1. Tác động của lao động đối với sự tiến bộ của người nguyên thủy
Lao động thúc đẩy sự phát triển của cơ thể và trí tuệ con người. Ví dụ:
- Quá trình lao động, tìm kiếm thức ăn và sản xuất của cải đã làm cho đôi tay của con người trở nên khéo léo hơn, cơ thể cũng dần thích nghi với các tư thế lao động, từ đó giúp con người cải thiện dần dần cuộc sống của mình và sự phát triển cơ thể → Sự tiến bộ về thể chất.
- Sau khi bắt đầu lao động, con người luôn có xu hướng tìm cách cải tiến công cụ lao động để nâng cao hiệu suất và sản xuất nhiều của cải hơn. Từ việc sử dụng rìu đá, họ đã phát triển thành lưỡi cuốc, búa rìu và đồ gốm để hỗ trợ sản xuất và sinh hoạt dễ dàng hơn. Ban đầu chỉ biết săn bắn và hái lượm, con người dần học cách chăn nuôi và trồng trọt để gia tăng sản xuất, từ đó tự tạo ra lương thực và thức ăn cần thiết cho cuộc sống → Đồng thời, điều này cũng kích thích sự phát triển tư duy sáng tạo khi con người liên tục cải tiến công cụ lao động và tăng năng suất.
2. Các giai đoạn của xã hội nguyên thủy
Xã hội nguyên thủy được chia thành 3 giai đoạn chính:
2.1 Giai đoạn thị tộc và bộ lạc
Giai đoạn này chứng kiến sự tiến hóa từ vượn người cổ thành người tinh khôn, dân số tăng lên và hình thành các thị tộc và bộ lạc.
- Thị tộc: Các nhóm người sống chung, có cùng huyết thống, không phân chia sở hữu cá nhân, cùng tham gia săn bắn và chia sẻ thành quả.
- Bộ lạc: Nhiều thị tộc sinh sống cùng nhau trên một khu vực rộng lớn, có quan hệ họ hàng gần gũi và hỗ trợ lẫn nhau nhờ nguồn gốc tổ tiên chung.
2.2 Giai đoạn của thời đại kim khí
Giai đoạn này chứng kiến sự ra đời của công cụ lao động bằng kim loại. Con người biết kết hợp đồng với thiếc, chì, nhôm để tạo thành hợp chất đồng thau, từ đó chế tạo các công cụ như cuốc, rìu và lưỡi cày. Đây là thời kỳ tiến bộ hơn so với thời đại đồ đá, giúp cải thiện sản xuất và nâng cao hiệu quả lao động.
2.3 Giai đoạn sự sụp đổ của xã hội nguyên thủy
Xã hội nguyên thủy sụp đổ vào thiên niên kỷ thứ IV TCN, khi con người bắt đầu khám phá và chế tạo công cụ bằng kim loại. Sự gia tăng năng suất lao động dẫn đến sự dư thừa của cải và lương thực, tạo ra sự phân chia giai cấp, phân biệt giàu nghèo và hình thành các tầng lớp xã hội.
3. Làm thế nào xã hội nguyên thủy tan rã?
Nhóm người nguyên thủy thường bao gồm từ 5 đến 7 gia đình sống quây quần. Họ chọn một người lãnh đạo để chỉ huy và tổ chức các hoạt động của nhóm.
Trong xã hội nguyên thủy, có sự phân chia công việc theo giới tính. Nam giới đảm nhận các nhiệm vụ nặng nhọc như săn bắn và tìm kiếm thức ăn, trong khi nữ giới lo việc hái lượm và chăm sóc con cái.
Tinh thần chủ đạo trong xã hội nguyên thủy là sự đoàn kết, yêu thương và bảo vệ lẫn nhau để cùng đối phó với thú dữ và thiên tai.
Sự xuất hiện của người tinh khôn là nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của xã hội nguyên thủy.
- Gia đình trở nên phân chia rõ ràng hơn.
- Giảm sự phụ thuộc vào yếu tố tự nhiên.
- Chất lượng cuộc sống được nâng cao.
Sự phân chia của cải không đồng đều dẫn đến mâu thuẫn, từ đó khiến xã hội nguyên thủy bị tan rã.
4. Những tiến bộ nổi bật trong lao động và đời sống của người nguyên thủy.
4.1 Trong lĩnh vực lao động
- Khoảng 4 triệu năm trước, từ Vượn cổ, loài người đã chuyển mình thành Người tối cổ. Họ đã biết sử dụng các mảnh đá thô để chế tạo công cụ như rìu đá, giúp tăng năng suất lao động và cải thiện cuộc sống bằng cách sản xuất nhiều của cải hơn.
- Khoảng 40.000 năm trước, Người tối cổ đã tiến hóa thành Người tinh khôn (hay người hiện đại). Họ chế tạo công cụ sắc bén hơn bằng cách ghè hai mặt của đá, phát minh ra cung tên, và sử dụng xương cá, cành cây để tạo ra dao và nạo.
- Khoảng 10.000 năm trước, nhân loại bước vào một kỷ nguyên mới với nhiều công cụ lao động đa dạng hơn như mài, khoan, và cưa. Công cụ được cải tiến với lỗ và nấc để lắp cán, giúp nâng cao hiệu quả lao động và đáp ứng nhu cầu vật chất cũng như tinh thần của con người.
4.2 Trong đời sống
- Từ giai đoạn hái lượm và săn bắt, Người nguyên thủy đã chuyển sang sản xuất và trồng trọt, với công cụ lao động ngày càng tiên tiến, gia tăng năng suất hiệu quả.
- Khám phá cách chế tạo lửa và ứng dụng để sưởi ấm, nướng thực phẩm đã giúp cải thiện cuộc sống.
- Người nguyên thủy đã rời bỏ các hang động, bắt đầu xây dựng và sống trong các công trình kiến trúc đơn giản.
- Họ biết cách làm sạch da thú để sử dụng làm trang phục và có các chi tiết như khuy cài để đảm bảo không bị tuột.
- Trang sức và nhạc cụ được chế tác nhằm nâng cao đời sống tinh thần và phục vụ nhu cầu tinh thần.
Những thay đổi này đã làm cho cuộc sống của Người nguyên thủy trở nên phong phú hơn, thoải mái hơn và ít phụ thuộc vào tự nhiên hơn.
5. Xã hội nguyên thủy ở Việt Nam
Xã hội nguyên thủy ở Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, với sự phân hóa rõ rệt theo thời gian. Cụ thể như sau:
Khoảng 300.000 đến 400.000 năm trước, Việt Nam đã có dấu tích của Người tối cổ. Các địa điểm phát hiện bao gồm Hang Thẩm Khuyên, Thẩm Hai (Lạng Sơn), núi Đọ, Quan Yên (Thanh Hóa), Xuân Lộc (Đồng Nai),... Công cụ sản xuất thời kỳ này còn thô sơ và chưa có hình dáng rõ ràng.
Khoảng 20.000 năm trước, Người tối cổ đã tiến hóa thành Người tinh khôn và hình thành công xã thị tộc. Các địa điểm phát hiện Người tinh khôn bao gồm Mai đá Ngườm (Thái Nguyên), Sơn Vi (Phú Thọ), và nhiều khu vực khác như Sơn La, Bắc Giang, Thanh Hóa, Nghệ An,... Công cụ sản xuất thời kỳ này có hình dáng rõ ràng hơn, bao gồm rìu bằng đá cuội được ghè đẽo tỉ mỉ.
Từ 6.000 đến 12.000 năm trước, công xã thị tộc phát triển mạnh mẽ. Khoảng 3.000 đến 4.000 năm trước, công cụ bằng đồng xuất hiện và công xã thị tộc bắt đầu tan rã.
6. Những nền văn hóa lớn cuối thời nguyên thuỷ ở Việt Nam
6.1 Từ văn hóa Phùng Nguyên (thời kỳ đồng) đến văn hóa Đông Sơn (sơ kỳ sắt) ở miền Bắc
Vào đầu thiên niên kỷ thứ II trước Công nguyên, các bộ lạc sống tại lưu vực sông Hồng đã nâng cao kỹ thuật chế tác đá và bắt đầu sử dụng hợp kim đồng cùng kỹ thuật luyện kim để chế tạo công cụ. Đây là thời kỳ của văn hóa Phùng Nguyên, đánh dấu sự khởi đầu của thời đại đồng thau ở Việt Nam, dần chuyển tiếp sang văn hóa Đông Sơn.
Các di tích văn hóa Phùng Nguyên đã được tìm thấy ở nhiều khu vực thuộc Bắc Bộ như Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Bắc Ninh, Hà Tây, Hà Nội, Hải Phòng,... Cư dân Phùng Nguyên chủ yếu là nông dân trồng lúa, sống định cư trong các công xã thị tộc. Công cụ lao động chủ yếu là bằng đá. Họ làm gốm bằng bàn xoay với các họa tiết trang trí tinh xảo và sử dụng các nguyên liệu như tre, gỗ, nứa, xương để làm đồ dùng; biết dệt vải và chăn nuôi gia súc như trâu, bò, lợn, gà, chó,...
Đời sống tinh thần của cư dân Phùng Nguyên rất phong phú, thể hiện sự thẩm mỹ cao. Các công cụ đá được mài nhẵn và đẹp mắt. Đồ gốm trang trí hoa văn tinh tế. Trang sức làm từ đá, sừng, xương, vỏ ốc, vỏ sò được chế tác tỉ mỉ (vòng tay, hạt chuỗi, khuyên tai,...). Tục chôn cất người chết cùng với công cụ lao động và các vật dụng khác rất phổ biến trong cộng đồng Phùng Nguyên.
Bên cạnh các bộ lạc Phùng Nguyên ở lưu vực sông Hồng, nhiều bộ lạc khác trên đất nước cũng đã bước vào thời kỳ đồ đồng.
Các bộ lạc tại vùng châu thổ sông Mã (Thanh Hóa), chủ nhân của nền văn hóa Hoa Lộc, cùng với các bộ lạc ở lưu vực sông Lam, đều phát triển nền nông nghiệp dựa vào cuốc đá. Nghề nông là hoạt động kinh tế chính. Các nghề thủ công chế tác đá đạt trình độ cao, tương đương với cư dân Phùng Nguyên. Các di tích văn hóa Hoa Lộc bao gồm công cụ, hiện vật bằng đá và gốm (như rìu đá có vai, cuốc đá có chuôi để lắp cán, đồ gốm trang trí hoa văn), cùng một số hiện vật bằng đồng (như dùi đồng, dây đồng).
6.2 Từ Bình Châu (văn hóa đồ đồng) đến Sa Huỳnh (sơ kỳ sắt) ở miền Trung
Khoảng 3.000 - 4.000 năm trước, tại vùng Nam Trung Bộ, các bộ lạc Bình Châu, Long Thạnh,... chủ nhân của văn hóa tiền Sa Huỳnh đã bước vào giai đoạn sơ kỳ đồng thau và bắt đầu áp dụng kỹ thuật luyện kim.
Di tích văn hóa Sa Huỳnh được phát hiện tại các tỉnh Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Khánh Hòa.
Kinh tế chính của cư dân Sa Huỳnh bao gồm nông nghiệp trồng lúa và các loại cây trồng khác. Họ cũng chế tác gốm, dệt vải, rèn sắt và làm đồ trang sức bằng đá, đồng, thủy tinh (như chuỗi hạt, khuyên tai,...).
Cư dân văn hóa Sa Huỳnh thường thực hiện nghi lễ thiêu xác người chết, sau đó đổ tro xương vào các vò đất nung và chôn cùng với đồ trang sức.
6.3 Từ Dốc Chùa (văn hóa đồ đồng) đến Cần Giờ (sơ kỳ sắt - văn hóa tiền Óc Eo) ở miền Nam
Tại các tỉnh miền Nam đã phát hiện nhiều di tích văn hóa đồ đồng như Dốc Chùa, Bình Đa, Cầu Sắt,... được gọi chung là văn hóa sông Đồng Nai. Đây là một trong những nguồn gốc hình thành văn hóa Óc Eo.
Di tích văn hóa sông Đồng Nai nằm ở vùng Đông Nam Bộ, phân bổ tại các tỉnh Đồng Nai, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Thành phố Hồ Chí Minh,... Trong khi đó, các di tích văn hóa Óc Eo ở vùng Tây Nam Bộ thuộc các tỉnh An Giang, Kiên Giang, Cần Thơ,...
Cư dân văn hóa sông Đồng Nai chủ yếu làm nông nghiệp trồng lúa nước và các cây lương thực khác. Họ cũng khai thác sản vật từ rừng, săn bắn, và làm thủ công. Bên cạnh công cụ bằng đá chủ yếu, còn có hiện vật bằng đồng, sắt, vàng, và thủy tinh.
Cư dân văn hóa Cần Giờ không chỉ đánh bắt hải sản mà còn mở rộng mối quan hệ giao lưu với các khu vực khác, góp phần tạo nền tảng cho sự hình thành văn hóa Óc Eo tại các cảng thị trấn cổ ở miền Nam.
Tóm lại, khoảng 3.000 - 4.000 năm trước đã hình thành các nền văn hóa lớn phân bố ở nhiều khu vực khác nhau, làm tiền đề cho sự chuyển mình của xã hội nguyên thủy sang giai đoạn phát triển cao hơn.
Mytour vừa trình bày về vai trò của lao động trong việc thay đổi con người và cuộc sống của người nguyên thủy. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho quý độc giả. Xin cảm ơn!