A. Cụm danh từ có ý nghĩa gì và được sử dụng như thế nào?
Nhiều người tự hỏi cụm danh từ trong tiếng Anh là gì và chúng được dùng như thế nào. Cụm danh từ (Noun Phrase) là một nhóm từ có cấu trúc rõ ràng, hoạt động như một danh từ. Mỗi cụm danh từ bao gồm một danh từ chính (Head) và các từ bổ nghĩa (Modifiers) hỗ trợ cho danh từ đó.Cụm danh từ trong Tiếng Anh có thể dài, có thể ngắn nhưng bản thân nó chưa thể tạo thành một câu hay một mệnh đề hoàn chỉnh.
Ví dụ:
A cute girl: ở đây “girl” là danh từ chính, còn “a”, “cute” đều bổ nghĩa.
Một nhóm danh từ hoạt động tương tự như một danh từ đơn lẻ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
- That beautiful woman is my mom (Người phụ nữ đẹp đó là mẹ của tôi)
Cụm danh từ “that beautiful woman” hoạt động như chủ ngữ của câu.
- I saw that beautiful woman. (Tôi đã thấy người phụ nữ đẹp đó.)
Cụm từ “that beautiful woman” hoạt động như tân ngữ trong câu.
B. Cấu trúc của cụm danh từ trong Tiếng Anh
Cách tạo ra cụm danh từ trong Tiếng Anh rất đơn giản. Thông thường, một cụm danh từ sẽ bao gồm các thành phần sau:
Trong đó:
- Bổ ngữ trước (Pre-modifier) có thể là một tính từ, một phân từ, hoặc một mạo từ…
- Danh từ chính có thể là bất kỳ loại danh từ nào, từ số ít, số nhiều, đếm được hoặc không đếm được.
- Bổ nghĩa sau (Post-modifiers) có thể là một cụm động từ, hoặc một giới từ…
Để có cái nhìn cụ thể hơn về các thành phần này, bạn có thể xem các ví dụ sau về cụm danh từ trong Tiếng Anh:
Ví dụ:
A cute boy with blonde hair. (Một chàng trai đáng yêu với mái tóc vàng…)
Cụm danh từ này bao gồm danh từ chính là “boy”, bổ ngữ đứng trước là mạo từ “a” và tính từ “cute”, bổ ngữ đứng sau là một cụm giới từ bao gồm giới từ “with”, tính từ “blonde” và danh từ “hair”.
Chi tiết về cấu trúc cụm danh từ trong Tiếng Anh như sau:
1. Bổ ngữ trước (Pre-modifier)
Bổ ngữ trước là phần đầu tiên của cụm danh từ, có thể bao gồm các từ quan hệ hoặc từ mô tả.
1.1 Định ngữ (Determine)
Đặc biệt: trong một cụm danh từ trong Tiếng Anh không bao giờ có mạo từ, từ chỉ định và sở hữu xuất hiện cùng lúc với nhau.
Ví dụ:
- Some of those 20 doctors. (Một số trong số 20 bác sĩ)
“Some of” là từ chỉ số lượng, “those” là từ sở hữu, “20” là số từ và “doctors” là danh từ chính.
2.1 Bổ ngữ (Modifier)
Bổ ngữ đứng trước một cụm danh từ trong Tiếng Anh có thể chứa các từ thuộc nhiều nhóm như minh họa.
Ví dụ:
- Her incredibly expensive prom dress. (Bộ váy dạ hội cực kỳ đắt tiền của cô ấy)
“Her” là từ sở hữu, “incredibly” là tính từ đóng vai trò bổ ngữ, “prom” là danh từ phụ bổ nghĩa cho danh từ chính là “dress”.
2. Head (Danh từ chính)
Danh từ chính trong các cụm danh từ trong Tiếng Anh có thể là bất cứ loại danh từ nào: danh từ số ít, danh từ số nhiều, danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng, đếm được hoặc không đếm được…
Ví dụ:
- Gravy/ a bottle of water: Danh từ chính không đếm được.
- A textbook/ boy: Danh từ chính đếm được.
- Numerous black dogs, those Science magazines: Danh từ chính số nhiều.
3. Post-modifier (Bổ ngữ đứng sau)
Bổ ngữ đứng sau là phần cuối của một cụm danh từ, có thể thuộc 1 trong 2 trường hợp sau.
Ví dụ:
- Every drop of the milk in the glass. (Mỗi giọt sữa trong ly)
“Every drop of” là từ định lượng, “the” là mạo từ, “milk” là danh từ chính và “in the glass” là cụm giới từ.
- Every visitor who has visited this city in the past 3 weeks. (Mỗi du khách đã ghé thăm thành phố này trong 3 tuần qua)
“Every” là từ định lượng, “the” là mạo từ, “visitor” là danh từ chính, “who has visited this city in the past 3 weeks” là mệnh đề quan hệ.
C. Bài tập về cụm danh từ trong tiếng Anh
Hãy sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng:
1.1. He/ the man/ talking/ with/ my boss/ is.
1.2. If/ you/ speak/ to/ the owner/ excessively/ barking/ a dog/ near.
1.3. A/ cute/ new/ American/ student/ has/ joined/ in/ my/ class/ she/ is.
1.4. I/ have/ bought/ a/ lovely/ new/ dress/ with/ logo.
1.5. My friend/ refused/ to/ join/ the class/ with/ many girls.
1.6. I/ love/ the/ green/ roses.
1.7. A/ very/ lovely/ black and white/ cat/ with/ a short/ tail/ is.
1.8. She/ is/ wearing/ a long/ and/ new/ skirt.
1.9. We/ are/ finding/ the man/ with/ short/ blue/ hair/ and/ a shirt.
1.10. Why/ do/ you/ want to buy/ that/ small/ black/ wallet/?
Trên đây là các phần kiến thức về cụm danh từ trong Tiếng Anh mà Mytour đã tổ chức cho bạn. Bạn đã hiểu về lý thuyết của cụm danh từ trong Tiếng Anh và làm thế nào để nhận biết chúng chưa? Hãy thực hiện nhiều bài tập để củng cố kiến thức này nhé.