Phát âm: Liên kết âm cuối với nguyên âm đầu tiên
1. Nghe và lặp lại. Chú ý đến việc liên kết (_) giữa các từ trong các câu
1. He lives_in the city centre.
2. Cities_of the future will be more exciting.
3. The new high-rise building is_in the west_of the city.
4. A lot_of people come to the city to walk_across the famous bridge.
2. Listen and indicate (_) the linked consonant and vowel sounds. Then practice speaking the sentences.
1. Traffic jams_are the city’s biggest problem, especially during rush_hour.
2. This_is the most beautiful city I’ve_ever visited.
3. Would you like_a guided tour_of the city this_afternoon?
4. The Fine_Art Museum was built_in the new urban_area last year.
Vocabulary: Urban Areas and Smart Living
1. Connect the words and phrases with their definitions.
1. city dweller (np) /ˈsɪti ˈdwɛlər/: Cư dân thành phố
Đáp án: c - a person who lives in the city: người sống trong thành phố
2. infrastructure (n) /ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/: Cơ sở hạ tầng
Đáp án: d - basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organisation to run smoothly: những hạ tầng cơ bản như giao thông, ngân hàng,... cần thiết đối với một thành phố, một đất nước hay một tổ chức để vận hành trơn tru.
3. urban centre (np) /ˈɜrbən ˈsɛntər/: trung tâm đô thị
Đáp án: e - an area in a city where a large number of people live: một khu vực trong thành phố có nhiều người sống.
4. roof garden (n) /ruf ˈɡɑrdən/: vườn trên mái
Đáp án: a - a garden built on the top of a building: một khu vườn được dựng trên nóc của một toà nhà.
5. skyscraper (n) /ˈskaɪˌskreɪpər/: Nhà chọc trời
Đáp án: b - a very tall, modern building, usually in a city: một toà nhà cao, hiện đại, thường nằm trong thành phố.
2. Fill in the blanks with the appropriate forms of the words and phrases from 1.
1. Building a good _____ is important for the country’s economy.
Đáp án: infrastructure
Giải thích: Ở vị trí này trong câu cần điền một danh từ vì đằng trước nó là tính từ good. Câu trên được hiểu là “Xây dựng cơ sở hạ tầng tốt là rất quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước.”
2. The new underground has allowed _____ to get around more easily..
Đáp án: city dwellers
Giải thích: Ở vị trí này trong câu cần điền một danh từ vì đằng trước nó là động từ allowed (không thể là một trạng từ vì trong bài 1 không có trạng từ nào). City dweller cần được chia ở dạng số nhiều là City dwellers, và khi điền vào câu trên được hiểu là “Tàu ngầm mới cho phép người dân di chuyển dễ dàng hơn.”
3. With the help of technology, people can now grow vegetables in _____ of high-rise buildings.
Đáp án: roof gardens
Giải thích: Ở vị trí này trong câu cần điền danh từ vì trước đó là giới từ in. Roof garden cần được chia ở dạng số nhiều là roof gardens, và khi điền vào câu trên được hiểu là “Với sự giúp sức của công nghệ, mọi người đã có thể trồng rau củ ở những vườn hoa trên nóc của những toà nhà cao tầng.”
4. The _____ attracts people’s attention because of its unusual architecture.
Đáp án: skyscraper
Giải thích: Ở vị trí này trong câu cần điền chủ ngữ là một danh từ vì sau đó là động từ attracts. Vì động từ attract đã chia ở dạng số ít là attracts nên danh từ cũng phải để ở dạng số ít. Câu trên được hiểu là “Toà nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc lạ thường của nó.”
5. More people are moving away from the _____ of large cities to the suburbs.
Đáp án: urban centres
Giải thích: Ở vị trí này cần điền danh từ vì trước đó là mạo từ the. Urban centre cần được chia ở dạng số nhiều là urban centres, và khi điền vào câu trên được hiểu là “Nhiều người đang di chuyển ra xa khỏi những trung tâm đô thị của những thành phố lớn tới vùng ngoại ô.”
Language Structure
Verbs that express states in the continuous structure
Select the appropriate verb forms to fill in the sentences below.
1. I think/am thinking that living in the city is good for young people.
Đáp án: think
Giải thích: Câu này người nói đang muốn nêu ra một quan điểm, suy nghĩ của mình rằng sống trong thành phố là tốt đối với những người trẻ. Vì vây, ở đây cần sử dụng động từ chỉ trạng thái (stative verbs) là Think.
2. We are thinking/think of moving out of the city.
Đáp án: are thinking
Giải thích: Ở câu này, người nói đang cân nhắc việc chuyển ra khỏi thành phố ở thời điểm hiện tại, nên cần sử dụng are thinking để nhấn mạnh việc ý tưởng chuyển nhà đang được cân nhắc ngay hiện tại.
3. I don’t see/am not seeing the building. It's too far away.
Đáp án: don’t see
Giải thích: Ở câu này, người nói đơn thuần muốn nêu lên một sự thật rằng họ không nhìn thấy những toà nhà vì nó ở quá xa. Vậy don’t see là đáp án thích hợp hơn.
Connecting verbs
Identify and rectify errors in the sentences provided.
1. The urban lifestyle seems more excitingly to young people.
Đáp án: excitingly → exciting
Giải thích: Động từ seems phải được theo bởi danh từ hoặc tính từ, nhưng vì có more nên phải là tính từ. Excitingly trong câu là một trạng từ nên cần đổi thành tính từ là exciting. Câu trên mang nghĩa là “Cuộc sống đô thị dường như thú vị hơn đối với người trẻ”
2. The museum looks beauty from a distance.
Đáp án: beauty → beautiful
Giải thích: Động từ looks phải được theo bởi danh từ hoặc tính từ, mặc dù ở đây beauty là một danh từ nhưng không có mạo từ đi kèm nên sử dụng ở đây là không hợp lí. Beauty cần chuyển thành dạng tinh từ là beautiful. Câu trên mang nghĩa là “Bảo tàng trông từ xa rất đẹp”
3. Widening the road sounds a good solve to traffic problems in the area.
Đáp án: solve → solution
Giải thích: Động từ sounds phải được theo bởi danh từ hoặc tính từ, nhưng vì đã có tính từ good nên theo sau phải là danh từ. Solve trong câu là một động từ nên cần đổi thành danh từ là solution. Câu trên mang nghĩa là “Mở rộng đường có vẻ là một giải pháp tốt cho vấn đề giao thông trong khu vực.”
Collaborate in pairs. Discuss upcoming developments in your locality. Employ verbs denoting states in the continuous form and connecting verbs.
Gợi ý:
A: The city is becoming greener with all the new parks and gardens. (Thành phố đang trở nên xanh hơn nhờ những công viên và vườn hoa mới.)
B: Yes, and the air is feeling fresher too, thanks to the improved air quality initiatives. (Đúng vậy, và cảm giác như không khí cũng trong lành hơn, nhờ vào những sáng kiến cải thiện chất lượng không khí.)
Dưới đây là đáp án và lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 3: Language. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng các học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học môn Tiếng Anh 11 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS dựa trên sự kết hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, mở rộng kiến thức xã hội và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
Tác giả: Trần Hữu Đức