
Nhuộm Giemsa (/ˈɡiːmzə/) là một kỹ thuật nhuộm trong sinh học tế bào, được đặt theo tên nhà hóa học và nghiên cứu vi khuẩn người Đức Gustav Giemsa, người đã phát triển phương pháp này nhằm nghiên cứu mô bệnh học trong sốt rét và các ký sinh trùng khác. Kỹ thuật này bắt nguồn từ nhuộm của Dmitri Leonidovich Romanowsky, và hiện đã được cải tiến để sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu di truyền học tế bào, đặc biệt là phân tích nhiễm sắc thể. Trong tiếng Anh, phương pháp này được gọi là Giemsa stain hoặc G stain (nhuộm G).
Ví dụ, trùng roi Trypanosoma Cruzi, tác nhân gây bệnh Chagas, chắc chắn xuất hiện trong máu của người bệnh. Sau khi mẫu máu được nhuộm Giemsa, chúng dễ dàng được phát hiện dưới kính hiển vi.
Giới thiệu chung

- Các thành phần trong thuốc nhuộm Giemsa có khả năng gắn kết với các cấu trúc đặc trưng của một số loài ký sinh trùng, giúp phát hiện sự hiện diện của chúng trong mô bệnh nhân. Ví dụ, vùng nhiễm trùng do Myxobolus cerebralis, nguyên nhân gây bệnh Whirling, có thể được quan sát dưới kính hiển vi sau khi nhuộm Giemsa (như hình minh họa bên).
- Trong nhiễm sắc thể, các vùng dị nhiễm sắc chất (heterochromatin) thường chứa nhiều ađênin và timin (A-T), do đó sẽ hiển thị màu tối sau khi nhuộm Giemsa. Ngược lại, vùng chất nhiễm sắc thật (euchromatin) thường chứa guanin và xitôzin (G-X), nên khi nhuộm với thuốc nhuộm Giemsa sẽ xuất hiện các dải sáng màu hơn dưới kính hiển vi. Kỹ thuật nhuộm chính xác sẽ tạo ra hình ảnh rõ ràng của các băng nhiễm sắc thể, giúp xác định vị trí của các đoạn gen hoặc nhóm gen cụ thể với các băng được đánh số theo quy chuẩn khoa học.
Giới thiệu về thành phần và cách sử dụng
- Thuốc nhuộm Giemsa là hỗn hợp bột gồm xanh methylen, eosin và Azure B, được pha chế thành dung dịch khi sử dụng. Các thành phần chính của thuốc nhuộm Giemsa như sau:
Thành phần | Gm/L |
Bột Giemsa | 7.6 |
Glycerol | 500 ml |
Methanol | 500 ml |
- Đặt mẫu cần kiểm tra lên phiến kính hiển vi đã được cố định bằng metanol tinh khiết trong 30 giây (hoặc nhỏ vài giọt metanol lên phiến). Sau đó, ngâm mẫu trong dung dịch Giemsa 5% (pha chế trước 10 - 20 phút), rửa bằng nước sạch và để khô.
- Công nghệ mô học
- Kính hiển vi quang học
- Phương pháp nhuộm Giemsa: http://bimetech.vn/phuong-phap-nhuom-giemsa.html
- Kỹ thuật nhuộm băng G (G banding).
- Nhuộm theo phương pháp Romanowsky.