1. Để duy trì tài nguyên một cách bền vững lâu dài, cần phải làm gì?
Câu hỏi: Để duy trì tài nguyên một cách bền vững lâu dài, cần phải làm gì?
A. Cần xác định vấn đề sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
B. Quản lý chặt chẽ các chất thải độc hại từ các nhà máy xả thải vào môi trường.
C. Bảo vệ và quản lý kỹ lưỡng các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
Đáp án:
- Tài nguyên thiên nhiên không phải vô tận; nhiều loại cần thời gian dài để hồi phục, chẳng hạn như khoáng sản.
- Trong bối cảnh hiện tại, tài nguyên thiên nhiên của nước ta đang ngày càng bị suy giảm và cạn kiệt.
=> Do đó, việc thiết lập các biện pháp sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên là rất cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững lâu dài.
Đáp án đúng là: A
2. Tóm tắt lý thuyết về việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
2.1. Quản lý và bảo vệ tài nguyên sinh vật
a. Tài nguyên rừng:
Hiện nay, tài nguyên rừng đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Dù diện tích rừng đã gia tăng, nhưng chất lượng vẫn chưa được phục hồi hoàn toàn, dẫn đến tình trạng suy thoái rừng. Kể từ năm 1943, có nhiều thay đổi đáng chú ý:
- Vào năm 1943, 70% diện tích rừng là rừng giàu có. Tuy nhiên, hiện nay, phần lớn diện tích rừng, khoảng 70%, đã chuyển thành rừng nghèo hoặc mới phục hồi.
Trong quá trình biến động của tài nguyên rừng, chúng ta cũng thấy rằng:
- Tổng diện tích rừng đã giảm từ 14,3 triệu ha vào năm 1943 xuống còn 7,2 triệu ha vào năm 1983, và sau đó tăng lên 12,7 triệu ha vào năm 2005.
- Diện tích rừng tự nhiên đã giảm từ 14,3 triệu ha vào năm 1943 xuống còn 8,4 triệu ha vào năm 1990, và sau đó tăng lên 10,2 triệu ha vào năm 2005.
- Diện tích rừng trồng đã tăng từ 0,1 triệu ha vào năm 1975 lên 2,5 triệu ha vào năm 2005.
- Tỉ lệ che phủ rừng đã giảm từ 43,0% vào năm 1943 xuống còn 22,0% vào năm 1983, rồi sau đó phục hồi lên 38,0% vào năm 2005.
Mặc dù diện tích rừng đang dần được phục hồi, chất lượng rừng vẫn chưa được cải thiện đáng kể vì phần lớn là rừng non mới trồng. Nguyên nhân bao gồm khai thác rừng không bền vững, các yếu tố tự nhiên như cháy rừng và sạt lở đất, nạn du canh du cư, và hậu quả của chiến tranh.
Để bảo vệ tài nguyên rừng hiệu quả, chúng ta cần thực hiện các biện pháp cụ thể sau đây:
- Tăng cường độ che phủ rừng từ 40% lên 45-50%, đặc biệt là ở các khu vực núi cần đạt từ 70-80%.
- Thực hiện quy hoạch và bảo vệ để phát triển các loại rừng khác nhau như rừng phòng hộ, rừng đặc dụng và rừng sản xuất.
- Thi hành các quy định về bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời tuyên truyền và thúc đẩy phát triển kinh tế tại các vùng núi, kết hợp với việc giao đất và giao rừng.
Mục tiêu trước mắt là triển khai kế hoạch trồng 5 triệu ha rừng trước năm 2010, để đạt tỷ lệ che phủ 43% diện tích và phục hồi cân bằng sinh thái của Việt Nam.
Việc bảo vệ tài nguyên rừng không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế mà còn bảo đảm môi trường sống bền vững, bảo vệ đất đai và duy trì cân bằng sinh thái cho môi trường tự nhiên.
Đa dạng sinh học của Việt Nam là một tài sản vô giá, thể hiện qua sự phong phú về số lượng loài, cấu trúc hệ sinh thái và nguồn gen quý hiếm. Tuy nhiên, tình trạng này đang phải đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng.
Cụ thể như sau:
- Trong tổng số 14.500 loài thực vật, có khoảng 500 loài đang bị giảm sút, trong đó 100 loài quý hiếm đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.
- Trong số 300 loài thú, có 96 loài đang bị đe dọa, trong đó 62 loài quý hiếm đang đứng trước nguy cơ biến mất.
- Trong số 830 loài chim, có 57 loài đang bị suy giảm, bao gồm 29 loài quý hiếm đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
- Trong tổng số 400 loài bò sát và lưỡng cư, có 62 loài đang bị đe dọa giảm sút.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này bao gồm:
- Hoạt động của con người đang làm giảm diện tích rừng, dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái.
- Hậu quả của việc khai thác tài nguyên quá mức.
- Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là tại các khu vực ven sông và cửa biển, đã dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng nguồn tài nguyên dưới nước, đặc biệt là hải sản tại Việt Nam.
Để bảo vệ và duy trì sự đa dạng sinh học, chúng ta cần thực hiện các biện pháp sau đây:
- Tăng cường xây dựng và mở rộng hệ thống vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên. Ví dụ, từ năm 1986 đến 2007, đã có thêm 30 vườn quốc gia được thành lập.
- Ban hành Sách Đỏ Việt Nam nhằm bảo vệ các nguồn gen động thực vật quý hiếm khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
- Thực hiện các quy định nghiêm ngặt về khai thác gỗ, động vật và thủy sản, bao gồm việc cấm khai thác gỗ quý, săn bắt động vật trái phép và sử dụng chất nổ trong đánh bắt cá.
Các biện pháp này giữ vai trò then chốt trong việc bảo vệ và duy trì sự đa dạng sinh học của Việt Nam, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên quý giá của quốc gia.
2.2. Quản lý và bảo vệ tài nguyên đất
a. Tình trạng suy thoái tài nguyên đất:
Hiện tại, việc quản lý tài nguyên đất ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng:
- Vào năm 2005, diện tích đất rừng ước tính khoảng 12,5 triệu ha, trong khi diện tích đất nông nghiệp là 9,4 triệu ha, với bình quân hơn 0,1 ha đất nông nghiệp cho mỗi người. Trong số khoảng 5,35 triệu ha đất chưa được sử dụng, chỉ có khoảng 350 nghìn ha là đất bằng phẳng, còn lại chủ yếu là đất đồi núi đang dần bị thoái hóa, điều này hạn chế khả năng mở rộng đất nông nghiệp tại các vùng đồng bằng.
- Mặc dù diện tích đất hoang đồi trọc đã giảm đáng kể, vẫn còn khoảng 9,3 triệu ha đất đang bị suy thoái, có nguy cơ trở thành đất hoang mạc.
b. Các biện pháp bảo vệ:
Để bảo vệ tài nguyên đất, chúng ta cần thực hiện những biện pháp cụ thể sau đây:
* Vùng Đồi Núi:
- Áp dụng các kỹ thuật thủy lợi tổng hợp và phương pháp canh tác như xây dựng ruộng bậc thang và đào hố vẩy cá nhằm giảm thiểu xói mòn trên đất dốc.
- Cải tạo đất hoang đồi núi bằng các phương pháp kết hợp nông lâm, nhằm phục hồi và cải thiện chất lượng đất.
- Triển khai các kế hoạch định canh, định cư và tăng cường công tác bảo vệ rừng.
* Vùng Đồng Bằng:
- Quản lý và mở rộng diện tích đất nông nghiệp một cách khoa học để tận dụng hiệu quả tài nguyên đất.
- Thực hiện các biện pháp thâm canh và nâng cao hiệu quả sử dụng đất, đồng thời áp dụng các phương pháp canh tác và cải tạo đất hợp lý.
- Tăng cường các biện pháp phòng chống ô nhiễm đất để bảo vệ môi trường.
Các biện pháp này cần được thực hiện đồng bộ và hiệu quả để bảo vệ và duy trì tài nguyên đất của Việt Nam, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững cho quốc gia.
2.3. Quản lý và bảo vệ các tài nguyên khác
- Đối với tài nguyên nước:
Hiện tại, tình trạng ngập lụt vào mùa mưa và khan hiếm nước vào mùa khô, cùng với ô nhiễm nước, đang là những thách thức lớn trong quản lý tài nguyên nước. Để khắc phục, việc sử dụng tài nguyên nước cần phải được thực hiện một cách tiết kiệm và hiệu quả, đồng thời duy trì cân bằng nước và áp dụng các biện pháp chống ô nhiễm nước.
- Đối với tài nguyên khoáng sản:
Việc quản lý khai thác khoáng sản phải được thực hiện một cách nghiêm ngặt, nhằm hạn chế lãng phí tài nguyên và ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.
- Đối với tài nguyên du lịch:
Cần tôn trọng và gìn giữ giá trị tài nguyên du lịch, đồng thời bảo vệ cảnh quan du lịch khỏi ô nhiễm, phát triển các hình thức du lịch sinh thái bền vững.
- Khai thác và sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên khác:
Chúng ta cần khai thác và sử dụng tài nguyên khí hậu, biển, và các nguồn tài nguyên khác một cách hợp lý để đảm bảo sự phát triển bền vững và cân bằng môi trường.
3. Các bài tập vận dụng liên quan
CÂU 1:
Để bảo đảm rừng phát huy vai trò trong việc bảo vệ môi trường theo quy hoạch, chúng ta cần đạt mức độ che phủ rừng như thế nào?
A. Tỷ lệ che phủ rừng toàn quốc là 20 – 30%, trong đó vùng núi thấp phải đạt 40 – 50%.
B. Tỷ lệ che phủ rừng toàn quốc cần đạt từ 30 – 40%, trong khi vùng núi thấp nên đạt từ 50 – 60%.
C. Mức độ che phủ rừng toàn quốc nên nằm trong khoảng 40 – 45%, với vùng núi thấp đạt từ 60 – 70%.
D. Độ che phủ rừng trên toàn quốc nên từ 45 – 50%, và vùng núi thấp cần đạt từ 70 – 80%.
CÂU 2:
Nguyên tắc quản lý, sử dụng và phát triển rừng đặc dụng là gì?
A. Bảo tồn cảnh quan và sự đa dạng sinh học trong các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Tiến hành trồng rừng trên những vùng đất trống và đồi núi đã bị xóa sổ cây cối.
C. Đảm bảo việc mở rộng diện tích rừng và duy trì chất lượng của rừng.
D. Bảo vệ và cải thiện môi trường rừng, độ phì nhiêu và chất lượng của rừng.
CÂU 3:
Một trong các nguyên tắc quan trọng trong việc quản lý, sử dụng và phát triển rừng phòng hộ là gì?
A. Bảo tồn vẻ đẹp cảnh quan và sự đa dạng sinh học của các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Đảm bảo việc mở rộng diện tích rừng và giữ gìn chất lượng của rừng.
C. Tiến hành trồng rừng trên các khu vực đất trống và đồi núi không có cây cối.
D. Bảo vệ và phát triển môi trường rừng, cải thiện độ phì nhiêu và chất lượng của rừng.
CÂU 4:
Biểu hiện nào dưới đây không phản ánh sự giảm sút đa dạng sinh học tại Việt Nam?
A. Sự giảm số lượng các loài.
B. Sự suy giảm sức khỏe của các cá thể trong một loài.
C. Sự thu hẹp các hệ sinh thái.
D. Sự giảm sút về nguồn gen quý giá.
CÂU 5:
Gần đây, mặc dù diện tích rừng tại Việt Nam có xu hướng gia tăng, nhưng vấn đề gì vẫn chưa được cải thiện?
A. Diện tích rừng tự nhiên vẫn tiếp tục giảm.
B. Diện tích rừng trồng không có sự gia tăng đáng kể.
C. Mức độ che phủ rừng vẫn đang bị giảm sút.
D. Tài nguyên rừng vẫn tiếp tục bị suy thoái.
Đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về vấn đề: Làm thế nào để bảo đảm nguồn tài nguyên cho sự phát triển bền vững lâu dài? Xin chân thành cảm ơn quý độc giả đã quan tâm và theo dõi!