Kích hoạt tính năng máy ảo Hyper-V trên Windows 8.1 thì chúng ta đã biết rồi, vậy trên Windows 10 thì ra sao?
Như đã biết, Hyper-V là công nghệ ảo hóa được tích hợp sẵn từ phiên bản Windows 8 Pro trở lên, là giải pháp tốt nhất cho những ai muốn chạy thử phần mềm trong môi trường sandbox hoặc cài đặt thử hệ điều hành bằng cách sử dụng ổ đĩa ảo.
Hyper-V có hầu hết các tính năng tiêu biểu như: hỗ trợ ảo hóa nhiều loại phần cứng, tạo snapshot, bộ nhớ động, hỗ trợ ảo hóa đa lõi .v.v.. Đặc biệt, Hyper-V là một thành phần được Microsoft phát triển cho Windows, đảm bảo tương thích và giao tiếp tốt với hệ điều hành, cũng đồng nghĩa với việc đem lại hiệu suất và độ ổn định cao hơn.
Trong các bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu cách kích hoạt tính năng Hyper-V trên Windows 8 và 8.1. Vậy trên Windows 10, làm thế nào để kích hoạt và sử dụng?
Kiểm tra tính năng hỗ trợ
Đầu tiên, cần đảm bảo máy tính hỗ trợ tính năng ảo hóa để có thể kích hoạt và sử dụng Hyper-V. Để kiểm tra, bạn vào BIOS và kích hoạt tùy chọn Virtualization Technology trong mục System Security.
Tùy vào phiên bản BIOS của hệ thống, tùy chọn Virtualization Technology có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau nếu được hỗ trợ.
Điều hướng đến Control Panel → Programs → Turn Windows features on or off và chọn tất cả các tùy chọn trong nhóm Hyper-V.
Sau đó, khởi động lại Windows để hoàn tất việc kích hoạt Hyper-V.
Mở Hyper-V Manager
Sau khi khởi động xong, bấm vào Start > All apps > Hyper-V Manage Tools và chọn Hyper-V Manager để mở ứng dụng ảo hóa.
Nếu không tìm thấy Hyper-V Manager, nhập từ khóa “MMC” vào thanh tìm kiếm và chọn kết quả MMC Console. Tiếp theo, vào File → Add/Remove Snap-in, chọn Hyper-V Manager và nhấn OK.
Bước đầu tiên cần làm trước khi sử dụng Hyper-V
Khi bạn mới khởi động Hyper-V Manager, việc đầu tiên bạn cần làm là tạo một Virtual Switch. Điều này là cần thiết nếu bạn muốn tạo và chạy máy ảo trong Hyper-V. Để làm điều này, mở Hyper-V Manager, nhấp chuột phải vào “host” và chọn Virtual Switch Manager.
Hộp thoại cấu hình Virtual Switch Manager sẽ hiện ra, chọn một trong ba tùy chọn chuyển đổi tùy theo nhu cầu của bạn, sau đó nhấn Create Virtual Switch để bắt đầu. Các tùy chọn bao gồm:
- External – Thường được sử dụng. Là tùy chọn có thể được liên kết với card mạng vật lý (sử dụng chung với switch thực). Khi tạo External, card mạng sẽ không thể đặt IP nữa, bạn phải đặt IP trong Connection mới tạo là vEthernet (External Network).
- Internal – Các máy ảo có thể kết nối với máy thật (host). Khi chọn Internal, bạn sẽ thấy một card mạng mới là vEthernet (Internal Network) trên máy Host. Tùy chọn này có thể được áp dụng trong thực tế.
- Private – Không được sử dụng trong thực tế, chỉ dùng trong môi trường thực hành, cô lập mạng máy ảo với mạng bên ngoài.
Đó là tất cả những bước cần thiết để kích hoạt và cấu hình ban đầu cho Hyper-V trên Windows 10. Bây giờ, bạn có thể tạo, cài đặt và trải nghiệm một hệ điều hành thứ hai trong Hyper-V một cách dễ dàng.
Hy vọng bạn sẽ có được thông tin hữu ích từ bài viết này.
Chiến lược triển khai đa thiết bị của Microsoft trên Windows 10 có hiệu quả không?