I. Tính kỷ nguyên tiếng Anh là gì?
"Tính kỷ luật" trong tiếng Anh là discipline – /ˈdɪs.ə.plɪn/ – (n).
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 'discipline' trong câu:
- The teacher had to use a variety of discipline techniques to maintain order in the classroom. (Giáo viên đã phải sử dụng nhiều kỹ thuật kỷ luật để duy trì trật tự trong lớp học.)
- The company has a strict discipline policy for its employees. (Công ty có một chính sách kỷ luật nghiêm ngặt đối với nhân viên của mình.)
II. Một số cụm từ mở rộng của Kỷ Nguyên
- Self-discipline (Tự kiểm soát bản thân):
- Ví dụ: Success often requires a high level of self-discipline. (Thành công thường đòi hỏi một mức độ cao về tự kiểm soát bản thân.)
- Military discipline (Kỷ luật quân sự):
- Ví dụ: Military discipline is essential for a well-functioning and effective armed forces. (Kỷ luật quân sự là cần thiết cho một lực lượng vũ trang hoạt động tốt và hiệu quả.)
- Work discipline (Kỷ luật nghề nghiệp):
- Ví dụ: Employees are expected to maintain a strong work discipline to meet deadlines and achieve goals. (Người lao động được kỳ vọng duy trì một kỷ luật nghề nghiệp mạnh để đáp ứng thời hạn và đạt được mục tiêu.)
- Parental discipline (Kỷ luật từ phụ huynh):
- Ví dụ: Effective parental discipline involves setting clear expectations and providing consistent consequences. (Kỷ luật từ phụ huynh hiệu quả bao gồm việc đặt ra kỳ vọng rõ ràng và cung cấp hậu quả nhất quán.)
- Time discipline (Kỷ luật thời gian):
- Ví dụ: Effective time discipline is important for productivity and meeting commitments. (Kỷ luật thời gian hiệu quả quan trọng cho năng suất và đáp ứng cam kết.)
- Ethical discipline (Kỷ luật đạo đức):
- Ví dụ: Companies should uphold ethical discipline to build trust and maintain a positive reputation. (Các công ty nên tuân thủ kỷ luật đạo đức để xây dựng niềm tin và duy trì một danh tiếng tích cực.)
- Financial discipline (Kỷ luật tài chính):
- Ví dụ: Financial discipline is crucial for managing personal or business finances responsibly. (Kỷ luật tài chính quan trọng để quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp một cách có trách nhiệm.)
- Academic discipline (Kỷ luật học tập):
- Ví dụ: Students need to develop strong academic discipline to excel in their studies. (Học sinh cần phát triển kỷ luật học tập mạnh mẽ để xuất sắc trong học tập của họ.)
III. Phân biệt Kỷ Nguyên và Quy Tắc
- Discipline (Kỷ luật):
- Định nghĩa: "Discipline" là sự tuân thủ quy tắc, luật lệ, và chuẩn mực, liên quan đến khả năng kiểm soát bản thân hoặc người khác để tuân thủ quy tắc và hành vi một cách chuẩn mực, tự giác và theo đúng quy định.
- Ví dụ: The strict discipline in the army ensures that soldiers follow orders without hesitation. (Kỷ luật nghiêm ngặt trong quân đội đảm bảo rằng binh sĩ tuân theo lệnh mà không do dự.)
- Sự khác nhau: Kỷ luật liên quan chặt chẽ đến việc duy trì quy tắc và tự giác tuân theo và đôi khi thông qua sự kiểm soát và hình phạt.
- Rule (Quy tắc):
- Định nghĩa: "Rule" là một quy định hoặc hướng dẫn được thiết lập để quy định hành vi hoặc hoạt động trong một cộng đồng, tổ chức, hoặc lĩnh vực cụ thể. Quy tắc có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh của cuộc sống và công việc, và thường được thiết lập để đảm bảo trật tự và sự tuân thủ.
- Ví dụ: Traffic rules are in place to ensure road safety. (Các quy tắc giao thông được thiết lập để đảm bảo an toàn đường phố.)
-
- Sự khác nhau: Quy tắc thường liên quan đến việc xác định những gì được cho phép hoặc không được phép và thường bắt buộc phải tuân theo.
IV. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Kỷ Nguyên
1. Từ đồng nghĩa
- Control /kənˈtrəʊl (Kiểm soát):
Ví dụ: The trainer instilled a firm sense of authority in the team, resulting in their triumph in the competition. (Huấn luyện viên đã gây ra một cảm giác quyền lực mạnh mẽ trong đội, dẫn đến chiến thắng của họ trong cuộc thi.)
- Regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (Quy định):
Ví dụ: Within the armed forces, rigorous control is crucial for maintaining order and discipline among soldiers. (Trong quân đội, sự kiểm soát nghiêm ngặt là quan trọng để duy trì trật tự và kỷ luật giữa các binh sĩ.)
- Obedience /əˈbiː.di.əns/ (Sự tuân thủ):
Ví dụ: Strict adherence to safety protocols is essential in a hazardous work environment. (Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn là quan trọng trong môi trường làm việc nguy hiểm.)
2. Từ trái nghĩa
- Indiscipline /ɪnˈdɪs.ə.plɪn/ (Sự vô kỷ luật):
For example: Lack of discipline among team members resulted in the project missing its deadline. (Sự vô kỷ luật giữa các thành viên trong nhóm dự án đã khiến dự án trễ hạn.)
- Disorder /dɪˈsɔː.dər/ (Hỗn loạn):
For instance: The absence of order in the classroom led to chaos among the students. (Sự thiếu kỷ luật trong lớp học dẫn đến sự hỗn loạn giữa các học sinh.)
- Chaos /ˈkeɪ.ɒs/ (Hỗn độn):
For instance: The classroom turned chaotic as the teacher lost authority over the students. (Lớp học trở nên hỗn độn khi giáo viên mất kiểm soát trước học sinh.)
- Anarchy /ˈæn.ə.ki/ (Tình trạng hỗn loạn):
For instance: The lack of discipline within the organization resulted in complete disorder, with no adherence to any rules. (Sự thiếu kỷ luật trong tổ chức dẫn đến tình trạng hỗn loạn hoàn toàn, không ai tuân theo bất kỳ quy tắc nào.)
IV. Phương pháp sử dụng học tiếng Anh kỷ luật tại Mytour
Sau hơn 13 năm không ngừng nghiên cứu và đào tạo ngoại ngữ cho hơn 500,000 học viên tại Việt Nam và trên toàn thế giới, Mytour đã khẳng định vị thế của mình là tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực hướng nghiệp và phát triển sự nghiệp cho học sinh và sinh viên. Trung tâm Anh ngữ Mytour cũng đạt vị trí số 1 trên các nền tảng mạng xã hội với hơn 7,000,000 lượt theo dõi, và được đánh giá với điểm chất lượng đào tạo là 9.3/10 trên nền tảng đánh giá giáo dục uy tín Edu2Review.
Năm 2021 vừa qua, Mytour vinh dự nhận giải thưởng Top 10 Thương Hiệu Vàng 2021 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh ứng dụng phương pháp NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy).
TIẾNG ANH KỶ LUẬT: CẦN THIẾT HAY KHÔNG?
Thành công của trung tâm Mytour chủ yếu đến từ việc đặt học viên làm trung tâm của mọi hoạt động và việc luôn coi tính kỷ luật là một phần quan trọng trong văn hoá tổ chức và áp dụng xuyên suốt trong quá trình giảng dạy tiếng Anh tại đây.
Tuy nhiên, cách áp dụng việc học tiếng Anh kỷ luật tại Mytour cũng không hề cứng nhắc đâu nhé! Trong các lớp học tại đây, giảng viên đóng vai trò quan trọng như là người đồng hành và hướng dẫn cho học viên. Giảng viên sẽ cung cấp kiến thức, hỗ trợ, và định hướng để giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình một cách tốt nhất. Tuy nhiên, để thực sự thành công và đạt được những mục tiêu đó, các học viên cũng cần phải đóng góp sự cố gắng và chăm chỉ từ bản thân.
Tại Mytour, kỷ luật học tiếng Anh là một phần quan trọng trong quá trình dạy và học. Cam kết 3 bên giữa Mytour – Giáo viên - Học viên của Mytour được ví như một chiếc kiềng ba chân, với mục tiêu là giúp nâng cao năng lực tiếng Anh của học viên. Mytour tin rằng việc áp dụng kỷ luật tiếng Anh sẽ không chỉ mang lại lợi ích trong việc học tập mà còn ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển trong công việc, sức khỏe tinh thần, và cuộc sống tổng thể của mỗi học viên.