Mỗi khi nhắc đến chim cánh cụt, người ta thường liên tưởng đến Nam Cực, tuy nhiên chúng cũng sinh sống ở vùng xích đạo nhiệt đới, khác biệt so với môi trường tự nhiên của gấu trúc chỉ tồn tại ở Trung Quốc.
Chim cánh cụt đã trở nên nổi tiếng với hình ảnh của chúng trên các tảng băng ở Nam Cực. Tuy nhiên, chúng có khả năng sinh sống không chỉ ở Nam Cực mà còn ở các vùng ôn đới khác, thậm chí là ở gần xích đạo với nhiệt độ từ 20 đến 30 độ C.

Phạm vi sống của chim cánh cụt
Chim cánh cụt có nguồn gốc từ thời kỳ chim cổ đại và tổ tiên của chúng có thể đã tồn tại trước cả khi các tảng băng ở Nam Cực hình thành.
Khoảng 65 triệu năm trước, sự va chạm của sao chổi vào Trái Đất đã gây ra thay đổi khí hậu đột ngột, làm tuyệt chủng một phần động vật, trong đó có khủng long.
Trong giai đoạn tiến hóa sau đó, có hai giả thuyết về việc tại sao chim cánh cụt không thể bay: hoặc chúng chưa bao giờ biết bay, hoặc chúng từng có khả năng bay nhưng sau đó phải từ bỏ để sống dưới nước khi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thức ăn trên không.
Sau nhiều năm lựa chọn tự nhiên và phát triển, cánh của chim cánh cụt đã tiến hóa thành hình dạng giống như vây, tạo nên diện mạo như ngày nay. Dựa trên bằng chứng hóa thạch hiện tại, khả năng này dường như xảy ra trước hơn.

Vào giữa thế kỷ 15, thủy thủ Bồ Đào Nha lần đầu tiên phát hiện chim cánh cụt tại Mũi Hảo Vọng ở Nam Phi, nhưng họ không quan tâm nhiều đến chúng.
Vào đầu thế kỷ 16, hạm đội Magellan phát hiện lại chim cánh cụt trên bờ biển Argentina, gọi chúng là 'những con ngỗng không được xác định'.
Ngay từ khi con người chưa đặt chân lên Nam Cực, hai phát hiện sớm nhất về chim cánh cụt đã xảy ra ở vùng ôn đới Nam bán cầu.
Với thời gian, người ta phát hiện ra nhiều loài chim cánh cụt hơn, làm tăng sự quan tâm của các nhà sinh vật học. Tuy nhiên, nghiên cứu về chúng thường bị hạn chế trong việc khám phá chuyên sâu và tác động cũng rất giới hạn.
Kể từ thế kỷ 19, với việc nhiều người bắt đầu khám phá Nam Cực, những con chim cánh cụt được tìm thấy ở khu vực sông băng, số lượng chúng ấn tượng đến mức có thể gây bất ngờ cho các nhà sinh vật học. Tổng số chim cánh cụt được biết đến là khoảng 140 triệu con, chia thành 18 loài.

Trong số đó, chỉ có hai loài là chim cánh cụt hoàng đế và chim cánh cụt Adelie sống hoàn toàn ở Nam Cực, với tổng số gần 120 triệu con. Điều đó có nghĩa là hơn 85% số chim cánh cụt trên thế giới sống tại Nam Cực. Đặc biệt, trong đời sống hàng ngày, chim cánh cụt hoàng đế và chim cánh cụt Adelie là hai loài được đề cập nhiều nhất trên các phương tiện truyền thông.
Từ đó, trong tầm nhìn của thế giới, chim cánh cụt dường như trở thành biểu tượng của Nam Cực. Thực tế, có khoảng 20 triệu con chim cánh cụt sống ở vùng ôn đới. Ngoài ra, chỉ có một loài chim cánh cụt sống ở quần đảo Galápagos gần xích đạo, trải dài qua hai bán cầu, được gọi là 'chim cánh cụt xích đạo'.

Quần đảo Galápagos nằm ở Thái Bình Dương, cách lục địa Nam Mỹ khoảng 1.000 km, thuộc Ecuador. Quần đảo này bao gồm 13 hòn đảo chính được tạo ra bởi dung nham núi lửa và rạn san hô, với diện tích khoảng 13.000 km vuông, dân số ít hơn 30.000 người.
Khoảng 5 đến 10 triệu năm trước, quần đảo Galápagos nổi lên do phun trào núi lửa dưới đáy biển. Đây là nơi nhiều loài di cư và tiến hóa, giữ được dạng hình nguyên thủy hơn so với sinh vật trên lục địa. Đây được gọi là 'bảo tàng sống của quá trình tiến hóa sinh học' và là di sản thiên nhiên thế giới theo UNESCO.

Mặc dù quần đảo Galápagos nằm gần xích đạo, nhưng dòng lạnh Peru ảnh hưởng đến nó, tạo ra khí hậu đa dạng, bao gồm nóng, mát, khô và ẩm, tạo điều kiện cho mọi loại sinh vật sống. Đây là hệ sinh thái nhỏ, cô lập.
Chim cánh cụt ban đầu sống ở các vùng vĩ độ trung và cao ở bán cầu nam, tương đương với các khu vực lạnh và ôn hòa ngày nay. Sau đó, Trái Đất trải qua sự lạnh đi và sông băng ở Nam Cực được hình thành. Hầu hết chim cánh cụt đã thích nghi với cuộc sống trên sông băng, một số ít vẫn ở vùng ôn đới.
Quần đảo Galápagos là nơi cô lập và ấm. Chim cánh cụt không thể là loài địa phương và không thể bay. Vậy chúng di cư như thế nào? Vì sao chúng chọn quần đảo Galápagos thay vì phần còn lại của xích đạo?
Tất cả nhờ vào dòng lạnh Peru. Dòng lạnh Peru là duy nhất trên thế giới và được biết đến là dòng lạnh mạnh nhất thế giới.
Đầu tiên, dòng lạnh Peru có khả năng đẩy nước lạnh ở Nam Cực trực tiếp xuống xích đạo, kéo dài gần 60 độ vĩ độ.
Thứ hai, do thiếu diện tích đất liền và hải đảo lớn ở Đông Nam Thái Bình Dương, các dòng hải lưu mạnh ban đầu không bị ảnh hưởng bởi các chướng ngại vật địa lý, khiến dòng chảy lạnh ở Peru chảy nhanh, tăng tốc độ bơi của chim cánh cụt.
Chim cánh cụt có khả năng bơi nhanh trong nước, đạt tốc độ lên đến 30 km/h, trung bình chúng có thể di chuyển khoảng 160 km mỗi ngày.
Khoảng cách gần nhất giữa quần đảo Galápagos và lục địa Nam Mỹ là chưa đầy 1.000 km. Với sự giúp đỡ của dòng hải lưu, những con chim cánh cụt có thể đến quần đảo Galápagos trong vòng chưa đầy một tuần.
Do đó, những con chim cánh cụt ban đầu sống ở vùng ôn đới và đới lạnh trôi theo dòng hải lưu đến gần quần đảo Galápagos, nơi chúng sinh sôi và phát triển, từ đó trở thành loài thích nghi với cuộc sống nhiệt đới.
Chim cánh cụt xích đạo và chim cánh cụt Nam Cực có nhiều đặc điểm khác nhau, ví dụ như chim cánh cụt xích đạo rất nhỏ, chỉ cao khoảng 50 cm, nặng khoảng 2,5 kg, mắt có màu hồng, ngực có sọc và bụng có đốm.

Trên thực tế, môi trường sống của chim cánh cụt xích đạo rất nhạy cảm, phức tạp và chỉ cần một sự thay đổi nhỏ ở một mắt xích nào đó cũng có thể khiến chúng mất nơi trú ngụ.
Dù dòng lạnh Peru cung cấp một khu vực trú ẩn mát mẻ tương đối cho chúng, nhưng khí hậu toàn cầu đang trải qua những biến đổi nhanh chóng, và sự nóng lên của khí hậu đã làm tăng thêm khó khăn cho việc sống sót của chúng.
Không chỉ có loài chim cánh cụt ở xích đạo mà nhiều loài khác đang đối diện với nguy cơ tuyệt chủng, và con người có trách nhiệm không thể phủ nhận.