Lăng vua Minh Mạng (còn được biết đến với tên Minh Mệnh) có tên chữ là Hiếu lăng (孝陵), được xây dựng dưới triều đại của hoàng đế Thiệu Trị, nằm trên núi Cẩm Kê, ấp An Bằng, xã Hương Thọ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. Nơi đây gần ngã ba Bằng Lãng, nơi hai dòng Hữu Trạch và Tả Trạch gặp nhau và hợp thành sông Hương, cách trung tâm Huế khoảng 12 km. Lăng được xây dựng từ năm 1840 và hoàn tất vào năm 1843, với sự tham gia của mười nghìn thợ và lính.
Di tích lịch sử
Vào tháng 2 năm 1820, sau khi vua Gia Long qua đời, hoàng tử Nguyễn Phúc Đảm, con trai thứ tư của vua, đã lên ngôi và lấy niên hiệu là Minh Mệnh (hoặc Minh Mạng). Sau 7 năm trị vì, Minh Mạng bắt đầu tìm kiếm một địa điểm để xây dựng lăng mộ cho mình.
Quan Địa lý Lê Văn Đức đã phát hiện một vị trí lý tưởng tại núi Cẩm Kê, gần ngã ba Bằng Lãng, nơi hai dòng Tả Trạch và Hữu Trạch gặp nhau và tạo thành sông Hương thơ mộng.
Tuy nhiên, phải mất 14 năm cân nhắc và chọn lựa, đến năm 1840, nhà vua mới quyết định xây dựng lăng mộ của mình tại đây. Vua đã đổi tên núi Cẩm Kê (thuộc ấp An Bằng, huyện Hương Trà) thành Hiếu Sơn và đặt tên cho lăng là Hiếu lăng. Nhà vua trực tiếp xem xét và phê duyệt bản thiết kế do các quan Bùi Công Huyên, Trương Đăng Quế và Giám thành vệ trình lên.
Vào tháng 4 năm 1840, việc xây dựng Hiếu lăng chính thức bắt đầu. Vua đã cử các quan Lê Đăng Danh, Nguyễn Trung Mậu và Lý Văn Phức chỉ đạo lính và thợ thuyền đào hồ và xây dựng La thành. Đến tháng 8 năm 1840, khi Minh Mạng kiểm tra công trình đào hồ Trừng Minh và không hài lòng, ông đã cách chức các quan phụ trách và tạm dừng công việc.
Một tháng sau, khi công việc được tiếp tục, Minh Mạng đã qua đời vào ngày 28 tháng Chạp năm Canh Tý (tức ngày 20-01-1841).
Sau khi vua Thiệu Trị kế thừa ngôi vua, chỉ sau một tháng (tháng 2-1841), ông đã giao cho các quan đại thần Tạ Quang Cự, Hà Duy Phiên và Nguyễn Tri Phương chỉ huy gần 10.000 lính và thợ để tiếp tục công trình theo bản thiết kế của vua Minh Mạng để lại.
Ngày 20-8-1841, thi hài vua Minh Mạng được an táng tại Bửu Thành, nhưng công việc xây dựng lăng tẩm phải đến đầu năm 1843 mới hoàn tất. Từ một vùng núi hoang vu, qua sự chăm chút và sáng tạo của con người, đã hình thành một khu lăng mộ trang nghiêm, vừa lộng lẫy về mặt kiến trúc, vừa hòa quyện với thiên nhiên và mang đậm giá trị tư tưởng.
Cấu trúc kiến trúc
Lăng Minh Mạng được thiết kế với cấu trúc kiến trúc đối xứng, dọc theo một trục chính là đường thần đạo, bao gồm các công trình như: cổng chính, sân chầu, nhà bia, sân tế, Hiển Đức môn, điện Sùng Ân (thờ vua Minh Mạng và Hoàng hậu), hồ Trừng Minh, Minh Lâu, hồ Tân Nguyệt (trăng non), cổng tam quan Quang Minh Chính Trực, Trung Đạo kiều và kết thúc là Bửu thành (mộ vua Minh Mạng). Với diện tích 18 ha (cấm địa xung quanh là 475 ha), lăng được bao bọc bởi La thành. Cổng chính có tên Đại Hồng môn, chỉ dùng để rước linh cữu vua vào lăng. Hai bên cổng chính là các cửa Tả Hồng môn và Hữu Hồng môn. Hồ Trừng Minh chia thành hai nửa nối với nhau ở phía sau điện Sùng Ân, với ba cây cầu đá bắc qua, tạo thành hai 'lá phổi xanh' bao quanh điện Sùng Ân và các công trình phụ thuộc. Giữa hai hồ Trừng Minh và Tân Nguyệt, trên trục thần đạo, là Minh Lâu. Hồ Tân Nguyệt hình dạng vầng trăng non ôm lấy một phần khu mộ vua (Bửu thành). Bửu thành là một quả đồi thông hình tròn, bao quanh bởi tường thành, bên trong chứa mộ vua. Giữa hồ Tân Nguyệt có cầu Trung Đạo kiều nối Minh Lâu với Bửu thành và con đường quanh lăng. Phía sau Bửu thành là rừng thông xanh mát, tạo nên không gian yên tĩnh. Các công trình trong lăng được sắp xếp theo nhịp điệu nhất quán, âm dương hòa quyện, tạo nên vẻ đẹp riêng biệt cho lăng. Các công trình chính có cấu trúc đối xứng, tạo sự uy nghiêm, trong khi các công trình nhỏ ven đường quanh co và các khu nghỉ chân như đình Điếu Ngư, gác Nghênh Phong, hiên Tuần Lộc, sở Quan Lan, Tạ Hư Hoài làm cho toàn bộ khu lăng hài hòa và lôi cuốn.
Trong khu vực vòng La thành dài 1.750 m, quần thể kiến trúc bao gồm cung điện, lâu đài, đình tạ được bố trí đối xứng dọc theo đường Thần đạo dài 700 m, từ Đại Hồng Môn đến chân La thành sau mộ vua. Hình dáng lăng giống như một người nằm thư giãn, đầu tựa núi Kim Phụng, chân duỗi ra phía ngã ba sông, hai hồ Trừng Minh như đôi cánh tay tựa vào nhau một cách tự nhiên.
Mô tả chi tiết
Từ ngoài vào trong, các công trình được sắp xếp theo ba trục song song, với Thần đạo là trục chính. Xen kẽ giữa các công trình là những hồ nước thơm ngát hương sen và các quả đồi phủ bóng thông xanh, tạo nên một phong cảnh vừa nên thơ vừa hùng vĩ.
Thần đạo bắt đầu bằng Đại Hồng Môn, cổng chính vào lăng, được xây dựng bằng gạch vôi, cao hơn 9 m và rộng 12 m. Cổng này có ba lối vào, với 24 mái lợp có độ cao thấp khác nhau và các họa tiết trang trí như cá chép biến hóa thành rồng, long vân... Đây là một trong những mẫu cổng tam quan tiêu biểu của thời Nguyễn. Cổng chỉ mở một lần để đưa quan tài vua vào, sau đó được đóng kín, ra vào phải qua hai cổng phụ là Tả Hồng Môn và Hữu Hồng Môn. Sau Đại Hồng Môn là Bái Đình, được lát gạch Bát Tràng (sân rộng 45 x 45 m), hai bên có hàng tượng quan văn võ, voi ngựa bằng đá đứng chầu. Cuối sân là Bi Đình nằm trên Phụng Thần Sơn, bên trong có bia 'Thánh đức thần công' bằng đá Thanh ghi bài văn bia của vua Thiệu Trị về tiểu sử và công đức của vua cha. Một khoảng sân rộng tiếp theo được chia thành bốn bậc lớn, giảm bớt cảm giác choáng ngợp trước sự đồ sộ của công trình, đó là sân triều lễ.
Hiển Đức Môn là cánh cửa mở đầu cho khu vực tẩm điện, được bao quanh bởi một lớp thành hình vuông, tượng trưng cho mặt đất (theo quan niệm trời tròn, đất vuông). Trung tâm khu vực là Điện Sùng Ân, với các công trình phụ trợ như Tả, Hữu Phối Điện (ở phía trước) và Tả, Hữu Tùng Phòng (ở phía sau) như những vệ tinh xung quanh. Trong điện thờ bài vị của vua và bà Tá Thiên Nhân Hoàng hậu. Hoằng Trạch Môn đánh dấu kết thúc khu vực tẩm điện, mở ra một không gian của hoa lá và mây nước phía sau. Các công trình hiện thực dường như dừng lại ở khu vực tẩm điện, nhường chỗ cho một thế giới mới, thư thái và vô biên. 17 bậc thềm đá Thanh dẫn lối vào một không gian xanh mát với bóng cây và hương hoa dại. Ba cây cầu: Tả Phù (bên trái), Trung Đạo (ở giữa) và Hữu Bật (bên phải) bắc qua hồ Trừng Minh như những dải lụa xanh, đưa du khách đến Minh Lâu - một công trình như nhô lên từ quả đồi Tam Tài Sơn. Minh Lâu, tức là lầu sáng, nơi nhà vua thường suy tư vào những đêm hè trăng thanh gió mát, là nơi linh hồn tiên đế trở về, đánh dấu kết thúc một thế giới hữu hạn; là 'bộ ngực kiêu hãnh' của 'con người' theo hình dáng của khu lăng. Minh Lâu thể hiện quan niệm vũ trụ và nhân sinh của người xưa. Tòa nhà này hình vuông, hai tầng, tám mái, là biểu trưng của triết học phương Đông. Hai bên Minh Lâu, về phía sau là hai trụ biểu uy nghi trên Bình Sơn và Thành Sơn, biểu thị công đức của nhà vua trước khi về cõi vĩnh hằng.
Một hồ nước hình trăng non mang tên Tân Nguyệt ôm ấp Bửu Thành. Đây là biểu tượng của thế giới vô tận. Hồ hình trăng non như yếu tố 'Âm' bảo vệ và bao bọc cho yếu tố 'Dương' là Bửu Thành - hình ảnh của mặt trời. Kết cấu này phản ánh quan niệm cổ xưa về sự hình thành của vạn vật, tượng trưng cho sự biến hóa của vũ trụ.
Cầu Thông Minh Chính Trực bắc qua hồ Tân Nguyệt với 33 bậc dẫn đến nơi an nghỉ của vua, nằm giữa một quả đồi tên Khải Trạch Sơn, được bao quanh bởi Bửu Thành hình tròn. Vòng tròn này nằm giữa các vòng tròn đồng tâm như hồ Tân Nguyệt, La Thành, núi non và chân trời, biểu thị khát vọng bao trùm trái đất và tham vọng vũ trụ của vị vua quá cố.
Dọc theo trục chính của lăng, nhiều công trình phụ được bố trí đối xứng theo từng cặp. Hiện nay, các công trình như Tả Tùng Phòng trên Tịnh Sơn; Hữu Tùng Phòng trên Ý Sơn; Tuần Lộc Hiên trên Đức Hóa Sơn; Linh Phượng Các trên Đạo Thống Sơn; Truy Tư Trai trên Phúc Ấm Sơn; và Hư Hoài Tạ trên đảo Trấn Thủy đã không còn tồn tại.
Ngoài hàng loạt công trình kiến trúc có giá trị nghệ thuật cao, gần 600 ô chữ chạm khắc các bài thơ trên Bi Đình, Hiển Đức Môn, Điện Sùng Ân và Minh Lâu tạo nên một 'bảo tàng thơ' chọn lọc từ nền thi ca Việt Nam cuối thế kỷ 19, là những tuyệt phẩm vô giá.
Trạng thái
Kiến trúc của lăng vẫn còn tồn tại dù có dấu hiệu xuống cấp, nhưng không nghiêm trọng bằng nhiều lăng mộ khác. Điều này một phần nhờ vào giá trị văn hóa và lịch sử của lăng.
Những cây Sứ nhiều năm tuổi cùng với vẻ đẹp hoang sơ tự nhiên, được duy trì theo nguyên tắc của Ban bảo vệ di tích cố đô Huế và quy định của UNESCO về việc không trùng tu các di sản, tạo nên một nét nguyên bản quý giá cho di tích. Hiện tại, lăng thu hút đông đảo du khách, chỉ sau Lăng Tự Đức.