Đối với bất kỳ ngân hàng nào, từ Samcombank, Techcombank, VPBank đến VIB, việc hiểu rõ lãi suất của ngân hàng là quan trọng nhất. Khi bạn mở tài khoản tại Sacombank, hãy chú ý đến lãi suất để xác định mục tiêu gửi tiền hay vay vốn. Việc này giúp bạn thực hiện các giao dịch tài chính một cách thuận lợi.
Biểu cập nhật lãi suất Sacombank được thực hiện dưới đây. Nếu bạn có một khoản tiền muốn gửi tiết kiệm với lãi suất cao, hãy tham khảo bảng tổng hợp Lãi suất ngân hàng nào cao nhất
- Tải Sacombank Pay cho điện thoại Android tại: Sacombank Pay cho Android
- Tải Sacombank Pay cho thiết bị iOS tại: Sacombank Pay cho iPhone
Thông tin về lãi suất, vay vốn, và gửi tiền tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Sacombank
1. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng Samcombank:
* Dành cho khách hàng cá nhân
Cụ thể:
- Lãi suất áp dụng cho tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn (gói tài khoản thanh toán iMax, tiền gửi thanh toán, tiết kiệm không kỳ hạn, gói tài khoản học đường, tiết kiệm nhà ở).
- Dành cho tài khoản mở tại quầy :
Lưu ý: Đối với kỳ hạn 13 tháng, áp dụng cho món huy động mới với mức gửi tối thiểu 500 tỷ đồng. Tiết kiệm ngoại tệ như AUD, CAD, JPY sẽ không có lãi suất áp dụng cho tất cả các kỳ hạn.
- Gửi tiền vào các khoản tiết kiệm có kỳ hạn và chứng chỉ như: Gửi góp ngày, tiết kiệm tích tài, tiết kiệm phù đổng, gửi tiền tương lai, tiết kiệm trung hạn đắc lợi, tiết kiệm có kỳ hạn ngày, tiết kiệm trung niên phúc lộc, gửi tiền đa năng, tiết kiệm có kỳ hạn truyền thống.
Khám phá chi tiết về lãi suất của các hình thức tiền gửi tại Sacombank Tại đây.
- Đối với tài khoản trực tuyến :
* Áp dụng cho doanh nghiệp
Bao gồm: Tài khoản tiền gửi thanh toán VNĐ và tiền gửi có kỳ hạn thông thường, cùng với tài khoản đa năng.
2. Lãi suất vay vốn ngân hàng Samcombank:
* Đối với cá nhân
Cung cấp các dịch vụ vay bao gồm: kinh doanh, tín chấp, tiêu dùng và vay đặc thù.
- Dịch vụ vay kinh doanh bao gồm: vay nông nghiệp, vay sản xuất kinh doanh, thấu chi sản xuất kinh doanh.
Trong đó, vay nông nghiệp có mức vay không giới hạn, thời hạn vay và tài sản đảm bảo linh hoạt như thẻ tiền gửi, bất động sản hoặc phương tiện vận chuyển.
Vay sản xuất kinh doanh với mức vay linh hoạt, thời hạn căn cứ vào chu kỳ kinh doanh, dự phòng lưu chuyển nguồn tiền và phương thức cho vay phù hợp với dòng tiền và khả năng trả nợ của doanh nghiệp. Tài sản đảm bảo linh hoạt từ bất động sản đến máy móc và thành phẩm.
- Vay tiêu dùng bao gồm: vay phát triển kinh tế gia đình, thấu chi tiền gửi, vay du học, mua nhà, tiêu dùng bảo toàn, mua xe, cầm cố chứng từ có giá, chứng minh năng lực tài chính.
- Vay tín chấp bao gồm: vay tiêu dùng cán bộ nhân viên, vay tiêu dùng bảo tín.
- Vay đặc thù bao gồm: vay đáp ứng vốn kịp thời, mở rộng tỷ lệ bảo đảm, vay tiểu thương chợ.
Mỗi loại vay vốn sẽ áp dụng nhiều mức lãi suất khác nhau, để biết chi tiết về lãi suất, vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Email: [email protected].
Điện thoại: 1900 5555 88
* Đối với khách hàng doanh nghiệp
Bao gồm: Các hình thức vay vốn ngắn hạn, trung và dài hạn được áp dụng cho nhiều mục đích kinh doanh khác nhau, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp. Mỗi gói tài khoản doanh nghiệp sẽ có mức lãi suất riêng, thông tin này không được công bố rộng rãi. Nếu bạn là doanh nghiệp muốn vay vốn tại Sacombank, vui lòng liên hệ để biết mức lãi suất chính xác cho từng thời kỳ.
Để biết thêm chi tiết về các gói cước, vui lòng liên hệ qua:
Email: [email protected].
Điện thoại: 1900 5555 88
Mytour đã cung cấp đầy đủ thông tin về lãi suất tiền gửi và vay cho khách hàng tham gia giao dịch tại Sacombank. Việc hiểu rõ lãi suất là quan trọng khi làm việc với bất kỳ ngân hàng nào như VietCombank, VPBank, Samcombank, Techcombank, VIB. Điều này giúp người dùng có lợi thế trong quyết định kinh doanh hoặc quyết định về việc gửi tiết kiệm cá nhân. Nên tìm hiểu kỹ bảng lãi suất của các ngân hàng trước khi quyết định gửi tiết kiệm ở ngân hàng nào.
Đặc biệt, lãi suất tại Sacombank và nhiều ngân hàng khác thường thay đổi liên tục để thu hút và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Mytour khuyến khích bạn tìm hiểu giờ làm việc của Sacombank trước khi đến giao dịch tại bất kỳ chi nhánh/PGD nào. Hiểu rõ giờ làm việc sẽ giúp bạn chủ động hơn trong các giao dịch tài chính như gửi hoặc rút số lượng tiền lớn.