Hướng dẫn sử dụng từ 给
I. 给 có nghĩa là gì?
给 là gì? Trong tiếng Trung, 给 phiên âm là gěi, có nhiều nghĩa như cho, giao cho, đưa cho, làm… cho, với, để cho, cho, cho phép, bị,...
Vị trí của 给 trong câu thường đặt trước động từ để nhấn mạnh ngữ khí. Hoặc có thể sử dụng 给 trong câu bị động và câu chủ động. Trong một số trường hợp, 给 có thể được bỏ đi mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của câu.
Ví dụ:
- 他给我们当翻译。/Tā gěi wǒmen dāng fānyì./: Anh ta làm phiên dịch cho chúng tôi.
- 弟弟把花瓶给打了。/Dìdi bǎ huāpíng gěi dǎle./: Đứa em trai làm vỡ lọ hoa rồi.
II. Hướng dẫn cách sử dụng từ 给 trong tiếng Trung
Cách dùng từ 给 trong tiếng Trung như thế nào mới chính xác? Hãy theo dõi để Mytour giới thiệu chi tiết về cách sử dụng từ gei trong tiếng Trung (给) nhé!
1. Dùng để biểu thị ý chủ động
Cách dùng từ 给 | Ví dụ minh họa |
Nếu như trong câu xuất hiện giới từ 把, thường có đối tượng chịu tác động của động tác Công thức:
|
|
Nếu như trong câu không xuất hiện giới từ 把 thì đối tượng chịu tác động của động tác sẽ không xuất hiện. Công thức:
|
|
2. Sử dụng trong câu biểu thị ý bị động
Cách dùng từ 给 | Ví dụ minh họa |
Trong trường hợp câu xuất hiện một số giới từ như 让、叫、被 sẽ khiến cho chủ thể của động tác xuất hiện. Công thức:
|
|
Trong trường hợp câu không xuất hiện các giới từ như 叫、让、被 thì chủ thể của động tác thường không xuất hiện. Công thức:
|
|
3. Thể hiện đối tượng của hành động
Giới từ gei trong tiếng Trung (给) liên kết giữa động từ và đối tượng thực hiện hành động hoặc người nhận động tác.
Cấu trúc gei trong tiếng Trung (给):
A 给 B + V + O: A làm gì cho B
(Ở đây, B là người hoặc đối tượng hưởng lợi từ hành động)
Có một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng từ 给 có thể diễn đạt theo cấu trúc sau:
A + S + 给 + B.
Ví dụ minh họa:
- 你给我发你的报告吧。/Nǐ gěi wǒ fā nǐ de bàogào ba./: Gửi cho tôi báo cáo của bạn đi.
- 我先给大家介绍一下。/Wǒ xiān gěi dàjiā jièshào yīxià./: Trước tiên tôi muốn giới thiệu với mọi người một chút.
- 雨伞我给妹妹了。/Yǔsǎn wǒ gěi mèimeile./: Tôi đưa chiếc ô cho em gái rồi.
III. Sự khác biệt giữa 为 và 给
Mytour sẽ hướng dẫn cách phân biệt cách sử dụng từ 给 và 为 để tránh nhầm lẫn khi sử dụng!
Điểm tương đồng: Khi thực hiện hành động mang lại lợi ích cho đối tượng (tân ngữ), cả 为 và 给 đều có thể được sử dụng.
Ví dụ: 她为我帮忙。/Tā wèi wǒ bāngmáng./: Cô ấy giúp đỡ tôi. = 他给我帮忙。/Tā gěi wǒ bāngmáng./: Anh ấy giúp đỡ cho tôi.
Sự khác biệt:
Cách dùng từ 给 | Cách dùng từ 为 |
|
|
IV. Bài tập về cách dùng từ 给 trong tiếng Trung
Mytour đã tổ chức lại các bài tập áp dụng về cách sử dụng từ 给 dưới đây. Hãy nhanh chóng học và bổ sung kiến thức hữu ích cho bản thân ngay từ bây giờ nhé!
Đề bài: Chọn đáp án đúng
1. 我 ___ 他介绍了一个新工作。(Wǒ ___ tā jièshào le yī gè xīn gōngzuò.)
-
- 给
- 对
2. 感谢您 ___ 我提供的考试信息。(Gǎnxiè nín ___ wǒ tígōng de kǎoshì xìnxī.)
-
- 向
- 给
3. 他 ___ 妈妈买了一束鲜花。(Tā ___ māma mǎi le yī shù xiānhuā.)
-
- 对
- 给
4. 花都 ___ 晒干了。(Huā dōu ___ shài gān le.)
-
- 给
- 对
5. 对不起,作业我 ___ 忘了。(Duìbùqǐ, zuòyè wǒ ___ wàng le.)
-
- 给
- 向
Kết quả: A-B-B-A-A
Vì vậy, Mytour đã hướng dẫn rõ ràng về cách sử dụng từ 给 trong tiếng Trung. Đây là một vấn đề ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Trung cũng cần phải nắm vững để tránh sự nhầm lẫn không cần thiết nhé!