Language of Caution/Hedging (Ngôn ngữ thận trọng) in IELTS Writing Task 2

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Ngôn ngữ thận trọng là gì và tại sao nó quan trọng trong viết học thuật?

Ngôn ngữ thận trọng là các cách diễn đạt làm giảm tính chắc chắn, thể hiện sự phỏng đoán thay vì khẳng định tuyệt đối. Điều này quan trọng trong viết học thuật vì nó giúp tăng tính khách quan và thuyết phục cho các lập luận.
2.

Các loại ngôn ngữ thận trọng nào thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 2?

Các loại ngôn ngữ thận trọng phổ biến bao gồm động từ khuyết thiếu, từ chỉ số lượng, và diễn đạt khả năng. Những loại này giúp tạo ra các lập luận có tính khách quan và sắc bén hơn.
3.

Làm thế nào để áp dụng ngôn ngữ thận trọng vào bài viết IELTS hiệu quả?

Để áp dụng ngôn ngữ thận trọng hiệu quả, bạn nên sử dụng các từ ngữ như 'có thể', 'một phần', và 'thường'. Điều này giúp tạo sự linh hoạt trong lập luận và làm tăng tính thuyết phục.
4.

Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ thận trọng lại giúp cải thiện điểm số trong IELTS Writing?

Việc sử dụng ngôn ngữ thận trọng giúp làm cho các lập luận trở nên khách quan và đáng tin cậy hơn. Điều này sẽ góp phần cải thiện điểm số vì tính khách quan là một tiêu chí quan trọng trong đánh giá bài viết.
5.

Có những ví dụ nào về cách sử dụng ngôn ngữ thận trọng trong thực tế?

Một ví dụ về ngôn ngữ thận trọng là thay đổi câu khẳng định 'Học sinh có vấn đề với việc thích ứng' thành 'Một số học sinh có thể gặp khó khăn trong việc thích ứng', giúp giảm bớt tính tuyệt đối.
6.

Sự khác biệt giữa câu khẳng định tuyệt đối và ngôn ngữ thận trọng là gì?

Sự khác biệt chính là tính chắc chắn. Câu khẳng định tuyệt đối nói rằng điều gì đó chắc chắn đúng, trong khi ngôn ngữ thận trọng thể hiện tính tương đối và khả năng xảy ra.
7.

Ngôn ngữ thận trọng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của con người như thế nào?

Ngôn ngữ thận trọng có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm lý bằng cách giảm căng thẳng và lo âu khi con người nhận thức rằng không có gì là tuyệt đối. Điều này giúp họ cảm thấy bình tĩnh hơn trong việc đưa ra các quyết định.