
La Masia de Can Planes | |
---|---|
Mặt tiền của La Masia | |
Vị trí ở trong Tây Ban Nha | |
Thông tin chung | |
Tên khác | La Masia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Thành phố | Barcelona |
Tọa độ | |
Chủ sở hữu | FC Barcelona |
Xây dựng | |
Hoàn thành | 1702 |
Trùng tu | 1966 |
La Masia de Can Planes, thường được biết đến với tên gọi ngắn gọn là La Masia (phát âm tiếng Catalunya: [lə məˈzi.ə]; tiếng Anh: 'The Farmhouse'), là cơ sở đào tạo trẻ của FC Barcelona. Đây là nơi đào tạo hơn 300 cầu thủ trẻ và đóng vai trò then chốt trong sự thành công của Barcelona tại châu Âu, sản sinh ra nhiều cầu thủ đẳng cấp thế giới trong những năm 2000.
Năm 2010, La Masia đã trở thành lò đào tạo đầu tiên có ba cầu thủ trong danh sách cuối cùng của giải thưởng Quả bóng vàng trong cùng một năm: Andrés Iniesta, Lionel Messi và Xavi.
Các cầu thủ nổi bật


Nhiều cầu thủ từ hệ thống đào tạo trẻ của Barcelona sau này có sự nghiệp bóng đá nổi bật, dù là ở Barcelona hay các câu lạc bộ khác. Dưới đây là danh sách các cầu thủ đã chơi ít nhất 100 trận đấu giải quốc gia với đội một.
Tên | Quốc tịch | Vị trí | Sự nghiệp ở Barcelona | Số lần ra sân ở giải quốc gia | Số bàn thắng ở giải quốc gia |
---|---|---|---|---|---|
Messi, LionelLionel Messi | Argentina | Tiền đạo | 2004– 2021 | 520 | 474 |
Xavi, Xavi | Tây Ban Nha | Tiền vệ | 1998–2015 | 505 | 58 |
Iniesta, AndrésAndrés Iniesta | Tây Ban Nha | Tiền vệ | 2002–2018 | 442 | 35 |
Busquets, SergioSergio Busquets | Tây Ban Nha | Tiền vệ | 2008– ¤ | 415 | 9 |
Puyol, CarlesCarles Puyol | Tây Ban Nha | Hậu vệ | 1999–2014 | 392 | 12 |
Valdés, VíctorVíctor Valdés
|
Tây Ban Nha | Thủ môn | 2002–2014 | 387 | 0 |
Piqué, GerardGerard Piqué | Tây Ban Nha | Hậu vệ | 2008– ¤ | 364 | 28 |
Amor, GuillermoGuillermo Amor | Tây Ban Nha | Tiền vệ | 1988–1998 | 311 | 47 |
Barjuán, SergiSergi Barjuán | Tây Ban Nha | Hậu vệ | 1993–2002 | 267 | 6 |
Guardiola, PepPep Guardiola | Tây Ban Nha | Tiền vệ | 1990–2001 | 263 | 6 |
Carrasco, FranciscoFrancisco Carrasco | Tây Ban Nha | Tiền đạo | 1978–1989 | 262 | 49 |
Alba, JordiJordi Alba | Tây Ban Nha | Hậu vệ | 2012– ¤ | 259 | 13 |
Sanchez, TenteTente Sánchez | Tây Ban Nha | Tiền vệ | 1976–1986 | 236 | 16 |
Pedro, Pedro | Tây Ban Nha | Tiền đạo | 2007–2015 | 204 | 58 |
Ferrer, AlbertAlbert Ferrer | Tây Ban Nha | Hậu vệ | 1990–1998 | 204 | 1 |
Roberto, SergiSergi Roberto | Tây Ban Nha | Tiền vệ | 2010– ¤ | 199 | 3 |
Olmo, AntonioAntonio Olmo | Tây Ban Nha | Hậu vệ | 1976–1984 | 188 | 4 |
García, GabriGabri García | Tây Ban Nha | Tiền vệ | 1999–2006 | 129 | 7 |
Presas, OleguerOleguer Presas | Tây Ban Nha | Hậu vệ | 2001–2008 | 127 | 1 |
Calderé, RamónRamón Calderé | Tây Ban Nha | Tiền vệ | 1984–1988 | 110 | 15 |
Bojan, Bojan | Tây Ban Nha | Tiền đạo | 2007–2011 | 104 | 26
|
- Chữ in đậm chỉ các cầu thủ hiện đang ở lại câu lạc bộ.
Câu lạc bộ bóng đá Barcelona | |
---|---|
| |
Khác |
|
Sân Nhà |
|
Sân tập |
|
Kình địch |
|
Các môn thể thao khác |
|
Related articles |
|
|