Kỳ quan thế giới là những địa điểm được UNESCO lựa chọn vì giá trị văn hóa, lịch sử, khoa học hoặc những giá trị đặc biệt khác, và được bảo vệ theo luật quốc tế. Các địa điểm này được coi là có tầm quan trọng đối với lợi ích chung của nhân loại.
Một địa điểm có thể là di tích, danh lam thắng cảnh, như rừng, núi, hồ, sa mạc, tòa nhà, quần thể kiến trúc hay thành phố... được các quốc gia thành viên Công ước Kỳ quan thế giới đề cử, được UNESCO công nhận và quản lý. UNESCO lập danh sách, đặt tên và bảo tồn những vị trí nổi bật về văn hóa hay tự nhiên cho di sản chung của nhân loại. Các vị trí trong danh sách có thể nhận hỗ trợ tài chính từ Quỹ Kỳ quan thế giới. Công ước về Bảo vệ di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới, gọi tắt là Công ước Kỳ quan thế giới, được Đại hội đồng UNESCO chấp thuận ngày 16 tháng 11 năm 1972. Trong các danh hiệu của UNESCO, kỳ quan thế giới là danh hiệu danh giá nhất và lâu đời nhất.














Khái quát

Kỳ quan thế giới là những địa điểm được UNESCO công nhận vì có giá trị văn hóa hoặc đặc tính vật lý đặc biệt. Những địa điểm này có thể là rừng, dãy núi, hồ, sa mạc, tòa nhà, quần thể kiến trúc, hay thành phố... do các quốc gia thành viên Công ước Kỳ quan thế giới đề cử, được Ủy ban Kỳ quan thế giới của UNESCO công nhận và quản lý. Ủy ban này gồm 21 quốc gia thành viên ký kết và phê chuẩn Công ước Kỳ quan thế giới. Tính đến nay, có 190 quốc gia thành viên, chỉ trừ Bahamas, Liechtenstein, Nauru, Somalia, Nam Sudan, Đông Timor và Tuvalu không tham gia Công ước. Đại hội đồng Quốc gia thành viên họp 4 năm một lần để thảo luận về việc quản lý các kỳ quan thế giới đã được công nhận và xem xét việc chấp nhận kỳ quan mới từ các quốc gia thành viên.
Tính đến năm 2023, có tổng cộng 1172 kỳ quan được liệt kê, trong đó có 901 kỳ quan văn hóa, 231 kỳ quan thiên nhiên và 40 kỳ quan thuộc cả hai loại. Các kỳ quan này hiện diện tại 165 quốc gia. Ý là quốc gia có số lượng kỳ quan được công nhận nhiều nhất với 50 kỳ quan, tiếp theo là Trung Quốc với 47 kỳ quan và Tây Ban Nha với 44 kỳ quan. Thông tin chi tiết có thể tham khảo trên trang web chính thức của UNESCO, mỗi kỳ quan thế giới được xác định bằng mã số riêng, mặc dù số lượng mã số này đã vượt quá con số 1200 do có những địa điểm trước đây từng được đề cử nhưng không thành công.
Mặc dù kỳ quan thế giới vẫn thuộc lãnh thổ quốc gia đó, UNESCO xem xét chúng như một phần của mối quan tâm cộng đồng quốc tế để bảo vệ chúng trước những tác động có thể xảy ra.
Lịch sử
Năm 1954, chính phủ Ai Cập quyết định xây dựng đập Aswan trên, một dự án sẽ làm ngập một thung lũng chứa các kho báu vô giá của Ai Cập cổ đại như các đền Abu Simbel. UNESCO sau đó phát động một chiến dịch toàn cầu để bảo vệ các di tích này. Đền Abu Simbel và đền Philae đã được tháo dỡ và di chuyển lên cao từng khối đá một, trong khi đền Dendur được chuyển đến New York và đền Debod đến Madrid.
Chi phí dự án là 80 triệu USD, với khoảng 40 triệu USD được quyên góp từ 50 quốc gia. Dự án thành công này là nền tảng cho các chiến dịch bảo vệ khác, như Venice và vùng đầm phá ở Ý, tàn tích Mohenjo-daro ở Pakistan, và đền Borobudur ở Indonesia. UNESCO sau đó thành lập Hội đồng Di tích và Di chỉ Quốc tế, cùng với một dự thảo công ước bảo vệ di sản văn hóa của nhân loại.
Mỹ là quốc gia đầu tiên khởi xướng ý tưởng bảo tồn văn hóa và thiên nhiên. Một hội nghị tại Nhà Trắng năm 1965 nhằm bảo vệ các khu vực tự nhiên, danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử. Liên minh Quốc tế Bảo tồn Thiên nhiên tổ chức hội nghị tương tự năm 1968 và tại hội nghị Liên Hợp Quốc về Con người và Môi trường ở Stockholm năm 1972. Theo Ủy ban Di sản thế giới, các quốc gia ký kết phải cung cấp dữ liệu và báo cáo định kỳ về việc thực hiện Công ước và tình trạng hiện tại của các Di sản thế giới đã được công nhận.
Một văn bản duy nhất được thống nhất giữa các quốc gia tham gia, và Công ước bảo vệ Di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới đã được Đại hội đồng UNESCO thông qua vào ngày 16 tháng 11 năm 1972.
Định nghĩa
Kỳ quan văn hóa
Theo Công ước Kỳ quan thế giới, kỳ quan văn hóa được định nghĩa là:
- Các di tích: Các công trình kiến trúc, tác phẩm điêu khắc và hội họa, các yếu tố hoặc cấu trúc khảo cổ, ký tự, nhà ở trong hang đá và các công trình kết hợp giữa các công trình xây dựng riêng lẻ hoặc liên kết lại với nhau, có giá trị nổi bật toàn cầu về mặt lịch sử, nghệ thuật và khoa học.
- Các di chỉ: Các công trình do con người tạo ra hoặc các công trình kết hợp giữa thiên nhiên và nhân tạo, cùng các khu vực có di chỉ khảo cổ có giá trị nổi bật toàn cầu về mặt lịch sử, thẩm mỹ, dân tộc học hoặc nhân học.
Kỳ quan thiên nhiên
Theo Công ước Kỳ quan thế giới, kỳ quan thiên nhiên được định nghĩa là:
- Các đặc điểm tự nhiên bao gồm các hoạt động sáng tạo vật lý hoặc sinh học, hoặc các nhóm hoạt động kiến tạo có giá trị nổi bật toàn cầu về thẩm mỹ hoặc khoa học.
- Các hoạt động kiến tạo địa chất hoặc địa lý tự nhiên và các khu vực có ranh giới xác định rõ, tạo thành môi trường sống của các loài động thực vật đang bị đe dọa, có giá trị nổi bật toàn cầu về mặt khoa học hoặc bảo tồn.
- Các địa điểm tự nhiên hoặc vùng tự nhiên được phân định rõ ràng, có giá trị nổi bật toàn cầu về mặt khoa học, bảo tồn hoặc thẩm mỹ.
Kỳ quan hỗn hợp
Năm 1992, Ủy ban Kỳ quan thế giới đưa ra khái niệm kỳ quan hỗn hợp hay còn gọi là cảnh quan văn hóa thế giới, để miêu tả các mối quan hệ tương hỗ nổi bật giữa văn hóa và thiên nhiên của một số khu kỳ quan. Một địa danh được công nhận là kỳ quan hỗn hợp phải thỏa mãn ít nhất một tiêu chí về văn hóa và một tiêu chí về thiên nhiên.
Tiêu chuẩn
Để được ghi vào danh sách Kỳ quan thế giới của UNESCO, một tài sản phải đáp ứng các tiêu chuẩn về văn hóa hoặc thiên nhiên theo Công ước Kỳ quan thế giới đã được Ủy ban Kỳ quan thế giới của UNESCO duyệt lại.
Một di tích văn hóa phải mang tính xác thực, có ảnh hưởng sâu rộng hoặc là bằng chứng độc đáo cho sự phát triển của nghệ thuật kiến trúc, hoặc phải gắn liền với tư tưởng hay tín ngưỡng có ý nghĩa phổ quát, hoặc là điển hình nổi bật của một lối sống truyền thống đại diện cho một nền văn hóa cụ thể.
Một di chỉ thiên nhiên có thể điển hình cho một giai đoạn, các quá trình tiến hóa địa chất, hoặc cho những biến đổi sinh thái học, hoặc bao gồm những vùng cư trú tự nhiên của các loài cực kỳ nguy cấp. Di chỉ thiên nhiên có thể là một khung cảnh đẹp khác thường, một cảnh quan ngoạn mục, hoặc là một khu bảo tồn số lượng lớn các động vật hoang dã.
Cho đến cuối năm 2004, có 6 tiêu chí cho di sản văn hóa và 4 tiêu chí cho di sản thiên nhiên. Đến năm 2005, điều này đã được sửa đổi thành một bộ gồm 10 tiêu chí, trong đó 6 tiêu chí đầu thuộc về di sản văn hóa và các tiêu chí từ 7 đến 10 thuộc về di sản thiên nhiên.
Tiêu chuẩn văn hóa
(I) - là một tuyệt tác về tài năng sáng tạo của con người.
(II) - Đại diện cho sự giao thoa quan trọng giữa các giá trị nhân loại, trong một khoảng thời gian hoặc trong phạm vi một vùng văn hóa trên thế giới, về các bước tiến trong kiến trúc hoặc công nghệ, nghệ thuật tạo hình, quy hoạch đô thị hoặc thiết kế cảnh quan.
(III) - Là minh chứng độc đáo hoặc hiếm hoi, hoặc ít nhất là một bằng chứng đặc biệt về một truyền thống văn hóa hay một nền văn minh đang tồn tại hoặc đã biến mất.
(IV) - Là một ví dụ nổi bật về kiểu kiến trúc hoặc quần thể kiến trúc cảnh quan minh họa cho một hoặc nhiều giai đoạn quan trọng trong lịch sử nhân loại.
(V) - Là một ví dụ tiêu biểu về sự định cư của con người hoặc sự chiếm đóng lãnh thổ mang tính truyền thống, đại diện cho một hoặc nhiều nền văn hóa, đặc biệt là khi nó trở nên dễ bị tổn thương trước các biến động không thể đảo ngược.
(VI) - Liên quan trực tiếp hoặc cụ thể đến các sự kiện hoặc truyền thống sinh hoạt, các ý tưởng, tín ngưỡng, hoặc các tác phẩm văn học nghệ thuật có ý nghĩa nổi bật toàn cầu. (Tiêu chuẩn này chỉ được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt và cùng với các tiêu chuẩn khác)
Tiêu chuẩn tự nhiên
(VII) - Bao gồm những hiện tượng hoặc địa điểm tự nhiên hết sức nổi bật, hoặc các khu vực có vẻ đẹp thiên nhiên độc đáo và có tầm quan trọng về mặt thẩm mỹ.
(VIII) - Là những ví dụ điển hình đại diện cho các giai đoạn quan trọng trong lịch sử của Trái Đất, bao gồm sự sống, các quá trình địa chất quan trọng đang tiếp diễn, hoặc các đặc điểm địa chất và địa lý nổi bật.
(IX) - Là những ví dụ tiêu biểu về quá trình sinh thái và sinh học đang tiếp diễn trong sự tiến hóa và phát triển của các dạng địa hình, vùng nước ngọt, biển và ven biển, cùng các hệ sinh thái động vật và thực vật.
(X) - Là những khu vực cư trú tự nhiên quan trọng và tiêu biểu nhất, có giá trị bảo tồn sự đa dạng sinh học, bao gồm các môi trường sống chứa đựng các loài động vật hoặc thực vật đang bị đe dọa, có giá trị nổi bật toàn cầu về mặt khoa học hoặc bảo tồn.
Tính toàn vẹn
Ngoài các tiêu chuẩn đã nêu, các địa điểm cần đáp ứng yêu cầu về tính toàn vẹn như sau:
- Những địa điểm được liệt kê theo tiêu chuẩn (VII) phải bao gồm toàn bộ hoặc hầu hết các yếu tố chủ yếu có liên quan và phụ thuộc lẫn nhau trong môi trường tự nhiên. Ví dụ, một địa điểm thuộc 'kỷ băng hà' cần bao gồm bãi tuyết, sóng băng, các dạng xói mòn do sóng băng, trầm tích và di thực thực vật (vết tích băng, giai đoạn phát triển của thực vật).
- Các địa điểm theo tiêu chuẩn (VIII) cần phải rộng lớn và bao gồm các yếu tố cần thiết để minh họa các khía cạnh chủ yếu của địa danh đó. Ví dụ, một khu rừng nhiệt đới ẩm cần có nhiều độ cao khác nhau, sự biến đổi địa hình, loại đất, bờ sông và nhánh sông để phản ánh sự đa dạng và phức tạp.
- Các địa điểm theo tiêu chuẩn (IX) cần phải bao gồm các thành phần của hệ sinh thái quan trọng cho việc bảo tồn loài, hay các quá trình thiên nhiên cần được bảo vệ. Ví dụ, một khu vực bảo vệ quanh thác nước cần bao gồm toàn bộ hoặc phần lớn khu vực cung cấp nước cho nó về phía thượng nguồn, hoặc một rạn san hô cần bao gồm khu vực bảo vệ để chống lại sự xâm nhập của chất bồi lấp từ các dòng sông.
- Các địa điểm chứa các loài đang bị đe dọa theo tiêu chuẩn (X) cần phải đủ lớn để bao gồm các yếu tố nơi trú ẩn cần thiết cho sự sống của các cá thể loài.
- Đối với các loài di cư, các khu vực cư trú theo mùa cần thiết cho sự tồn tại của loài phải được bảo vệ đầy đủ. Ủy ban Di sản thế giới phải đảm bảo việc bảo vệ loài trong suốt chu kỳ sống của chúng thông qua các công ước quốc tế hoặc thỏa thuận giữa các bên.
Mỗi địa điểm tự nhiên cần được đánh giá theo cách so sánh với các địa điểm tương tự khác, cả trong và ngoài quốc gia, thuộc cùng một khu vực sinh học hoặc trên cùng một tuyến di cư.
Biểu tượng Di sản thế giới
Các di sản được công nhận trong danh sách Di sản thế giới sẽ được đánh dấu bằng biển đồng với biểu tượng Di sản thế giới và được hưởng những quyền lợi đặc biệt theo Công ước quốc tế về bảo tồn di sản cũng như Quỹ Di sản thế giới.
Biểu tượng Di sản thế giới bao gồm một hình vuông nằm bên trong một hình tròn liên kết. Hình vuông đại diện cho thành tựu của nhân loại, trong khi hình tròn tượng trưng cho thiên nhiên và hành tinh Trái Đất, thể hiện sự tôn vinh và bảo vệ di sản nhân loại. Sự kết hợp của hình vuông và hình tròn biểu thị sự hòa hợp và đồng nhất.
Danh sách Di sản thế giới
Tổng quan
UNESCO nỗ lực duy trì sự cân bằng giữa các châu lục trong danh sách Di sản thế giới. Mặc dù châu Âu từng chiếm ưu thế, nhưng sự gia tăng của các di sản tự nhiên đã giúp điều hòa sự phân bố di sản trên toàn cầu.
Tính đến năm 2017, toàn cầu có tổng cộng 1.073 di sản thuộc 167 quốc gia: 832 di sản văn hóa, 206 di sản thiên nhiên và 35 di sản hỗn hợp (bao gồm cả thiên nhiên và văn hóa). Các di sản này được phân chia theo 5 khu vực địa lý, trong đó México, dù thuộc Bắc Mỹ, lại được xếp vào khu vực Mỹ Latinh và Caribe. Tasmania ở Úc và Thái Sơn ở Trung Quốc là hai di sản thế giới hỗn hợp đáp ứng nhiều tiêu chuẩn nhất, với 7/10 tiêu chuẩn.
- Châu Phi
- Các nước Ả Rập: bao gồm khu vực Bắc Phi và Trung Đông
- Châu Á - Thái Bình Dương: bao gồm Úc và các đảo Thái Bình Dương
- Châu Âu và Bắc Mỹ
- Mỹ Latinh và Caribe
Nga và các quốc gia Kavkaz được xếp vào khu vực châu Âu và Bắc Mỹ.
Tự nhiên | Văn hóa | Hỗn hợp | Tổng số | Số quốc gia trong khu vực | |
---|---|---|---|---|---|
Châu Phi | 37 | 48 | 5 | 90 | 33 |
Các nước Ả Rập | 5 | 73 | 3 | 81 | 18 |
Châu Á - Thái Bình Dương | 62 | 173 | 12 | 247 | 34 |
Châu Âu - Bắc Mỹ | 62 | 426 | 10 | 499 | 50 |
Mỹ La Tinh - Caribe | 37 | 96 | 5 | 138 | 27 |
Di sản chung | 13 | 16 | 2 | 31 | 52 |
Tổng số | 203 | 814 | 35 | 1052 | 165 |
Danh sách chi tiết
Danh sách dưới đây được phân loại theo 4 khu vực địa lý chính: các châu lục, với các di sản ở Thổ Nhĩ Kỳ và Nga được xếp vào khu vực châu Âu (bao gồm cả phần lãnh thổ ở châu Á), trong khi các di sản ở Bắc Mỹ thuộc khu vực Mỹ Latinh và Caribe. Các di sản ở các vùng lãnh thổ hải ngoại và thuộc địa vẫn được phân loại theo quốc gia đề cử và chính quốc. Các nước Ả Rập, bao gồm một số quốc gia ở châu Phi và Trung Đông, được xếp vào khu vực châu Á và Thái Bình Dương.
- Danh sách di sản thế giới ở khu vực châu Á và châu Đại Dương
- Danh sách di sản thế giới ở châu Âu
- Danh sách di sản thế giới ở châu Mỹ
- Danh sách di sản thế giới ở châu Phi
Di sản thế giới đang bị đe dọa
Khi một di sản văn hóa hoặc thiên nhiên đối mặt với nguy cơ bị phá hủy hoặc xuống cấp nghiêm trọng do các yếu tố như phát triển kinh tế, xã hội, thiên tai (như lũ lụt, động đất, độ ẩm cao, hoặc nhiệt độ quá cao), di sản đó sẽ được đưa vào danh sách 'Những di sản đang bị đe dọa'. Danh sách này nhằm cảnh báo các quốc gia và vùng lãnh thổ cần thực hiện các biện pháp bảo tồn khẩn cấp và để Ủy ban Di sản thế giới có thể cung cấp hỗ trợ tài chính, kỹ thuật từ Quỹ Di sản thế giới.
Danh sách năm 2013 bao gồm 44 di sản thế giới thuộc 31 quốc gia và vùng lãnh thổ được xếp vào danh mục 'Những di sản đang bị đe dọa', theo Điều 11 (4) của Công ước Di sản thế giới.
Di sản thế giới tại Việt Nam
.jpg/280px-Temple_commémoratif_au_roi_Dinh_Tien_Hoang_(Hoa_Lu).jpg)
Hiện tại, Việt Nam đã có 8 di tích được UNESCO công nhận là Di sản thế giới, bao gồm:
- 2 Di sản thiên nhiên thế giới:
- Vịnh Hạ Long - Quần đảo Cát Bà, được công nhận vào năm 1994 theo tiêu chí (VII) và năm 2000 cho riêng Vịnh Hạ Long theo tiêu chí (VIII), năm 2023 được mở rộng thêm Quần đảo Cát Bà.
- Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, được công nhận năm 2003 theo tiêu chí (VIII) và năm 2015 theo các tiêu chí (IX) và (X).
- 5 Di sản văn hóa thế giới bao gồm:
- Quần thể di tích Cố đô Huế, được công nhận năm 1993 theo tiêu chí (IV) là di sản văn hóa thế giới.
- Phố cổ Hội An, được công nhận năm 1999 theo các tiêu chí (II) và (V) là di sản văn hóa thế giới.
- Thánh địa Mỹ Sơn, được công nhận năm 1999 theo các tiêu chí (II) và (III) là di sản văn hóa thế giới.
- Khu di tích trung tâm Hoàng thành Thăng Long, được công nhận năm 2010 theo các tiêu chí (II), (III) và (VI) là di sản văn hóa thế giới.
- Thành nhà Hồ, được công nhận năm 2011 theo các tiêu chí (II) và (IV) là di sản văn hóa thế giới.
- 1 Di sản thế giới hỗn hợp:
- Quần thể danh thắng Tràng An, được công nhận năm 2014, là di sản hỗn hợp với các tiêu chí (VII) và (VIII) của di sản thiên nhiên và tiêu chí (V) của di sản văn hóa.
- Danh sách di sản thế giới theo năm công nhận
- Di sản thế giới theo quốc gia
- Các danh sách di sản thế giới
- Di sản thế giới tại Việt Nam
- Khu dự trữ sinh quyển thế giới
- Di sản tư liệu thế giới
- Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
Liên kết ngoài
- Tiếng Anh
- Trang web chính thức về Di sản thế giới của UNESCO
- Danh sách chính thức các di sản thế giới của UNESCO
- Tiêu chí chi tiết cho các di sản thế giới
- Tiếng Việt
- UNESCO và công tác bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể

Danh sách Di sản Thế giới | |||
---|---|---|---|
Châu Á và châu Đại Dương ·
Châu Âu ·
Châu Mỹ ·
Châu Phi |