Kỳ nhông | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass
| Tetrapoda |
Lớp (class) | Sauropsida Reptilia |
Phân lớp (subclass) | Diapsida |
Phân thứ lớp (infraclass) | Lepidosauromorpha |
Liên bộ (superordo) | Lepidosauria |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Iguania Lacertilia |
Họ (familia) | Agamidae |
Phân họ (subfamilia) | Leiolepidinae |
Chi (genus) | Leiolepis Cuvier, 1829 |
Các loài | |
8, xem văn bản. |
Kỳ nhông là tên gọi phổ biến của chi Nhông cát (danh pháp khoa học Leiolepis) thuộc họ Nhông (Agamidae), phân bố chủ yếu ở Đông Nam Á, bao gồm cả Việt Nam. Chúng cũng được gọi là kỳ nhông cát.
Tên gọi kỳ nhông đôi khi không chính xác để chỉ các loài thằn lằn thuộc chi Cự đà (Iguana), thuộc họ Cự đà, vốn xuất xứ từ Nam Mỹ và được đưa đến Việt Nam, ví dụ như tại Thảo Cầm Viên Sài Gòn. Kỳ nhông có hình dáng tương tự như tắc kè với lớp gai cứng chạy dọc theo xương sống.
Văn hóa
Có câu đồng dao Việt Nam: Kỳ nhông là ông kỳ đà, kỳ đà là cha tắc ké, tắc ké là mẹ kỳ nhông.
Ẩm thực
Kỳ nhông là món ăn trong ẩm thực Việt Nam, được biết đến với khả năng bổ thận, tráng dương và tăng cường sinh lực. Vì bị săn bắt quá mức, loài này đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, do đó, một số nông dân đã bắt đầu nuôi kỳ nhông để cung cấp thịt.
Chú thích
- Kỳ giông