Accent
1. Listen to these sentences. Focus on the tone and repeat.
1. I'll also try to bring snacks with less packaging.↘️
2. What's an eco-friendly fieldtrip?↘️
3.Can we bring snacks? ↗️
Lưu ý:
Câu trần thuật thường có giọng điệu rơi ở cuối câu.↘️
Các câu hỏi wh thường có ngữ điệu rơi ở cuối câu.↘️
Câu hỏi Yes-No thường có giọng điệu tăng ở cuối câu.↗️
2. Collaborate with a partner and enact this dialogue. Pay attention to the intonation. Then listen and verify.
Mum: Have you packed for the trip tomorrow?↗️
Mai: Yes, I have.↘️
Mum: Why are you taking so little food?↘️
Mai: Because I don’t want to leave litter behind. It’s not good for the environment.↘️
Mum: That's a good idea.↘️
Vocabulary
1. Below is what ecotourists engage in. Align each statement on the left with its elucidation on the right.
1. I am responsible for protecting the environment.
a. I know that when, I travel, I may damage the environment.
2. I am aware of the damage I may cause to the environment.
b. I understand it is my duty to protect the environment.
3. I help people learn about the environmental impact of tourism.
c. I buy handmade things to help local artists and craftsmen or craftswomen earn some money and introduce their culture to more people.
4. I help local businesses make a profit.
d. I help local people earn some money by using local services and products.
5. I buy traditional arts and crafts to help local culture and businesses.
e. I tell people about the positive and
negative effects of fourism on the environment.
Đáp án:
1. b
Giải thích: "Responsible" có nghĩa là "có trách nhiệm" hoặc "phụ trách." Trong câu này, người nói nói về việc tự mình chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường, đồng thời còn thêm ý nghĩa tương tự như "duty" - nhiệm vụ.
2. a
Giải thích: "Aware" nghĩa là "nhận thức" hoặc "nhận biết." Trong câu này, người nói nhấn mạnh việc tự nhận thức về những tổn hại có thể gây ra cho môi trường khi hành động.
3. e
Giải thích: "Impact" có nghĩa là "tác động" hoặc "ảnh hưởng." Trong câu này, người nói muốn nhấn mạnh việc giúp đỡ người khác hiểu về tác động môi trường của du lịch.
4. d
Giải thích: "Profit" nghĩa là "lời lãi" hoặc "lợi nhuận." Trong câu này, người nói nhấn mạnh việc giúp doanh nghiệp địa phương có lời, tức là kiếm được lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
5. c
Giải thích: "Crafts" có nghĩa là "nghệ thuật thủ công" hoặc "đồ thủ công." Trong câu này, người nói muốn nhấn mạnh việc mua các sản phẩm nghệ thuật và đồ thủ công truyền thống để giúp duy trì và phát triển văn hóa địa phương và ủng hộ doanh nghiệp địa phương.
2. Fill in these sentences with the highlighted terms in 1.
1. We can help local artists make a ______ by buying handmade arts and ______.
Đáp án: profit, crafts.
Giải thích: Trên câu trên, ta thấy có từ “local artists”, “make” và “handmade arts”. Vì vậy học sinh nên chọn “profit” trong cụm “make a profit” và “crafts” để kết hợp với từ handmade arts. Câu này có nghĩa:“Chúng tôi có thể giúp các nghệ sĩ địa phương kiếm lợi nhuận bằng cách mua đồ thủ công mỹ nghệ.”
2. Many tourists are not ______ of the ______ of their actions on the local community.
Đáp án: aware, impact.
Giải thích: Trong câu này, "aware" (nhận thức) phù hợp với ngữ cảnh để diễn đạt ý "không nhận thức được", còn "impact" (tác động) thể hiện tác động của hành động của khách du lịch đối với cộng đồng địa phương. Câu này có nghĩa: “Nhiều khách du lịch không nhận thức được tác động của hành động của họ đối với cộng đồng địa phương.”
3. Both local people and tourists should be ______ for protecting the environment.
Đáp án: responsible.
Giair thích: Từ "responsible" (trách nhiệm) phù hợp với ngữ cảnh để diễn đạt ý "có trách nhiệm" trong việc bảo vệ môi trường - “protect the environment”. Câu này có nghĩa: “Cả người dân địa phương và khách du lịch phải có trách nhiệm bảo vệ môi trường.”
Syntax
1. Determine if these assertions are authentic (R) or not (N).
R | N | |
---|---|---|
1. If I were a bird, I would fly. | ||
2. If we work hard, we will get good marks. | ||
3. If my parents were 10 years younger, they would travel around the world. | ||
4. If it rains tomorrow, we will stay at home. |
Đáp án
1. N (not): Câu này không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai vì người nói không phải là một con chim, việc bay là không thể với người.
2. R (real): Câu này có thể xảy ra trong tương lai nếu chúng ta làm việc chăm chỉ.
3. N (not): Câu này không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai vì cha mẹ của người nói không thể trẻ hơn 10 tuổi.
4. R (real): Câu này có thể xảy ra trong tương lai nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.
2. Place the verbs in parentheses in their accurate forms.
1. If tourists buy local products, more of their money (stay) ___________ in the community.
Đáp án: will stay
Giải thích: Câu này thể hiện một điều kiện có thể có thật trong tương lai (câu điều kiện loại 1). Cấu trúc If 1: If + S + V(s/es), S + will + V. Nên vế sau là “will stay”. Nếu du khách mua sản phẩm địa phương, một phần lớn tiền của họ sẽ ở lại trong cộng đồng.
2. If we lived in the countryside, we (grow) ___________ our own vegetables.
Đáp án: would grow
Giải thích: Câu này thể hiện một điều kiện không có thật trong hiện tại (câu điều kiện loại 2). Cấu trúc If 2: If + S + V2/ed, S + would + V. Nên vế sau ta có “would grow”. Nếu chúng ta sống ở nông thôn, chúng ta sẽ trồng rau của mình.
3. If my grandmother (be) ___________ still alive, she (be) ___________ a hundred today.
Đáp án: were/was; would be
Giải thích: Câu này thể hiện một điều kiện không có thật trong hiện tại (câu điều kiện loại 2). Cấu trúc If 2: If + S + V2/ed, S + would + V. Nên vế đầu ta có “If my grandmother were/was”, vế sau ta có “would be”.Nếu bà nội của tôi còn sống, bà đã tròn 100 tuổi hôm nay.
4. If people (give) ___________ up flying, they (reduce) ___________ their carbon footprint.
Đáp án: provide; shall diminish
Explanation: This sentence illustrates a possible future condition (first conditional). Structure If 1: If + S + V(s/es), S + will + V. Hence, the first clause is “If people provide”, the latter is “shall diminish”. If people give up flying, they shall diminish their carbon footprint.
Above is the complete answer and detailed explanation for exercises in English 10 Unit 10: Language textbook. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study with English 10 Global Success. Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS courses with personalized programs designed to fit the needs, levels, and save up to 80% self-study time helping students enhance English proficiency and achieve good results in the IELTS exam.
Author: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân