Có hai cách để hỏi tuổi trong tiếng Nhật
~ なんさいですか。
Cách phát âm: Nansai desu ka
Nghĩa: Bạn bao nhiêu tuổi?
⇒ Đây là phương pháp hỏi rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, có thể dùng để hỏi bạn bè, trẻ em.
~おいくつですか。
Cách phát âm: Oikutsu desu ka
Nghĩa: Bạn bao nhiêu tuổi?
=> Nếu bạn muốn hỏi tuổi của người đối diện, có thể thêm từ để hỏi phía trước:
あなた は なんさいですか。/ あなた は おいくつですか。- Bạn bao nhiêu tuổi?
(Thường trong giao tiếp tiếng Nhật sẽ ít sử dụng nhân xưng)
=> Khi bạn muốn hỏi tuổi của người khác, chỉ cần thêm tên hoặc đại từ nhân xưng của họ vào phía trước để hỏi:
-
Anさん は おいくつですか。- Bạn An bao nhiêu tuổi?
-
Maiちゃん は おいくつですか。- Bé Mai bao nhiêu tuổi?
Phương thức trả lời tuổi trong tiếng Nhật
~ Câu trả lời chi tiết:
わたしは 。。。歳 (さい)です。- Tôi… tuổi.
Anさん は 。。。歳 (さい)です。- Bạn An… tuổi.
~ Câu trả lời ngắn gọn:
。。。歳 (さい)です。
。。。歳 (さい)。
Ví dụ:
An: (あなた) は おいくつですか。Bạn bao nhiêu tuổi?
Mai: (わたし) は 18 歳 (さい)です。Tôi 18 tuổi.
(あなた) は おいくつですか。Bạn bao nhiêu tuổi?
An: 20 歳 (さい)です。Tôi 20 tuổi.
⇒ Lưu ý rằng ở Nhật, dù là một trong những mẫu câu giao tiếp cơ bản nhưng theo phép lịch sự thông thường, người ta rất ít hỏi tuổi của phụ nữ. Vì vậy, các bạn nên chú ý xem xét xem liệu có nên hỏi tuổi hay không.
Cách đếm tuổi thông thường là thêm số tuổi vào trước ~ 歳 (さい). Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt về cách đọc, các bạn hãy tham khảo bảng tổng hợp của trung tâm dạy tiếng Nhật Mytour dưới đây.
Nghĩa | Cách viết | Cách đọc | Nghĩa | Cách viết | Cách đọc |
1 tuổi | いっさい | issai | 16 tuổi | じゅうろくさい | juu rokusai |
2 tuổi | にさい |
nisai | 17 tuổi | じゅうななさい | juu nanasai |
3 tuổi | さんさい | sansai | 18 tuổi | じゅうはっさい | juu hassai |
4 tuổi | よんさい | yonsai | 19 tuổi | じゅうきゅうさい | juu kyuusai |
5 tuổi | ごさい | gosai | 20 tuổi | はたち | hatachi |
6 tuổi | ろくさい | rokusai | 21 tuổi | にじゅういっさい | nijuu issai |
7 tuổi | ななさい | nanasai | 30 tuổi | さんじゅっさい | san jussai |
8 tuổi | はっさい | hassai | 40 tuổi | よんじゅっさい | yon jussai |
9 tuổi | きゅうさい | kyuusai | 50 tuổi | ごじゅっさい | go jussai |
10 tuổi | じゅっさい | jussai | 60 tuổi | ろくじゅっさい | roku jussai |
11 tuổi | じゅういっさい | juu issai | 70 tuổi | ななじゅっさい | nana jussai |
12 tuổi | じゅうにさい | juu nisai | 80 tuổi | はちじゅっさい | hachi jussai |
13 tuổi | じゅうさんさい | juu sansai | 90 tuổi | きゅじゅっさい | kyu jussai |
14 tuổi | じゅうよんさい | juu yonsai | 100 tuổi | ひゃくさい | hyakusai |
15 tuổi | じゅうごさい | juu gosai |
Bạn đã hiểu rõ cách hỏi tuổi tiếng Nhật chưa? Hãy thực hành ngay với bạn bè và giáo viên của bạn, và đừng quên theo dõi Nhật ngữ Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Nhật hàng ngày.