Articulation
Navigate through the labyrinth by linking all the words with emphasis on the INITIAL syllable. Mimic the provided example. Then validate your responses by listening. Practice articulating the words.
Audio script - Track 41:
increase (n)
memory
present (n)
Internet
holiday
benefit
telephone
charity
Glossary
1. What letters are absent? Fill in the blanks utilizing the illustrations as guidance. The initial word is provided as an example.
Smartphones allow us to get access to the Internet anywhere.
1. Modern de________ have changed the way we commu________
Đáp án: devices, communicate
Giải thích: Từ đầu tiên là "devices" (thiết bị) và từ thứ hai là "communicate" (giao tiếp). Câu trên nói về việc những "devices" hiện đại đã thay đổi cách chúng ta "communicate" (giao tiếp).
2. To help poor people, you can don__________ money to a charity. You can also become a vo_________ in your community.
Đáp án: donate, volunteer
Giải thích: Ta thấy có cụm từ “to help poor people”. Trong câu này, "donate" (quyên góp) và "volunteer" (tình nguyện) là những hành động có thể được thực hiện để giúp đỡ người nghèo.
2. Populate the sentences utilizing these terms. There are additional ones available.
1. Many ________ inventions in the world are the results of hard work and __________ experiments.
Đáp án: interesting / useful, careful
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần chọn một từ có thể kết hợp với "experiments". Từ đó cần mang ý nghĩa tích cực hoặc mô tả chất lượng của những thí nghiệm. Do đó, từ "interesting" (thú vị) hoặc "useful" (hữu ích) đều phù hợp. Từ thứ hai cần mô tả những thí nghiệm được tiến hành một cách cẩn thận và tỉ mỉ để đạt được kết quả tốt. Từ "careful" (cẩn thận) phù hợp với ý nghĩa này vì nó thể hiện tính tỉ mỉ và sự chú tâm trong việc thực hiện các thí nghiệm.
2. Things such as old clothes or toys seem _________ but you can donate them to charity. Some poor people may be __________ in them.
Đáp án: useless, interested
Giải thích: Trong câu này, từ đầu tiên cần điền phải thể hiện ý nghĩa không có giá trị, vô ích, và có thể đi kèm với "clothes" hoặc "toys". Từ "useless" (vô dụng) phù hợp trong trường hợp này. Từ thứ hai cần thể hiện rằng người nghèo có sự quan tâm, quan tâm đến những thứ này. Từ "interested" (quan tâm) phù hợp với ngữ cảnh này, vì người nghèo có thể có quan tâm đối với những đồ vật này mà người khác không còn sử dụng được.
Syntax
Peruse the passage and encircle the appropriate responses.
INVENTIONS AND DISCOVERIES BY ACCIDENT!
The invention or discovery of something is not always the result of careful experiments. Sometimes, luck can help scientists (1) finding / find new things. Below are some famous
examples.
Đáp án: find
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nói về khả năng của sự may mắn giúp các nhà khoa học tìm ra những điều mới mẻ. Điều này đang xảy ra thường xuyên hoặc trong tương lai, nên chúng ta cần sử dụng dạng nguyên thể của động từ (find).
Gravity: (2) Discover / Discovering the law of gravity is probably the most famous example.
Đáp án: Discovering
Giải thích: Câu này thể hiện một việc diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể, nên sử dụng dạng V-ing (gerund) của động từ "discover".
Isaac Newton (3) sat / was sitting under an apple tree when an apple (4) fell / was falling on his head. He realised that something made apples fall straight to the ground. That was gravity!
Đáp án: was sitting (3), fell (4)
Giải thích: Tương tự như câu trước, câu này cũng thể hiện một hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể (was sitting) và việc rơi của quả táo cũng đang diễn ra (fell), nên sử dụng dạng quá khứ tiếp diễn.
Penicillin: Alexander Fleming came back from his holiday. He (5) was cleaning / cleaned his laboratory when he (6) discovered / was discovering something at the window.
Đáp án: was cleaning (5), discovered (6)
Giải thích: Câu này thể hiện một hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể (was cleaning) và việc khám phá cũng đang diễn ra (discovered), nên sử dụng dạng quá khứ tiếp diễn.
That was penicillin! Since then, doctors (7) used / have used penicillin around the world to save millions of lives.
Đáp án: have used
Giải thích: Chúng ta đang nhắc đến việc từ quá khứ đến hiện tại (since then), vì vậy cần sử dụng dạng hiện tại hoàn thành (have used).
Popsicles: In 1905, 11-year-old Frank Epperson decided (8) to make / making himself a soft drink.
Đáp án: to make
Giải thích: Sau động từ "decided", chúng ta sử dụng dạng nguyên thể của động từ (to make).
When he finished (9) make / making the drink, he left it outside with the wooden stick inside it. That night, the drink froze in cold weather and thanks to this ‘accident’, popsicles were later invented!
Đáp án: making
Giải thích: Chúng ta đang nói về một hành động hoàn thành trong quá khứ, nên cần sử dụng dạng V-ing (gerund) của động từ (making).
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 10 Review 2: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 10 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với lộ trình cá nhân hoá được thiết kế phù hợp với nhu cầu, trình độ và tiết kiệm tới 80% thời gian tự học giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân