Đạo giáo |
---|
Học thuyết[hiện] |
Thực hành[hiện] |
Văn bản[hiện] |
Các vị thần[hiện] |
Người[hiện] |
Trường phái[hiện] |
Đất thánh[hiện] |
Tác phẩm[hiện] |
Lão Tử | |
---|---|
Sinh | 571 TCN Nước Sở |
Mất | 471 TCN Nước Tần |
Thời kỳ | Xuân Thu |
Vùng | Lão giáo (đạo lão) |
Trường phái | Người sáng lập Lão giáo |
Tư tưởng nổi bật | Vô vi |
Ảnh hưởng tới |
Lão Tử (chữ Hán: 老子, bính âm: Lăozi) (580 TCN - 500 TCN) là một nhân vật quan trọng trong Triết học Trung Quốc; sự hiện hữu của ông trong lịch sử vẫn đang là chủ đề tranh cãi. Theo truyền thuyết Trung Quốc, ông sống vào thế kỷ VI TCN. Tuy nhiên, nhiều học giả hiện đại cho rằng ông sống vào thế kỉ IV TCN, thời kỳ Bách gia chư tử, khoảng giữa thời Xuân Thu và đầu thời Chiến Quốc. Lão Tử được xem là tác giả của Đạo đức kinh (道德經) - cuốn sách quan trọng của Đạo giáo, và ông được coi là Khai tổ của Đạo giáo (Đạo tổ 道祖), một trong ba tôn giáo có ảnh hưởng lớn đến văn hóa Trung Hoa, hay còn gọi là Tam giáo.
Danh xưng
Danh xưng 'Lão Tử' mang ý nghĩa kính trọng. Lão (老) có nghĩa là 'đáng kính' hoặc 'già'. Tử (子) nghĩa là 'thầy'. Do đó, 'Lão Tử' có thể được hiểu là 'bậc thầy cao tuổi'.
Tên thật của Lão Tử có thể là Lý Nhĩ (李耳), tên tự của ông có thể là Bá Dương (伯陽), và tên thụy của ông là Đam (聃), có nghĩa là 'Bí ẩn'.
Lão Tử còn được biết đến với các danh xưng sau:
- Lão Đam (老聃)
- Lão Quân (老聃)
- Lý Lão Quân (李老君)
- Đạo Đức Thiên Tôn (道德天尊)
- Thái Thượng Lão Quân (太上老君)
- Thái Thượng Đạo Tổ
- Lão Tử Đạo Quân (老子道君)
- Huyền Đô Đại Lão Gia
Trong triều đại Nhà Đường, họ Lý đã phong cho Lão Tử làm tổ tiên Hoàng gia để tạo sự liên hệ. Đời Đường Cao Tông phong ông là Thái Thượng Huyền Nguyên Hoàng Đế (太上玄元皇帝), và đến đời Đường Huyền Tông, ông được phong là Đại Thánh Tổ Cao Thượng Đại Đạo Kim Khuyết Huyền Nguyên Thiên Hoàng Đại Đế (大聖祖高上大道金闕玄元天皇大帝).
Cuộc đời
Thông tin về cuộc đời của Lão Tử rất hạn chế. Việc ông sống và viết cuốn 'Đạo Đức Kinh' vẫn còn gây tranh cãi. Lão Tử (571 TCN - 471 TCN) đã trở thành một nhân vật văn hóa quan trọng đối với các thế hệ người Trung Quốc sau này. Theo truyền thuyết, ông sinh ra ở huyện Khổ (苦縣) thuộc nước Sở (楚), nay là Lộc Ấp (鹿邑) thuộc tỉnh Hà Nam, vào những năm cuối thời Xuân Thu. Một số câu chuyện cho rằng tóc ông đã bạc trắng khi sinh ra do ông đã nằm trong bụng mẹ suốt 70 năm, điều này giải thích cho tên gọi của ông, có thể hiểu là 'bậc thầy cao tuổi'.
Theo truyền thống và các ghi chép trong cuốn sử của Tư Mã Thiên, Lão Tử cùng thời nhưng lớn tuổi hơn Khổng Tử và làm quan giữ sách trong thư viện triều đình nhà Chu. Khổng Tử đã có ý định hoặc tình cờ gặp ông ở nước Chu, gần khu vực hiện nay là Lạc Dương, nơi Khổng Tử dự định đọc các cuốn sách trong thư viện. Theo những câu chuyện đó, trong nhiều tháng sau, Khổng Tử và Lão Tử đã tranh luận về lễ nghi và phép tắc, những nền tảng của Khổng giáo. Lão Tử cho rằng việc khôi phục lễ giáo thời nhà Chu của Khổng Tử để giúp thiên hạ thái bình là không thực tế. Truyền thuyết Đạo giáo cho rằng những cuộc tranh luận đó có ích cho Khổng Tử nhiều hơn so với những gì có trong thư viện.
Cuối cùng, Lão Tử nhận thấy đất nước đang suy tàn và quyết định ra đi. Ông cưỡi trâu đi về phía Tây qua nước Tần và từ đó biến mất trong sa mạc rộng lớn. Truyền thuyết kể rằng một người gác cửa tên Doãn Hỉ tại cửa phía tây của ải Hàm Cốc đã thuyết phục Lão Tử viết lại những tri thức của mình trước khi vào sa mạc. Trước đó, Lão Tử chỉ truyền đạt các triết lý của mình miệng mà thôi, giống như trường hợp của Chúa Giêsu, Phật Thích Ca và Khổng Tử (những cuốn sách của họ hầu như do đệ tử hoàn thành). Theo yêu cầu của người lính đó, Lão Tử đã viết cuốn 'Đạo Đức Kinh'. Nhiều tài liệu và tranh vẽ về Lão Tử còn tồn tại đến ngày nay, thường mô tả ông là một người già hói đầu với chòm râu dài và cưỡi một con trâu.
Một số vấn đề liên quan đến cuộc đời Lão Tử vẫn còn đang được tranh luận, bao gồm:
- Có tranh cãi về việc 'Lão Tử' có phải là bút danh của Đam, Thái sử Đam (太史儋); hay là một ông già từ Lai, một quận thuộc nước Tề (齊); hoặc là một nhân vật lịch sử khác.
- Cũng có quan điểm cho rằng 'Đạo Đức Kinh' được viết như một hướng dẫn cho các vua về cách cai trị theo phương pháp tự nhiên: 'Cai trị bằng cách không can thiệp.' Điều này có thể thấy qua nhiều đoạn trong 'Đạo Đức Kinh', như: 'Không ca ngợi người quyền quý thì dân không tranh cãi' và 'Không đề cao giá trị của vật quý thì dân không tranh giành' và 'Dân chúng đói khổ là do thuế nặng, vì vậy không có nạn đói'.
Đạo giáo
Tác phẩm của Lão Tử, cuốn Đạo Đức Kinh, là một trong những tác phẩm triết học quan trọng nhất trong lịch sử triết học Trung Quốc. Nó được xem là kiệt tác của ông, khám phá nhiều vấn đề liên quan đến mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, với tư tưởng rằng: 'người thuận theo đất, đất thuận theo trời, trời thuận theo Đạo, Đạo thuận theo tự nhiên,' cho rằng con người cần sống hòa hợp với quy luật tự nhiên.
Giống như các lập luận phản đối của Plato trong cuốn Cộng hòa về các hình thức chính phủ, Lão Tử chỉ ra rằng các luật lệ nhằm chuẩn hóa và cai trị chỉ dẫn đến một xã hội khó kiểm soát hơn. Lão Tử nói: 'Nếu dân không sợ chết, việc dọa họ chết có tác dụng gì,' ám chỉ rằng nếu áp đặt quá nhiều luật lệ nghiêm khắc mà lòng dân không phục thì sẽ dẫn đến những vấn đề phức tạp hơn về sau.
Như nhiều triết gia Trung Quốc khác, cách diễn đạt của ông thường dùng biện pháp nghịch lý, suy luận, lặp lại các câu thành ngữ, và sử dụng vần điệu cùng chuỗi sự kiện liên tục. Những đoạn văn được cho là của ông có phong cách giống như thơ và khó hiểu. Chúng được xem là khởi đầu cho sự khám phá vũ trụ học hoặc nội tâm. Nhiều lý thuyết về mỹ học trong nghệ thuật Trung Quốc có nguồn gốc từ các ý tưởng của ông, với người kế tục nổi tiếng nhất là Trang Tử.
Ý tưởng về 'Đạo' và sự tồn tại của hai cực đối lập trong triết lý của Lão Tử tương đồng với quan điểm của Heraclitus, triết gia Hy Lạp thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, và trường phái Khắc kỷ ở Hy Lạp-Roma.
Những ảnh hưởng
Tác phẩm Đạo Đức Kinh của Lão Tử được coi là một kiệt tác triết học kinh điển.
Trang Tử, người kế thừa nổi bật nhất của Lão Tử, đã viết một cuốn sách có ảnh hưởng sâu rộng đến trí thức Trung Quốc với các tư tưởng về chủ nghĩa cá nhân, tự do, sự thư thái, và nghệ thuật. Cuốn sách này có thể là nền tảng của mỹ học Trung Quốc, mặc dù tác giả không đề cập đến điều đó.
Câu danh ngôn
- Đạo sinh ra một, một sinh ra hai, hai sinh ba, ba sinh ra vạn vật.
- Người biết đủ sẽ không bao giờ cảm thấy hổ thẹn (tri túc bất nhục).
- Hệ thống trời bao la, lỗ hổng tuy rộng nhưng khó thoát (Thiên võng khôi khôi, sơ nhi bất thất).
- Thái cực tạo ra lưỡng nghi, lưỡng nghi tạo ra tứ tượng, tứ tượng tạo ra bát quái, bát quái sinh ra vạn vật...
- Người hiểu biết chính mình là người trí thức. Thắng được người khác là sức mạnh. Thắng được chính mình là kiên cường.
- Đạo có thể được gọi là Đạo, nhưng Đạo không phải là Đạo thông thường. Danh có thể được gọi là danh, nhưng danh không phải là danh thông thường.
- Người tuân theo đất, đất tuân theo trời, trời tuân theo Đạo, Đạo tuân theo tự nhiên. (đã được dịch sang tiếng Việt)
- 'Trong sự hỗn độn của thiên địa, Đạo là cái đứng đầu tất cả'
- 'Trời đã tồn tại từ rất lâu. Đất cũng đã có từ lâu. Trời đất mãi mãi đồng hành' (Thiên trường địa cửu)