Kyokushin Kaikan (極真会館) | |
---|---|
Trọng tâm | Striking |
Mức độ bạo lực | Full-contact |
Người sáng lập | Oyama Masutatsu |
Võ sinh nổi tiếng | Tadashi Nakamura, Steve Arneil, Sonny Chiba, Glaube Feitosa, Francisco Filho, Andy Hug, Hajime Kazumi, Katsunori Kikuno, Bobby Lowe, Dolph Lundgren, Akira Masuda, Shokei Matsui, Kenji Midori, Glen Murphy, Andrews Nakahara, Nicholas Pettas, Jerome Le Banner, Bas Rutten, Semmy Schilt, Peter Graham, Hiroyuki Sanada, Tiger Schulmann, Georges St-Pierre, Ewerton Teixeira, Marius Zaromskis, Mariusz Pudzianowski, Michael Jai White, Terutomo Yamazaki, Uriah Hall |
Môn võ thủy tổ | Gōjū-ryū, Shotokan |
Cực Chân Hội quán | |||
Tên tiếng Triều Tiên | |||
---|---|---|---|
Hangul | 극진회관 | ||
Hanja | 極眞會館 | ||
| |||
Tên tiếng Nhật | |||
Hiragana | きょくしんかいかん | ||
Katakana | キョクシンカイカン | ||
Kyūjitai | 極眞會館 | ||
Shinjitai | 極真会館 | ||
|
Kyokushin (極真 (極眞)/ きょくしん trong tiếng Nhật có nghĩa là 'chân thực') là một hệ phái Karate được sáng lập bởi Masutatsu Oyama vào năm 1964. Với phương pháp huấn luyện khắt khe và những trận đấu quyết liệt, Kyokushin đã thu hút hơn 14 triệu môn đồ trên toàn thế giới.
Lịch sử
International Karate Organization/Kyokushinkaikan
Được sáng lập bởi Oyama Masutatsu vào năm 1964, International Karate Organization/Kyokushinkaikan nhanh chóng mở rộng ra toàn cầu. Từ năm 1975, giải vô địch Kyokushin thế giới đã được tổ chức định kỳ bốn năm một lần.
Phân chia
Sau khi Masutatsu Oyama qua đời, tổ chức International Karate Organization (IKO) đã phân thành hai nhánh chính là IKO-1 và IKO-2.
Nhiều tổ chức mới cũng được thành lập để tiếp tục phát triển Kyokushin.
Hiện nay
Hiện tại, IKO đã được chia thành ba tổ chức lớn, mỗi tổ chức đều có những hoạt động và sự phát triển riêng.
IKO 'Sosai' hiện do Kuristina Oyama lãnh đạo.
Các tổ chức lớn khác bao gồm:
WKO (World Karate Organization) do Kenji Midori chỉ huy.
Tên gọi
Oyama đã chọn cái tên 'Kyokushin' với ước vọng xây dựng một trường phái Karate chân thực và mạnh mẽ nhất.
Phương pháp và Huấn luyện
Trong Kyokushin Karate, kỹ thuật và huấn luyện được chia thành ba phần chính: Kỹ thuật cơ bản (Kihon), Quyền pháp (Kata) và Đối kháng (Kumite).
Quyền pháp
Kata là những bài tập chiến đấu được thể hiện qua các động tác, đòn thế được hệ thống hóa thành những bài quyền cụ thể. Trong hệ phái Kyokushin, các bài quyền không chỉ do Oyama sáng tạo mà còn được các môn sinh nổi tiếng phát triển, bên cạnh những bài quyền Karate cổ điển.
Danh sách một số bài quyền:
- Taikyoku Sono Ni
- Taikyoku Sono San
- Pinan Sono Ichi
- Pinan Sono Ni
- Pinan Sono San
- Pinan Sono Yon
- Pinan Sono Go
- Kanku Dai
- Sushiho
- Bassai-dai
- Naifanchi
Các bài quyền đặc trưng
- Sokugi Taikyoku Sono Ichi
- Sokugi Taikyoku Sono Ni
- Sokugi Taikyoku Sono San
- Gekisai Dai
- Gekisai Sho
- Tensho
- Sanchin
- Saifa (Saiha)
Kumite
Đối kháng (Kumite) là điểm đặc trưng và nổi bật nhất của Kyokushin Karate, được biết đến rộng rãi trên toàn thế giới. Điều này xuất phát từ sự quyết liệt và tinh thần chiến đấu kiên cường mà các võ sĩ Kyokushin thể hiện trong từng trận đấu.
Kumite trong Kyokushin Karate là sự kết hợp giữa các kỹ thuật Karate truyền thống và những đòn thế hiện đại, lấy cảm hứng từ nhiều môn võ khác nhau trên toàn cầu. Các võ sĩ thường không sử dụng giáp bảo hộ và được phép thực hiện những đòn tay, chân với lực mạnh mẽ.
Có hai phương pháp để xác định người chiến thắng trong Kumite: qua Knockout hoặc dựa vào điểm số.
Một số quy tắc chính bao gồm: Cấm tấn công phần đầu bằng tay (nhưng có thể dùng chân), cấm tấn công các khu vực nhạy cảm như yết hầu, bộ hạ,...
Kỹ thuật tự vệ
Các phương pháp tự vệ trong Kyokushin do Oyama và những võ sĩ lão luyện phát triển. Tuy nhiên, hiện nay hệ phái đã chuyển hướng sang thể thao nhiều hơn, và các kỹ thuật tự vệ giờ chỉ được giảng dạy ở một số võ đường.
Hệ thống đai
Hệ thống màu đai trong Kyokushin Karate bắt nguồn từ truyền thống của Judo.
Nhập môn | ||||||||||||||||||||||
Cấp độ | Trắng | |||||||||||||||||||||
10th Kyu | Cam | |||||||||||||||||||||
9th Kyu | Cam 1 vạch đen | |||||||||||||||||||||
8th Kyu | Xanh | |||||||||||||||||||||
7th Kyu | Xanh 1 vạch đen | |||||||||||||||||||||
6th Kyu | Vàng | |||||||||||||||||||||
5th Kyu | Vàng 1 vạch đen | |||||||||||||||||||||
4th Kyu | Lục | |||||||||||||||||||||
3rd Kyu | Lục 1 vạch đen | |||||||||||||||||||||
2nd Kyu | Nâu | |||||||||||||||||||||
1st Kyu | Nâu 1 vạch đen | |||||||||||||||||||||
1st Dan | 1 đẳng | |||||||||||||||||||||
2nd Dan | 2 đẳng | |||||||||||||||||||||
3rd Dan | 3 đẳng | |||||||||||||||||||||
4th Dan | 4 đẳng | |||||||||||||||||||||
5th Dan | 5 đẳng | |||||||||||||||||||||
6th Dan | 6 đẳng | |||||||||||||||||||||
7th Dan | 7 đẳng | |||||||||||||||||||||
8th Dan | 8 đẳng | |||||||||||||||||||||
9th Dan | 9 đẳng | |||||||||||||||||||||
10th Dan | 10 đẳng | |||||||||||||||||||||
Cao nhất |
Ảnh hưởng
Một số trường phái võ thuật bắt nguồn từ Kyokushin bao gồm Ashihara Karate, Budokaido, Godokai, Enshin Karate, Seidō juku, Musokai, Shidōkan và Seidokaikan.
Các võ sĩ của Kyokushin Karate đã để lại dấu ấn sâu đậm trên các sàn đấu MMA và có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng võ thuật.
K-1 Kickboxing, một trong những giải đấu nổi tiếng, cũng bắt nguồn từ hệ phái Seidokaikan thuộc Kyokushin.
Văn hóa đại chúng
Trò chơi
Phong cách chiến đấu của Ryu và Ken trong game Street Fighter được lấy cảm hứng từ Kyokushin Karate.
Jean Kujo từ game Virtual Fighter cũng mang ảnh hưởng của Kyokushin.
Nhân vật Solara trong trò chơi Marvel Nemesis: Rise of the Imperfects cũng chịu ảnh hưởng từ Kyokushin.
Kyokushin Karate xuất hiện trong các trò chơi của SNK Playmore như Art of Fighting, Fatal Fury và King of Fighters.
Các ví dụ khác:
Thiên Thần Sa Ngã
Ichigeki: Hagane no Hito - Cuộc Chiến Sát Thủ
Karate Master: Đòn Đánh Hạ Gục
Phim ảnh
Kyokushin xuất hiện trong các bộ phim như Champion of Death và Karate for Life.
Xuất hiện trong phim You Only Live Twice.
Truyền hình
Chương trình Fight Quest.
Có mặt trong series Human Weapon.
Các võ sỹ nổi tiếng
- Hajime Kazumi
- Terutomo Yamazaki
- Bas Rutten
- Sonny Chiba
- Georges St-Pierre
- Uriah Hall
- Sean Connery
- Dolph Lundgren
- Glen Murphy
- Michael Rooker
- Michael Jai White
- Andy Hug
- Jérôme Le Banner
- Francisco Filho
- Glaube Feitosa
- Semmy Schilt
- Nikita Krylov
- Davit Kiria
- Vladimir Putin
- Mamed Khalidov
- Tiger Schulmann
- Mariusz Pudzianowski
- Mareks Lavrinovics