Ngọc lan trắng | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Magnoliids |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Magnoliaceae |
Chi (genus) | Magnolia |
Phân chi (subgenus) | M. subg. Yulania |
Đoạn (section) | M. sect. Michelia |
Phân đoạn (subsection) | M. subssect. Michelia |
Loài (species) | M × alba |
Danh pháp hai phần | |
Magnolia × alba (DC.) Figlar | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Michelia longifolia Blume
|
Lan ngọc trắng, còn được biết đến với tên gọi sứ hoặc champaca, thỉnh thoảng được gọi là ngọc lan (danh pháp khoa học: Magnolia × alba), là một loài hoa thuộc chi Mộc lan trong họ Mộc lan. Đây là kết quả của sự lai tạo giữa Magnolia champaca và Magnolia montana, thường không xuất hiện tự nhiên mà được nhân giống làm cảnh.
Mô tả
Magnolia × alba là một cây lớn, có thể cao tới 15 m khi trưởng thành. Lá hình bầu dục, dài 15–25 cm và rộng 4–9 cm. Hoa màu vàng, mọc ở đầu cành ngắn, rất thơm với 8-12 cánh đài. Trái rất hiếm gặp.
Ứng dụng
Magnolia × alba là loài hoa được trồng phổ biến để trang trí ở châu Á, đặc biệt là ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới tại Đông Nam Á và Trung Quốc nhờ hương thơm dễ chịu của nó. Tinh dầu có thể được chiết xuất từ hoa của loài này.
Ảnh minh họa
Ghi chú
Liên kết bên ngoài
- Phân loại Mộc lan Lưu trữ ngày 09-07-2011 tại Wayback Machine
- Chi Ngọc lan