1. Khái niệm về lao động
Lao động là hoạt động có mục đích của con người, trong đó, con người sử dụng sức lực và công cụ để tác động vào yếu tố tự nhiên, biến đổi chúng và làm cho chúng trở nên hữu ích hơn cho đời sống, nhằm đáp ứng các nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Trong kinh tế học, lao động không chỉ là việc sử dụng sức lao động để đưa tư liệu vào sản xuất mà còn để tạo ra của cải vật chất cho xã hội. Lao động có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, chẳng hạn như trình độ kỹ năng (lao động phổ thông, bán kỹ năng, chất lượng cao) hoặc theo bản chất quan hệ với người sử dụng lao động. Phần lớn lao động là công nhân làm thuê dưới sự giám sát của chủ sử dụng lao động.
2. Đặc điểm của hàng hóa và hai thuộc tính chính
- Hàng hóa là sản phẩm của lao động nhằm đáp ứng các nhu cầu của con người qua hoạt động trao đổi và mua bán. Hàng hóa có thể ở dạng vật chất như sắt, thép, thực phẩm, hoặc dưới dạng dịch vụ như thương mại, vận tải, hay các dịch vụ từ giáo viên, bác sĩ, nghệ sĩ...
- Hàng hóa có hai thuộc tính chính: giá trị sử dụng và giá trị.
+ Giá trị sử dụng của hàng hóa: Đây là công dụng của hàng hóa trong việc đáp ứng nhu cầu cụ thể của con người. Mỗi hàng hóa đều có những công dụng nhất định, và chính những công dụng đó tạo nên giá trị sử dụng. Ví dụ, giá trị sử dụng của gạo là để ăn.
+ Giá trị của hàng hóa: Đây là lượng lao động xã hội mà người sản xuất đã kết tinh vào hàng hóa. Nó phản ánh công sức và thời gian lao động cần thiết để tạo ra hàng hóa.
- Hai thuộc tính của hàng hóa có sự liên kết chặt chẽ, vừa hài hòa vừa đối lập nhau.
+ Sự hài hòa được thể hiện ở chỗ: hai thuộc tính này luôn tồn tại đồng thời trong một hàng hóa; một vật phẩm chỉ được gọi là hàng hóa khi nó có đủ cả hai thuộc tính này. Nếu thiếu một trong hai, vật phẩm đó không phải hàng hóa. Ví dụ, không khí tự nhiên có giá trị sử dụng nhưng không phải hàng hóa vì không do lao động tạo ra.
+ Mối đối lập giữa hai thuộc tính của hàng hóa thể hiện ở chỗ:
- Về mặt giá trị sử dụng, hàng hóa có thể rất khác biệt nhau, nhưng về mặt giá trị, tất cả hàng hóa đều đồng nhất như 'những khối kết tinh của lao động' - tức là sự kết tinh của lao động.
- Giá trị sử dụng và giá trị đều tồn tại trong một hàng hóa, nhưng quá trình thực hiện của chúng lại khác biệt về không gian và thời gian: giá trị được hiện thực hóa trong lưu thông, trong khi giá trị sử dụng được thực hiện trong tiêu dùng. Do đó, nếu giá trị không được thực hiện, có thể dẫn đến khủng hoảng sản xuất.
3. Đặc điểm hai mặt của lao động trong sản xuất hàng hóa
Hàng hóa không có hai thuộc tính vì có hai loại lao động khác nhau trong đó, mà vì lao động tạo ra hàng hóa có hai mặt: một mặt cụ thể (lao động cụ thể) và một mặt trừu tượng (lao động trừu tượng).
3.1. Lao động cụ thể
- Lao động cụ thể là hoạt động lao động được thực hiện trong các ngành nghề chuyên biệt, với những đặc thù riêng biệt.
- Mỗi loại lao động cụ thể có mục đích, phương pháp, công cụ, đối tượng và kết quả lao động đặc trưng. Chính những đặc điểm này phân biệt các loại lao động cụ thể với nhau.
Ví dụ: Lao động của thợ may và thợ mộc là hai loại lao động cụ thể khác biệt. Thợ may tập trung vào việc tạo ra quần áo, sử dụng công cụ như kim, chỉ, máy may, trong khi thợ mộc chuyên làm bàn ghế, sử dụng công cụ như cưa, bào. Kết quả của thợ may là quần áo, còn thợ mộc là ghế để ngồi.
=> Lao động cụ thể tạo ra giá trị sử dụng của hàng hóa. Sự đa dạng của hàng hóa và giá trị sử dụng của chúng phản ánh sự phong phú của các loại lao động cụ thể. Khi phân công lao động xã hội ngày càng sâu rộng, số lượng giá trị sử dụng cũng tăng lên để đáp ứng nhu cầu xã hội.
3.2. Lao động trừu tượng
- Lao động trừu tượng là hình thức lao động khi chúng ta bỏ qua các đặc điểm cụ thể của nó. Nói cách khác, đây là sự tiêu hao tổng thể sức lực (bao gồm cả thể lực và trí lực) của người sản xuất hàng hóa.
=> Chính lao động trừu tượng tạo nên giá trị của hàng hóa. Giá trị hàng hóa chính là sự kết tinh của lao động trừu tượng trong hàng hóa, phản ánh bản chất của giá trị hàng hóa.
Tính chất hai mặt của lao động sản xuất hàng hóa thể hiện sự kết hợp giữa tính chất cá nhân và xã hội của lao động. Mỗi người sản xuất hàng hóa có cách làm việc riêng, do đó lao động của họ mang tính chất cá nhân. Lao động cụ thể của họ là biểu hiện rõ ràng của lao động cá nhân.
Ngoài ra, lao động của người sản xuất hàng hóa cũng mang tính chất xã hội, vì nó là một phần của tổng thể lao động xã hội trong hệ thống phân công lao động. Phân công lao động xã hội tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nhà sản xuất hàng hóa, với việc trao đổi hàng hóa. Khi trao đổi, lao động cụ thể không được tính đến mà phải quy về lao động trừu tượng, điều này cho thấy lao động trừu tượng là đại diện cho lao động xã hội.
Lao động cá nhân và lao động xã hội thường gặp mâu thuẫn, điều này được thể hiện rõ ràng trong hai trường hợp sau:
- Sản phẩm của từng nhà sản xuất có thể không phù hợp với nhu cầu tổng thể của xã hội, chẳng hạn như sản xuất vượt quá nhu cầu hoặc không đáp ứng đủ nhu cầu. Khi hàng hóa sản xuất quá nhiều so với nhu cầu, sẽ dẫn đến tình trạng hàng hóa không bán được, nghĩa là giá trị không được thực hiện.
- Khi mức tiêu hao lao động của cá nhân cao hơn so với mức tiêu hao xã hội chấp nhận được, hàng hóa cũng sẽ không được tiêu thụ hoặc chỉ bán được với giá không đủ bù đắp chi phí lao động bỏ ra.
Sự mâu thuẫn giữa lao động cá nhân và lao động xã hội là nguyên nhân gốc rễ của nhiều vấn đề trong sản xuất hàng hóa. Chính những xung đột này khiến sản xuất hàng hóa không chỉ phát triển mà còn tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng.
Trên đây là bài viết của Mytour về chủ đề Lao động cụ thể và lao động trừu tượng: Những khía cạnh hai mặt của lao động trong sản xuất hàng hóa. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn giải đáp các câu hỏi và cung cấp thêm kiến thức hữu ích. Trân trọng cảm ơn!