1. Nguyên Nhân và Dấu Hiệu của Bệnh Tăng Kali Máu
1.1. Kali Máu Tăng Là Gì?
Bình thường, mức kali trong cơ thể mỗi người dao động từ 3.5 đến 5.0mmol/l. Khoảng 98% kali nằm trong tế bào và thận chịu trách nhiệm cân bằng kali máu bằng cách loại bỏ kali dư thừa ra ngoài.
Kali là một yếu tố cực kỳ quan trọng cho nhiều cơ quan trong cơ thể
Tăng kali máu được định nghĩa là mức độ kali trong máu vượt quá 5 mmol/l, và nếu cao hơn 6 mmol/l, tính mạng sẽ gặp nguy hiểm. Mức độ tăng kali máu cũng phụ thuộc vào các vấn đề liên quan đến tim.
1.2. Tại sao lại có tình trạng tăng kali máu?
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tăng kali máu và phương pháp điều trị tăng kali máu cũng phải dựa trên điều này. Các nguyên nhân này được chia thành 4 nhóm:
Lượng kali máu tăng do việc nhập khẩu kali tăng
Truyền máu: việc truyền máu, đặc biệt là truyền với một lượng đơn vị máu lớn được lưu trữ trong vòng 1 tuần, có thể dẫn đến tăng kali máu do kali bị tích tụ.
Uống hoặc truyền kali: sử dụng các loại thuốc chứa kali không được kê đơn có thể gây ra tăng kali máu, đặc biệt là đối với những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như bệnh thận hoặc bị giảm bài tiết aldosteron cần phải cực kỳ cẩn trọng.
Lượng kali máu tăng do sự di chuyển từ bên trong ra bên ngoài tế bào
Toan chuyển hóa: gây ra bởi toan ceton hoặc toan lactic, cả hai đều làm kali chuyển từ bên trong ra bên ngoài tế bào và dẫn đến giảm pH máu. Mỗi giảm 0.1% pH máu sẽ làm tăng 0.5mmol/l kali máu.
Tế bào bị tổn thương: tăng tổn thương tế bào làm kali bên trong tế bào bị giải phóng ra ngoài, dẫn đến tăng kali máu, như trong các trường hợp sau: sau xạ trị, bỏng, hoặc tiêu cơ vân,...
Kali máu tăng do bài tiết kali giảm
Giảm bài tiết kali qua nước tiểu có thể được gây ra bởi 3 cơ chế chính: giảm bài tiết, giảm phản ứng với aldosteron và giảm phân phối nước cùng với natri khi dòng máu đến động mạch thận giảm. Tình trạng này chủ yếu xuất phát từ: suy thận, suy thượng thận, hoặc bệnh lý ống thượng thận.
1.3. Các dấu hiệu của bệnh tăng kali máu là gì?
Dấu hiệu của bệnh tăng kali máu có thể thay đổi tùy theo mức độ tăng kali trong máu, trong một số trường hợp không có dấu hiệu rõ ràng nào. Tuy nhiên, khi lượng kali máu tăng đủ cao có thể gây ra một số dấu hiệu như:
Bệnh nhân tăng kali máu thường gặp hiện tượng đau ngực
- Cảm giác cơ thể mệt mỏi và suy nhược.
- Ngứa, tê khắp cơ thể, đặc biệt là ở lòng bàn chân và bàn tay.
- Buồn nôn hoặc nôn mửa thường xuyên mà không rõ nguyên nhân.
- Cảm giác đau ngực, khó thở.
- Nhịp tim bất thường.
- Cảm giác đau ở ngực.
2. Phương pháp xử lý tăng kali máu là gì?
2.1. Bước đầu tiên
Để điều trị tăng kali máu hiệu quả, trước hết cần lưu ý rằng đây là một trường hợp cấp cứu nội khoa cần phải được thực hiện ngay lập tức và điều trị kịp thời để bảo vệ tính mạng của bệnh nhân. Do đó, nếu tăng kali máu kèm theo thay đổi trong điện tim hoặc có dấu hiệu lâm sàng như đã nêu trước đó, cần phải thực hiện biện pháp hạ kali máu nhanh chóng.
Với những trường hợp có kết quả xét nghiệm cho thấy tăng kali máu mà không rõ nguyên nhân và cũng không có dấu hiệu lâm sàng nào, cần chú ý đến tình trạng tăng kali máu giả vì:
- Máu không đủ ở khu vực lấy mẫu: có thể do việc buộc garo quá chặt và lâu.
- Mẫu máu bị thủy phân trong ống: do sử dụng kim nhỏ để lấy máu và để ống máu quá lâu hoặc làm vỡ hồng cầu trong quá trình vận chuyển.
- Tăng bạch cầu hoặc tiểu cầu dẫn đến đông máu trong mẫu máu và làm kali từ tế bào bị giải phóng ra ngoài.
Trong trường hợp này, cần lấy ngay mẫu máu xét nghiệm để kiểm tra lại nồng độ kali máu trước khi tiến hành điều trị. Xét nghiệm máu động mạch là biện pháp nhanh nhất để phát hiện nồng độ kali máu và kiềm - toan để chẩn đoán và lựa chọn biện pháp xử trí tăng kali máu phù hợp.
Bệnh nhân mắc phải tăng kali máu quá cao cần phải nằm yên giường để được theo dõi sPO2, điện tim đồng thời cần thiết lập đường truyền tĩnh mạch và tiến hành biện pháp cấp cứu ngay lập tức.
2.2. Hướng dẫn điều trị
Điều trị tăng kali máu ở mỗi bệnh nhân cần được căn cứ vào mức độ tăng kali mà họ phải đối mặt. Để điều trị bệnh, có thể sử dụng một số phương pháp hoặc loại thuốc sau:
Lược đồ hướng dẫn cách điều trị tăng kali máu
- Thuốc đối kháng kali tại tim: Calci gluconat hoặc Calciclorua tiêm tĩnh mạch.
- Thuốc vận chuyển kali từ bên ngoài vào trong tế bào: natri cacbonat, insulin, beta 2 adrenergic.
- Loại bỏ kali:
+ Kích thích tiểu tiện.
+ Sử dụng nhựa trao đổi cation.
+ Thực hiện lọc máu để cấp cứu ngay lập tức.
Việc xử trí tăng kali máu ở giai đoạn đầu tiên đóng vai trò quan trọng, khi phát hiện các triệu chứng hoặc dấu hiệu của tình trạng này, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời từ bác sĩ. Quá trình điều trị cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Dựa trên nguyên tắc gây ra tăng kali máu.
- Sử dụng các loại thuốc và thực phẩm chứa hoặc làm tăng nồng độ kali trong máu.
Trong quá trình điều trị tăng kali máu, cần:
- Cẩn thận khi sử dụng calci cho bệnh nhân đang dùng digoxin.
- Sử dụng Salbutamol có thể gây ra nhịp tim nhanh.
- Người bệnh có thể mất ý thức vì đái tháo đường khi kali máu tăng cao.
- Dù bệnh nhân đang đợi thận nhân tạo hoặc đã được tiêm calci, vẫn cần phải được theo dõi chặt chẽ đồng thời áp dụng các biện pháp khác để giảm kali máu.