1. Lãi suất ứng dụng cho thẻ tín dụng
1.1 Ý nghĩa của lãi suất thẻ tín dụng là gì?
Lãi suất thẻ tín dụng là khoản tiền mà bạn cần thanh toán nếu quên trả nợ đúng hạn hoặc không thanh toán đủ số tiền tối thiểu yêu cầu trong kỳ sao kê trước đó hoặc bạn sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt. Các mức lãi suất này phụ thuộc vào quy định của ngân hàng và loại thẻ tín dụng bạn đang sử dụng.
1.2 Phí phát sinh khi sử dụng thẻ tín dụng có những loại nào?
1.2.1 Phí hàng năm
Loại phí này bạn cần trả hàng năm và mức phí thường nằm trong khoảng từ 200.000đ đến 500.000đ, tùy thuộc vào loại thẻ tín dụng và quy định của ngân hàng phát hành.
1.2.2 Phí rút tiền mặt
Bạn có thể rút tiền mặt lên đến 70% hạn mức tín dụng được cấp. Tuy nhiên, thẻ tín dụng được thiết kế để khuyến khích thanh toán không sử dụng tiền mặt, nên chỉ nên sử dụng khi cần thiết cấp bách. Nếu bạn sử dụng thẻ để rút tiền mặt, bạn sẽ phải trả phí từ 2 đến 4% số tiền rút, tuỳ thuộc vào quy định của ngân hàng.
1.2.3 Phí phạt trễ thanh toán
Trong trường hợp chậm thanh toán, khách hàng sẽ bị áp đặt phí trễ thanh toán khi không thanh toán toàn bộ hoặc chỉ thanh toán ít hơn dư nợ tối thiểu. Phí này thường dao động từ 4 - 6% số tiền bạn chậm thanh toán và tăng lên theo số tiền nợ càng cao.
1.2.4 Phí vượt hạn mức tín dụng
Bạn được phép chi tiêu vượt hạn mức nhưng sẽ phải chịu phí vượt hạn mức tín dụng. Mức phí này thay đổi tùy theo ngân hàng và bạn nên tham khảo trước khi chi tiêu vượt hạn mức tín dụng cho phép.
1.2.5 Phí phạt lãi suất trả chậm
Hiện tại, một số ngân hàng áp dụng lãi suất tín dụng quá hạn giống như lãi suất chậm trả để kích thích khách hàng giải quyết tình trạng nợ nần. Tuy nhiên, mức lãi suất trễ trả sẽ thay đổi theo chính sách của ngân hàng.

2. Phương pháp tính lãi suất thẻ tín dụng
2.1 Cách tính lãi suất thẻ tín dụng khi sử dụng rút tiền mặt
Tiền lãi = Số tiền rút x Lãi suất/365 x Số ngày rút |
Thẻ tín dụng là hình thức vay tiền của ngân hàng khuyến khích việc chi tiêu không dùng tiền mặt, với tính năng rút tiền chỉ là phụ trợ. Khi rút tiền mặt từ thẻ, bạn phải trả lãi suất và phí tính từ thời điểm giao dịch đến ngày thanh toán dư nợ. Vì vậy, chỉ nên sử dụng rút tiền mặt từ thẻ khi thực sự cần.
Ví dụ minh họa: Bạn sử dụng thẻ tín dụng với chu kỳ thanh toán từ ngày 1/4 đến 30/4, hạn thanh toán là 15/5. Trong tháng 4, bạn thực hiện các giao dịch sau:
- Ngày 10/4 bạn rút tiền mặt 5.000.000đ.
- Ngày 20/4 bạn tiếp tục rút 4.000.000đ. Tổng nợ tín dụng lúc này là 9.000.000đ.
Do đó, tiền lãi và phí rút sẽ tính như sau:
- Tiền lãi (từ 10/4 đến 15/5) là: 5.000.000 x 0,3/365 x 35 = 143.835đ
- Tiền lãi (từ 20/4 đến 15/5) là: 4.000.000 x 0,3/365 x 25 = 82.191đ
- Phí rút tiền mặt 2 lần là: 9.000.000 x 0,04 = 360.000đ
Ghi chú:
- 0,04 tương ứng với 4% - là phí rút tiền mặt tính trên tổng số tiền rút.
- 0,3 tương ứng với 30% - là lãi suất rút tiền mặt/năm.
Phí rút tiền mặt sẽ được trừ trực tiếp vào hạn mức tín dụng như thanh toán hóa đơn tại thời điểm rút tiền. Do đó, tổng số tiền còn phải thanh toán cho ngân hàng đến ngày 15/5 (hạn thanh toán) là:
9.000.000 + 143.835 + 82.191 = 9.226.026đ.
Vì lãi suất cao, ngân hàng khuyến cáo không nên sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt trừ khi thực sự cần thiết. Đồng thời, khi rút tiền, cần phải dự trữ vốn để đảm bảo thanh toán dư nợ và tránh nợ xấu.
2.2 Cách tính lãi suất thẻ tín dụng khi chi tiêu mua hàng, thanh toán dịch vụ
Tiền lãi = Dư nợ x Lãi suất/365 x Số ngày vay |
Trong thời gian miễn lãi 45 - 55 ngày (tùy từng ngân hàng), bạn có thể chọn thanh toán số dư tối thiểu nếu không thanh toán toàn bộ trong một lần. Thanh toán đúng hạn sẽ tránh phí trễ thanh toán. Tuy nhiên, số dư còn lại sẽ tính lãi suất lên tới 20 - 40%/năm và sẽ cộng dồn vào kỳ thanh toán tiếp theo.
Thường, số dư tối thiểu bằng khoảng 5% tổng số tiền đã chi tiêu (tổng dư nợ thẻ tín dụng) trong kỳ sao kê gần nhất.
Ví dụ thực tế: Bạn sử dụng thẻ tín dụng với chu kỳ từ ngày 1/4 đến 30/4, hạn thanh toán là 15/5, lãi suất là 20%/ năm, thanh toán tối thiểu là 5%. Trong tháng 4, bạn thực hiện các giao dịch sau:
- Ngày 10/4 bạn thanh toán hóa đơn 5.000.000đ. 'Dư nợ 1' là 5.000.000đ (tương ứng với tiền lãi 1).
- Ngày 20/4 bạn mua sắm chi tiêu 4.000.000đ. 'Dư nợ 2' là 9.000.000đ (tương ứng với tiền lãi 2).
- Ngày 15/5 bạn thanh toán tối thiểu 5% tổng dư nợ là 450.000đ, dư nợ còn lại là 8.550.000đ. 'Dư nợ 3' là 8.550.000đ (tương ứng với tiền lãi 3).
Do đó, số tiền lãi khi khách hàng thanh toán vào ngày 15/6 (chưa tính dư nợ chi tiêu vào chu kỳ mới) là:
- Tiền lãi 1 (từ 10/4 đến 19/4) là: 5.000.000 x 20%/365 x 10 = 27.397đ.
- Tiền lãi 2 (từ 20/4 đến 14/5) là: 9.000.000 x 20%/365 x 24 = 118.356đ.
- Tiền lãi 3 (từ 16/5 đến 15/6) là: 8.550.000 x 20%/365 x 30 = 140.548đ.
Vậy, chưa tính dư nợ của chu kỳ mới, tổng số tiền cần thanh toán (dư nợ cũ + tiền lãi) vào ngày 15/6 là: 8.550.000 + 27.397 + 118.356 + 140.548 = 8.836.301đ.

3. Những điều bạn cần biết để tránh bị tính lãi suất thẻ tín dụng
3.1 Thanh toán toàn bộ dư nợ thẻ tín dụng đúng hạn
Thanh toán dư nợ thẻ đúng hạn là biện pháp tốt nhất để tránh bị tính lãi suất thẻ tín dụng. Khi nhận sao kê, bạn cần chú ý đến thời gian thanh toán mà ngân hàng đã quy định. Đồng thời, bạn cũng nên kiểm tra thường xuyên tin nhắn nhắc nhở và email thông báo từ ngân hàng để tránh quên hạn thanh toán dư nợ.
- Nhanh chóng và thuận tiện: Thực hiện thanh toán dư nợ chỉ trong 3 bước và nhận ghi nhận giao dịch thành công 24/7.
- Kiểm tra đầy đủ Dư nợ hiện tại, Dư nợ cuối kỳ sao kê và Thanh toán tối thiểu mà không cần mở sao kê.
- Tính năng Tự động nhắc nhở thanh toán khi đến kỳ sao kê thẻ tín dụng.
3.2 Hạn chế tối đa việc rút tiền mặt
Hãy hạn chế việc rút tiền mặt từ thẻ tín dụng. Rút tiền mặt chỉ là tính năng phụ của thẻ tín dụng. Nếu rút nhiều, phí rút tiền cộng dồn cao và lãi suất thẻ tín dụng tăng. Rủi ro là bạn có thể mất khả năng trả tiền và gặp phải nợ xấu.
3.3 Ưu tiên chọn thẻ với lãi suất thấp khi trả tiền muộn
Mỗi ngân hàng có quy định riêng về lãi suất thẻ tín dụng. Khi chọn mở thẻ tín dụng, hãy tìm hiểu nhiều ngân hàng và thẻ có lãi suất trả tiền muộn thấp nhất. Điều này giúp hạn chế lãi suất cao và rủi ro tài chính khi gặp sự cố trả tiền muộn.
3.4 Thanh toán dư nợ thẻ tín dụng sớm
Nếu bạn không thể thanh toán đủ dư nợ thẻ tín dụng, bạn có thể chia nhỏ số tiền nộp và cố gắng trả phần còn lại sớm nhất để giảm thiểu lãi phải trả. Nhiều ngân hàng tính lãi dựa trên số dư giảm dần. Bạn cần thanh toán ít nhất 5% tổng dư nợ để tránh bị báo cáo trễ hạn thanh toán.
3.5 Chi tiêu trong hạn mức có thể chi trả được
Trước khi dùng thẻ tín dụng mua đồ, bạn cần xác định xem có khả năng thanh toán không. Hãy có kế hoạch chi tiêu hợp lý. Nếu vẫn còn nợ thẻ từ tháng trước, hãy hạn chế chi tiêu bằng thẻ. Việc chi tiêu vượt quá khả năng trả có thể dẫn đến nợ xấu và tài chính không ổn định.
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu cách tính lãi suất thẻ tín dụng và những điều cần lưu ý khi sử dụng thẻ để tránh lãi suất cao. Hãy sử dụng thời gian miễn lãi để thanh toán nhanh chóng và tránh phí phạt hoặc lãi suất cao.
