Enunciation
1. Sketch ascending or descending arrows to demonstrate the correct tones, then listen and rehearse speaking the sentences.
A: What do the astronauts do while they are aboard the ISS? ↘
B: They keep the station in good condition ↗, and do science experiments. ↘
A: Sounds hard! ↗
B: Not at all! ↘
A: They don’t have ‘weekends’? ↗
B: They do. ↘
A: What do they do during their ‘weekends’? ↘
B: They do various things like watching movies, ↗ playing music, ↗ reading books, ↗ and talking to their families. ↘
(A: Các nhà du hành vũ trụ làm gì trong khi họ đang trên Trạm không gian quốc tế?
B: Họ duy trì trạng thái của trạm và tiến hành các thí nghiệm khoa học.
A: Nghe khó khăn quá!
B: Không hề!
A: Họ không có "ngày nghỉ cuối tuần" à?
B: Họ có đấy.
A: Họ làm gì trong "ngày nghỉ cuối tuần" của mình?
B: Họ thực hiện nhiều hoạt động khác nhau như xem phim, chơi nhạc, đọc sách và trò chuyện với gia đình.)
Giải thích:
“What do the astronauts do while they are aboard the ISS?” và “What do they do during their ‘weekends’?” là câu hỏi mở (câu hỏi Wh-). Vì vậy, người nói hạ giọng ở cuối những câu này.
“They don’t have ‘weekends’?” là câu nói đóng (câu hỏi Yes/No). Vì vậy, người nói lên giọng ở cuối câu này.
“keep the station in good condition”, “watching movies”, “playing music”, và “reading books” là những hạng mục đầu hoặc giữa được liệt kê trong một danh sách. Vì vậy, người nói lên giọng ở cuối những cụm từ này.
“do science experiments” và “talking to their families” là những hạng mục cuối cùng được liệt kê trong một danh sách. Vì vậy, người nói hạ giọng ở cuối những cụm từ này.
“Sounds hard!” là câu cảm thán thể hiện cảm xúc mạnh. Vì vậy, người học lên giọng ở cuối câu này.
“Not at all!” và “They do” là những lời nói thể hiện sự chắc chắn. Vì vậy, người nói lên giọng ở cuối những câu này.
2. Depict arrows to showcase A and B's emotions and viewpoints. Then, listen attentively and replicate the dialogue, focusing on the intonations.
A: In the near future, we will mostly learn online.
B: Incredible! ↷ But we will still have actual classrooms, won’t we? ↗
A: Sure. ↘ But teachers will no longer be knowledge providers. ↘
B: Really? ↗
A: They will be guides, ↗ or facilitators. ↘
B: Superb! ↷ What about the students’ roles? ↘
A: They’ll be more responsible for their own learning, I think.
B: Amazing! ↷ And they will make their own decisions? ↗
A: Absolutely ↷ right! ↘
(A: Trong tương lai gần, chúng ta sẽ học chủ yếu trực tuyến.
B: Tuyệt vời! Nhưng liệu chúng ta vẫn sẽ có các lớp học thực tế, phải không?
A: Chắc chắn. Nhưng giáo viên sẽ không còn là người cung cấp kiến thức.
B: Thật sao?
A: Họ sẽ trở thành người hướng dẫn hoặc người điều phối.
B: Tuyệt vời! Vậy vai trò của học sinh thì sao?
A: Họ sẽ tự chịu trách nhiệm hơn cho việc học của mình, tôi nghĩ vậy.
B: Tuyệt vời! Và họ sẽ tự quyết định của riêng mình, phải không?
A: Chính xác đấy!)
Giải thích:
“But we will still have actual classrooms, won’t we?” và “Really?” thể hiện sự bất đồng hoặc nghi ngờ với thông tin trước đó. Vì vậy, người nói lên giọng ở cuối những câu này.
“But teachers will no longer be knowledge providers” là lời nói bình thường. Vì vậy, người nói hạ giọng ở cuối câu này.
“Incredible”, “Superb!”, “Amazing” và “Absolutely” là những tính từ và trạng từ mạnh. Vì vậy, người nói dùng tông giọng cao khi nói những từ này.
“Sure” và “right” thể hiện sự đồng ý với thông tin trước đó. Vì vậy, người nói hạ giọng ở cuối những từ này.
“guides” là hạng mục đầu được liệt kê trong một danh sách. Vì vậy, người nói lên giọng ở cuối từ này.
“facilitators” là hạng mục cuối cùng được liệt kê trong một danh sách. Vì vậy, người nói hạ giọng ở cuối từ này.
“What about the students’ roles?” là câu nói mở (câu hỏi Wh-). Vì vậy, người nói hạ giọng ở cuối câu này.
“And they will make their own decisions?” là câu nói đóng (câu hỏi Yes/No). Vì vậy, người nói lên giọng ở cuối câu này.
Lexicon
3. Modify the verb forms given to fill in the sentences.
1. In the future, teachers will be ______ rather than knowledge providers. (FACILITATE)
Đáp án: facilitators
Dịch nghĩa: Trong tương lai, giáo viên sẽ trở thành người điều phối thay vì nhà cung cấp kiến thức
Giải thích: Từ cần điền đứng sau “will be” và có loại từ tương đương “providers” nên nó là danh từ số nhiều, chỉ vai trò của giáo viên trong tương lai (In the future, teachers will be). “Facilitate” là một động từ có nghĩa “tạo điều kiến, hỗ trợ, điều phối”. Một danh từ của “facilitate” phù hợp với ngữ cảnh này là “facilitator” (người điều phối), ở dạng số nhiều là “facilitators”.
2. With rapid scientific ______, people will soon be able to inhabit other planets. (DEVELOP)
Đáp án: development(s)
Dịch nghĩa: Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học, con người sẽ sớm có thể sống trên các hành tinh khác.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ “scientific” nên nó là một danh từ, chỉ sự kiện liên quan đến khoa học. “Develop” là một động từ có nghĩa “phát triển”. Một danh từ của “develop” phù hợp với ngữ cảnh này là “development” (sự phát triển). “Development” có thể là danh từ không đếm được, dùng để chỉ sự phát triển nói chung; hoặc danh từ đếm được, dùng để chỉ những thành tựu phát triển cụ thể. Vì vậy, người học có thể thêm -s hoặc không cho danh từ này.
3. To become a skilled repairman, you need some special vocational ______. (TRAIN)
Đáp án: training
Dịch nghĩa: Để trở thành một thợ sửa chữa điêu luyện, bạn cần một số khóa đào tạo nghề đặc biệt.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ “vocational” nên nó là một danh từ, chỉ sự kiện liên quan đến việc học nghề. “Train” là một động từ có nghĩa “huấn luyện, đào tạo”. Một danh từ của “train” phù hợp với ngữ cảnh này là “training” (sự huấn luyện, sự đào tạo).
4. This morning’s ______ of the space shuttle has been delayed. (LAUNCH)
Đáp án: launch
Dịch nghĩa: Việc phóng tàu con thoi sáng nay đã bị trì hoãn.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau sở hữu cách “This morning’s” và trước giới từ “of” nên nó là danh từ, chỉ một sự kiện liên quan đến tàu vũ trụ con thoi (space shuttle) bị trì hoãn (delayed). Trong ngữ cảnh du hành vũ trụ, “launch” là một động từ có nghĩa “phóng (tàu)”. Nó cũng là một danh từ có nghĩa “sự phóng (tàu)”, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
5. He had been an ______ salesman before he decided to set up his own business. (EXPERIENCE)
Đáp án: experienced
Dịch nghĩa: Anh ta đã từng là một nhân viên bán hàng có kinh nghiệm trước khi quyết định thành lập công ty riêng.
Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “a” và danh từ “salesman” nên nó là một tính từ mô tả phẩm chất hoặc danh từ mô tả vai trò của người bán hàng. Câu sau cho biết người này tự thành lập doanh nghiệp riêng (set up his own business) nên từ cần điền thể hiện sự tài giỏi của người đó. “Experience” là một danh từ và động từ có nghĩa “kinh nghiệm, trải nghiệm”. Một tính từ của “experience” phù hợp với ngữ cảnh này là “experienced” (có kinh nghiệm).
6. We will be responsible for our studies, so our teacher won’t have to check ______. (ATTEND)
Đáp án: attendance
Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ chịu trách nhiệm cho việc học của mình, vì vậy giáo viên không cần kiểm tra việc tham dự.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau động từ “check” nên nó là một danh từ, chỉ một thứ có thể được kiểm tra bởi giáo viên. “Attend” là một động từ có nghĩa tham dự. Một danh từ của “attend” phù hợp với ngữ cảnh này là “attendance” (sự tham dự).
7. In our vocational training course, students will be the ______ of their own work. (EVALUATE)
Đáp án: evaluators
Dịch nghĩa: Trong khóa đào tạo nghề của chúng ta, học sinh sẽ là người đánh giá công việc của chính mình.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau mạo từ “the” nên nó là danh từ, chỉ vai trò của học sinh (students will be the) trong một khóa học (In our vocational training course). “Evaluate” là một động từ có nghĩa “tạo điều kiến, hỗ trợ, điều phối”. Một danh từ của “evaluate” phù hợp với ngữ cảnh này là “evaluator” (người đánh giá). Từ này dùng để chỉ vai trò của “các” học sinh (students) nên nó phải ở dạng số nhiều “evaluators”.
8. There were over one hundred ______ at the forum. (PARTICIPATE)
Đáp án: participants
Dịch nghĩa: Có hơn một trăm người tham gia diễn đạt.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau từ chỉ số lượng “one hundred” nên nó là danh từ số nhiều, chỉ những đối tượng có mặt tại một diễn đàn (at the forum). “Participate” là một động từ có nghĩa “tham gia”. Một danh từ của “participate” phù hợp với ngữ cảnh này là “participants” (người tham gia), ở dạng số nhiều là “participants”.
4. Populate each sentence with a phrase from the provided options.
1. My mother chooses to ______ instead of a nine-to-five job so that she can have more time for us in the morning.
Đáp án: work flexitime
Dịch nghĩa: Mẹ tôi chọn làm việc linh hoạt thời gian thay vì công việc từ 9 giờ đến 5 giờ để có thêm thời gian cho chúng tôi vào buổi sáng.
Giải thích: Cụm từ cần điền chỉ một loại công việc khác với công việc cố định thời gian từ 9 giờ đến 5 giờ (nine-to-five job), giúp cho người làm có nhiều thời gian hơn (have more time). Vì vậy, đáp án thích hợp là “work flexitime” (làm việc với thời gian linh hoạt). Từ “flexitime” là được ghép từ “flexible” (linh hoạt) và “time” (thời gian).
2. Without a good ______, you may be helpless when you are lost on a totally new planet.
Đáp án: sense of direction
Dịch nghĩa: Nếu không có khả năng định hướng tốt, bạn có thể không làm được gì khi bị lạc trên một hành tinh hoàn toàn mới.
Giải thích: Cụm từ cần điền chỉ một năng lực hay kỹ năng cần thiết trên hành tinh mới (new planet), mà nếu không có nó (Without) thì một người sẽ trở nên vô dụng (helpless). Vì vậy, đáp án thích hợp là “sense of direction” (khả năng định hướng).
3. Men used to be the breadwinners in our country, but now women go to work and many of them ______.
Đáp án: make a bundle
Dịch nghĩa: Đàn ông từng là người trụ cột gia đình ở nước ta, nhưng giờ đây phụ nữ đi làm và nhiều người trong số họ kiếm được nhiều tiền.
Giải thích: Cụm từ cần điền chỉ một hành động của phụ nữ (women), liên quan đến việc họ đi làm (go to work). Vì vậy, đáp án thích hợp là “make a bundle” (kiếm nhiều tiền). Trong idiom này, “bundle” nghĩa là một gói hay một bao chứa nhiều đồ vật, hàm ý chỉ số tiền lớn.
4. Those students had to ______ before they became successful physicists.
Đáp án: burn the midnight oil
Dịch nghĩa: Những học sinh đó phải học thâu đêm trước khi trở thành các nhà vật lý thành công.
Giải thích: Cụm từ cần điền chỉ một hành động của học sinh (students) diễn ra trước khi họ trở thành những nhà vật lý thành công (successful physicists). Vì vậy, đáp án thích hợp là “burn the midnight oil” (học đến tối muộn, học thâu đêm). Trong idiom này, “burn the midnight oil” nghĩa là đốt ngọn đèn dầu trong đêm, một hình ảnh thường thấy khi người xưa học bài vào buổi tối, vào thời điểm chưa có đèn điện
5. Things have changed! Our teacher only checks attendance ______.
Đáp án: once in a blue moon
Dịch nghĩa: Mọi thứ đã thay đổi! Giáo viên của chúng ta hiếm khi điểm danh.
Giải thích: Cụm từ cần điền bổ nghĩa cho hành động điểm danh (checks attendance), biết rằng việc này đã thay đổi so với trước đây (Things have changed). Vì vậy, đáp án thích hợp là “once in a blue moon” (hiếm khi). Trong idiom này, “blue moon” chỉ hiện tượng trăng tròn lần thứ hai trong một tháng, là một hiện tượng hiếm khi xảy ra.
6. There are numerous jobs in tourism and hospitality for you to choose. ______!
Đáp án: The sky’s the limit
Dịch nghĩa: Có rất nhiều công việc trong ngành du lịch và dịch vụ cho bạn lựa chọn. Không có giới hạn nào cả!
Giải thích: Từ cần điền là một câu cảm thán, giúp nhấn mạnh thông tin ở câu trước đó là có nhiều cơ hội việc làm (numerous jobs). Vì vậy, đáp án thích hợp là “The sky’s the limit” (Không có giới hạn nào). Idiom này có nghĩa đen là “bầu trời là giới hạn”, mà bầu trời thực chất rất rộng lớn nên câu này ngụ ý không có giới hạn nào.
7. Students can expect to be more successful if they have a ______ for their own learning.
Đáp án: sense of responsibility
Dịch nghĩa: Học sinh có thể mong đợi sẽ thành công hơn nếu họ có ý thức trách nhiệm với việc học của mình.
Giải thích: Cụm từ cần điền chỉ một năng lực hay kỹ năng liên quan đến việc học (learning) mà học sinh cần có để thành công hơn (more successful). Vì vậy, đáp án thích hợp là “sense of responsibility” (ý thức trách nhiệm).
8. In the modern world, women seem to have ______, both at home and at work.
Đáp án: mountains of work
Dịch nghĩa: Trong thế giới hiện đại, phụ nữ dường như có một núi công việc, cả ở nhà và ở chỗ làm.
Giải thích: Cụm từ cần điền chỉ những sự vật hay sự việc liên quan đến phụ nữ “women” trong thế giới hiện đại (modern world), biết rằng những thứ này diễn ra ở nhà và cả nơi làm việc (at home and at work). Vì vậy, đáp án thích hợp là “mountains of work” (một núi công việc). Trong cụm từ này, “mountains” (núi) ngụ ý một số lượng lớn công việc chồng chất lên nhau.
Syntax
5. Convert the verbs in parentheses into either the infinitive or -ing form.
1. What kind of food do astronauts avoid ______ (eat)?
Đáp án: eating
Dịch nghĩa: Loại thức ăn mà các nhà du hành không gian tránh ăn là gì?
Giải thích: Động từ theo sau “avoid” phải ở dạng V-ing. Vì vậy, đáp án là “eating”.
2. Which roles are women expected ______ (play) in the future?
Đáp án: to play
Dịch nghĩa: Những vai trò mà phụ nữ được kỳ vọng đảm nhiệm trong tương lai là gì?
Giải thích: Động từ theo sau “expect” phải ở dạng nguyên mẫu có “to”. Vì vậy, đáp án là “to play”.
3. She began ______ (work) as a biologist three years ago.
Đáp án: to work/working
Dịch nghĩa: Cô ấy bắt đầu làm việc như một nhà sinh vật học ba năm trước.
Giải thích: Động từ theo sau “begin” có thể ở dạng V-ing hoặc nguyên mẫu có “to” mà không thay đổi ý nghĩa. Vì vậy, đáp án là “to work” hoặc “working.
4. Students tend ______ (be) more responsible for their studies.
Đáp án: to be
Dịch nghĩa: Học sinh có xu hướng trở nên có trách nhiệm hơn với việc học của mình.
Giải thích: Động từ theo sau “tend” phải ở dạng nguyên mẫu có “to”. Vì vậy, đáp án là “to be”.
5. Men no longer mind ______ (do) housework.
Đáp án: doing
Dịch nghĩa: Nam giới không còn ngại làm việc nhà nữa.
Giải thích: Động từ theo sau “mind” phải ở dạng V-ing. Vì vậy, đáp án là “doing”
6. Women have attempted ______ (share) the financial burden with their spouses.
Đáp án: to share
Dịch nghĩa: Phụ nữ đã cố gắng chia sẻ gánh nặng tài chính với chồng mình.
Giải thích: Động từ theo sau “attempt” phải ở dạng nguyên mẫu có “to”. Vì vậy, đáp án là “to share”.
7. Astronauts never forget ______ (float) around in the weightless environment.
Đáp án: floating
Dịch nghĩa: Các nhà du hành không gian không bao giờ quên trải nghiệm lơ lửng trong môi trường không trọng lực.
Giải thích: Động từ theo sau “forget” có thể ở dạng V-ing để chỉ một hành động diễn ra trong quá khứ, hoặc ở dạng nguyên mẫu có “to” để chỉ hành động cần phải làm. Trong ngữ cảnh du hành vũ trụ, do ảnh hưởng của môi trường không trọng lực, các phi hành gia luôn luôn lơ lửng một cách tự nhiên. Vì vậy, đây không phải là một việc cần phải ghi nhớ để thực hiện. Thay vào đó, tác giả muốn nói rằng các phi hành gia không bao giờ quên trải nghiệm này. Vì vậy, đáp án là “floating”.
8. He stopped ______ (check) attendance as his students are hard-working.
Đáp án: checking
Dịch nghĩa: Anh ta đã ngừng việc điểm danh vì học sinh của anh ấy làm việc chăm chỉ.
Giải thích: Động từ theo sau “stop” có thể ở dạng V-ing để chỉ một hành động bị dừng lại, hoặc ở dạng nguyên mẫu có “to” để chỉ một hành động bị cắt ngang để thực hiện một hành động khác. Trong câu này, “check attendance” là hành động duy nhất, không bị cắt ngang bởi hành động nào khác. Thay vào đó, câu trên cho biết anh ấy dừng việc “điểm danh” (check attendance) là do “học sinh học hành chăm chỉ” (his students are hard-working). Vì vậy, đáp án là “checking”.
6. Reconstruct the pairs of sentences into a single sentence utilizing a defining or non-defining relative clause.
1. My grandfather used to be an astronaut. He has been retired for ten years now.→ My grandfather, who has been retired for ten years now, used to be an astronaut.
Dịch nghĩa: Ông tôi, người đã nghỉ hưu được mười năm, trước đây là một phi hành gia.
Giải thích: Danh từ “My grandfather” đã chỉ rõ đối tượng được nhắc đến nên chỉ cần dùng mệnh đề quan hệ có chức năng bổ sung thông tin cho danh từ đó. Vì vậy, người học dùng mệnh đề quan hệ không xác định; với đại từ quan hệ “who” để chỉ người và đóng vai trò chủ ngữ, thay thế cho “he”. Khi đó, mệnh đề quan hệ là “who has been retired for ten years now” được đặt ngay sau danh từ “My grandfather”, ngăn cách với mệnh đề chính bằng cặp dấu phẩy, giúp bổ sung thông tin “người đã nghỉ hưu được mười năm” cho danh từ “My grandfather” phía trước.
2. The spacecraft is called Vostok 3KA. It took Yuri Gagarin into space. → The spacecraft which/that took Yuri Gagarin into space is called Vostok 3KA.
Dịch nghĩa: Tàu vũ trụ mà đã đưa Yuri Gagarin vào không gian được gọi là Vostok 3KA.
Giải thích: Danh từ “the spacecraft” không chỉ cụ thể tàu vũ trụ nào nên cần dùng mệnh đề quan hệ có chức năng xác định cho danh từ đó. Vì vậy, người học dùng mệnh đề quan hệ xác định; với đại từ quan hệ “which” hoặc “that” để chỉ vật và đóng vai trò chủ ngữ, thay thế cho “It”. Khi đó, mệnh đề quan hệ là “which/that took Yuri Gagarin into space” được đặt ngay sau danh từ “the spacecraft”, giúp xác định “the spacecraft” là “tàu vũ trụ mà đã đưa Yuri Gagarin vào không gian”.
3. She likes her father’s career. Her father pursued this career all his life.→ She likes the career which/that her father pursued all his life.
Dịch nghĩa: Cô ấy thích ngành nghề mà cha cô đã theo suốt đời.
Giải thích: Danh từ “the career” không chỉ cụ thể một nghề nghiệp nào nên cần dùng mệnh đề quan hệ có chức năng xác định cho danh từ đó. Vì vậy, người học dùng mệnh đề quan hệ xác định; với đại từ quan hệ “which” hoặc “that” để chỉ vật và đóng vai trò tân ngữ, thay thế cho “this career”. Khi đó, mệnh đề quan hệ là “which/that her father pursued all his life” được đặt ngay sau danh từ “the career”, giúp xác định “the career” là “ngành nghề mà cha cô đã theo suốt đời”.
4. He admires the teacher. That teacher initiated building the school library.→ He admires the teacher who initiated building the school library.
Dịch nghĩa: Anh ta ngưỡng mộ người giáo viên đã khởi xướng việc xây dựng thư viện của trường.
Giải thích: Danh từ “the teacher” không chỉ cụ thể một giáo viên nào nên cần dùng mệnh đề quan hệ có chức năng xác định cho danh từ đó. Vì vậy, người học dùng mệnh đề quan hệ xác định; với đại từ quan hệ “who” để chỉ người và đóng vai trò chủ ngữ, thay thế cho “That teacher”. Khi đó, mệnh đề quan hệ là “who initiated building the school library” được đặt ngay sau danh từ “the teacher”, giúp xác định “the teacher” là “người giáo viên đã khởi xướng việc xây dựng thư viện của trường”.
5. I work for a man. The man’s farm covers thousands of acres.→ I work for a man whose farm covers thousands of acres.
Dịch nghĩa: Tôi làm việc cho một người mà trang trại của ông ấy có diện tích là hàng nghìn mẫu.
Giải thích: Danh từ “a man” không chỉ cụ thể một người đàn ông nào nên cần dùng mệnh đề quan hệ có chức năng xác định cho danh từ đó. Vì vậy, người học dùng mệnh đề quan hệ xác định; với đại từ quan hệ “whose” để chỉ sở hữu cách, thay thế cho “The man’s”. Khi đó, mệnh đề quan hệ là “whose farm covers thousands of acres” được đặt ngay sau danh từ “a man”, giúp xác định “a man” là “người mà có trang trại diện tích hàng nghìn mẫu”.
6. Students will have to make their own learning decisions. This will be hard for many of them.→ Students will have to make their own learning decisions, which will be hard for many of them.
Dịch nghĩa: Học sinh sẽ phải tự quyết định việc học của mình, điều đó sẽ khó khăn đối với nhiều người trong số họ.
Giải thích: Mệnh đề “Students will have to make their own learning decisions” đã có ý nghĩa đầy đủ nên chỉ cần dùng mệnh đề quan hệ có chức năng bổ sung thông tin cho mệnh đề đó. Vì vậy, người học dùng mệnh đề quan hệ không xác định; với đại từ quan hệ “which” để chỉ sự việc và đóng vai trò chủ ngữ, thay thế cho “This”. Khi đó, mệnh đề quan hệ là “which will be hard for many of them” được đặt ngay sau mệnh đề chính “Students will have to make their own learning decisions”, ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy, giúp bổ sung thông tin “đó là một điều khó khăn đối với nhiều học sinh” cho mệnh đề chính phía trước.
Everyday English
7. Select the most appropriate expression to complete each of the brief dialogues.
A: I’m afraid I won’t choose the right job.
B: ______! Why don’t you ask your parents for advice?
Đáp án: No worries
Dịch nghĩa: Tôi sợ mình sẽ không chọn được công việc đúng. – Đừng lo lắng! Tại sao bạn không hỏi ý kiến của bố mẹ?
Giải thích: Khi A bày tỏ sự lo lắng (I’m afraid), B đưa ra một lời khuyên (Why don’t you). Trong các lựa chọn, “No worries” (Đừng lo lắng) là một lời an ủi, phù hợp với ngữ cảnh này.
A: Can you believe that we will inhabit Mars in 20 years?
B: ______. But it is possible.
Đáp án: I am not so sure about that
Dịch nghĩa: Bạn có tin rằng chúng ta sẽ sinh sống trên Sao Hỏa trong 20 năm tới không? – Tôi không chắc chắn lắm. Nhưng điều đó là có thể.
Giải thích: Khi A đặt ra một câu hỏi về tương lai (in 20 years), B nói rằng điều đó có thể xảy ra (possible). Trong các lựa chọn, “I am not so sure about that” (Tôi không chắc chắn lắm) thể hiện sự thiếu chắc chắn, phù hợp với ngữ cảnh này.
A: There will only be online classes.
B: ______. We will still have actual classes.
Đáp án: That’s not entirely true
Dịch nghĩa: Tương lai sẽ chỉ còn những lớp học trực tuyến thôi – Điều đó không hoàn toàn đúng. Chúng ta vẫn sẽ có lớp học trực tiếp.
Giải thích: Khi A cho rằng sẽ chỉ còn lớp học trực tuyến (There will only be online classes), B đưa ra ý kiến ngược lại là vẫn có lớp học trực tiếp (We will still have actual classes). Trong số các lựa chọn, “That’s not entirely true” (Điều đó không hoàn toàn đúng) thể hiện sự bất đồng ý kiến, phù hợp với ngữ cảnh này.
A: I’ve been asked to come for a job interview.
B: ______! You’ll do well.
Đáp án: Cool
Dịch nghĩa: Tôi đã được yêu cầu đi phỏng vấn cho công việc. – Tốt đấy! Bạn sẽ làm tốt thôi.
Giải thích: Khi A nói về một cơ hội phỏng vấn (asked to come for a job interview), B động viên rằng A sẽ làm tốt (You’ll do well). Trong số các lựa chọn, “Cool” (Tốt đấy, Tuyệt đấy) là một lời nói mang tính chúc mừng, tích cực, phù hợp với ngữ cảnh này.
A: Space Adventures, an American company, has flown individuals to the International Space Station.
B: ______! I may have to save up for that.
Answer: Appears intriguing
Translation: Space Adventures, an American company, has transported individuals to the International Space Station. – That sounds intriguing! I might need to save up for that.
Explanation: When A mentions the trip to the International Space Station, B expresses a desire to save money for this experience. Among the options, “Appears intriguing” conveys excitement, anticipation, fitting well with the context.
Above are all the answers and detailed explanations for the English 9 Textbook Review 4: Language. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study English 9 Experimental Textbook. In addition, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Lê Như Quỳnh