Ưu điểm của việc sử dụng câu dài
Truyền đạt được những ý tưởng phức tạp: Câu dài cho phép người học truyền đạt những ý tưởng và mối quan hệ phức tạp giữa các khái niệm trong một câu duy nhất. Điều này có thể đặc biệt hữu ích trong các bài viết mang tính học thuật.
Sự gắn kết của mạch ý tưởng: những câu dài được xây dựng tốt có thể nâng cao dòng chảy và sự gắn kết trong bài viết vì chúng nâng cao được hiểu quả truyền đạt thông tin và kết nối các ý tưởng liên quan. Điều này có thể tạo ra trải nghiệm tiếp thu mượt mà hơn cho người đọc.
Duy trì nhịp điệu: Những câu dài có thể nâng cao dòng tường thuật trong cách kể chuyện. Chúng có thể tạo ra cảm giác liên tục và nhịp nhàng, làm cho câu chuyện liên tục và không bị ngắt quãng
Đa dạng: Việc kết hợp các câu dài bên cạnh những câu ngắn hơn có thể tạo thêm sự đa dạng cho bài viết của bạn, khiến nó trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Độ dài câu xen kẽ có thể duy trì sự quan tâm của người đọc.
Kỹ thuật viết câu dài
Sử dụng collocation trong việc hình thành câu
Trong văn viết ngoài ứng dụng Fixed và Strong collocation thì việc tự tạo nên những weak collocation sẽ giúp người học có thể tăng hiệu quả diễn đạt. Dưới đây là 3 dạng weak collocation phổ biển và người học có thể ứng dụng:
Tính từ + Trạng từ
Trạng từ sẽ bổ sung thêm sắc thái và cường độ hoặc khía cạnh của tính từ. Từ đó làm rõ nghĩa và nội dung trình của của câu
Ví dụ:
Thay vì nói: She seems to be calm when hearing the news (chỉ có một tính từ là calm)
→ She seems to be unusually calm when hearing the news (usually nghĩa là một cách bất bình thường, nếu đưa thêm unusually vào câu thì sắc thái câu sẽ thay đổi, bình thường cô ấy không phải là một người điềm tĩnh nhưng khi nghe tin cô ấy lại bình tĩnh một các bất kỳ lạ)
Thay vì nói: The manager is satisfied with the outcome of the project
→ The manager is completely/really/quite satisfied with the outcome of the project (các trạng từ completely: hoàn toàn, really: rất, quite: khá là mang lại những sắc thái nghĩa cụ thể hơn cho tính hài lòng của người quản lý)
(Trạng từ) + Tính từ + Danh từ
Sử dụng cụm danh từ là cách cung cấp thông tin cụ thể và mang tính mô tả hơn về danh từ trong câu. Cấu trúc này có thể được sử dụng để nâng cao chất lượng bài viết của bằng cách thêm sắc thái và chiều sâu vào phần mô tả cụ thể cho danh từ. Ngoài ra có thể kết hợp thêm trạng từ (vì trạng từ bổ nghĩa cho tính từ như cấu trúc phía trên). Dưới đây là cấu trúc và một số ví dụ:
Ví dụ:
Thay vì viết: The sunset painted the sky with orange and pink. (chỉ có một danh từ đơn lẻ là sunset)
→ The beautiful sunset painted the sky with vibrant hues of orange and pink. (cụm từ danh được sử dụng với beautiful bổ nghĩa cho sunset để nhấn mạnh vẻ đẹp của danh từ chính)
Thay vì viết: That restaurant served a lot of delicious dishes with cheap prices. (chỉ có một danh từ đơn lẻ là restaurant).
→ That surprisingly affordable restaurant served a lot of delicious dishes with cheap prices. (cụm danh từ được sử dụng với surprisingly affordable bổ nghĩa cho restaurant để nhấn mạnh tính chất giá cả hợp lý)
Thay vì viết: His paintings have earned him international recognition.(chỉ có một danh từ đơn lẻ là paintings).
→ His remarkably creative paintings have earned him international recognition. (cụm danh từ được sử dụng với remarkably creative bổ nghĩa cho paintings để nhấn mạnh sự sáng tạo các bức vẽ của anh ấy)
Adverb + Verb or Verb + Adverb
Sử dụng trạng từ đi kèm động từ là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh để bổ nghĩa cho động từ và cung cấp thêm thông tin về hành động đang được thực hiện. Trạng từ thêm các chi tiết như thế nào, khi nào, ở đâu và ở mức độ nào một hành động được thực hiện. Sau đây là cách sử dụng cấu trúc này cùng với các ví dụ minh họa phạm vi của một số trạng từ:
Ví dụ:
Thay vì viết: He enjoyed the movies with more entertaining factors
→ Young people quite enjoyed the movies with more entertaining factors. (khá là)
→ Young people fairly enjoyed the movies with more entertaining factors (khá là)
→ Young people really enjoyed the movies with more entertaining factors (rất)
→ Young people extremely enjoyed the movies with more entertaining factors (cực kỳ)
→ Young people enthusiastically enjoyed the movies with more entertaining factors (một cách thích thú)
Thay vì viết: The government worked on the project
→ The government hardly worked on the project, resulting in a less-than-satisfactory outcome. (hardly gợi ý rằng chính phủ làm việc rất ít và hầu như không quan tâm đến dự án, cho thấy mức độ nỗ lực thấp)
→ The government diligently worked on the project, pouring time and energy into it to achieve an exceptional outcome. ( diligently gợi ý rằng chính phủ rất đầu tư dự án, cho thấy mức độ nỗ lực cao)
Đa dạng các phương pháp sử dụng thì và cấu trúc câu
Việc linh hoạt sử dụng và ứng dụng các thì trong câu cũng sẽ tăng hiệu quả diễn đạt cũng như làm rõ bối cảnh và thời gian của sự việc đang được đề cập đến trong câu.
Một trong những thì cực kỳ đa năng nhưng các bạn học thường xuyên bỏ quên chính là thì hiện tại hoàn thành
Sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách đa dạng
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:
Diễn tả những sự việc xảy ra trong quá khứ liên quan đến ngữ cảnh trong hiện tại
Diễn tả những hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại
Diễn tả những trải nghiệm trong quá khứ
Diễn tả những sự việc, xu hướng xảy ra gần thời điểm nói
Ví dụ:
Thay vì viết: I live with my grandparents now (không nói rõ thời gian và bối cảnh)
→ I have lived with my grandparents since I was 5 years old (khi dùng thì hiện tại hoàn thành, người đọc có thể hiểu rằng tôi đã sống với ông bà từ khi tôi 5 tuổi, hiện tại vẫn còn và tương lai vẫn có thể tiếp tục chung sống với ông bà, đưa ra mốc thời gian và bối cảnh cụ thể hơn cho câu văn)
-
Thay vì viết: The company finished the sales report.
→ The company has just finished the taxation report (Công ty vừa mới hoàn thành xong bản báo cáo thuế)
→ The company has already finished the taxation report. (Công ty đã hoàn thành xong bản báo cáo rồi)
→ The company has not finished the taxation report yet. (Công ty chưa hoàn thành bản báo cáo)
Mỗi trạng từ diễn tả trạng thái và thời điểm hoàn thành rất khác nhau dù chỉ trong một thì hiện tại hoàn thành, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu thêm về bối cảnh và thời gian của sự việc.
Sử dụng các cấu trúc tương lai ngoài will một cách linh hoạt
Ngoài thì tương lai đơn với will, có những cấu trúc khác cũng để dùng để diễn tả những hành động diễn ra trong tương lai nhưng lại thể hiện sự gần xa và khả năng hoàn toàn khác nhau
Will + V
Be going to + V
Be + Ving
Be on the verge of= be on the brink of + Ving
Be about to + V
Thay vì nói: The company will renovate the building and convert it into a new headquarters.
Mức độ | Cấu trúc | Ví dụ và giải thích |
Mức độ 1: Not sure | Will V1 | The company will renovate the building and convert it into a new headquarters. => Công ty chỉ dự định đơn thuần, chưa có kế hoạch hay hành động cụ thể nên hành động này chưa biết khi nào sẽ xảy ra. |
Mức độ 2: Almost sure | Be going to V1 | The company is going to renovate the building and convert it into a new headquarters. => Công ty đã có kế hoạch cho dự định này và sẽ tiến hành trong tương lai nhưng chưa có thời gian cụ thể. |
Mức độ 3: Sure | Will be V-ing | The company will be renovating the building and converting it into its new headquarters during the second quarter. => Công ty đã có kế hoạch cụ thể cho dự định này và vạch ra thời gian cụ thể nên chắc chắc sẽ xảy ra. |
| Be V-ing | The company is renovating the building and converting it into a new headquarters in July. => Tương tự như will be V-ing thì cấu trúc be V-ing cũng thể hiện rằng công ty đã có kế hoạch và vạch ra thời gian cụ thể, nên chắc chắc sẽ xảy ra. |
| V(s/es) | The board of directors usually has a meeting in this headquarters every Monday. => Hành động có cuộc họp mỗi thứ năm là lịch trình, là thời gian biểu cố định trong hiện tại và cả tương lai. |
Mức độ 4: Very sure | Be about to V1 | The board of directors is about to arrive; please check all the facilities for the meeting. => Ban giám đốc sắp đến, tức là tương lai rất gần, gần như là trước mắt. |
| On the verge/brink of N/V-ing | Some members of the board of directors are on the verge of leaving the meeting due to the dispute in the meeting. => Một số thành viên của ban giám đốc sắp rời cuộc họp (hoặc có thể dịch là trên bờ vực tuỳ trường hợp và ngữ cảnh cụ thể) là một dự đoán hay hành động trong tương lai rất gần, gần như là trước mắt. |
Từ nối
Từ nối (linking words) phục vụ một số chức năng quan trọng trong văn viết và lời nói. Chức năng chính của chúng là kết nối các ý tưởng, thể hiện mối quan hệ đặc biệt giữa các vế trong câu hơn là chỉ dùng đơn thuần các câu đơn, từ đó tạo ra sự mạch lạc trong một văn bản hoặc bài nói. Dưới đây là một số mối quan hệ đặc biệt trong câu mà người học có thể ứng dụng linking words:
Nguyên nhân - Hậu quả
Thay vì viết: It rained heavily. I went to work late yesterday (Hai câu đơn thuần, chưa có sự kết nối)
→ Because it rained heavily yesterday, I went to work late hoặc Due to the heavy rain yesterday, I went to work late (Từ nối được sử dụng để nhấn mạnh mối quan hệ của hai sự việc chứ không chỉ là hai câu riêng lẻ, đơn độc)
Đối lập
Thay vì viết: Tourism can bring substantial economic benefits to a destination. There are also environmental and cultural concerns that need to be carefully addressed. (hai câu đơn lẻ, không thể hiện được sự liên kết)
→ Although tourism can bring substantial economic benefits to a destination, there are also environmental and cultural concerns that need to be carefully addressed.
Hoặc Despite substantial economic benefits from tourism, there are also environmental and cultural concerns that need to be carefully addressed.
(Nhấn mạnh được tính liên kết và mối quan hệ giữa hai vế, nhấn mạnh được sự quan trọng của một số vấn đề khác bên cạnh các lợi ích từ du lịch)
Phát biểu ý kiến
Việc dùng các từ nối đưa ra ý kiến thể hiện rằng đây là quan điểm cá nhân chủ quan của bạn, tránh ngụ ý một sự thật tuyệt đối. Ngoài ra, nó còn là một cách lịch sự để bày tỏ ý kiến của bạn, vì nó thừa nhận rằng những người khác có thể có quan điểm khác và nó mở ra cơ hội thảo luận và trao đổi ý kiến một cách tôn trọng và thân thiện hơn.
Thay vì viết: Implementing this new policy will benefit the company in the long run. (ngữ khí mạnh, thể hiện sự tuyệt đối hoá)
→ From my perspective/ In my opinion/ To my way of thinking, implementing this new policy will benefit the company in the long run (Bằng cách bao gồm các từ nối, người nói đang cho biết rằng đây là quan điểm cá nhân của họ và họ thừa nhận có thể có những quan điểm hợp lệ khác về vấn đề này. Đây là một cách để bày tỏ ý kiến cởi mở, nhẹ nhàng và lịch sự)
Thêm thông tin
Trong quá trình nói và viết việc người học bổ sung thêm thông tin liên quan là điều cần thiết, để nhấn mạnh sự liên kết giữa các ý của các câu trong đoạn, việc sử dụng các từ nối là quan trọng.
Thay vì viết: It is important for the businesses to consider the office culture and the quality of relationships among coworkers. A supportive and collaborative work environment can enhance overall productivity. (Các câu riêng lẻ, chưa nhấn mạnh được sự phối hợp của 2 câu)
→ It is important for the businesses to consider the office culture and the quality of relationships among coworkers. Furthermore/Moreover/Besides/In addition, a supportive and collaborative work environment can enhance overall productivity. (Từ nối giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rằng cả hai yếu văn hoá công ty và môi trường làm việc là 2 yếu tốt kết hợp giúp tăng hiệu quả công việc)
Đưa ra minh họa
Từ nối dạng này giúp làm cho lập luận hoặc lời giải thích cho ý kiến đằng trước cụ thể hơn và dễ hiểu hơn. Ngoài ta, nó hoạt động như một cụm từ chuyển tiếp, hướng dẫn người đọc từ một câu nói chung đến một ví dụ cụ thể
Thay vì viết: Research has shown that regular exercise has numerous health benefits. It can reduce the risk of heart disease for the elderly.
→ Research has shown that regular exercise has numerous health benefits. For example/For instance, it can reduce the risk of heart disease for the elderly. (Chuyển từ một luận điểm sang một ví dụ cụ thể hơn, hỗ trợ về mặt nội dung và hình thức cho luận điểm đằng trước).
Thay vì viết: Many types of citrus fruits, oranges, lemons, and grapefruits, are really rich in vitamin C
→ Many types of citrus fruits such as/like oranges, lemons, and grapefruits are really rich in vitamin C. (đưa ra minh hoạ cụ thể cho danh từ đằng trước nó)
Biểu hiện thời gian
Sử dụng các từ nối chỉ thời gian giúp cung cấp dòng thời gian hoặc bối cảnh rõ ràng cho người đọc, giúp họ dễ dàng hiểu được chuỗi sự kiện hoặc khung thời của sự việc. Chúng đóng vai trò chuyển tiếp giữa các phần khác nhau của văn bản, báo hiệu sự thay đổi về thời gian hoặc những thay đổi trong lập luận. Điều này tạo ra sự trôi chảy và mạch lạc hơn trong bài viết , giúp bài viết không bị rời rạc.
Thay vì viết: The global tourism industry has witnessed significant growth, leading to both economic benefits and environmental concerns.
→ During the past decade, the global tourism industry has witnessed significant growth, leading to both economic benefits and environmental concerns. (Đưa ra thời gian cụ thể cho sự kiện)
Thay vì viết: The rapid growth of online shopping has transformed consumer behavior in recent years. Traditional stores have faced challenges in adapting to this digital shift.
→ The rapid growth of online shopping has transformed consumer behavior in recent years. Meanwhile, traditional stores have faced challenges in adapting to this digital shift. (Giới thiệu một vấn đề tương phản hoặc song song trong cùng thời điểm, chuyển trọng tâm sang một khía cạnh khác của chủ đề)
Thay vì viết: It is expected that advancements in artificial intelligence and automation will continue to reshape the job market.
→ In the near future, it is expected that advancements in artificial intelligence and automation will continue to reshape the job market. Đưa ra thời gian cụ thể cho sự kiện)
Thay vì viết: Advances in renewable energy technologies have been remarkable.
→ Advances in renewable energy technologies have been remarkable since the early 2000s. Đưa ra thời gian cụ thể cho sự kiện)
Mệnh đề liên kết
Mệnh đề quan hệ thường được sử dụng trong văn viết vì chúng mang lại nhiều hiệu quả trong việc tăng cường tính diễn đạt. Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung và nhấn mạnh về danh từ trong câu, mang lại chiều sâu và tính cụ thể cho danh từ đằng trước mà nó theo sau. Ngoài ra chúng còn có thể được sử dụng để kết hợp hai câu riêng biệt thành một câu đơn phức tạp hơn. Điều này làm tăng thêm sự đa dạng cho cấu trúc câu và làm cho bài viết trở nên hấp dẫn hơn.
Thay vì viết: Government policies play a crucial role in mitigating the effects of climate change.
→ Government policies which aim to promote sustainable energy practices play a crucial role in mitigating the effects of climate change. (Chỉ rõ ra những chính sách có thể giảm hệ quả của thay đổi khí hậu, chính là những chính sách nhằm vào việc đẩy mạnh các loại năng lượng bền vững
Thay vì viết: Healthcare systems are influenced by cultural, economic, and political factors.
→ Healthcare systems, which vary significantly from one country to another, are influenced by cultural, economic, and political factors. (Bổ sung tính chất của danh từ đằng trước chính là hệ thống ý tế)
Thay vì viết: Environmental pollution is a pressing global issue. It has detrimental effects on public health and the ecosystem.
→ Environmental pollution, which has detrimental effects on public health and the ecosystem, is a pressing global issue. (Kết nối hai câu đơn thành một câu phức để tăng tính đa dạng về mặt ngữ pháp)
Mệnh đề bổ ngữ
Mệnh đề trạng từ là một công cụ có giá trị trong văn bản vì chúng tăng thêm chiều sâu, sự rõ ràng và đa dạng cho câu, cho phép người viết truyền tải thông tin và thể hiện mối quan hệ giữa các ý tưởng một cách hiệu quả hơn. Mệnh đề trạng từ cung cấp thông tin bổ sung về cách thức, khi nào, ở đâu, tại sao hoặc trong điều kiện nào một hành động trong mệnh đề chính xảy ra.
Ngoài ra chúng còn chỉ ra các mối quan hệ khác nhau giữa các phần khác nhau của câu, chúng có thể diễn đạt nguyên nhân và kết quả, sự tương phản, mục đích, điều kiện, thời gian, địa điểm và cách thức, cùng nhiều thứ khác. Điều này giúp làm rõ mối liên hệ giữa các ý trong câu.
Mệnh đề trạng từ thường được sử dụng để tạo câu phức. Việc kết hợp các câu đơn giản với mệnh đề trạng từ có thể làm cho bài viết của bạn trở nên phức tạp hơn và giúp bạn truyền đạt những ý tưởng phức tạp cũng như mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau của câu. Dưới đây là một số mệnh đề trạng ngữ cơ bản và phổ biến:
Mệnh đề điều kiện
Thay vì viết: Some argue that traditional classroom learning is more effective
→ Some argue that traditional classroom learning is more effective if students have access to more interesting and lively study materials. (Trong ví dụ này, mệnh đề "if" đưa ra một điều kiện (học sinh được tiếp cận với các tài liệu học tập thú vị và sống động) hỗ trợ lập luận của mệnh đề chính về tính hiệu quả của việc học trên lớp truyền thống, điều kiện tiên quyết hoặc điều kiện cần thiết để một quan điểm cụ thể trở thành sự thật).
Mệnh đề về tình trạng dẫn nguyên nhân
Thay vì viết: Stricter environmental regulations are necessary.
→ Stricter environmental regulations are necessary because/ since/ as pollution levels are on the rise.
→ Stricter environmental regulations are necessary because of/ due to the increasingly serious pollution.
Mệnh đề tình trạng chỉ thời gian
Thay vì viết: It is essential to address climate change.
→ It is essential to address climate change before irreversible damage is done to the planet.
→ When everything is still under control, it is essential to address climate change
Mệnh đề chỉ mục đích cụ thể
Thay vì viết: Many countries invest heavily in education
→ Many countries invest heavily in education to/ in order to/ so as to ensure and improve a skilled workforce for the future.
→ Many countries invest heavily in education so that/ in order that the quality of the workforce in the future can be ensured and improved.
Mệnh đề về tình trạng biểu hiện sự nhượng bộ
Thay vì viết: Online education offers convenience, although it may lack the social interaction of traditional classrooms
→ Online education offers convenience, although/even though it may lack the social interaction of traditional classrooms
→ Online education offers convenience despite/in spite of the lacking of social interaction of traditional classrooms
(Ở mỗi dạng mệnh đề trạng ngữ, chúng mang lại những mục đích riêng về mặt nội dung nhưng tất cả để cùng có một mục đích chính là mang lại một bối cảnh và hoàn cảnh với những sự kiện hay hệ quả liên quan, từ đó làm cho câu mang ý nghĩa rõ ràng, cụ thể hơn, đồng thời tăng cường được tính diễn đạt cho câu văn)
Chú ý khi viết câu phức
Độ phức tạp: Các câu dài có xu hướng phức tạp hơn và độ phức tạp quá mức có thể khiến bài viết của bạn khó hiểu, đặc biệt là khi bạn chưa nắm vững các cấu trúc ngữ pháp khi viết câu. Nó có thể dẫn đến nhầm lẫn, đặc biệt nếu người đọc không quen thuộc với chủ đề này. Từ đó giảm tính hấp dẫn và lôi cuốn của bài viết.
Khả năng tiếp cận: Các câu dài có thể khiến bài viết khó tiếp cận hơn, đặc biệt là đối với những độc giả có trình độ đọc viết thấp hơn hoặc những người mà tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai.
Tính rõ ràng: Câu dài làm tăng nguy cơ mơ hồ. Khi một câu quá dài, việc duy trì sự rõ ràng và mạch lạc sẽ trở nên khó khăn hơn. Người đọc có thể gặp khó khăn trong việc nhận ra mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau của câu. Những câu ngắn hơn thường tốt hơn để truyền đạt những sự kiện và ý tưởng đơn giản.
Tính đa dạng: Cấu trúc câu đa dạng, bao gồm cả câu ngắn và câu dài, làm cho bài viết của bạn hấp dẫn và thú vị hơn khi đọc. Việc lạm dụng câu dài có thể khiến bài viết của bạn trở nên đơn điệu.
Điều cần thiết là phải thận trọng khi sử dụng câu dài. Chúng cũng có thể có nhược điểm, chẳng hạn như khiến bài viết dày đặc, khó đọc hoặc dễ gây hiểu lầm. Để tận dụng lợi ích của các câu dài, hãy đảm bảo rằng chúng được xây dựng tốt, kết hợp nhịp nhàng các câu văn có đọ dài không giống nhau và phục vụ mục đích rõ ràng trong bài viết của bạn. Thay đổi độ dài và cấu trúc câu của bạn cũng có thể góp phần làm cho nội dung tổng thể dễ đọc hơn.
Hãy cùng xem qua hai đoạn văn sau đây:
Paragraph 1:
In a world where information is constantly changing, and our ability to adapt to the rapid pace of technology is challenged, it becomes increasingly important to remain vigilant about the potential implications of the choices we make in our daily lives. We must also consider the impact of these choices on future generations, as well as the environment and global sustainability. The choices we make, whether they are related to our consumption habits, our energy use, or our political engagement, are significant in determining the course of the future. We must educate ourselves about the potential consequences of our actions and strive to make informed decisions that reflect our values and priorities in an ever-changing world.
Paragraph 2:
In today's fast-paced society, it's essential to adapt to swiftly changing technology and information. Our decisions, whether in consumption, energy usage, or political involvement, hold significant sway over the future. We must be mindful of the consequences of these choices, considering their impact on the environment, global sustainability, and forthcoming generations. In this constantly shifting landscape, educating ourselves and making well-informed decisions in line with our values and priorities is paramount.
→ In the two passages above, the first paragraph comprises numerous lengthy sentences and complex phrases, which are unnecessary, making it challenging for readers to connect the information and leaving them feeling fatigued by the extensive and verbose language. Moreover, it detracts from the clarity and conciseness of expression.
As for the second paragraph, it achieves a harmonious blend of short and long sentences and flexibility in the use of phrases. This results in a concise, easily understandable passage that effectively conveys information compared to the first paragraph. It avoids causing confusion and boredom for the reader.