Lexicon
1. Apply the appropriate word forms from the box to complete the sentences.
1. The _________ of natural resources is essential in today's economic and technological development.
Đáp án: preservation
Loại từ cần điền: Danh từ
Từ khóa câu hỏi: natural resources, essential, economic and technological development.
Dịch: Việc bảo tồn các tài nguyên thiên nhiên rất quan trọng trong sự phát triển kinh tế và công nghệ hiện nay.
Giải thích: "Preservation" trong tiếng Việt có thể dịch là "bảo tồn" hoặc "bảo vệ". Được hiểu là hành động bảo vệ và duy trì một cái gì đó trong trạng thái ban đầu của nó. Trong ngữ cảnh này, câu nói đang thảo luận về sự cần thiết (essential) để bảo vệ các nguồn tài nguyên tự nhiên (natural resources) khỏi sự cạn kiệt hoặc suy thoái. Từ "bảo tồn" hay "bảo vệ" phù hợp ở đây vì nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ những nguồn tài nguyên này để đảm bảo sự phát triển kinh tế và công nghệ bền vững (economic and technological development)
2. Ladies and gentlemen, may I introduce our ________ guest?
Đáp án: distinguished
Loại từ cần điền: Tính từ
Từ khóa câu hỏi: introduce, guest
Dịch: Thưa quý vị, tôi có thể giới thiệu khách mời đặc biệt của chúng ta không?
Giải thích: "Distinguished" có nghĩa là có một tình trạng hoặc danh tiếng được công nhận, thường do các phẩm chất hoặc thành tựu xuất sắc. Khi giới thiệu một vị khách, thuật ngữ "distinguished" phù hợp để chỉ ra rằng vị khách được coi trọng và đáng chú ý theo một cách nào đó. Lựa chọn từ này phản ánh sự kính trọng và tôn trọng dành cho vị khách.
3. The principal of our school is a highly ________ man.
Đáp án: respectable/respected
Loại từ cần điền: Tính từ
Từ khóa câu hỏi: principal, highly, man
Dịch: Hiệu trưởng của trường chúng tôi là một người đàn ông đáng tôn trọng.
Giải thích: "Respected" có nghĩa là được coi trọng và được đánh giá tích cực bởi người khác. Trong câu này, nó ám chỉ rằng hiệu trưởng (principal) đã giành được sự ngưỡng mộ và sự coi trọng của cộng đồng trường học. Lựa chọn từ này nhấn mạnh sự nhìn nhận tích cực về đức tính và hành động của hiệu trưởng.
4. Rapid ________ may lead to a shortage of livable housing, traffic congestion, and air pollution in urban areas.
Đáp án: urbanisation
Loại từ cần điền: Danh từ
Từ khóa câu hỏi: Rapid, shortage, livable housing, traffic congestion, air pollution, urban areas
Dịch: Quá trình đô thị hoá nhanh chóng có thể dẫn đến tình trạng thiếu nhà ở, tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí ở khu vực thành thị.
Giải thích: "Urbanization" trong tiếng Việt có thể dịch là "đô thị hóa". Nó ám chỉ quá trình tăng tỷ lệ dân số sống trong khu vực đô thị và sự phát triển tương ứng của các thành phố. Thuật ngữ này được chọn vì nó liên quan đặc biệt đến sự mở rộng của khu vực đô thị và các thách thức kết quả được đề cập trong câu, chẳng hạn như thiếu hụt nhà ở (livable housing) và ô nhiễm(pollution).
5. Proper ________ of harmful chemicals can prevent air and water pollution.
Đáp án: disposal
Loại từ cần điền: Danh từ
Từ khóa câu hỏi: Proper, harmful chemicals, prevent, air, water pollution
Dịch: Cách xử lý đúng cách các hóa chất độc hại có thể ngăn ngừa sự ô nhiễm không khí và nước.
Giải thích: "Disposal" trong tiếng Việt có thể dịch là "xử lý" hoặc "tiêu hủy". Nó ám chỉ hành động loại bỏ một cái gì đó theo một cách thích hợp và an toàn. Trong câu này, nó đang thảo luận về cách xử lý và loại bỏ đúng đắn các chất hóa học có hại (harmful chemicals) để tránh ô nhiễm môi trường. Từ "xử lý" hay "tiêu hủy" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý chất thải một cách có trách nhiệm.
6. The government has proposed new measures to boost ________ in the country.
Đáp án: industrialisation
Loại từ cần điền: Danh từ
Từ khóa câu hỏi: government, boost
Dịch: Chính phủ đã đề xuất các biện pháp mới để thúc đẩy công nghiệp hoá tại quốc gia.
Giải thích: "Industrialization" trong tiếng Việt có thể dịch là "công nghiệp hóa" hoặc "quá trình công nghiệp hóa". Nó ám chỉ sự phát triển các ngành công nghiệp trong một khu vực hoặc quốc gia, bao gồm việc thành lập nhà máy và quy trình sản xuất. Câu này đang nói về những nỗ lực của chính phủ để nâng cao hoạt động công nghiệp nhằm đạt được sự phát triển kinh tế. Từ "công nghiệp hóa" được chọn để truyền đạt sự tập trung cụ thể vào việc mở rộng các ngành công nghiệp.
2. Pair the words on the left with those on the right to create compound adjectives. Then utilize them to fill in the sentences.
Well-planned (a) /ˌwɛl ˈplænd/: Được lên kế hoạch kỹ lưỡng và chu đáo
Long-term (a) /ˌlɔŋ ˈtɜrm/: Dài hạn
Worldwide (a) /ˌwɜrldˈwaɪd/: Toàn cầu
Thought-provoking (a) /ˈθɔt prəˌvoʊkɪŋ/: Gợi lên suy nghĩ, khơi dậy ý nghĩ
Off-peak (a) /ˌɔf ˈpik/: Ngoài giờ cao điểm
1. The speaker's ________ presentation led to an interesting debate on urbanisation and sustainable development.
Đáp án: thought-provoking
Loại từ cần điền: tính từ
Từ khóa câu hỏi: speaker, presentation, interesting debate, urbanisation and sustainable development.
Dịch: Bài thuyết trình gợi mở suy nghĩ của người diễn giả đã dẫn đến một cuộc tranh luận thú vị về đô thị hóa và phát triển bền vững.
Giải thích: "Thought-provoking" (gợi mở suy nghĩ) ám chỉ một cái gì đó kích thích suy nghĩ sâu sắc hoặc tư duy. Trong câu này, tác động của bài thuyết trình là rất đáng kể, vì nó đã gây ra một cuộc tranh luận thú vị. Từ "thought-provoking" được chọn để nhấn mạnh rằng ý tưởng hoặc nội dung của người diễn giả đã khuyến khích khán giả suy nghĩ và thảo luận (an interesting debate) về những chủ đề quan trọng liên quan đến đô thị hóa và phát triển bền vững (urbanisation and sustainable development)
2. We'll pay less if we use ________ electricity.
Đáp án: off-peak
Loại từ cần điền: tính từ
Từ khóa câu hỏi: pay less, use, electricity.
Dịch: Chúng ta sẽ trả ít hơn nếu sử dụng điện trong khoảng thời gian không phải giờ cao điểm.
Giải thích: "Off-peak" (giờ thấp điểm) mô tả thời điểm mà nhu cầu sử dụng một dịch vụ cụ thể, trong trường hợp này là điện, thấp hơn so với thông thường. Trong thời gian này, chi phí thường thấp hơn. Từ này được chọn để chỉ ra rằng việc sử dụng điện trong giờ không phải giờ cao điểm sẽ dẫn đến việc giảm chi phí.
3. My parents prefer living in a place with a ________ infrastructure and plenty of green space.
Đáp án: well-planned
Loại từ cần điền: tính từ
Từ khóa câu hỏi: parents, prefer, living in a place, infrastructure, plenty of green space
Dịch: Bố mẹ tôi thích sống ở một nơi có hạ tầng được lên kế hoạch tốt và nhiều không gian xanh.
Giải thích: "Well-planned" (được lên kế hoạch tốt) nhấn mạnh sự tổ chức và sắp xếp cẩn thận của cơ sở hạ tầng. Trong ngữ cảnh này, nó cho thấy rằng nơi được đề cập đã được thiết kế một cách thông minh và hiệu quả, phù hợp với ý tưởng về việc có đủ tiện nghi (infrastructure) và một môi trường sống xanh (green space) thoải mái. Từ "well-planned" được chọn để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển đô thị có suy nghĩ và được lên kế hoạch chu đáo.
4. If we can keep track of our carbon footprint, our green lifestyle will have _________ environmental benefits.
Đáp án: long-term
Loại từ cần điền: tính từ
Từ khóa câu hỏi: keep track, carbon footprint, green lifestyle
Dịch: Nếu chúng ta có thể theo dõi dấu chân carbon của mình, lối sống xanh của chúng ta sẽ mang lại lợi ích môi trường lâu dài.
Giải thích: "Long-term" (lâu dài) chỉ một khoảng thời gian kéo dài trong thời gian dài. Trong câu này, nó cho thấy rằng những lợi ích môi trường từ lối sống xanh sẽ tồn tại trong một khoảng thời gian kéo dài. Thuật ngữ "long-term" được chọn để nhấn mạnh những tác động tích cực bền vững mà lối sống (green lifestyle) như vậy có thể mang lại cho môi trường nếu như khí thải được kiểm soát (keep track of our carbon footprint)
5. The story of Larry Stewart has attracted ________ attention.
Đáp án: worldwide
Loại từ cần điền: tính từ
Từ khóa câu hỏi: story of Larry Stewart, attracted, attention
Dịch: Câu chuyện về Larry Stewart đã thu hút sự chú ý trên toàn thế giới.
Giải thích: "Từ "toàn cầu" (worldwide) chứng tỏ sự chú ý mà câu chuyện về Larry Stewart nhận được không chỉ giới hạn trong một địa điểm cụ thể mà đã lan rộng đến tầm toàn cầu. Việc chọn từ này nhấn mạnh sự quan tâm rộng và sâu đến từ câu chuyện, cho thấy nó đã thu hút sự tò mò của người dân từ nhiều phần trên thế giới.
Articulation
3. Listen and jot down the accurate words in the gaps. Then rehearse speaking the sentences.
1. My friends have done_________homework. _________ in the playground. Let’s go and ask them for help.
Đáp án: their, They are
Từ khóa câu hỏi: have done, in the playground
Loại từ cần điền: tính từ sở hữu; danh từ + động từ.
Loại thông tin cần điền: người làm bài tập; đối tượng có hoạt động ở sân chơi.
Giải thích: Câu trên có nghĩa là “Các bạn của tôi đã làm bài tập về nhà của họ. Họ đang ở sân chơi. Chúng ta hãy ra đó và nhờ họ giúp đỡ.”
2. The local _________ rejected the __________of the environmental group.
Đáp án: council, counsel
Từ khóa câu hỏi: local, rejected, environmental group
Loại từ cần điền: danh từ; danh từ
Loại thông tin cần điền: người thực hiện hành động từ chối (rejected); một thứ thuộc về nhóm hoạt động môi trường
Giải thích: Câu trên có nghĩa là “Hội đồng địa phương đã từ chối lời khuyên của nhóm môi trường”.
3. _________ is the dress I bought yesterday?
I’d like to _________ it to the party tonight.
Đáp án: Where, wear
Từ khóa câu hỏi: dress, bought, yesterday; like to, party, tonight.
Loại từ cần điền: từ để hỏi; động từ.
Loại thông tin cần điền: từ để hỏi; một hành động với chiếc váy.
Giải thích: Câu trên có nghĩa là “Chiếc váy tôi mua ngày hôm qua ở đâu? Tôi muốn mặc nó đi dự tiệc tối nay”.
4. He wanted his bed _________ every day, so he decided to hire a _________.
Đáp án: made, maid
Từ khóa câu hỏi: wanted, bed; hire..
Loại từ cần điền: quá khứ phân từ; danh từ.
Loại thông tin cần điền: hành động tác động lên chiếc giường; một người được thuê.
Giải thích: Cấu trúc “want sth PII” được sử dụng để diễn tả sự mong muốn cái gì được làm bởi người khác. Câu trên có nghĩa là “Anh ấy muốn giường của mình được làm sạch hàng ngày, vì vậy anh ấy quyết định thuê một người giúp việc”.
5. I used a _________ribbon to mark the pages I_________.
Đáp án: red, read
Từ khóa câu hỏi: ribbon, mark, pages
Loại từ cần điền: tính từ; động từ
Loại thông tin cần điền: đặc điểm của ruy băng; hành động của nhân vật tôi
Giải thích: Câu trên có nghĩa là “Tôi đã sử dụng một sợi ruy-băng màu đỏ để đánh dấu các trang sách tôi đã đọc”.
Syntax
4. Finish the sentences, employing the appropriate verb forms from the provided selection.
1. Our class monitor Manh Tung insisted that everyone _____________ the three-day tour of Sa Pa.
Đáp án: (should) join
Giải thích: Về mặt ngữ pháp, sau 'insist that + S' chúng ta dùng động từ cần ở dạng 'should + V' hoặc 'V'. Từ "join" là phù hợp ở đây vì nó biểu thị sự tham gia tích cực vào chuyến đi. Ngữ cảnh cho thấy lớp trưởng muốn mọi người trở thành thành viên của nhóm tham quan và cùng nhau trải qua chuyến đi ba ngày. "join" chính xác truyền đạt ý nghĩa của việc trở thành thành viên của một nhóm hoặc hoạt động.
2. It is recommended that students _________________ their research on urbanisation before they start the class project.
Đáp án: (should) complete
Giải thích: Về mặt ngữ pháp, sau 'It is recommended that + S' chúng ta dùng động từ cần ở dạng 'should + V' hoặc 'V'. "Complete" là sự lựa chọn phù hợp trong câu này vì nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc hoàn thành nghiên cứu (research) trước khi bắt đầu dự án của lớp (class project). Thứ tự các hành động được nhấn mạnh - nghiên cứu cần được hoàn tất trước để đảm bảo học sinh có đủ thông tin cần thiết cho dự án của họ.
3. My parents suggested that my elder brother __________________ back to my home village after graduating from university to help the community.
Đáp án: (should) come
Giải thích: Về mặt ngữ pháp, sau 'suggest that + S' chúng ta dùng động từ cần ở dạng 'should + V' hoặc 'V'. "Come" là động từ phù hợp ở đây vì nó ám chỉ hành động về mặt vật lý của việc trở lại một địa điểm cụ thể, trong trường hợp này là làng quê. Ngữ cảnh cho thấy rằng bố mẹ đề xuất rằng anh trai trở về làng (home village) sau khi hoàn thành việc học đại học (after graduating from university) của mình để giúp đỡ cộng đồng.
4. It is essential that cities ___________________ access to facilities that many rural areas cannot provide.
Đáp án: (should) offer
Giải thích: Về mặt ngữ pháp, sau 'It is essential that + S' chúng ta dùng động từ cần ở dạng 'should + V' hoặc 'V'. "Offer"là lựa chọn từ đúng trong ngữ cảnh này. Câu cho thấy thành phố nên đưa ra hoặc cung cấp các tiện ích (access to facilities) mà có thể thiếu trong các khu vực nông thôn. Từ "Offer" truyền đạt ý nghĩa của việc làm cho một cái gì đó trở nên có thể tiếp cận cho người khác, trong trường hợp này là các tiện ích có thể không dễ dàng tiếp cận trong môi trường nông thôn. Lựa chọn này nhấn mạnh trách nhiệm của các thành phố trong việc cung cấp dịch vụ cho cư dân của mình.
5. It is desirable that villagers _________________ with better services, education and job opportunities.
Đáp án: (should) be provided
Giải thích: Về mặt ngữ pháp, sau It is desirable that + S' chúng ta dùng động từ cần ở dạng 'should + V' hoặc 'V'. Nhưng trong câu trên, động từ đang ở nghĩa bị động nên động từ chuyển thành dạng bị động “shoud be PII” hoặc “be PII”. Trong ngữ cảnh này, "be provided" được sử dụng để biểu đạt thể bị động, nhấn mạnh rằng ai đó (trong trường hợp này là người dân làng) nên nhận được hoặc có quyền tiếp cận với điều gì đó (dịch vụ - better services, giáo dục - education, cơ hội việc làm - job opportunities). Cấu trúc này dời trọng tâm sang điều được nhận thay vì người cung cấp, nhấn mạnh tầm quan trọng của những lợi ích này đối với sự phát triển của người dân làng.
5. Đặt các động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.
I (1. walk) ________ home from school one day when I (2. see) ________ an elderly woman.
Đáp án: was walking - saw
Giải thích: sự hòa hợp thì giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn dùng để thể hiện ý nghĩa một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác chen vào. Trong câu trên, hành động đang xảy ra là hành động đang đi bộ về nhà từ trường, vì vậy “walk” được chia thành “was walking”. Hành động chen ngang là hành động nhìn thấy người phụ nữ, vì vậy động từ “see” chia quá khứ đơn thành “saw”. Câu trên có nghĩa: Vào một ngày tôi đang đi bộ về nhà từ trường khi tôi thấy một bà cụ
She (3. stand) ________ on the curb of the pavement, nervously looking up and down the heavy traffic in the street.
Đáp án: was standing
Giải thích: Trong câu trên, hành động đứng trên lề đường là hành động đang xảy ra, vì vậy “stand” được chia thành “was standing”. Câu trên có nghĩa: Bà cụ đang đứng trên lề đường, vẻ nhìn lo lắng dòng xe qua lại đông đúc trên phố.
When I finally (4. come) ________ to where she was standing, I (5. realise) ________ that she was blind.
Đáp án: came - realised
Giải thích: Trong câu trên, hành động tiến đến và nhận ra là hai hành động xảy ra và kết thúc ngay trong quá khứ, vì vậy “come” được chia thành “came”, “realise” được chia thành “realised”. Câu trên có nghĩa: Khi tôi tới được nơi bà đang đứng, tôi nhận ra rằng bà bị mù
I (6. stop) ________ , (7. help) ________ her cross the road and (8. lead) ________ her to her home.
Đáp án: stopped - helped - led
Giải thích: Trong câu trên, 3 hành động dừng lại, giúp đỡ và dẫn dắt là hành động xảy ra liên tiếp, vì vậy đều được chia quá khứ đơn. Câu trên có nghĩa: Tôi dừng lại, giúp bà băng qua đường và đưa bà về nhà của bà.
Later on, I (9. meet) ________ my mother, who (10. wait) ________ for me at the gate.
Đáp án: met - was waiting
Giải thích: Trong câu trên, hành động đang xảy ra là hành động mẹ chờ đợi, vì vậy “wait” được chia thành “was waiting”. Hành động gặp gỡ xảy ra và kết thúc trong quá khứ, vì vậy động từ “meet” chia quá khứ đơn thành “met”. Câu trên có nghĩa: Sau đó, tôi gặp mẹ tôi đang chờ tôi ở cổng
She (11. say) ________ she (12. worry) ________ about me and (13. wonder) ________ why I was so late.
Đáp án: said - was worrying - wondered
Giải thích: Trong câu trên, hành động đang xảy ra là hành động cảm thấy lo lắng, vì vậy “worry” được chia thành “was worrying”. Hai hành động “say” và “wonder” xảy ra và kết thúc trong quá khứ, vì vậy cả hai đều chia quá khứ đơn. Câu trên có nghĩa: Mẹ nói rằng mẹ lo lắng về tôi và thắc mắc tại sao tôi về muộn thế.
6. Tạo câu phức hoặc phức tạp, sử dụng các gợi ý và các từ trong ngoặc.
1. students/ keep/ homes/ schools/ green/ clean/ contribute/ Go Green/ campaign (if)
Đáp án: If students (can) keep their homes and schools green and clean, they will contribute to the Go Green campaign.
Dịch nghĩa: Nếu các học sinh có thể giữ nhà và trường học của mình xanh và sạch, họ sẽ đóng góp cho chiến dịch Go Green.
Giải thích: Câu trên sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1: “If + S + V(present simple), S + will + Vo” để diễn tả một dự việc có thể diễn ra trong hiện tại hoặc tương lai.
2. burning/ fossil fuels/ emit/ harmful gases/ people/ still/ use/ heating/ cooking (but)
Đáp án: The burning of fossil fuels emits harmful gases, but people still use them for heating and cooking.
Dịch nghĩa: Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch phát thải ra khí độc, nhưng người ta vẫn dùng chúng để sưởi ấm và nấu ăn.
Giải thích: Câu trên sử dụng câu ghép có chứa liên từ but, lưu ý trước but phải có dấu phẩy ngăn cách. “But” mang nghĩa là nhưng.
3. city buses/ taxis/ use/ noise reduction devices/ run/ environmentally friendly/ fuels (and)
Đáp án: The city buses and taxis use noise reduction devices and run on environmentally friendly fuels.
Dịch nghĩa: Xe buýt và xe taxi của thành phố sử dụng thiết bị giảm tiếng ồn và chạy bằng nhiên liệu thân thiện với môi trường.
Giải thích: Câu trên sử dụng câu ghép có chứa liên từ and, lưu ý trước but phải có dấu phẩy ngăn cách. “And” dùng để bổ sung thông tin.
4. many residents/ coal fires/ cooking/ can/ seriously/ pollute/ air/ city (which)
Đáp án: Many residents use coal fires for cooking, which can seriously pollute the air of the city.
Dịch nghĩa: Nhiều người dân sử dụng than đốt để nấu ăn, điều này có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng đến không khí thành phố.
Giải thích: Câu trên sử dụng mệnh đề quan hệ với “which” bổ sung thông tin cho cả mệnh đề “Many residents use coal fires for cooking”, do vậy cần phải có dẫu phẩy trước which để ngăn cách mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ.
5. they/ use/ corn/ make/ bio-fuels/ may/ lead/ food shortages (which)
Đáp án: They use corn to make bio-fuels, which may lead to food shortages.
Dịch nghĩa: Họ sử dụng ngô để làm nhiên liệu sinh học, điều này có thể dẫn tới nguồn lương thực bị thiết hụt.
Giải thích: Câu trên sử dụng mệnh đề quan hệ với “which” bổ sung thông tin cho cả mệnh đề “They use corn to make bio-fuels”, do vậy cần phải có dẫu phẩy trước which để ngăn cách mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ.
Dưới đây là toàn bộ giải đáp và phân tích chi tiết bài tập Tiếng Anh 12 Review 1: Ngôn ngữ. Qua bài viết trên, Trung tâm Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Bên cạnh đó, Trung tâm Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa luyện thi TOEFL với chương trình được xây dựng dựa trên sự kết hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT vượt qua kỳ thi TOEFL, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Thị Minh Khánh