Phân tích cách dùng của từ 就
I. 就 là gì? Chi tiết về cách dùng của từ 就 /jiù/
就 trong tiếng Trung có phiên âm jiù, có nghĩa là dựa sát, gần, đến gần, bắt đầu và hoàn thành, xác định, liền, ngay, đã, mà rồi,...
Cách sử dụng cụ thể của từ 就 trong tiếng Trung như sau:
Các cách dùng 就 | Ví dụ minh họa |
Biểu thị sự việc xảy ra trong một thời gian ngắn, dùng trong ngữ cảnh tương lai gần. Mang ý nghĩa là “liền, ngay”. |
|
Biểu thị hai sự việc xảy ra liền nhau. Mang ý nghĩa là “...là…; mà, rồi…”. |
|
Dùng sau từ chỉ thời gian, số lượng từ tiếng Trung nhằm biểu thị thời gian sớm, số lượng ít, nhỏ tuổi,... cuối câu thường dùng với 了). Tạm dịch là “là”. |
|
Sử dụng sau từ chỉ thời gian, số lượng từ, biểu thị thời gian muộn, số lượng nhiều hoặc tuổi tác lớn hơn. Tạm dịch là “là đã, đã, những”. |
|
Nhấn mạnh sự việc đã xảy ra rất lâu, trước 就 phải có từ chỉ thời gian. Tạm dịch là “đã
|
|
Mang ý nghĩa “chỉ có, vỏn vẹn”, tương đương với 只 /zhǐ/. |
|
Dùng chung với các liên từ tiếng Trung 如果、只要、既然. Mang ý nghĩa là “là, thì”. |
|
Biểu thị ngữ khí nhấn mạnh, mang ý nghĩa “chính là”. |
|
Dùng giữa hai thành phần tương đồng, biểu thị ý nhường nhịn. |
|
II. So sánh cách sử dụng 就 và 才
Có sự khác biệt giữa cách sử dụng từ 才 và 就 không? Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc jiu trong tiếng Trung (就), Mytour sẽ hướng dẫn cách phân biệt jiù và cái (就 và 才) để sử dụng chính xác nhé!
1. 才 có ý nghĩa gì?
才 trong tiếng Trung được phiên âm là cái, có nghĩa là tài năng, nhân tài, mới, vừa mới, chỉ mới,... Trong ngữ pháp, 才 là phó từ tiếng Trung mang ý nghĩa “mới, vừa mới” được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và văn viết.
Ví dụ:
- 大风到晚上才住了。/Dàfēng dào wǎnshàng cái zhùle./: Gió thổi mạnh mãi mới ngớt.
- 你怎么才来就要走? /Nǐ zěnme cái lái jiù yào zǒu?/: Tại sao cậu vừa mới đến đã muốn đi rồi?
2. So sánh 就 và 才
Cách dùng từ jiù trong tiếng Trung (就) | Cách dùng từ cái trong tiếng Trung (才) |
Chỉ thời gian xảy ra sớm. Ví dụ: 她2022年就来北京了。/Tā 2022 nián jiù lái Běijīngle./: Năm 2022 cô ấy đã đến Bắc Kinh rồi. | Chỉ thời gian xảy ra trễ. Ví dụ: 她2022年才到北京。/Tā 2022 nián cái dào Běijīng./: Năm 2022 thì cô ấy mới đến Bắc Kinh. |
Chỉ số lượng ít. Ví dụ: 这张桌子四个人就能抬动。/Zhè zhāng zhuōzi sì gèrén jiù néng tái dòng./: 4 người là đã có thể khiêng được cái bàn này rồi. | Chỉ số lượng nhiều. Ví dụ: 这张桌子四个人才能抬得动。/Zhè zhāng zhuōzi sì gèrén cáinéng tái de dòng./: Phải có 4 người thì mới có thể khiêng được cái bàn này. |
III. Bài tập về cách sử dụng 就 trong tiếng Trung
Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng 就 nhanh chóng, Mytour đã tổ chức lại một số bài tập áp dụng dưới đây. Hãy luyện tập thật thành thạo về cấu trúc từ 就 trong tiếng Trung một cách đơn giản nhé!
1. Bài tập
Câu 1: Chuyển các câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung, sử dụng cấu trúc từ 就.
- Nếu bạn biết lời bài hát thì bạn có thể hát theo.
- Chỉ cần em không mắc lỗi thì mẹ sẽ không chê trách đâu.
- Cô ấy đã đến trường lúc 6 giờ sáng nay rồi.
- Nếu như có sự giúp đỡ từ cậu, tớ sẽ không thể thành công.
- Sẽ thật đáng tiếc nếu như bạn bỏ cuộc lúc này.
Câu 2: Chọn câu trả lời đúng:
- 我昨晚很早 ___ 睡了。(Wǒ zuó wǎn hěn zǎo ___ shuì le.)
- 就
- 才
- 跳舞太难了,我花了三个月 ___ 学会跳舞。(Wǒ huā le sān gè yuè ___ xuéhuì tiàowǔ.)
- 就
- 才
- 我今天早上五点 ___ 起床了。(Wǒ jīntiān zǎoshang wǔ diǎn ___ qǐchuáng le.)
- 就
- 才
- 我家离学校很近,走路五分钟 ___ 到了。(Wǒjiā lí xuéxiào hěn jìn, zǒulù wǔ fēnzhōng ___ dào le.)
- 就
- 才
- 他常常迟到,这个星期 ___ 迟到三次了!(Tā chángcháng chídào, zhè ge xīngqi ___ chídào sān cì le!)
- 就
- 才
2. Đáp án
Câu 1:
- 要是知道歌词,你就跟着唱吧。
- 只要你不犯错,妈妈就不会批评你。
- 她今天早上六点就到学校了。
- 如果没有你的帮助,就没有我的成功。
- 你现在放弃的话,就太可惜了。
Câu 2: A - B - A - A - A
Vì vậy, Mytour đã hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ 就 trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn củng cố và thành thạo hơn về các dạng ngữ pháp cơ bản của tiếng Trung.