嫌う(きらう、kirau)- là một từ tiếng Nhật thường được sử dụng để diễn tả “ghét”
Ví dụ minh họa:
魚が嫌いです。Sanaka ga kirai desu.Tôi ghét cá.
数学が嫌いです。Suugaku ga kirai desu.Tôi ghét toán học.
Khi muốn nhấn mạnh hơn về mức độ ghét, bạn có thể sử dụng từ:
大嫌い(だいきらい、daikirai): cực kỳ ghét.
Hoặc là:
嫌(いや、iya): không thích, chán, ghét. Ngoài ra còn có nghĩa khác là “không giỏi” cùng chữ Kanji với きらい (kirai).
Ví dụ minh họa:
文章を書くのが嫌だ。Bunshou wo kaku noga iya da.Tôi ghét/ không giỏi viết văn.
苦手(にがて、nigate): không giỏi, không thành thạo, không thích.
Ví dụ minh họa:
運動が苦手です。Undou ga nigate desu.Tôi không giỏi vận động.
田中さんはスポーツが苦手だと言っています。Tanaka san ha supo-tsu ga nigate da to itteimasu.Anh Tanaka nói rằng anh ấy ghét thể thao.
Nếu bạn muốn giảm bớt mức độ “ghét” thì bạn có thể dùng từ:
不好き(ぶすき、busuki): không thích.
Ví dụ minh họa:
僕は大根が不好きです。Boku ha daikon ga busuki desu.Tôi không thích củ cải.
Trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ đồng nghĩa với từ 'Ghét', bạn nên sử dụng phù hợp với từng tình huống nhé