Vay vốn ngân hàng được xem là một giải pháp an toàn, được nhiều người lựa chọn khi cần huy động vốn lớn cho đầu tư. Chính vì vậy, Vietcombank đã cho ra mắt các gói vay phù hợp với từng đối tượng khách hàng, với mức lãi suất hợp lý. Bài viết dưới đây của Mytour sẽ cung cấp thông tin cập nhật nhất về lãi suất vay tại ngân hàng Vietcombank.

1. Các gói vay vốn của ngân hàng Vietcombank
Trước khi tìm hiểu về mức lãi suất vay ngân hàng Vietcombank, chúng ta hãy xem xét các gói vay vốn mà Vietcombank cung cấp, giúp bạn dễ dàng chọn lựa được gói vay phù hợp với nhu cầu của mình:
1.1. Đối với khách hàng cá nhân
Hiện tại, ngân hàng Vietcombank đã đưa ra những gói vay vốn cạnh tranh nhằm hỗ trợ khách hàng cá nhân như:
- Gói vay “An tâm kinh doanh” cho phép vay lên tới 70% tổng mức vay.
- Gói vay “Nâng cấp cơ sở lưu trú du lịch” cho phép vay tối đa 60% tổng mức vay.
- Gói vay “Xây mới cơ sở lưu trú du lịch” cho phép vay tối đa 50% tổng mức vay.
- Gói vay “Kinh doanh tài lộc” cho phép vay lên tới 85% tổng mức vay.
1.2. Đối với khách hàng doanh nghiệp
Đối với khách hàng là doanh nghiệp, ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam cũng cung cấp các dịch vụ tài trợ vốn hỗ trợ kinh doanh như sau:
- Vay ngắn hạn
- Vay trung và dài hạn
- Cho thuê tài chính
- Tài trợ bên bán
- Tài trợ bên mua

2. Cập nhật lãi suất vay ngân hàng Vietcombank mới nhất
Lãi suất vay ngân hàng Vietcombank hiện tại là bao nhiêu? Ngân hàng Vietcombank vừa thông báo giảm lãi suất cho vay VND xuống tới 0,5% mỗi năm cho tất cả các khoản vay của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Chương trình này sẽ có hiệu lực từ ngày 1/8 đến hết ngày 31/12, nhưng không áp dụng cho các khoản vay chứng khoán, vay kinh doanh bất động sản, vay cầm cố giấy tờ có giá và thấu chi.
2.1. Lãi suất vay thế chấp tại ngân hàng Vietcombank
Tùy theo từng gói vay thế chấp, lãi suất vay tại ngân hàng Vietcombank được quy định riêng, dao động từ 5% đến hơn 7.5% mỗi năm. Để biết thông tin chi tiết về lãi suất vay thế chấp tại Vietcombank, khách hàng có thể tham khảo bảng dưới đây:
Dịch vụ vay | Lãi suất (năm) | Thời hạn vay | Mức vay tối đa |
Gói vay mua nhà ở xã hội | 5% | 15 năm | 80% giá trị |
Gói vay xây dựng – sửa nhà | 7.5% | 10 năm | 70% TSBĐ |
Gói vay tiêu dùng cá nhân | 7.5% | Linh hoạt | Linh hoạt |
Gói vay cầm cố chứng khoán niêm yết | 7.5% | Linh hoạt | 3 tỷ |
Gói vay kinh doanh | 7.5% | Linh hoạt | 90% nhu cầu |
Gói vay mua nhà dự án | 7.5% | 20 năm | 80% giá trị ngôi nhà |
Gói vay mua nhà và kết hợp sửa nhà cho thuê | 7.5% | 15 năm | 70% giá trị TSBĐ |
Gói vay mua nhà | Từ 7.5% | 15 năm | 70% giá trị TSBĐ |
Gói vay mua xe ô tô | Từ 7.5% | 5 năm | 80% giá trị xe |
Mức lãi suất vay thế chấp sẽ được ngân hàng Vietcombank quy định khác nhau tùy thuộc vào từng hạn mức. Hơn nữa, lãi suất cũng có thể thay đổi theo từng thời điểm cụ thể như sau:
- Lãi suất cố định 1 năm: 7.7%/năm
- Lãi suất cố định 1.5 năm: 8.2%/năm
- Lãi suất cố định 2 năm: 8.6%/năm
- Lãi suất cố định 3 năm: 9.2%/năm
- Lãi suất cố định 5 năm: 10.3%/năm
- Lãi suất cố định 7 năm: 11.1%/năm
- Lãi suất cố định 10 năm: 12.2%/năm
2.2. Lãi suất vay tín chấp tại ngân hàng Vietcombank
Lãi suất vay tín chấp tại ngân hàng Vietcombank đang ở mức cạnh tranh trên thị trường, ước tính khoảng 10 – 12% mỗi năm. Hạn mức vay tín chấp có thể đạt tới 12 lần lương, từ 25 đến 500 triệu đồng trong thời gian từ 5 đến 10 năm. Đối với khách hàng cá nhân, lãi suất được phân chia như sau:
Dịch vụ | Kỳ hạn | VNĐ | EUR |
Tiết kiệm | Không kỳ hạn | 0.10% | 0.30% |
7 ngày | 0.20% | 0.30% | |
14 ngày | 0.20% | 0.30% | |
1 tháng | 3.30% | 0.30% | |
2 tháng | 0.30% | 0.30% | |
3 tháng | 4.10% | 0.30% | |
6 tháng | 5% | 0.30% | |
9 tháng | 5% | 0.30% | |
12 tháng | 6.30% | 0.30% | |
24 tháng | 6.30% | 0.30% | |
36 tháng | 6.30% | 0.30% | |
48 tháng | 6.30% | 0.30% | |
60 tháng | 6.30% | 0.30% |
Tiền gửi có kỳ hạn | 1 tháng | 3.30% | 0.30% |
2 tháng | 3.30% | 0.30% | |
3 tháng | 4.10% | 0.30% | |
6 tháng | 5% | 0.30% | |
9 tháng | 5% | 0.30% | |
12 tháng | 6.30% | 0.30% | |
24 tháng | 6.30% | 0.30% | |
36 tháng | 6.30% | 0.30% | |
48 tháng | 6.30% | 0.30% | |
60 tháng | 6.30% | 0.30% |
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo, vì có thể thay đổi theo thị trường theo thời gian.
2.3. Lãi suất vay thế chấp sổ đỏ tại Vietcombank
Hiện tại, lãi suất ưu đãi chỉ áp dụng trong một thời gian nhất định. Sau khi hết thời gian ưu đãi, Vietcombank sẽ điều chỉnh mức lãi suất theo chính sách vay trong từng giai đoạn.
Dịch vụ vay | Lãi suất (năm) |
Vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo | 7.5% |
Vay kinh doanh tài lộc | 7.5% |
Vay an tâm kinh doanh | 7.5% |
Vay đầu tư cơ sở lưu trú | Cố định dựa theo kỳ hạn |
Vay đầu tư trang trại nuôi heo | 7.5% |
Vay mua ô tô | 7.5% |
Vay xây, sửa nhà | 7.5% |
Vay mua nhà đất | 7.5% |
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo biến động của thị trường theo thời gian.
3. Điều kiện để vay vốn tại ngân hàng Vietcombank
Dưới đây là một số điều kiện cơ bản để bạn có thể vay vốn tại ngân hàng Vietcombank thông qua hình thức thế chấp sổ đỏ:
- Cá nhân hoặc hộ gia đình là công dân Việt Nam sở hữu sổ hộ khẩu tại khu vực có nhà hoặc đất thế chấp; đồng thời cần có sổ đỏ tại khu vực hỗ trợ thế chấp.
- Người vay cần nằm trong độ tuổi từ 22 – 65.
- Người vay phải có nguồn thu nhập ổn định hàng tháng.
Ngoài ra, người vay cần chuẩn bị các giấy tờ cần thiết theo quy trình vay của ngân hàng Vietcombank.
- Đơn đăng ký vay vốn (theo mẫu của ngân hàng Vietcombank)
- Giấy chứng nhận tạm trú/Hộ khẩu
- Hộ chiếu/Chứng minh thư nhân dân
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- Tài liệu chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản đảm bảo
- Giấy tờ chứng minh thu nhập hàng tháng hoặc khả năng thanh toán nợ
- Các giấy tờ khác theo yêu cầu của ngân hàng Vietcombank
4. Cách tính lãi suất vay chính xác nhất
4.1. Tính lãi dựa trên dư nợ gốc
Phương pháp tính lãi suất dựa trên dư nợ gốc giúp số tiền lãi phải trả trong mỗi kỳ hạn không thay đổi trong suốt thời gian vay, và được tính dựa trên số tiền gốc ban đầu.
Công thức tính lãi suất vay theo dư nợ gốc:
Ví dụ: A vay 60 triệu đồng trong 12 tháng với lãi suất là 10%/năm. Số tiền gốc A cần trả hàng tháng cho ngân hàng là 60 triệu chia cho 12 tháng, tức là 5 triệu. Số lãi phải trả hàng tháng cho ngân hàng là (60 triệu x 10%)/12 tháng = 500.000 đồng.
=> Tổng số tiền cần trả mỗi tháng là 5.500.000 đồng
4.2. Tính dựa trên dư nợ giảm dần
Khi áp dụng phương pháp tính lãi suất theo dư nợ giảm dần, số dư nợ được xác định dựa trên số tiền thực tế còn lại sau khi đã trừ đi phần nợ gốc mà người vay đã thanh toán trong các tháng trước. Do đó, khi dư nợ giảm, số lãi mà người vay phải trả cũng sẽ giảm theo.
Công thức tính lãi suất vay dựa trên dư nợ giảm dần:
Ví dụ: A vay 60 triệu đồng trong 12 tháng với lãi suất 10%/năm.
- Tiền gốc cần trả hàng tháng = 60 triệu chia 12 tháng = 5 triệu
- Tiền lãi tháng đầu = (60 triệu x 10%)/12 tháng = 500.000 đồng
=> Tổng số tiền cần trả trong tháng đầu = 5 triệu + 500.000 đồng = 5.500.000 đồng
- Tiền lãi tháng thứ 2 = ((60 triệu – 5 triệu) x 10%)/12 tháng = 458.000 đồng
=> Tổng số tiền phải trả trong tháng thứ 2 = 5 triệu + 458.000 đồng = 5.458.000 đồng
- Tiền lãi tháng thứ 3 = ((55 triệu – 5 triệu) x 10%)/12 tháng = 417.000 đồng
=> Tổng số tiền cần trả trong tháng thứ 3 = 5 triệu + 417.000 đồng
Các tháng tiếp theo sẽ được tính tương tự cho đến khi toàn bộ nợ được thanh toán.
(Nguồn: ngân hàng Vietcombank)
Trên đây là thông tin chi tiết về lãi suất vay tại ngân hàng Vietcombank được tổng hợp bởi Mytour. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về các gói vay tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam cũng như cách tính lãi suất cho vay chính xác. Nếu bạn đang tìm kiếm việc làm, hãy truy cập Mytour để theo dõi thông tin mới nhất nhé!
- Chia sẻ những kinh nghiệm đầu tư bất động sản dành cho người mới bắt đầu
- Nên lựa chọn đầu tư đất ở đâu? Có nên mua đất ở trung tâm hay vùng ngoại ô?
- Top 8 phương pháp mua đất sinh lời hiệu quả mà ít người biết đến