Cho dù bạn muốn vay tiền hay gửi tiền tiết kiệm, việc cập nhật lãi suất ngân hàng là quan trọng để chọn ngân hàng uy tín với lãi suất vay thấp hoặc lãi suất tiền gửi cao nhất, từ đó đảm bảo lợi nhuận tối ưu.
1. Lãi suất tiền gửi từ các ngân hàng.
2. Lãi suất vay.
I. Tình hình lãi suất tiền gửi ngân hàng ngày nay
1. Chọn ngân hàng nào để có lãi suất gửi tiết kiệm cao nhất?
Lãi suất tiền gửi tiếp tục thay đổi tại các điểm giao dịch trực tuyến và ngoại tuyến của ngân hàng. Thông thường, lãi suất tiền gửi online thường cao hơn so với lãi suất ở quầy giao dịch. Dưới đây là chi tiết cụ thể:
Lãi suất tiền gửi tại quầy dành cho khách hàng cá nhân (Đơn vị: %/năm)
Theo bảng lãi suất tiền gửi ở quầy giao dịch, chúng ta có thể nhận thấy:
- Lãi suất gửi tiết kiệm ở các ngân hàng BIDV, Agribank và VietinBank đều giống nhau: Kỳ hạn 1 tháng là 3,5%/năm, 6 tháng là 4,4%, 9 tháng là 4,5%, và kỳ hạn 12 tháng cũng như 24 tháng là 6%.
- Lãi suất tại ngân hàng Vietcombank là 3,5% cho kỳ hạn 1 tháng, 4,4% cho 6 tháng, 4,5% cho 9 tháng, 6% cho 12 tháng và 6,1% cho kỳ hạn 24 tháng.
- Ngân hàng Đông Á áp dụng lãi suất 4,25% cho kỳ hạn 1 tháng, 6,8% cho kỳ hạn 6 tháng, 7,2% cho kỳ hạn 9 tháng, 7,4% cho kỳ hạn 12 tháng và 7,6% cho kỳ hạn 24 tháng.
Lãi suất tiền gửi trực tuyến dành cho khách hàng cá nhân (Đơn vị: %/năm)
Theo bảng lãi suất tiền gửi online, chúng ta thấy:
- Lãi suất ở Agribank và BIDV là như nhau: 3,5% cho kỳ hạn 1 tháng, 4,4% cho kỳ hạn 6 tháng, 4,5% cho kỳ hạn 9 tháng, và 6% cho cả kỳ hạn 12 tháng và 24 tháng.
- VietinBank áp dụng lãi suất 3,8% cho kỳ hạn 1 tháng, 4,7% cho 6 tháng, 4,8% cho 9 tháng, và 6,3% cho cả kỳ hạn 12 tháng và 24 tháng.
- Vietcombank có lãi suất 3,5% cho kỳ hạn 1 tháng, 4,4% cho 6 tháng, 4,5% cho 9 tháng, 6% cho kỳ hạn 12 tháng, và 6,1% cho kỳ hạn 24 tháng.
- Bắc Á cung cấp lãi suất 4,1% cho kỳ hạn 1 tháng, 6,5% cho 6 tháng, 6,6% cho 9 tháng, 6,9% cho kỳ hạn 12 tháng, và 7,1% cho kỳ hạn 24 tháng.
Chọn ngân hàng nào để gửi tiết kiệm? Quyết định của bạn nên dựa trên nhu cầu gửi tiết kiệm theo từng kỳ hạn cùng việc chọn lựa ngân hàng có uy tín và lãi suất phù hợp nhất.
2. Điều cần lưu ý khi gửi tiết kiệm ngân hàng
Gửi tiết kiệm ngân hàng là một hình thức đầu tư an toàn được nhiều người lựa chọn mặc dù ít sinh lời. Để đảm bảo an toàn và tối ưu giá trị, hãy chú ý đến những điều sau khi quyết định gửi tiết kiệm:
* Xem xét kỳ hạn gửi tiền
Mỗi kỳ hạn có lãi suất khác nhau, thường thì lãi suất tăng theo thời gian gửi. Tuy nhiên, hãy xem xét kỹ lưỡng kế hoạch sử dụng tiền gửi để chọn kỳ hạn phù hợp và tránh mất lãi khi rút ra.
* Học cách tính lãi suất tiết kiệm
Công thức tính lãi suất tiền gửi là: Số tiền gửi x Lãi suất (%/năm) x Số ngày thực gửi/365. Thông thường, ngân hàng trả lãi suất vào cuối kỳ khi tài khoản đáo hạn.
* Ngày đáo hạn và tất toán sổ tiết kiệm
Ngày đáo hạn là thời điểm bạn có thể tất toán tài khoản để nhận lại toàn bộ số tiền gốc và lãi suất. Thông thường, ngân hàng có các hình thức tất toán như tái tục gốc và lãi tự động hoặc tất toán tự động. Nếu muốn tiếp tục gửi tiết kiệm, chọn tái tục gốc và lãi tự động; nếu muốn đóng tài khoản, chọn tất toán tự động.
* Lựa chọn gửi tiết kiệm trực tuyến là lựa chọn thông minh
Khi xem xét bảng lãi suất tiền gửi ngân hàng, bạn sẽ thấy rằng gửi tiền trực tuyến thường có lãi suất cao hơn so với gửi tại quầy. Nếu bạn sử dụng dịch vụ Internet Banking, hãy chọn gửi tiền trực tuyến để nhận lãi suất cao hơn.
* Có thể rút tiền trước hạn không?
Hầu hết ngân hàng áp dụng chính sách, khi bạn rút tiền trước hạn, sẽ không được nhận lãi suất tiền gửi, chỉ hưởng lãi suất không kỳ hạn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bạn có thể được phép rút tiền trước hạn.
* Chọn thời điểm gửi tiết kiệm
Theo thống kê, tất cả ngân hàng thường tăng lãi suất vào cuối năm, khiến cuối năm trở thành thời điểm lý tưởng để gửi tiền tiết kiệm với nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
Khóa tạm báo có là một nghiệp vụ ngân hàng quan trọng. Ngoài việc tìm hiểu về lãi suất, hãy cũng nắm vững thông tin về tạm khóa báo có để phòng tránh rủi ro mất thông tin tài khoản do mạo danh, truy cứu trách nhiệm kẻ gian.
II. So sánh lãi suất vay ngân hàng
Vay ngân hàng bao gồm cả vay tín chấp và vay thế chấp, mỗi loại vay áp dụng lãi suất khác nhau và biến động theo tháng.
1. Lãi suất vay tín chấp
Vay tín chấp dựa trên uy tín cá nhân/công ty mà không yêu cầu tài sản đảm bảo. Khoản vay tín chấp từ các ngân hàng như Agribank, BIDV, Vietcombank, Techcombank ... thường là từ 10 triệu đến 50 triệu với thời hạn trả nợ từ 12 - 60 tháng. Lãi suất ưu đãi dao động từ 10 - 16%/năm. Sau thời gian ưu đãi, lãi suất có thể điều chỉnh lên từ 16 - 25%/năm. Thường lãi suất vay tín chấp được tính theo dư nợ giảm dần.
Bảng lãi suất vay tín chấp của một số ngân hàng
2. Lãi suất vay thế chấp ngân hàng
Vay thế chấp yêu cầu đảm bảo thế chấp như nhà cửa, đất đai... Hạn mức vay có thể lên đến 70 - 100% giá trị tài sản thế chấp. Sau khi được duyệt vay, tài sản thế chấp sẽ được ngân hàng giữ lại.
Lãi suất vay thế chấp thấp hơn so với vay tín chấp, dao động từ 10 - 16%/năm, ưu đãi trong năm đầu từ 6 - 8,3%, kèm theo nhiều chương trình khuyến mãi. Phương pháp tính lãi suất này theo lãi suất cố định và sau đó thả nổi theo thị trường.
Bảng lãi suất vay thế chấp của một số ngân hàng
3. Phương pháp tính lãi suất vay ngân hàng
- Xem thêm: Cách tính lãi suất vay tiền ngân hàng
* Cách tính lãi suất vay trên dư nợ gốc
Lãi suất vay tính trên dư nợ gốc là phương pháp tính lãi theo dư nợ gốc không đổi hàng tháng. Nghĩa là, dù gốc thay đổi hàng tháng, lãi hàng tháng vẫn giữ nguyên và không thay đổi cho đến cuối kỳ. Công thức tính dư nợ gốc như sau:
- Lãi suất hàng tháng = Lãi suất năm/12 tháng.
- Tiền lãi phải trả mỗi tháng = Số tiền vay * Lãi suất hàng tháng.
- Tổng số tiền cần trả hàng tháng = Số tiền gốc/12 tháng + tiền lãi phải trả mỗi tháng.
Ví dụ: Bạn vay 97.400.000 đồng trong 12 tháng, lãi suất là 11,6%/năm. Lãi suất hàng tháng và tổng số tiền cần trả hàng tháng được tính như sau:
- Lãi suất hàng tháng = 11,6% : 12 = 0,967%
- Tiền lãi cần trả mỗi tháng = 97.400.000 x 0,967% = 942.000 đồng
- Tổng số tiền bạn phải trả mỗi tháng = 97.400.000/12 + 942.000 = 9.058.667 đồng
- Tổng số tiền bạn phải trả sau 12 tháng = 9.058.667 x 12 = 108.704.004 đồng
* Tính lãi suất theo dư nợ giảm dần
- Xem thêm: Cách tính lãi suất theo dư nợ giảm dần ngân hàng
Số tiền phải trả hàng tháng = Số tiền vay/thời gian vay + Số tiền vay * lãi suất cố định hàng tháng.
Ví dụ: Bạn vay ngân hàng 44,6 triệu đồng trong 12 tháng với lãi suất khoảng 11,3%. Số tiền phải trả như sau:
Dưới đây là thông tin về lãi suất ngân hàng cho vay và gửi tiết kiệm. Hãy xem xét kỹ lưỡng để chọn ngân hàng uy tín với lãi suất thấp/cao phù hợp khi cần vay/gửi tiết kiệm. Lưu ý rằng lãi suất này có thể thay đổi theo tháng, vì vậy bạn cần theo dõi và cập nhật thường xuyên.