1. Lao động phổ thông là gì?
Theo Điều 2 của Bộ luật Lao động 2019, các thuật ngữ được định nghĩa như sau:
- Người lao động: Là cá nhân làm việc theo hợp đồng với người sử dụng lao động, nhận lương và phải tuân theo sự quản lý, chỉ đạo của người sử dụng lao động.
- Tuổi lao động tối thiểu: Theo quy định, tuổi tối thiểu của người lao động là 15 tuổi, trừ các trường hợp đặc biệt được nêu trong Mục 1 Chương XI của Bộ luật Lao động. Quy định này nhằm bảo vệ người lao động trẻ và đảm bảo việc bắt đầu lao động ở độ tuổi an toàn và hợp pháp.
Theo Bộ luật Lao động, người lao động là người thực hiện công việc dưới sự quản lý của người sử dụng lao động, với độ tuổi tối thiểu là 15 tuổi, trừ các trường hợp được quy định khác trong Chương XI của Bộ luật.
Lao động phổ thông là thuật ngữ dùng để chỉ những người không có trình độ chuyên môn cao hoặc bằng cấp đặc biệt. Họ thực hiện các công việc phổ thông, không yêu cầu kỹ năng chuyên môn đặc biệt, và có thể đảm nhận nhiều loại công việc khác nhau.
Người lao động phổ thông thường làm việc dưới sự quản lý và giám sát của người sử dụng lao động, thực hiện các công việc như xây dựng, nông nghiệp, sản xuất, dịch vụ, và các công việc lao động trực tiếp. Họ thường không cần đào tạo dài hạn mà học nghề qua thực tiễn.
Khái niệm 'lao động phổ thông' dùng để phân biệt với lao động chuyên môn hoặc có trình độ học vấn cao như kỹ sư, bác sĩ, luật sư, những người cần kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực của họ. Điều này giúp phân loại lực lượng lao động và xác định các yêu cầu đào tạo phù hợp cho từng nhóm công nhân.
2. Lao động phổ thông có mức lương ra sao?
Theo thông cáo báo chí từ Cổng thông tin điện tử Tổng cục Thống kê về tình hình lao động và thu nhập Quý I năm 2023, mức thu nhập trung bình của người lao động hiện đạt 7 triệu đồng mỗi tháng, cho thấy sự cải thiện tích cực trong tình hình kinh tế xã hội.
Sự chênh lệch giới tính vẫn là một vấn đề đáng lưu ý khi thu nhập bình quân của lao động nam cao hơn nhiều so với lao động nữ, với mức 8 triệu đồng so với 5,9 triệu đồng, điều này cần sự quan tâm từ chính phủ và các tổ chức liên quan.
Sự khác biệt về thu nhập giữa khu vực thành thị và nông thôn cũng đáng chú ý. Lao động thành thị có thu nhập bình quân tháng 8,6 triệu đồng, cao hơn so với lao động nông thôn với mức 6,1 triệu đồng, cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong điều kiện kinh tế.
So với năm 2022, các ngành dịch vụ, nông, lâm nghiệp và thủy sản cũng như khu vực công nghiệp và xây dựng đã chứng kiến sự tăng trưởng rõ rệt. Ngành dịch vụ đạt thu nhập bình quân 8,3 triệu đồng, tăng 10,1%, trong khi ngành công nghiệp và xây dựng đạt 7,9 triệu đồng dù mức tăng trưởng chậm hơn.
Cuối cùng, trong bối cảnh hiện tại, thu nhập của nhóm lao động làm công hưởng lương đã tăng lên 7,9 triệu đồng mỗi tháng. Điều này phản ánh sự cải thiện tích cực trong điều kiện làm việc và khả năng tiêu dùng của họ.
Mức thu nhập trung bình hàng tháng hiện đã đạt 7 triệu đồng, cho thấy sự ổn định hơn so với trước đây. Tuy nhiên, các thách thức như chênh lệch giới tính và địa lý vẫn tồn tại và cần có sự can thiệp từ các cơ quan chính trị và xã hội. Đặc biệt, cần chú trọng đến sự chênh lệch lớn giữa thu nhập của nam và nữ lao động để đảm bảo công bằng. Các chính sách hỗ trợ và giải pháp cần được triển khai nhằm giảm bớt sự chênh lệch này, thúc đẩy phát triển bền vững và công bằng xã hội. Đồng thời, cần tập trung đầu tư và phát triển kinh tế ở khu vực nông thôn để giảm sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.
3. Mức lương của lao động có tiếp tục gia tăng không?
Nhà nước coi chính sách tiền lương là phần thiết yếu của hệ thống chính sách kinh tế - xã hội, nhằm đảm bảo đời sống cho người lao động và gia đình, đồng thời khuyến khích nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc. Cải cách chính sách tiền lương cần phải đồng bộ, toàn diện và phù hợp với nguyên tắc phân phối theo lao động cũng như quy luật của thị trường.
Trong khu vực công, Nhà nước quy định chính sách lương dựa trên vị trí, chức danh và vai trò lãnh đạo, kèm theo chế độ đãi ngộ và khen thưởng nhằm nâng cao chất lượng công việc của cán bộ, công chức. Trong khu vực doanh nghiệp, tiền lương được xác định qua thoả thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, dưới sự quản lý của Nhà nước.
Cải cách chính sách tiền lương là nhiệm vụ quan trọng, yêu cầu quyết tâm cao và sự linh hoạt, sáng tạo để thích ứng với các biến động kinh tế và xã hội. Điều này cũng đồng nghĩa với việc phải thúc đẩy cải cách hành chính, đổi mới tổ chức và quản lý, cũng như tối ưu hóa hệ thống chính trị để đảm bảo hiệu quả và sự linh hoạt trong thực thi chính sách tiền lương.
Theo Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018, Nhà nước đã đề ra mục tiêu cụ thể về việc tăng lương theo từng giai đoạn, đặc biệt là giai đoạn từ năm 2021 đến năm 2025 và hướng đến năm 2030. Dưới đây là các mục tiêu chi tiết của kế hoạch này:
Đối với khu vực công:
- Bắt đầu từ năm 2021, sẽ áp dụng chế độ tiền lương mới thống nhất cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang trong toàn hệ thống chính trị.
- Vào năm 2021, mức lương tối thiểu của cán bộ, công chức, viên chức sẽ được điều chỉnh để tương đương với mức lương tối thiểu bình quân của các vùng trong khu vực doanh nghiệp.
- Mức lương sẽ được điều chỉnh định kỳ dựa trên chỉ số giá tiêu dùng, mức tăng trưởng kinh tế và khả năng ngân sách nhà nước.
- Đến năm 2025, mức lương thấp nhất của cán bộ, công chức, viên chức sẽ được nâng cao hơn mức lương thấp nhất bình quân của các vùng trong khu vực doanh nghiệp.
- Đến năm 2030, mức lương thấp nhất của cán bộ, công chức, viên chức sẽ bằng hoặc vượt mức lương thấp nhất của vùng cao nhất trong khu vực doanh nghiệp.
Đối với khu vực doanh nghiệp:
- Từ năm 2021, Nhà nước sẽ điều chỉnh định kỳ mức lương tối thiểu vùng theo khuyến nghị của Hội đồng Tiền lương quốc gia. Chính sách tiền lương trong doanh nghiệp sẽ được thực hiện qua thoả thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, không có sự can thiệp trực tiếp từ Nhà nước.
- Đến năm 2025, việc quản lý lao động và tiền lương trong doanh nghiệp nhà nước sẽ được thực hiện thông qua khoán chi phí tiền lương dựa trên nhiệm vụ sản xuất kinh doanh, và đến năm 2030 sẽ tiến tới giao khoán toàn bộ nhiệm vụ sản xuất kinh doanh cho doanh nghiệp.
- Với các mục tiêu cụ thể này, có thể hy vọng rằng mức lương tối thiểu của người lao động Việt Nam sẽ được điều chỉnh và cải cách để phản ánh đúng thực tế và sự phát triển của quốc gia.