Cách sử dụng 地 trong tiếng Trung
I. 地 trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
地 trong tiếng Trung có hai cách phát âm là “de, dì”. Mỗi cách phát âm sẽ được áp dụng vào các tình huống khác nhau.
- Khi đọc là “de”, 地 làm trợ từ biểu thị bộ phận đứng trước nó là trạng ngữ. Ví dụ: 天渐渐地冷了。/Tiān jiànjiàn de lěngle./: Trời lạnh dần.
- Khi đọc là “dì”, 地 dùng làm danh từ mang những ý nghĩa như:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Đất, trái đất, địa cầu, mặt đất, vỏ trái đất |
|
Lục địa, đất |
|
Ruộng đồng, đất đai |
|
Mặt nền, sàn nhà, sàn |
|
Khu, miền, vùng |
|
Khu vực hành chính dưới cấp tỉnh, trên cấp huyện ở một số khu vực của Trung Quốc (Địa khu) |
|
Chỗ, nơi, chốn |
|
Địa điểm, nơi |
|
Lộ trình, đường đi |
|
II. Cấu trúc tổng quát của 地 trong tiếng Trung
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 地 thường được phát âm là “de”. Khi nghiên cứu về cách dùng của 地 trong tiếng Trung, quan trọng là bạn phải hiểu rõ cấu trúc tổng quát như sau:
Công thức
Phạm vi từ + 地 + Trung tâm ngữ
Điều này cho thấy:
- Trạng ngữ thường là tính từ, ngữ tính từ, tính từ lặp lại.
- Trung tâm ngữ thường là động từ, ngữ động từ.
Ví dụ cụ thể:
- 高兴地说 /Gāoxìng de shuō/: Nói một cách vui vẻ.
- 伤心地哭 /shāngxīn de kū/: Khóc một cách đau lòng.
III. Các lối dùng 地 trong tiếng Trung
Làm thế nào để sử dụng 地 trong tiếng Trung? Hãy cùng theo dõi bảng dưới đây để Mytour giải thích chi tiết nhé!
Cách dùng 地 trong tiếng Trung | Công thức | Ví dụ |
Khi tính từ hai âm tiết làm trạng ngữ, động từ đơn âm tiết làm trung tâm ngữ (không tính thành phần bổ ngữ). |
|
|
Phó từ và tính từ cùng làm trạng ngữ. |
|
|
Tính từ đa âm tiết, số lượng từ trùng điệp hoặc những cụm từ bốn chữ cố định làm trạng ngữ. |
|
|
IV. Một số lưu ý quan trọng về cách sử dụng 地 trong tiếng Trung
Để sử dụng 地 trong tiếng Trung hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
Cách dùng | Công thức | Ví dụ |
Các trường hợp dùng có thể dùng hoặc không dùng 地 | ||
Khi tính từ hai âm tiết làm trạng ngữ, trung tâm ngữ (động từ) có hai âm tiết. |
|
|
Khi tính từ trùng điệp làm trạng ngữ. |
|
|
Các phó từ như 白白、再三、渐渐、反复、相当、…… làm trạng ngữ không phải thêm 地, khi thêm thì sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh. |
|
|
Trường hợp không cần dùng 地 | ||
Tính từ đơn âm tiết làm trạng ngữ. |
|
|
V. Phân biệt 的、地、得 trong tiếng Trung
Nhiều người thường nhầm lẫn cách sử dụng trợ từ 地 trong tiếng Trung với các từ như 的 và 得. Mytour sẽ giúp bạn phân biệt 3 chữ de trong tiếng Trung (的、地、得) thông qua bảng dưới đây:
Điểm tương đồng:
- 3 chữ de (地、的、得) đều là trợ từ kết cấu được sử dụng với tần suất cao trong ngữ pháp tiếng Trung.
- Đều có mối quan hệ chặt chẽ và có cùng cách phát âm “de”.
Khác biệt:
Nội dung so sánh | 的 | 地 | 得 |
Chức năng | Dùng trong câu mang tính chất sở hữu dùng để nêu ra tính chất của sự vật được bổ nghĩa. | Dùng để nói về cách thức làm việc. | Dùng để chỉ trình độ, mức độ đạt đến. |
Thành phần đứng trước | Định ngữ (cụm, tính từ, danh từ) | Trạng ngữ | Động từ |
Thành phần đứng sau | Danh từ | Động từ | Bổ ngữ (động từ, tính từ) |
Cấu trúc | Hình dung từ/Danh từ/ Đại từ/ Động từ + 的 + Danh từ. Ví dụ: 小月是一位性格开心的女子。/Xiǎoyuè shì yī wèi xìnggé kāixīn de nǚzǐ./: Tiểu Nguyệt là người phụ nữ có tính cách vui vẻ. | Hình dung từ /Phó từ + 地 + Động từ /Hình dung từ. Ví dụ: 小明慢慢地说出这件事。/Xiǎomíng mànman de shuō chū zhè jiàn shì./: Tiểu Minh nói ra chuyện này một cách chầm chậm. | Động từ + 得 + Bổ ngữ (Động từ, tính từ). Ví dụ: 他们玩得真痛快。/Tāmen wán de zhēn tòngkuài/: Họ đã có những khoảng thời gian vui vẻ. |
VI. Bài tập về việc sử dụng 地 trong tiếng Trung
Để giúp bạn nắm vững ngữ pháp về cách sử dụng 地 trong tiếng Trung, Mytour chia sẻ một số bài tập áp dụng dưới đây. Hãy thực hành ngay từ bây giờ nhé!
1. Đề bài
Câu hỏi 1: Áp dụng cấu trúc “Trạng ngữ + 地 + Trung tâm ngữ” để hoàn thành các câu sau:
- 下星期就要考试了,你要.................。(好好、复习)
- 妈妈.................儿子。(细心、照顾)
- 拿到糖果以后,弟弟和妹妹..............。(高兴、走)
- 太累了,现在我只想..............一觉。(好好、睡)
- 丽丽...................了半个小时小王才出来。(静静、等)
Câu 2: Sử dụng 地、的、得 để điền vào chỗ trống phù hợp
Hôm nay là sinh nhật của Mary. Tôi đã mua cho cô ấy một chiếc bánh ngọt rất to. Mary rất vui và nói: “Cảm ơn bạn, bạn quá chu đáo.” Hôm nay mọi người đều chơi rất vui vẻ.
Câu 3: Chọn đáp án đúng
- 她是中国 ___ 人。
- 得
- 地
- 的
- N/A
- 那是我 ___ 电脑。
- 的
- 地
- 的
- N/A
3. Anh ta hôm qua lại tức giận với nhân viên bán hàng trong cửa hàng.
- 的
- 地
- 的
- N/A
4. Mặt trời từ từ lặn xuống.
- 的
- 地
- 的
- N/A
- 她正在很认真 ___ 学汉语。
- 的
- 地
- 的
- N/A
2. Đáp án
Câu 1:
- 好好(地)学习
- 细心(地)照顾
- 高兴地走
- 好好(地)睡
- 静静(地)等
Câu 2: 的 - 的 - 地 - 得 - 得
Câu 3: 1 - D; 2 - A; 3 - B; 4 - B; 5 - B
Do đó, Mytour đã chi tiết hướng dẫn cách sử dụng 地 trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này sẽ là một hướng dẫn ngữ pháp hữu ích giúp bạn nhanh chóng và hiệu quả hơn trong việc học tiếng Hán.