Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau:
- Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành lớp 6.
- Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
- Mẹo nhớ lâu để “xử lý” thì hiện tại hoàn thành lớp 6 một cách dễ dàng.
Nếu bạn đã sẵn sàng, hãy bắt đầu ngay thôi!
1. Ôn tập lý thuyết về thì hiện tại hoàn thành lớp 6
Trước khi chúng ta bắt đầu làm các bài tập, hãy cùng nhau ôn lại kiến thức ngữ pháp về thì hiện tại hoàn thành nhé:
Ôn tập lý thuyết |
Định nghĩa: – Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để nói về việc đã làm xong hoặc đã xảy ra, có liên quan đến bây giờ. – Dùng để nói về kinh nghiệm hoặc thay đổi đã có, hoặc việc lặp đi lặp lại từ quá khứ đến nay. Cấu trúc sử dụng: – Thể khẳng định: S + has/ have + V3/ V-ed – Thể phủ định: S + has/ have + not + V3/ V-ed – Thể nghi vấn: + Câu hỏi yes/ no: Has/ Have + S + V3/ V-ed? + Câu hỏi Wh: Wh… + has/ have + S + V3/ V-ed? Dấu hiệu nhận biết: – Cụm từ/ Trạng từ: Already, just, never, ever, yet, since, for, etc. – Câu nói bắt đầu bằng “Have you ever …?” hoặc “I have never …”. |
2. Bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6 trong tiếng Anh
Các bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6 được tổng hợp bởi chúng tôi và đội ngũ Mytour từ các nguồn uy tín để giúp các bạn học sinh tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả. Một số loại bài tập trong tài liệu này gồm có:
- Điền vào chỗ trống với dạng động từ đúng.
- Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành mỗi câu.
- Chuyển các câu sau sang thì hiện tại hoàn thành.
- Hoàn thành câu với ‘just’, ‘already’, ‘yet’.
- Sắp xếp các từ để thành câu hoàn chỉnh.
- Viết câu dùng từ gợi ý, sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
- Điền vào chỗ trống với for/ since.
- Viết câu hỏi cho câu trả lời sau.
Exercise 1: Complete the sentences with the correct verb tenses
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với các dạng thì đúng)
- I (not/ eat) ……… any candy today.
- She (read) ……… three books this month.
- They (not/ visit) ……… their grandparents this year.
- We (play) ……… soccer since morning.
- My brother (never/ be) ……… to an opera.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. have not eaten | Cấu trúc: S + has/ have + not + V3/ V-ed Giải thích: Chủ ngữ là “I” sử dụng “have”. Động từ “eat” trong quá khứ phân từ là “eaten”. Phủ định được thêm vào để chỉ ra rằng hành động không ăn kẹo đã không xảy ra cho đến thời điểm hiện tại trong ngày hôm nay. |
2. has read | Cấu trúc: S + has/ have + V3/ V-ed Chủ ngữ “She” yêu cầu dùng “has”. Động từ “read” giữ nguyên hình thức cho quá khứ phân từ. Câu này chỉ ra rằng việc đọc sách đã xảy ra trong khoảng thời gian của tháng này, và đây là một kinh nghiệm đã hoàn thành. |
3. have never visited | Cấu trúc: S + has/ have never + V3/ V-ed Chủ ngữ “We” sử dụng “have”. “Never” được thêm vào để nhấn mạnh rằng chưa bao giờ có việc thăm viếng bảo tàng này xảy ra. Động từ “visit” trong quá khứ phân từ là “visited”. |
4. have played | Cấu trúc: S + has/ have never + V3/ V-ed + since + time expression Chủ ngữ “You” sử dụng “have”. Câu này diễn tả một hành động bắt đầu từ khi chủ ngữ 5 tuổi và vẫn tiếp tục cho đến nay. Động từ “play” trong quá khứ phân từ là “played”. |
5. have not watched | Cấu trúc: S + has/ have never + V3/ V-ed Chủ ngữ “They” sử dụng “have”. “Not” và “yet” được dùng để chỉ ra rằng việc xem một bộ phim mới vẫn chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. Động từ “watch” trong quá khứ phân từ là “watched”. |
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2: Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành từng câu)
- They have (saw/ seen) the Eiffel Tower.
- I have (eat/ eaten) sushi before.
- She has (went/ gone) to the store.
- They have (wrote/ written) a letter.
- We have (drink/ drunk) all the milk.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. seen | “Seen” là dạng quá khứ phân từ của động từ “see”. Trong thì hiện tại hoàn thành, chúng ta sử dụng “have/ has” cùng với dạng quá khứ phân từ của động từ chính. “Saw” là quá khứ đơn của “see” và không được dùng trong cấu trúc này. |
2. eaten | “Eaten” là dạng quá khứ phân từ của động từ “eat”. Câu này dùng thì hiện tại hoàn thành để chỉ một kinh nghiệm đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ. |
3. gone | “Gone” là dạng quá khứ phân từ của động từ “go”. Động từ “went” là quá khứ đơn của “go” và không phù hợp trong cấu trúc thì hiện tại hoàn thành, nơi cần dạng quá khứ phân từ. |
4. written | “Written” là dạng quá khứ phân từ của động từ “write”. “Wrote” là dạng quá khứ đơn và không sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành. |
5. drunk | “Drunk” là dạng quá khứ phân từ của động từ “drink”. Cấu trúc này chỉ rằng hành động uống sữa đã hoàn thành hoàn toàn vào một thời điểm trước thời điểm hiện tại. |
Exercise 3: Transform the sentences into the present perfect tense
(Bài tập 3: Biến đổi các câu thành thì hiện tại hoàn thành)
- I eat a lot of vegetables.
- She sees her grandmother.
- They buy a new car.
- He wins the competition.
- We visit the zoo.
View the answer
- I have eaten a lot of vegetables.
=> Explanation: “Eaten” is the past participle of “eat”. This sentence indicates the speaker’s past experience of eating vegetables.
- She has seen her grandmother.
=> Explanation: “Seen” is the past participle of “see”. It simply states that the act of seeing her grandmother occurred before the present moment.
- They have bought a new car.
=> Explanation: “Bought” is the past participle of “buy”. This sentence signals the completion of the purchase of a new car.
- He has won the competition.
=> Explanation: “Won” is the past participle of “win”. It demonstrates that winning the competition has been achieved.
- We have visited the zoo.
=> Explanation: “Visited” is the past participle of “visit”. This sentence informs that the visit to the zoo took place before the present moment.
Exercise 4: Complete the sentences with just/ already/ yet
(Exercise 4: Complete the sentences with ‘just’, ‘already’, ‘yet’ – each sentence may have 2 correct answers)
- He has ……… finished his homework.
- Have you done your chores ………?
- She has ……… called her friend.
- We have ……… seen this show.
- Has he finished his project ………?
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. just/ already | “Just” được sử dụng để chỉ ra rằng hành động vừa mới hoàn thành gần đây. Điều này nhấn mạnh sự gần gũi về thời gian giữa thời điểm hoàn thành công việc và thời điểm nói. Already trong câu này nhấn mạnh sự hoàn thành không ngờ, hoặc trước kỳ vọng. Nếu một người cha mẹ quay về nhà và thấy con mình đã làm xong bài tập về nhà trước khi họ kỳ vọng, họ có thể nói “Oh, you have already finished your homework!” để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc hài lòng rằng công việc đã được hoàn thành sớm. |
2. yet | “Yet” thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định để hỏi về một hành động chưa hoàn thành tính đến thời điểm hiện tại. Câu hỏi này hỏi liệu người nghe đã hoàn thành nhiệm vụ của họ hay chưa. |
3. just/ already | Just trong câu này cho thấy cuộc gọi diễn ra rất gần với thời điểm hiện tại, có thể là vài phút trước khi người nói đề cập đến nó. Điều này thường được sử dụng để cung cấp thông tin mới nhất hoặc để xác nhận rằng một công việc đã được hoàn thành và không còn đang trong trạng thái chờ xử lý. “Already” được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã được hoàn thành trước thời điểm này, thường là trước khi người nói hoặc người nghe kỳ vọng. Điều này thường mang ý ngạc nhiên hoặc xác nhận. |
4. just/ already | “Just” trong câu này cho thấy rằng việc xem chương trình vừa diễn ra gần đây, có thể chỉ vài giờ hoặc thậm chí vài phút trước. Nó nhấn mạnh sự cận kề của sự kiện với thời điểm hiện tại, làm cho thông tin trở nên cấp bách và trực tiếp hơn. Giống như trên, “already” ở đây nhấn mạnh rằng việc xem chương trình đã xảy ra trước thời điểm nói. Có thể ngụ ý rằng không cần xem lại hoặc thảo luận thêm về chương trình đó. |
5. yet | “Yet” trong câu hỏi này lại được dùng để hỏi về sự hoàn thành của một dự án, hàm ý rằng người hỏi mong đợi hoặc tìm kiếm thông tin về sự hoàn thành của dự án đến thời điểm hiện tại. |
Exercise 5: Rearrange the words to create complete sentences
(Exercise 5: Rearrange the words to form complete sentences)
- has/ he/ not/ homework/ his/ finished/ yet
- have/ we/ our/ cleaned/ room/ just
- have/ they/ the letter/ received/ just
- has/ not/ she/ the news/ heard/ yet
- have/ you/ breakfast/ had/ yet
Xem đáp án
- He has not finished his homework yet.
=> Giải thích: Câu này sử dụng “not” và “yet” để nhấn mạnh rằng hành động (hoàn thành bài tập về nhà) chưa được thực hiện đến thời điểm hiện tại.
- We have just cleaned our room.
=> Giải thích: “Just” trong câu này chỉ ra rằng việc làm sạch phòng vừa mới hoàn thành ngay trước khi câu được nói, nhấn mạnh sự cận kề về thời gian.
- They have just received the letter.
=> Giải thích: Tương tự như câu trên, “just” được sử dụng để cho thấy bức thư đã được nhận ngay gần thời điểm hiện tại, làm tăng tính cấp bách của thông tin.
- She has not heard the news yet.
=> Giải thích: “Not” và “yet” kết hợp trong câu này cho biết rằng người nói đang nói về một sự kiện (nghe tin tức) mà chưa xảy ra đối với người được nhắc đến, tính đến thời điểm nói.
- Have you had breakfast yet?
=> Giải thích: Câu hỏi này dùng “yet” để hỏi về một hành động (ăn sáng) đã diễn ra hay chưa tại thời điểm được hỏi.
Exercise 6: Construct sentences using given words in the present perfect tense
(Exercise 6: Write sentences using suggested words, using the present perfect tense)
- (I/ never/ be/ to France)
- (she/ cook/ dinner)
- (he/ not/ play/ the guitar)
- (they/ finish/ their homework)
- (I/ find/ my keys)
View the answers
Answers may vary depending on your creativity
- I have never been to France.
=> Explanation: Using 'never' to indicate the speaker has not been to France at any point in their life. This is a common usage of 'never' in the present perfect tense to indicate an experience that has never happened.
- She has cooked dinner.
=> Explanation: This sentence states that dinner has been cooked. It's an example of the present perfect tense used to indicate an action that has been completed before the present moment.
- He has not played the guitar.
=> Explanation: Using 'not' in the present perfect tense to indicate that the person has not played the guitar, at least recently or since a certain point in time.
- They have finished their homework.
=> Explanation: This sentence indicates that the homework has been completed. The present perfect tense here emphasizes the completion of a task.
- I have found my keys.
=> Explanation: This sentence announces that the search for keys has successfully ended. Using 'have found' emphasizes the completion of the search, indicating the keys have been found before the current moment.
Exercise 7: Complete the sentences with 'for' or 'since'
(Exercise 7: Fill in the blanks with 'for' or 'since')
- I have lived here ………. 2005.
- She has been ill ………. last week.
- They have known each other ………. ten years.
- He has been working there ………. he graduated.
- We have been waiting ………. over an hour.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. since | “Since” được sử dụng để chỉ một điểm thời gian cụ thể khi một hành động bắt đầu, trong trường hợp này là năm 2005. |
2. since | “Since” ở đây lại chỉ thời điểm bắt đầu của sự kiện (bị ốm) là “tuần trước”. Nó nhấn mạnh việc sự kiện bắt đầu từ một thời điểm cụ thể và kéo dài đến hiện tại. |
3. for | “For” được dùng để diễn tả khoảng thời gian tổng thể mà một hành động hoặc trạng thái diễn ra, ở đây là “mười năm”. Nó không chỉ điểm bắt đầu cụ thể như “since”. |
4. since | “Since” chỉ ra thời điểm bắt đầu làm việc của anh ấy tại đó là “khi tốt nghiệp”. Nó cho thấy một mốc thời gian rõ ràng khi hành động bắt đầu. |
5. for | “For” ở đây được dùng để chỉ khoảng thời gian chờ đợi đã kéo dài là “hơn một giờ”. Đây là cách dùng để nói về thời lượng mà không cần biết thời điểm bắt đầu cụ thể. |
Exercise 8: Formulate questions based on the given answers
(Bài tập 8: Tạo câu hỏi dựa trên các câu trả lời đã cho)
- Yes, I have tried Italian food before.
- No, he hasn’t gone to the new museum yet.
- Yes, they have seen that movie before.
- No, we haven’t bought a new car yet.
- Yes, I have heard this song already.
Xem đáp án
- Have you ever experienced Italian cuisine?
=> Giải thích: This question uses the present perfect tense to inquire about the experience of eating Italian food, indicating that it could have happened anytime from the past up to now.
- Has he visited the new museum yet?
=> Giải thích: This question uses 'yet' in the present perfect tense to ask whether he has visited the new museum, implying that this is expected or planned to have happened.
- Have they previously seen that movie?
=> Giải thích: This question uses the present perfect tense to ask whether they have watched that movie before, emphasizing that the action could have occurred at any time in the past.
- Have you purchased a new car yet?
=> Giải thích: Using 'yet' to inquire whether the person has bought a new car, with the understanding that this could be expected or planned.
- Have you already listened to this song?
=> Giải thích: This question uses 'already' to ask whether the person has already listened to this song, emphasizing that the speaker believes the action may have occurred before now.
Besides the 8 types of exercises on present perfect tense directly on the website, I'm also sending you a PDF file with over 100 exercises for additional practice at home or anywhere you prefer.
With just one click, you can unlock a whole world of language, full of challenges and rewards! Download now and start exploring, opening up an easy journey to mastering English!
4. Conclusion
Let's celebrate completing the exercises on the present perfect tense for Grade 6! Hope you feel satisfied and more confident in using this structure. To ensure you can apply what you've learned in practice, I'll share some very simple study tips later; remember to take note!
- Nắm rõ công thức cơ bản: Have hoặc has + quá khứ phân từ (V3).
- Quá khứ phân từ: Nếu động từ thường, thêm -ed; động từ bất quy tắc cần học thuộc.
- Thời gian không xác định: Thì này thường đi với ever, never, already, yet. Ever để hỏi, never để phủ định, already nói về việc đã làm, và yet thường ở cuối câu hỏi hoặc câu phủ định.
- Thời gian kéo dài: For cho khoảng thời gian, since cho điểm bắt đầu cụ thể.
It's really simple, isn't it? Remember to practice regularly and apply small tips during your learning process to progress day by day. And when you feel lost or lack interest, remember why you started learning English, and our team of teachers is always ready to help you.
Exploring English is not just about learning a new language – it's a journey of building knowledge and skills for life. Keep learning, stay curious, and most importantly, continue to develop every day!Reference materials:- What Is the Present Perfect Tense?: https://www.grammarly.com/blog/present-perfect-tense/ – Truy cập ngày 13/05/2024
- The present perfect: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/the-present-perfect – Truy cập ngày 13/05/2024
- The Present Perfect Verb Tense: https://www.oxfordonlineenglish.com/present-perfect-verb-tense – Truy cập ngày 13/05/2024