Ông già và biển cả | |
---|---|
The Old Man and the Sea | |
Thông tin sách | |
Tác giả | Ernest Hemingway |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Thể loại | Bi kịch |
Nhà xuất bản | Charles Scribner's Sons |
Kiểu sách | In (Bìa cứng và Bìa mềm) |
ISBN | 978-0-684-80122-3 |
Bản tiếng Việt | |
Người dịch | Mặc Đỗ Bảo Sơn Huy Phương Lê Huy Bắc Đàm Hưng |
Lão ngư và đại dương (tên tiếng Anh: The Old Man and the Sea) là một tiểu thuyết ngắn do Ernest Hemingway viết tại Cuba năm 1951 và xuất bản năm 1952. Đây là truyện ngắn cuối cùng của Hemingway được viết và xuất bản khi ông còn sống, và là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất trong sự nghiệp của ông. Tác phẩm này đã đoạt giải Pulitzer cho tác phẩm hư cấu năm 1953 và đóng góp quan trọng giúp ông nhận Giải Nobel Văn học năm 1954.
Trong tác phẩm này, Hemingway áp dụng triệt để nguyên lý 'tảng băng trôi', chỉ mô tả ba phần nổi còn lại bảy phần chìm, để diễn tả sức mạnh của con cá, sự chênh lệch về lực lượng và cuộc chiến đấu không cân sức giữa con cá hung dữ và lão ngư. Tác phẩm là bản anh hùng ca tôn vinh sức lao động và khát vọng của con người.
Tóm tắt nội dung
Câu chuyện xoay quanh cuộc sống gian nan lênh đênh trên biển của ông lão Cuba, Santiago. Ông đã chiến đấu suốt ba ngày đêm với một con cá kiếm khổng lồ vùng Giếng Lớn. Đến ngày thứ ba, ông dùng lao đâm chết con cá, buộc vào mạn thuyền và mang về. Nhưng lũ cá mập ngửi thấy mùi cá kiếm đã ùa tới. Ông dũng cảm dùng hết sức mình chống chọi, dùng lao và mái chèo để đánh trả. Cuối cùng ông giết được nhiều cá mập và đuổi chúng đi. Tuy nhiên, khi về đến bờ, con cá kiếm đã bị rỉa hết thịt, chỉ còn lại bộ xương trắng.
Phim chuyển thể
- The Old Man and the Sea (phim năm 1958), do John Sturges đạo diễn, giành giải Oscar.
- The Old Man and the Sea (phim năm 1999), phim hoạt hình do Aleksandr Petrov đạo diễn, giành giải Oscar và nhiều giải thưởng quốc tế.
Ý nghĩa văn học và phê bình
Một số nhà phê bình lưu ý rằng Santiago đến từ Quần đảo Canary và gốc Tây Ban Nha của ông có ảnh hưởng lớn trong tiểu thuyết. Sau khi di cư đến Cuba khi còn trẻ, Santiago thường mơ về Quần đảo Canary và pha trộn từ vựng tiếng Tây Ban Nha Cuba và Bán đảo. Tiểu sử của ông có nhiều điểm tương đồng với Gregorio Fuentes, người bạn đời đầu tiên của Hemingway.
Gregorio Fuentes, người mà nhiều nhà phê bình tin rằng là nguồn cảm hứng cho Santiago, là một người đàn ông mắt xanh sinh ra ở Lanzarote, Quần đảo Canary. Sau khi ra khơi năm mười tuổi trên những con tàu ghé cảng châu Phi, anh di cư vĩnh viễn đến Cuba khi 22 tuổi. Sau 82 năm ở Cuba, Fuentes đã cố gắng đòi lại quyền công dân Tây Ban Nha vào năm 2001. Các nhà phê bình đã lưu ý rằng Santiago cũng đã 22 tuổi khi anh di cư từ Tây Ban Nha đến Cuba, và do đó đủ tuổi để được coi là một người nhập cư và người nước ngoài ở Cuba.
Hemingway ban đầu dự định sử dụng câu chuyện của Santiago, đã trở thành Ông già và Biển cả, như một phần của sự kết nối giữa mẹ và con trai. Mối quan hệ này liên quan đến Kinh Thánh, mà ông gọi là 'Cuốn sách biển'. Một số khía cạnh của nó đã xuất hiện trong Quần đảo được công bố sau đó. Hemingway đề cập đến trải nghiệm thực tế của một ngư dân già tương tự như Santiago và thủy thủ của ông ta trong On the Blue Water: A Gulf Stream Letter (Esquire, tháng 4 năm 1936).
Tiểu luận của Joseph Waldmeir 'Confiteor Hominem: Tôn giáo của con người của Ernest Hemingway' là một bài phê bình tích cực về tiểu thuyết này và đã định hình các quan điểm phân tích kể từ đó. Câu khẳng định nổi tiếng nhất có lẽ là câu trả lời của Waldmeir cho câu hỏi Thông điệp của cuốn sách là gì?
Câu trả lời giả định rằng Ông già và biển cả phải được đọc như một loại ngụ ngôn phản ánh tất cả các tác phẩm trước đây của Hemingway, qua đó có thể thấy rằng các âm hưởng tôn giáo của Ông già và biển cả không đặc biệt với tác phẩm này mà là một phần trong toàn bộ sự nghiệp của ông. Hemingway đã nâng triết lý về sự nam tính của mình lên tầm cao của một tôn giáo.
Waldmeir đã xem xét chức năng của hình ảnh Kitô giáo trong tiểu thuyết, đáng chú ý nhất qua tài liệu tham khảo của Hemingway về việc đóng đinh của Chúa Kitô sau khi nhìn thấy những con cá mập mà Santiago gặp phải:
'Ay,' anh kêu lên. Từ này không có bản dịch và có lẽ chỉ là một âm thanh mà một người đàn ông có thể phát ra vô tình khi cảm nhận được móng tay cào qua gỗ.
Một trong những nhà phê bình thẳng thắn nhất về Ông già và Biển cả là Robert P. Weeks. Trong tác phẩm 'Fakery in the Old Man and the Sea' năm 1962, ông lập luận rằng tiểu thuyết này là một sự suy giảm bất ngờ và yếu đuối từ phong cách thực tế đặc trưng của Hemingway (gọi phần còn lại của tác phẩm của Hemingway là 'vinh quang trước đây'). Trong bài luận này, Weeks tranh luận:
Sự khác biệt trong cách Hemingway sử dụng thủ pháp này ở tác phẩm hay nhất của ông so với trong Ông già và biển cả là rõ ràng. Trong tiểu thuyết này, Hemingway dành sự chú ý đặc biệt cho các vật thể tự nhiên, nhưng tác phẩm này chứa đầy những yếu tố giả tạo một cách phi thường, vì người đọc sẽ không tìm thấy sự không chính xác hay lãng mạn hóa các vật thể tự nhiên từ một nhà văn ghét WH Hudson, không thể đọc Thoreau, và chán ghét phong cách hùng biện của Melville trong Moby Dick. Hemingway cũng từng bị các nhà văn khác, đặc biệt là Faulkner, chỉ trích vì sự tận tâm với sự thật và không sẵn sàng 'phát minh'.
Bối cảnh và xuất bản
Tôi đã cố gắng tạo ra một ông già thực sự, một cậu bé thực sự, một biển thực sự, một con cá thật và những con cá mập thật. Nhưng nếu tôi làm cho họ tốt và đủ chân thực thì họ sẽ có nhiều ý nghĩa.
-Ernest Hemingway-
Được viết vào năm 1951 và xuất bản năm 1952, Ông già và biển cả là tác phẩm cuối cùng của Hemingway được phát hành khi ông còn sống. Cuốn sách được dành tặng cho 'Charlie Scribner' và biên tập viên văn học 'Max Perkins' của Hemingway. Tác phẩm được đăng trên tạp chí Life ngày 1 tháng 9 năm 1952 và bán ra năm triệu bản trong hai ngày.
Ông già và biển cả trở thành lựa chọn của Câu lạc bộ sách tháng và làm cho Hemingway trở nên nổi tiếng. Cuốn sách được xuất bản vào ngày 1 tháng 9 năm 1952 với lần in đầu tiên là 50.000 bản, và phiên bản minh họa có hình ảnh đen trắng của Charles Tunnicliffe và Raymond Sheppard.
Tháng 5 năm 1953, tiểu thuyết này nhận giải Pulitzer và được nhắc đến khi Hemingway nhận giải Nobel Văn học năm 1954, giải thưởng mà ông dành tặng cho người dân Cuba. Thành công của Ông già và biển cả đã đưa Hemingway trở thành người nổi tiếng toàn cầu. Tác phẩm này được giảng dạy ở các trường học trên khắp thế giới và tiếp tục mang lại tiền bản quyền từ nước ngoài.
Đọc thêm
- Young, Philip (1952). Ernest Hemingway. New York: Holt, Rinehart, & Winston. ISBN 0-8166-0191-7.
- Jobes, Katharine T., biên tập (1968). Những Cách Hiểu Thế Kỷ 20 về Ông Già và Biển Cả
- “Cuộc Phiêu Lưu Hemingway của Michael Palin: Cuba”. PBS. Truy cập 2006.Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|ngày truy cập=
(trợ giúp) - Ivan Kashkin (1959). Bình Luận (trong Ernest Hemingway - Tác Phẩm Chọn Lọc Hai Tập). Moscow: Nhà xuất bản quốc gia về văn học.
Liên kết ngoài
- Ảnh của ấn bản đầu tiên của Ông Già và Biển Cả
Tác phẩm by Ernest Hemingway | |
---|---|
Tiểu thuyết: | The Torrents of Spring (1926) · The Sun Also Rises (1926) · A Farewell to Arms (1929) · To Have and Have Not (1937) · For Whom the Bell Tolls (1940) · Across the River and into the Trees (1950) · Ông già và biển cả (1952) · Islands in the Stream (1970) · The Garden of Eden (1986) · Under Kilimanjaro (2005) |
Truyện ngắn: | "Big Two-Hearted River" (1924) • "Soldier's Home" (1925) • "Cat in the Rain" (1925) • "A Clean, Well-Lighted Place" (1926) • "A Canary for One" (1926) • "Hills Like White Elephants" (1927) • "The Killers" (1927) • "The Undefeated" (1927) • "A Day's Wait" (1933) • "The Snows of Kilimanjaro" (1936) • "The Capital of the World" (1936) • "The Short Happy Life of Francis Macomber" (1936) • "The Gambler, the Nun, and the Radio" (?) • "Adventures of a Young Man" (?) |
Tập truyện ngắn: | Three Stories and Ten Poems (1923) · In Our Time (1925) · Men Without Women (1927) · Winner Take Nothing (1933) · The Snows of Kilimanjaro (1936) · The Fifth Column and the First Forty-Nine Stories (1938) · The Essential Hemingway (1947) · The Hemingway Reader (1953) · The Fifth Column and Four Stories of the Spanish Civil War (1969) · The Nick Adams Stories (1972) · The Complete Short Stories of Ernest Hemingway (1987) · The Collected Stories (1995) |
Kịch: | A Short Happy Life (1961) · The Hemingway Hero (1967) |
Thơ: | 88 Poems (1979) |
Non-fiction: | Death in the Afternoon (1932) · Green Hills of Africa (1935) · Hemingway, The Wild Years (1962) · A Moveable Feast (1964) · By-Line: Ernest Hemingway (1967) · Ernest Hemingway: Cub Reporter (1970) · Ernest Hemingway Selected Letters 1917–1961 (1981) · The Dangerous Summer (1985) · Dateline: Toronto (1985) · True at First Light (1999 memoir) · On Paris (On) (2008) |
Chuyển thể thành phim: | A Farewell to Arms (1932) · For Whom the Bell Tolls (1943) · To Have and Have Not (1944) · The Killers (1946) · The Macomber Affair (1947) · The Breaking Point (1950) · The Snows of Kilimanjaro (1952) · The Killers (1956) · The Sun Also Rises (1957) · A Farewell to Arms (1957) · The Old Man and the Sea (1958) · Hemingway's Adventures of a Young Man (1962) · The Killers (1964) · For Whom the Bell Tolls (1965) · Islands in the Stream (1977) · The Sun Also Rises (1984) · In Love and War (1996) · The Old Man and the Sea (1999) |
Chuyển thể truyền hình: | The Old Man and the Sea (1990) |
Giải thưởng và thành tích | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm: The Caine Mutiny (1952) bởi Herman Wouk' |
Giải Pulitzer 1953 |
Kế nhiệm: không trao giải (1954)A Fable (1955) bởi William Faulkner |
Tiêu đề chuẩn |
|
---|