Lãnh đạo xã - Bà Đốp
1. Thể loại
- Chèo là một loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Việt Nam, được xem là nghệ thuật của cả nhân dân, thường xuất hiện trong các buổi hội hè với đặc điểm sử dụng ngôn ngữ đa thanh, đa nghĩa kết hợp với cách diễn đạt giàu tính tự sự và trữ tình.
- Nghệ thuật chèo bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 10, trong thời kỳ triều Đinh với vua Đinh Tiên Hoàng làm vua. Hoa Lư (Ninh Bình) được coi là nơi gốc của nghệ thuật chèo, và bà Phạm Thị Trân, một vũ ca tài ba trong hoàng cung, được biết đến là người sáng lập nghệ thuật này và được nhà vua phong chức quan Ưu Bà để truyền dạy nghề múa hát.
- Các vở chèo nổi tiếng như Lưu Bình - Dương Lễ, Quan Âm Thị Kính,...
a. Chèo Quan Âm Thị Kính
- Quan Âm Thị Kính là một trong bảy vở chèo cổ đầu tiên của nghệ thuật sân khấu chèo Việt Nam, ra đời khoảng thế kỉ 17, đã trải qua nhiều sự biến đổi về cấu trúc, nội dung, tư tưởng, hình thức nghệ thuật,... vào thế kỉ 20
- Trong câu chuyện, Thiện Sĩ, con của Sùng Ông và Sùng Bà, gặp may mắn khi kết duyên với Thị Kính, con gái của Mãng Ông. Một đêm, khi Thị Kính thấy chồng mình ngủ với sợi râu mọc ngược, cô đã cầm dao cắt bỏ sợi râu đó. Sự việc khiến Thiện Sĩ hoảng sợ, và khi cha mẹ chồng chạy đến, họ hiểu lầm rằng Thị Kính muốn giết chồng và đuổi cô về nhà bố mẹ. Thị Kính đã giả trai để vào tu ở chùa Vân Tự, được thầy đặt tên là Kính Tâm. Trong thời gian ở đó, cô đã có thai với Nô, người ở nhà phú ông. Sau khi bị làng bắt vạ, Thị Kính đã đổ lỗi cho Tiểu Kính và đưa con cho Kính Tâm nuôi dưỡng. Sau ba năm, Tiểu Kính để lại thư giải thích sự thật và sau đó qua đời. Sư cụ cùng cộng đồng đã giải oan cho Kính Tâm, giúp cô tìm được sự thanh thản.
- Vở chèo mang nhiều giá trị đối với nghệ thuật truyền thống của Việt Nam và chứa đựng nhiều bài học quý báu về cuộc sống.
b. Đoạn trích Xã trưởng - Mẹ Đốp
- Đoạn trích này được lấy từ vở chèo Quan Âm Thị Kính, tập trung vào cuộc trao đổi giữa xã trưởng và mẹ Đốp về việc thông báo tin tức về Thị Mầu, người mang thai trước hôn nhân.
- Đoạn văn này được thu thập trong Kịch bản chèo, tập 1, của Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam - NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 2014, trang 282 - 288 và 324 - 327.
3. Ý nghĩa về nội dung
- Văn bản phản ánh sự chỉ trích đối với các tầng lớp quyền lực như xã trưởng, song cũng mang tính trêu chọc, châm biếm, đôi khi tự cao và thiếu đạo đức
- Thể hiện phần nào bức tranh xã hội cổ điển, với những quy định cũ kỹ và hình phạt nặng nề như đánh mõ đối với Thị Màu
- Phản ánh văn hóa dân gian qua ngôn từ và lời nói của các nhân vật trong văn bản
4. Ý nghĩa về mặt nghệ thuật
- Sử dụng giọng điệu hài hước, châm biếm và mỉa mai
- Thể hiện bản sắc của sân khấu chèo thông qua hình ảnh nhân vật, ngôn từ và giọng điệu trong lời thoại