Nam Cao là một nhà văn hiện thực nổi tiếng trong văn học Việt Nam, với tác phẩm nổi bật là truyện ngắn Lão Hạc. Tác phẩm này thường được học trong chương trình môn Ngữ văn ở lớp 8.
Hôm nay, Mytour sẽ cung cấp tài liệu giới thiệu về nhà văn Nam Cao và truyện ngắn Lão Hạc. Mời các bạn tham khảo ngay dưới đây.
I. Giới thiệu về nhà văn Nam Cao
- Nam Cao (1917 - 1951), tên thật là Trần Hữu Tri.
- Sinh ra tại làng Đại Hoàng, phủ Lý Nhân (nay là xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân), tỉnh Hà Nam.
- Ông là một nhà văn hiện thực nổi tiếng với những truyện ngắn, truyện dài thực tế về cuộc sống của người nông dân nghèo và người trí thức nghèo trong xã hội xưa.
- Sau cách mạng, Nam Cao chân thành viết văn để ủng hộ cuộc chiến.
- Ông đã hi sinh trong khi đi công tác ở vùng địch phía sau.
- Các tác phẩm chính:
- Truyện ngắn: Chí Phèo (1941), Giăng sáng (1942), Đời thừa (1943), Một đám cưới (1944), Đôi mắt (1948)
- Tiểu thuyết: Sống mòn (1944)
- Thể loại khác: Nhật kí ở rừng (1948), kí sự Chuyện biên giới (1951)...
II. Giới thiệu truyện ngắn Lão Hạc
1. Bối cảnh sáng tác
- Lão Hạc được coi là một trong những truyện ngắn ấn tượng nhất của Nam Cao.
- Truyện được xuất bản lần đầu vào năm 1943.
2. Cấu trúc
Bao gồm 2 phần:
- Phần 1: Từ đầu đến “ Cuộc đời quả thật cứ mỗi ngày một thêm đáng buồn ”. Câu chuyện về việc Lão Hạc bán chó và sự day dứt của ông.
- Phần 2: Phần còn lại. Sự kết thúc đầy bất ngờ của Lão Hạc.
3. Tóm lược
Lão Hạc, một người nông dân nghèo, sống khổ cực. Ông có một đứa con trai, nhưng do nghèo khó, không có tiền để kết hôn nên con trai phải rời đi làm công nhân ở đồn điền cao su. Toàn bộ tài sản của ông chỉ là mảnh vườn, mà ông đã dành để làm phần thừa của con trai, và con chó Vàng, người bạn đồng hành duy nhất của ông. Sau khi mắc bệnh nặng, gia đình ông không còn thức ăn. Ông buộc phải bán chó Vàng đi để có tiền mua thực phẩm. Tiền từ việc bán chó và mảnh vườn được gửi cho ông giáo, nhờ ông giáo giữ lại cho đến khi con trai trở về. Ông quyết định tìm kiếm bả chó từ Binh Tư, dựa trên lời nói dối rằng ông muốn đánh chó, nhưng ông thực sự muốn sử dụng nó để tự tử.
4. Nội dung
Trong truyện ngắn Lão Hạc, Nam Cao đã minh họa một cách chân thực cuộc sống của người nông dân Việt Nam trước cách mạng, đồng thời nhấn mạnh vào phẩm chất cao quý của họ.
5. Nghệ thuật
Nghệ thuật tả tình cảm, bất ngờ trong tình huống truyện...
Lão Hạc
Lão Hạc thổi bếp, châm thuốc. Tôi đã lấy điếu và bỏ thuốc vào. Tôi đề nghị ông hút trước. Nhưng ông không chịu nghe...
- Thưa ông, ông hút trước đi.
Lão chuyển điếu cho tôi...
- Xin phép cụ...
Tôi nhẹ nhàng lấy điếu thuốc, quấn lấy nó trong tay. Hít một hơi sâu, thả khói, rồi đặt xuống gần cụ. Cụ bỏ thuốc đi, nhưng không vội vã hút. Cụ lấy điếu, gạt đi tro, và nói:
- Có lẽ tôi sẽ bán con chó ấy đi, ông ạ!
Lão bắt đầu hút điếu, tôi hít thở khói và nhìn đôi mắt của lão, một ánh mắt say sưa. Thực ra, trong lòng tôi không hề bình tĩnh. Tôi đã nghe câu nói đó quá nhiều lần. Tôi biết rằng: lão nói như vậy chỉ để thoả mãn lòng. Lão không bao giờ có ý định bán. Và nếu lão thực sự muốn bán, thì có gì là sai? Một con chó mà lão lại phải suy nghĩ nhiều như vậy...
Lão hút xong, đặt xuống điếu, quay ra ngoài, thở ra khói. Sau một điếu thuốc, tâm trí trở nên mê man trong một niềm vui nhẹ nhàng. Lão Hạc ngồi im lặng, thưởng thức sự thoải mái ấy. Tôi cũng ngồi yên lặng. Tôi nhớ đến những cuốn sách quý của mình. Khi bị ốm nặng ở Sài Gòn, tôi đã bán hết đồ đạc, nhưng vẫn không bán đi một cuốn sách. Khi khỏe lại, tôi trở về quê, chỉ còn một vali chứa đầy sách. Những cuốn sách quý giá ấy! Tôi đã quyết giữ chúng suốt đời, để kỷ niệm về những ngày dày công, đầy nhiệt huyết và đam mê: mỗi khi mở ra, dù chưa đọc một dòng nào, lòng tôi đã bừng sáng, nhớ lại những ngày thanh xuân, đầy tình yêu và sự ghét bỏ... Nhưng cuộc đời không dừng lại ở một lần. Mỗi lần gặp khó khăn, tôi phải bán đi một ít sách. Cuối cùng chỉ còn lại năm cuốn, tôi quyết định, dù có phải hy sinh cũng không bán chúng đi. Nhưng rồi tôi đã bán! Chỉ cách đây một tháng, con tôi bị bệnh... Không! Lão Hạc ơi! Ta có quyền giữ lại ít gì không? Lão quý con chó vàng của mình như tôi quý năm cuốn sách của mình...
Tôi suy nghĩ kín đáo. Nhưng lão Hạc, ông nghĩ gì? Bất ngờ, ông nói với tôi:
- Ê! Cháu tôi ơi, đã một năm rồi, chẳng có giấy tờ gì cả, thưa ông!
À! Đúng là ông đang suy nghĩ về đứa cháu. Nó đã làm việc cao su được năm sáu năm rồi. Khi tôi mới về, nó đã hết hạn thực tập. Lão Hạc, mang thư của nó sang cho tôi xem. Nhưng nó muốn gia hạn thêm... Lão giải thích nhanh cho tôi hiểu tại sao ông nói về chó, lại chuyển sang nói về đứa cháu như vậy:
- Con chó là của cháu nó mua đấy đấy!... Nó mua về nuôi, dự định khi cưới vợ sẽ thịt...
Ồ! Cuộc đời thật thường như vậy. Người ta đã quyết rồi nhưng không bao giờ thực hiện được. Hai người yêu nhau thật nhiều. Bố mẹ con gái biết điều đó nên đồng ý cho con gái lấy. Nhưng họ đặt ra điều kiện quá nặng: tiền mặt phải trăm bạc, còn cau, còn rượu... cưới cũng phải hai trăm bạc. Lão Hạc không biết làm sao. Ý của con trai ông, muốn bán vườn, cố gắng kiếm tiền. Nhưng ông không cho bán. Ai lại bán vườn đi mà cưới vợ? Và nếu bán vườn, rồi cưới vợ về, sống ở đâu? Dĩ nhiên, nếu nhà gái vẫn đòi như thế, thì dù bán vườn đi cũng chưa đủ tiền cưới. Lão Hạc biết điều đó, nhưng không dám làm. Ông cố gắng giải thích cho con trai hiểu. Ông khuyên nó hãy kiềm chế, để sau này cố gắng tìm người khác nhẹ nhàng hơn; không lấy người này thì lấy người khác; làng này không còn con gái đâu mà phải lo sợ?... Trời ơi đất hỡi! Con trai ông thông minh, nghe ông nói là từ bỏ ngay, không còn động đến việc cưới nữa. Nhưng nó trông có vẻ buồn. Và ông biết nó vẫn còn tình cảm với người con gái đó. Ông thương con rất nhiều. Nhưng phải làm sao được?... Tháng mười năm đó, người con gái kia lấy chồng; nó lấy một ông phó lý, nhà giàu. Con trai ông sinh ra với tinh thần mạnh mẽ. Một vài ngày sau, nó quyết định rời bỏ nhà, xin đi làm đồn cao su...
Lão nhẹ nhàng lau nước mắt, nói với tôi:
- Trước khi ra đi, nó đã tặng tôi ba đồng bạc, thưa ông! Không biết nó gửi thẻ xong, vay trước được bao nhiêu, nhưng nó chỉ đưa tôi ba đồng. Nó trao ba đồng với lời nói: “Tặng thầy ba đồng để thỉnh thoảng thầy ăn quà; suốt thời gian ở nhà con không nuôi được một bữa nào, vậy con đi cũng không cần lo lắng; việc làm vườn đất và thuê làm mướn cũng đủ sống, chỉ cần con cố gắng trong chuyến đi này, đợi đến khi có nhiều tiền, con mới về, không có tiền sống khó khăn ở làng này, rất nhục!...”. Tôi chỉ còn biết khóc, không biết phải làm gì nữa? Thẻ của nó, người ta giữ. Hình ảnh của nó, người ta chụp rồi. Nó còn lấy tiền của người ta. Nó đã thuộc về người ta, không còn là con của tôi nữa?...
*
* *
Lão Hạc ơi! Bây giờ tôi hiểu tại sao ông không muốn bán cậu Vàng. Ông chỉ có mình nó làm bạn đồng hành. Vợ ông đã mất. Con ông đi rồi. Lão già mà ngày cũng như đêm, cô đơn một mình, ai mà không buồn? Khi buồn, có cậu Vàng ở bên thì cũng nhẹ lòng một chút. Lão gọi nó là cậu Vàng như một bà mẹ gọi con của mình. Khi không có việc gì, lão thường cho nó ra ao tắm. Lão cho nó ăn trong một chiếc bát như nhà giàu. Lão chia sẻ mọi thứ với nó. Buổi tối, khi lão uống rượu, nó ngồi dưới chân. Lão chia sẻ thức ăn với nó như cha mẹ cho con nhỏ. Rồi lão tâm sự với nó, như đang nói chuyện với đứa cháu nhỏ về cha của nó. Lão nói với nó như sau:
- Cậu còn nhớ cha cậu không? Ôi cậu Vàng! Cha cậu đã lâu lắm không gửi thư về. Cha cậu đã đi được gần ba năm rồi... Hơn ba năm... Sắp đến bốn năm... Không biết cuối năm nay cha cậu có trở về không? Nếu cha cậu về và cưới vợ, thì cậu sẽ nguyền rủa cha sao?
Con chó vẫn nhìn chằm chằm, không hề biểu lộ cảm xúc gì; lão nhìn chằm chằm vào mắt nó, nói to lên đe dọa:
- Nó sẽ giết mày! Mày biết không? Nếu ông cho, nó sẽ bỏ mày!
Con chó tưởng lão mắng, vẫy đuôi mừng mừng, mong lấy lòng chủ. Lão Hạc nói lớn hơn nữa:
- Mừng à? Vẫy đuôi à? Vẫy đuôi cũng sẽ bị giết! Cậu sẽ chết!
Nhìn thấy lão quá đỗi nghiêm nghị, con chó vẫy đuôi một cách ngần ngại. Nhưng lão nhanh chóng nắm lấy nó, ôm đầu nó, vuốt nhẹ nhàng lưng nó và thì thầm:
- Không! Không! Không giết cậu Vàng đâu!... Cậu Vàng của ông thật ngoan ngoãn! Ông sẽ không để ai làm hại... Ông sẽ giữ cậu Vàng...
Lão buông nắm để lấy chén, nâng chén lên uống. Lão nhìn xa xăm một lát, sau đó bất ngờ thở dài. Rồi lão suy ngẫm. Đó là lúc lão suy tính về tiền thuê vườn của con...
Sau khi thằng con đi, lão tự hỏi: “Cái vườn là của con ta. Khi mẹ nó còn sống, mẹ nó cố gắng kiếm tiền, chỉ đủ để mua vườn với giá năm mươi đồng bạc. Lúc ấy, mọi thứ đều rẻ... Vườn mua cho nó, là của nó. Khi nó muốn bán, tôi không đồng ý bởi tôi muốn giữ vườn cho nó, không phải để tôi lợi dụng. Nếu nó không có tiền để cưới vợ và quyết định ra đi, thì khi nó có đủ tiền, nó sẽ quay lại. Tôi thuê vườn của nó với ý định để dành cho nó; khi nó quay lại, nếu nó không đủ tiền để cưới vợ, tôi sẽ hỗ trợ thêm, còn nếu nó đủ tiền, tôi sẽ để cho nó và vợ làm vốn kinh doanh...”. Lão tự suy ngẫm như vậy, và lão đã hành động theo đúng như vậy. Lão làm công việc thuê để kiếm sống. Lợi nhuận từ khu vườn đó, lão để lại cho riêng nó. Lão tin rằng khi con trai trở về, lão cũng sẽ có được một số tiền...
Lão gật đầu mệt mỏi, nói với tôi:
- Đã hết nhẵn rồi, ông ạ! Tôi chỉ ốm một trận thôi. Một trận kéo dài hai tháng mười tám ngày, ông ạ! Hai tháng mười tám ngày không làm được một xu, lại phải chi tiêu cho thuốc, lại phải ăn... Ông hãy tính xem đã tốn bao nhiêu tiền?...
Sau khi ốm, lão suy nhược, không còn khả năng làm những công việc nặng nữa. Nghề dệt vải đã bỏ bởi không còn sức. Phụ nữ càng rỗi rãi. Các công việc nhẹ nhàng đều được làm hết. Lão Hạc không có việc làm. Rồi lại bão tố. Vườn cây bị phá hoại nặng nề. Từ sau cơn bão, vườn của lão chưa bán được gì. Lương thực cứ ngày một khan hiếm. Một lão với một con chó mỗi ngày phải tiêu ba hào gạo, nhưng vẫn chẳng đủ...
- Cậu Vàng ăn khỏe hơn tôi nhiều, ông ạ. Mỗi ngày cậu ấy tiêu tốn một số lượng lớn thức ăn, không ít, khoảng hai hào đấy. Nếu tiếp tục như vậy, tôi sẽ không có tiền để nuôi cậu ấy. Nhưng nếu giảm lượng thức ăn, cậu ấy sẽ gầy đi và không thể bán được giá cao. Bây giờ cậu ấy mập mạp, giá trị cao, mọi người đều thích...
Lão gián đoạn một chút, sau đó nói gắt:
- Thôi thì bán nhanh đi! Bất cứ số tiền nào cũng giúp ích được một phần. Bây giờ dù chi tiêu một xu cũng là tiêu vào tiền của cháu. Tiêu nhiều cũng chỉ làm hại cậu ấy. Bây giờ tôi không còn làm được gì nữa đâu!
*
* *
Hôm sau, lão Hạc đến thăm tôi. Ngay khi thấy tôi, lão nói ngay:
- Cậu Vàng đã qua đời rồi, ông ạ!
- Cụ đã bán đi chứ?
- Đã bán à? Họ vừa bắt xong.
Lão cố làm ra vẻ vui vẻ. Nhưng nhìn vào lão, tôi thấy lão cười nhưng đôi mắt lại ướt đẫm nước, lòng tôi muốn ôm lão và khóc. Bây giờ, tôi không còn xót năm quyển sách của mình như trước nữa. Tôi chỉ lo lắng cho lão Hạc. Tôi hỏi luôn:
- Vậy nó đã bắt được à?
Khuôn mặt của lão đột ngột co rúm lại. Những nếp nhăn cùng nhau kéo lại, khiến nước mắt chảy ra. Đầu lão nghiêng về một bên và miệng móm mém của lão bày ra như con nít. Lão khóc...
- Tội nghiệp... Ông giáo ơi! Nó chẳng biết gì cả! Khi tôi gọi về, nó liền chạy về và vẫy đuôi mừng. Tôi cho nó ăn, nhưng khi nó đang ăn, thằng Mục nấp trong nhà, từ phía sau nó, bắt nó ngay lúc nó không ngờ. Thằng Mục và thằng Xiên, hai thằng chỉ mất một lát để trói chặt bốn chân của nó. Đúng lúc đó, nó mới hiểu là nó bị lừa! Ông ơi! Giống chó này cũng khôn lắm! Nó đánh lừa tôi, kêu lên như muốn nói: 'Ôi lão già! Tôi đã ăn ở với lão như thế mà lão lại đối xử với tôi như thế này?'. Thì ra, dù tôi đã già đầu nhưng vẫn lừa được một con chó!
Tôi an ủi lão rằng:
- Ông cứ nghĩ như vậy nhưng chó không hiểu đâu! Ngoài ra, ai nuôi chó mà không bán hoặc giết? Việc giết chó chính là giúp chúng hóa kiếp, để chúng có cơ hội kiếp khác.
Lão tỏ ý bằng cách nói chua chát:
- Ông giáo nói đúng! Kiếp của con chó là kiếp khổ, vậy nên giết chó là giúp chúng hóa kiếp, để chúng có cơ hội trở thành người, có lẽ sẽ sung sướng hơn một chút... như kiếp của tôi chẳng hạn!...
Tôi nhìn lão và bày tỏ sự tiếc nuối:
- Trong cuộc sống, mọi người đều trải qua những khó khăn tương tự, cụ ạ! Cụ nghĩ tôi có sung sướng hơn à?
- Nếu cả kiếp người đều khổ đau thì chúng ta nên làm gì để thực sự hạnh phúc?
Lão cười và gật đầu. Tôi nắm chặt vai gầy của lão, an ủi:
- Dù cuộc sống không có gì thật sự sung sướng, nhưng có một điều này làm cho ta cảm thấy hạnh phúc: Bây giờ cụ ngồi xuống gần đây, chúng ta cùng nhau nấu một ít khoai lang, pha một ấm chè tươi thơm ngon; cụ và tôi cùng thưởng thức khoai, uống chè, và sau đó thưởng thức một chút thuốc lào... Đó là sự sung sướng.
- Vâng! Ông giáo nói đúng! Với chúng ta, điều đó thật sự là hạnh phúc.
Lão kết thúc câu chuyện rồi lại cười nhẹ nhàng. Tiếng cười dễ thương, tỏa ra sự ấm áp. Tôi phấn khích nói:
- Đúng là vậy, không có gì tuyệt vời hơn phải không? Vậy cụ ngồi lại đây, tôi sẽ đi luộc khoai, nấu nước cho.
- Ông giáo đang đùa chứ? Ông không muốn giữ cho lúc khác à?...
- Việc gì phải chờ đợi tới lúc khác?... Chẳng bao giờ nên trì hoãn niềm vui. Cụ ngồi lại đây đi! Tôi sẽ làm nhanh thôi...
- Tôi hiểu, nhưng tôi vẫn muốn nhờ ông một việc...
Khuôn mặt của lão trở nên trang trọng hơn...
- Có điều gì, cụ?
- Ông giáo hãy để tôi kể... Nói lên có chút dài dòng.
- Vâng, cụ hãy kể đi.
- Được rồi, ông giáo ạ!
Và lão kể. Lão kể dài dòng và cẩn thận. Tóm lại, có hai vấn đề chính: Thứ nhất, lão già yếu, con trai lão đi rồi, và nếu không có người trông nom cho vườn đất, thì khó để giữ được nó. Lão muốn nhờ tôi gửi ba sào vườn cho con trai lão, và văn tự viết rằng vườn là của tôi, nhưng sẽ trao lại cho con lão khi nó trở về. Thứ hai, lão muốn gửi tiền cho tôi để giữ, vì lão không biết khi nào sẽ qua đời, và không muốn để lại phiền phức cho hàng xóm. Lão cũng muốn tôi giữ tiền đó để giúp đỡ con lão khi cần.
Tôi cười và trấn an lão:
- Cụ lo xa quá đấy! Cụ còn khỏe mạnh, đừng lo lắng quá! Hãy thưởng thức tiền bạc của mình bây giờ, chớ đừng để lại sau khi chết!
- Không, ông giáo ạ! Sống mãi không chết thì mất gì mà lo? Nhưng tôi lo cho vườn của con tôi và sự tiêu tốn của tôi. Nếu tôi hết tiền mà con tôi không về và không có gia đình, thì sao?... Tôi xin ông giáo, xin ông giáo hãy nhận lời giữ tiền cho tôi.
Thấy lão quyết tâm như vậy, tôi đồng ý. Khi lão đi, tôi còn hỏi thêm:
- Có ai đưa tôi cả đống tiền nhưng lại không có gì để ăn, tôi ăn gì đây?
Ông cười khẩy và nói:
- Đương nhiên! Tôi luôn dựa vào sự sáng tạo... Mọi việc đều có lúc kết thúc.
Mỗi ngày, tôi thấy ông Hạc chỉ ăn khoai. Khi khoai cạn kiệt, ông bắt đầu phát minh ra các món ăn mới. Một ngày ông ăn chuối, một ngày làm món hấp dẫn, một ngày ăn rau má, và đôi khi một vài củ cải, hoặc một bữa ốc. Tôi đã kể cho vợ tôi về ông Hạc. Bà nheo mắt và nói:
- Để ông ấy chết đi! Ai bảo ông ấy không có tiền mà phải chịu khổ! Ông ấy tự làm mình khổ, không phải ai đó làm cho ông ấy khổ! Nhà tôi sống sung túc làm gì để giúp ông ấy? Thậm chí con tôi cũng đói đấy...
Adu! Với những người xung quanh, nếu ta không nỗ lực hiểu họ, chúng ta chỉ nhìn thấy họ như những kẻ vụng về, ngớ ngẩn, nghèo nàn, xấu xa, bỉ ổi... chỉ để tìm lý do để đối xử tàn nhẫn; không bao giờ nhìn thấy họ đáng thương: không bao giờ thương... Vợ tôi không ác, nhưng thực sự cảm thấy thương xót. Một khi đau đớn đã chiếm hết tâm trí, làm sao có thể quên đi để nghĩ về điều khác? Khi đau đớn lấn át, người ta không còn sức để quan tâm đến người khác nữa. Bản tính tốt bị che khuất bởi lo lắng, đau đớn và sự ích kỷ. Tôi hiểu điều đó, nên chỉ cảm thấy buồn chứ không giận. Tôi giấu giếm vợ tôi, thỉnh thoảng hỗ trợ lão Hạc một cách im lặng. Nhưng có vẻ như lão cũng biết vợ tôi không hài lòng với việc đó. Lão từ chối mọi sự giúp đỡ từ tôi. Lão từ chối hầu như là một sự phản kháng. Và lão càng lúc càng xa tôi...
Lão không hiểu tôi, ít nhất là tôi nghĩ vậy, và điều đó làm tôi cảm thấy thêm buồn. Những người nghèo thường tự tôn trọng quá mức, vì vậy họ dễ bị tổn thương và thường cảm thấy bất mãn. Khó mà làm hài lòng họ... Một ngày, tôi than phiền về điều đó với binh Tư. Binh Tư là một hàng xóm khác của tôi: Anh ta làm nghề trộm nên không thích lão Hạc vì lão quá lương thiện. Anh ta nhếch môi và nói:
- Lão đó giả vờ đấy! Thực ra, lão chỉ làm ra vẻ thôi, nhưng khá ổn đấy chứ, không phải dễ dàng đâu. Lão mới đây mời tôi qua vài miếng thịt cho chó...
Tôi mở to mắt, ngạc nhiên. Anh ta thì thì thầm:
- Lão bảo có chú chó nào ghé qua sân nhà lão... Lão muốn cho chú ấy một bữa no. Nếu chúng ta đúng, lão sẽ mời tôi uống rượu.
Lão Hạc ơi! Cuối cùng thì lão cũng đã làm điều mà ai cũng không ngờ tới. Một người như lão ấy!... Một người đã rơi nước mắt vì bị đánh lừa một con chó!... Một người kiêng ăn để tiết kiệm tiền nhưng lại phải chịu đựng khổ cực, vì không muốn gây phiền toái cho hàng xóm, láng giềng... Người đáng kính như vậy bây giờ cũng phải đi theo bước chân của binh Tư để kiếm cơm à? Cuộc đời thật sự cứ ngày một thêm bi kịch...
*
* *
Không! Cuộc đời chưa hẳn đã đáng buồn, hoặc vẫn đáng buồn nhưng lại mang một ý nghĩa khác. Tôi mới về từ nhà binh Tư được một thời gian, thì nghe tiếng ồn ào phía nhà lão Hạc. Tôi vội vã chạy đến. Những người hàng xóm đến trước tôi đã sôi sục trong nhà. Tôi náo nức lao vào. Lão Hạc đang đấu tranh trên giường, tóc bờm rối, quần áo lộn xộn, đôi mắt hốc hác. Lão gào rú, nước bọt chảy ra, khắp cơ thể lão đều bị co giật mạnh, nhảy lên. Hai người đàn ông cố gắng nắm chặt lão. Lão chiến đấu đến hai giờ đồng hồ trước khi qua đời. Sự ra đi thật đau lòng. Không ai biết lão qua đời vì căn bệnh gì mà lại đau đớn và không lường trước như vậy. Chỉ có tôi và binh Tư hiểu. Nhưng nói gì nữa! Lão Hạc ơi! Hãy yên nghỉ và nhắm mắt! Đừng lo lắng về vườn của lão. Tôi sẽ giữ gìn nó. Khi con trai lão về, tôi sẽ truyền lại cho hắn và nói với hắn: “Đây là mảnh vườn mà ông cụ của anh đã cố gắng giữ lại cho anh: ông ấy thà chết còn hơn là bán đi một phần...”.