm cá nhân của bản thân.
D. Đặt ra các mục tiêu cá nhân và thường xuyên đánh giá việc thực hiện các mục tiêu đó.
Chọn đáp án: C
Giải thích: Chỉ có bản thân bạn mới hiểu rõ những điểm mạnh và điểm yếu của mình. Xem bói là hành động mê tín không giúp ích cho sự tự nhận thức. Việc tự nhận biết các đặc điểm cá nhân giúp bạn nhận diện và cải thiện những điểm yếu cũng như phát huy các điểm mạnh của mình.