Pronunciation: Sentence stress and rhythm
1. Listen and repeat. Focus on sentence stress and rhythm.
1. The planet is getting hotter and hotter. /ðə ˈplæn.ɪt ɪz ˈɡet.ɪŋ ˈhɒt.ər ənd ˈhɒt.ər/
(Hành tinh đang ngày càng nóng lên)
2. We talked about the causes of floods. //wiː tɔːkt əˈbaʊt ðiː ˈkɒzɪz əv flʌdz/
(Chúng tôi đã thảo luận về nguyên nhân gây lũ.)
3. Burning coal is bad for our health. /ˈbɜː.nɪŋ kəʊl ɪz bæd fɔːr aʊər helθ/
(Đốt than đá có hại cho sức khỏe của chúng ta.)
4. Why is farming a big source of greenhouse gases? /waɪ ɪz ˈfɑː.mɪŋ ə bɪɡ sɔːrs əv ˈɡriːn.haʊs ˈɡæs.ɪz/
(Tại sao nghề nông là nguyên nhân gây hiệu ứng khí nhà kính lớn?)
2. Identify the emphasized words in the sentences. Listen and verify. Then, practice saying the sentences with a fluid rhythm
1. The village was completely destroyed by floods.
2. Some gases are released into the air through human activities.
3. Has the earth’s temperature increased in the past few years?
4. Some environmental disasters will become more frequent.
Lexicon: Global warming
1. Associate the terms with their definitions
Đáp án
1. coal (n) (than đá) | e. a black rock that is found under the ground and is burnt to produce heat (viên đá đen được tìm thấy dưới lòng đất và đốt để tạo nhiệt) |
2. fossil fuel (n) (nhiên liệu hóa thạch) | c. a substance that was formed millions of years ago from dead animals or plants (chất đã được hình thành từ hàng triệu năm trước từ những sinh vật hoặc thực vật đã chết) |
3. release (v) (thoát ra, phát thải) | d. to let substance flow out (cho chất tuôn, chảy ra) |
4. renewable (adj) (tái tạo) | a. that can be replaced naturally without being used up (có thể được tái tạo một cách tự nhiên mà không bị cạn kiệt) |
5. waste (n) (rác, chất thải) | b. materials that are not needed and are thrown away (các vật liệu không cần thiết và bị vứt đi) |
2. Fill in the blanks in the sentences using the appropriate forms of the words in 1
1. Wind and sunlight are examples of _______ sources of energy.
Đáp án: renewable
Giải thích: Nghĩa của câu là “Gió và ánh sáng mặt trời là ví dụ của những nguồn năng lượng có thể tái tạo được.”
2. The world produces more than two billion tonnes of solid _______ every year.
Đáp án: waste
Giải thích: Nghĩa của câu là “Thế giới sản xuất hơn hai tỷ tấn chất thải rắn mỗi năm.”
3. Governments need to limit the amount of greenhouse gases that is ________ into the air.
Đáp án: released
Giải thích: Do khí nhà kính không thực hiện hành động này một cách chủ động và do đứng sau “is”nên động từ được chia cấu trúc bị động
4. Her grandpa is now suffering from ill health after many years of working in the ________ industry.
Đáp án: coal
Giải thích: Nghĩa của câu là “Ông nội của cô ấy hiện đang chịu đựng một căn bệnh sau nhiều năm làm việc cho ngành than đá.”
5.The burning of ________ like coal and gas has led to an increase in the amount of CO2 in the atmosphere.
Đáp án: fossil fuels
Giải thích: Nghĩa của câu là “Việc đốt các nhiên liệu hóa thạch như than đá và khí đốt đã dẫn đến sự gia tăng lượng CO2 trong khí quyển.” Và đáp án phải ở dạng số nhiều, vì ví dụ đề cập đến nhiều loại nhiên liệu hóa thạch.
Syntax
Present participle clauses
1. Identify and rectify the errors in the sentences below
1. Was waiting for the train, I read some articles about global warming.
Đáp án: was waiting → waiting
Giải thích: “Waiting for the train” là mệnh đề hiện tại phân từ và “I read some articles about global warming” là mệnh đề chính; chủ ngữ của hai mệnh đề này là “I”; động từ “waiting” mang ý nghĩa chủ động. Câu cũng miêu tả người này đang làm 2 hành động cùng một thời điểm → mệnh đề hiện tại phân từ
Ngoài ra, theo công thức thì động từ trong mệnh đề hiện tại phân từ là V_ing vì vậy “was” là lỗi sai.
2. Saw the forest fire, the children immediately called the police.
Đáp án: saw → seeing
Giải thích: “Seeing the forest fire” là mệnh đề hiện tại phân từ và “the children immediately called the police” là mệnh đề chính; chủ ngữ của hai mệnh đề này là “the children”; động từ “seeing” mang ý nghĩa chủ động.
Theo công thức thì động từ trong mệnh đề hiện tại phân từ là V_ing vì vậy quá khứ “saw” là lỗi sai.
3. The students took part in green activities, were planting more than 100 trees.
Đáp án: were planting → planting
Giải thích: Phân từ và động từ trong mệnh đề chính có cùng chủ ngữ “the students” và mang tính chủ động. Câu miêu tả do tham gia hoạt động sống xanh nên học sinh trồng hơn 100 cây xanh. Theo công thức thì động từ trong mệnh đề hiện tại phân từ là V_ing vì vậy “were” là lỗi sai.
Past participle clauses
2. Reconstruct these sentences using past participle clauses
1. If farm animals are not kept cool in hot weather, they can suffer from heat stress.
Đáp án: Not kept cool in hot weather, farm animals can suffer from heat stress.
Giải thích: “If farm animals are not kept cool in hot weather" là một mệnh đề phụ thuộc dẫn đến kết quả ở mệnh đề chính, có động từ ở thể bị động “kept", và hai mệnh đề này đều có chủ ngữ hướng về cùng một đối tượng là “farm animals”. Do đó, ở câu này người học sẽ rút gọn mệnh đề phụ thành mệnh đề quá khứ phân từ.
2. Some farmers were worried about the consequences of deforestation, so they stopped burning trees to create farmland.
Đáp án: Worried about the consequences of deforestation, some farmers stopped burning trees to create farmland.
Giải thích: “Some farmers were worried about the consequences of deforestation" là một mệnh đề phụ thuộc dẫn đến kết quả ở mệnh đề chính, có động từ ở thể bị động “were worried", và hai mệnh đề này đều có chủ ngữ hướng về cùng một đối tượng là “farmers”. Do đó, ở câu này người học sẽ rút gọn mệnh đề phụ thành mệnh đề quá khứ phân từ.
3. If carbon dioxide is produced in huge amounts, it causes air pollution and climate change.
Đáp án: Produced in huge amounts, carbon dioxide causes air pollution and climate change.
Giải thích: “If carbon dioxide is produced in huge amounts" là một mệnh đề phụ thuộc dẫn đến kết quả ở mệnh đề chính, có động từ ở thể bị động “produced", và hai mệnh đề này đều có chủ ngữ hướng về cùng một đối tượng là “carbon dioxide”. Do đó, ở câu này người học sẽ rút gọn mệnh đề phụ thành mệnh đề quá khứ phân từ.
3. Collaborate in pairs. Formulate sentences, utilizing present participle and past participle clauses
Student A: Impacted by global warming, polar bears are struggling to find food and habitat.
Student B: Impacted by the wildfires, koalas would have a difficult time finding a new home.
Student A: Not wanting to pay for the environment expenses, his family often burns waste in the backyard by themselves.
(Học sinh A: Do ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu, gấu trắng gắng sức tìm thức ăn và nơi sống.
Học sinh B: Do ảnh hưởng của cháy rừng, gấu koala sẽ gặp khó khăn trong việc tìm nơi ở mới.
Học sinh A: Không muốn phải trả chi phí vệ sinh môi trường, gia đình anh ấy tự đốt rác thải trong sân vườn họ.)
Above are the complete answers and detailed explanations for the textbook exercises English 11 Unit 5: Language. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English 11 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing high school IELTS courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Ngọc Sơn Nhi