1. Khi nào phụ nữ mang thai bị mỡ máu cao?
Mỡ trong máu được nhận biết chủ yếu qua cholesterol - một chất cần thiết cho việc tạo ra tế bào, cung cấp dinh dưỡng và sản xuất hormone. Cholesterol được phân phối trong toàn bộ cơ thể thông qua các hạt lipoprotein.
Trong thai kỳ, cholesterol trong máu của bà bầu thường tăng tự nhiên
Ở những người mắc bệnh máu nhiễm mỡ, cholesterol trong máu thường ở mức cao, gây ra sự hình thành các tắc động mạch, làm ảnh hưởng đến sự lưu thông máu tới cơ quan đó. Để xác định một người có bị máu nhiễm mỡ không, thông thường dùng các chỉ số sau:
- LDL: Trên 160 mg/dL.
- HLD: Dưới 40 mg/dL.
- Triglyceride: Trên 150 mg/dL.
- Cholesterol tổng: Vượt quá 200 mg/dL.
Cholesterol tổng bao gồm cả HDL - cholesterol tốt với tỉ lệ Lipoprotein cao và LDL - cholesterol xấu với tỉ lệ Lipoprotein thấp. HDL giúp chống lại tình trạng xơ vữa động mạch, ngăn chặn việc tích tụ cholesterol trong khi LDL lại tăng nguy cơ này. Triglyceride là một dạng chất béo có nhiệm vụ cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Tình trạng tăng LDL trong máu được gọi là tăng mỡ máu, đạt mức độ nhất định sẽ dẫn đến tích tụ chất béo trong các mạch máu, gây trở ngại cho sự lưu thông máu. Do đó, việc xác định máu nhiễm mỡ khi mang thai hoặc ở người bình thường thường dựa trên đánh giá cả 4 chỉ số mỡ máu này.
Cholesterol xấu tăng là nguyên nhân dẫn tới các biến chứng liên quan đến tim mạch
2. Tại sao phụ nữ mang thai mắc bệnh máu nhiễm mỡ?
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, phụ nữ mang thai có thể bị tăng mỡ máu ở một số giai đoạn cụ thể của thai kỳ, bao gồm cả sự tăng LDL và HDL. Mức tăng này có thể lên đến 25% - 50% so với mức thông thường trong giai đoạn tam cá nguyệt thứ 2 và thứ 3.
Nguyên nhân là do cholesterol đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra tế bào, hình thành và hoạt động của các hormone steroid như Progesterone hoặc estrogen, giúp thai kỳ phát triển mạnh mẽ. Ngoài ra, cholesterol cũng cần thiết cho việc hình thành và hoàn thiện các cấu trúc cơ thể và não bộ nên cơ thể mẹ cũng tự nhiên tăng cung cấp lượng này.
Hầu hết phụ nữ mang thai thường có chế độ dinh dưỡng cao hơn bình thường với quan điểm 'ăn cho hai'. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm có chứa nhiều cholesterol và dầu mỡ cũng là nguyên nhân gây ra máu nhiễm mỡ khi mang thai.
Nếu kiểm soát mỡ máu khi mang thai ở mức an toàn thì sức khỏe của mẹ và sự phát triển của bé đều không bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, nếu máu nhiễm mỡ khi mang thai không được kiểm soát, có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng.
3. Tác hại của máu nhiễm mỡ trong thai kỳ
Mỡ trong máu kéo dài gây ra nhiều vấn đề nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi như: đau tim, đột quỵ, bệnh tắc nghẽn động mạch, xơ gan, viêm gan, ung thư gan, sỏi mật,… Các bệnh này gây tổn thương cơ quan lâu dài, đôi khi dẫn đến hậu quả không thể can thiệp kịp thời dẫn đến tử vong ở cả mẹ và thai nhi.
Máu nhiễm mỡ có thể được truyền sang thai nhi
Ngoài ra, máu nhiễm mỡ ở thai phụ có thể được truyền sang con. Thai nhi sinh ra với mỡ trong máu cao có nguy cơ mắc nhiều bệnh lý, rối loạn không dễ điều trị. Bệnh có thể phát triển một cách âm thầm, nhiều thai phụ không nhận biết và can thiệp kịp thời, dẫn đến tình hình biến chứng nguy hiểm và khó điều trị hơn do hạn chế sử dụng thuốc.
Do đó, để kiểm tra mỡ trong máu khi mang thai thường xuyên, cách duy nhất là thực hiện các kiểm tra máu định kỳ. Nếu nồng độ cholesterol và các chỉ số mỡ máu cao không bình thường, bác sĩ sẽ đánh giá và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp với thai kỳ và tình trạng sức khỏe. Hầu hết các trường hợp máu nhiễm mỡ khi mang thai được phát hiện sớm chỉ cần điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống là có thể cải thiện.
Các trường hợp tăng cholesterol tự nhiên trong thai kỳ là hiện tượng bình thường và sẽ giảm sau khi sinh trong khoảng 4 - 6 tuần. Tuy nhiên, nếu trước khi mang thai thai phụ đã mắc bệnh máu nhiễm mỡ, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về chế độ dinh dưỡng và nhận lời khuyên hữu ích để kiểm soát cholesterol trong máu.
Cần kiểm soát nồng độ cholesterol cao trong máu ở thai phụ
4. Làm thế nào để hạn chế Cholesterol xấu trong máu?
Như đã nói ở trên, tăng cholesterol xấu là nguyên nhân chính gây ra nhiều vấn đề nguy hiểm cho sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. May mắn là có thể kiểm soát tình trạng này bằng cách điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh.
Dưới đây là một số lời khuyên đơn giản nhưng hiệu quả từ các chuyên gia sức khỏe tại Bệnh viện Đa khoa Mytour dành cho các bà bầu:
- Trong chế độ ăn uống, bà bầu nên ưu tiên lựa chọn những thực phẩm có hàm lượng cholesterol thấp như: Nấm, bí đỏ, rau xanh hoặc thịt nạc, thịt trắng, đậu, hạt lạc,…
- Hạn chế tối đa tiêu thụ các loại thực phẩm giàu chất béo như: Sữa, mỡ động vật, dầu động vật,… Đặc biệt, khi chọn sữa cho bà bầu, cần lựa chọn loại có hàm lượng chất béo từ 1 - 2 %, dầu nấu ăn nên chọn loại dầu đậu nành, dầu hướng dương hoặc dầu ô liu.
- Với các loại thịt đỏ như thịt bò, thịt trâu, thịt cừu,… chỉ nên ăn tối đa 255g mỗi tuần, thay thế bằng thịt nạc hoặc thịt da cầm đã bỏ da trong các bữa ăn khác.
- Cá là một lựa chọn thực phẩm được khuyến khích khi mang thai vì nó chứa nhiều omega-3, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và tăng cường sự phát triển của thai nhi. Nên ưu tiên các loại cá giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, cá trích, cá ngừ,…
- Hoa quả là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống của thai phụ, đặc biệt là những người bị máu nhiễm mỡ khi mang thai , ví dụ như: Bưởi, cam, táo, mận, ổi,… Chúng cung cấp hàm lượng chất xơ cao, giúp cải thiện tiêu hóa và ngăn chặn tình trạng táo bón thường gặp trong thai kỳ.
Thực hiện Yoga giúp giảm cholesterol xấu cho bà bầu
Thai phụ cũng cần lưu ý duy trì các hoạt động thể chất đều đặn như đạp xe, đi bộ, thực hiện Yoga,… để giảm cholesterol xấu, phòng ngừa máu nhiễm mỡ và các vấn đề sức khỏe khác trong thai kỳ.
Để đảm bảo sức khỏe cho thai kỳ, ngăn ngừa máu nhiễm mỡ khi mang thai, bà bầu nên thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm máu. Bệnh viện Đa khoa Mytour cung cấp nhiều gói kiểm tra sàng lọc mỡ máu, tiểu đường và khám thai định kỳ cho phụ nữ mang thai.