“Làm sao để ghét” trong ngôn ngữ Nhật?

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Từ nào trong tiếng Nhật thường được dùng để diễn tả cảm giác ghét?

Từ thường được sử dụng để diễn tả cảm giác ghét trong tiếng Nhật là 嫌う (きらう, kirau). Ví dụ, bạn có thể nói 魚が嫌いです (Tôi ghét cá) để thể hiện sự không thích.
2.

Các từ đồng nghĩa với từ 'ghét' trong tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, các từ đồng nghĩa với từ 'ghét' bao gồm 大嫌い (だいきらい, daikirai) có nghĩa là cực kỳ ghét, và 嫌 (いや, iya) diễn tả không thích hoặc chán. Bạn nên chọn từ phù hợp theo ngữ cảnh.
3.

Làm thế nào để giảm bớt mức độ ghét trong tiếng Nhật?

Để giảm bớt mức độ ghét trong tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng từ 不好き (ぶすき, busuki) có nghĩa là không thích. Ví dụ, bạn có thể nói 僕は大根が不好きです để diễn tả sự không thích củ cải.
4.

Từ nào có nghĩa là không giỏi và cũng gần nghĩa với ghét trong tiếng Nhật?

Từ 苦手 (にがて, nigate) có nghĩa là không giỏi hoặc không thành thạo, và cũng có thể được dùng để diễn tả sự ghét với một hoạt động nào đó, như trong câu 運動が苦手です (Tôi không giỏi vận động).