Giới thiệu về Sai lầm ngụy biện trong Kỹ năng Viết IELTS
Thông tin về cấu trúc lập luận
Premise là phát biểu (statement) đưa ra lý do hoặc củng cố cho conclusion. Một argument có thể có 1 hoặc nhiều tiền đề, có 2 loại tiền đề bao gồm major premise (đại tiền đề), và minor premise (tiểu tiền đề).
Major premise hay Warrant (Biện minh): Major premise là phát biểu (statement) nhắc đến một vấn đề tổng quát, kết nối minor premise với conclusion. Major premise có thể là giả định ngầm của người viết, bị ẩn đi trong câu. Trong lập luận, major premise có thể là nguyên nhân gây nên lỗi logic khi người viết ngộ nhận tính đúng đắn của major premise mà không có đầy đủ bằng chứng để chứng minh.
Minor premise hay Support/ Stated reason (chứng cứ/ lý do được nêu ra): Minor premise là phát biểu nhắc đến một trường hợp cụ thể của vấn đề tổng quát được nhắc đến trong major premise, hỗ trợ chứng minh conclusion.
Conclusion hay Claim (Luận điểm): Phát biểu người viết muốn chứng minh.
Phân tích ví dụ về Sai lầm ngụy biện trong Kỹ năng Viết IELTS
Ví dụ 1: ADHD has grown by epidemic proportions in the last 10 years. In 1999, the number of children diagnosed with ADHD was 2.1 million; in 2009, the number was 3.5 million.
Phân tích ví dụ 1:
Conclusion (Claim): ADHD has grown by epidemic proportions in the last 10 years (ADHD đã tăng nhanh theo tỷ lệ dịch trong 10 năm qua)
Minor premise (Stated reason): In 1999, the number of children diagnosed with ADHD was 2.1 million; in 2009, the number was 3.5 million. (Vào năm 1999, số trẻ em bị chẩn đoán với ADHD là 2.1 triệu; vào năm 2009, con số này là 3.5 triệu)
Major premise (Warrant) (bị ẩn đi trong câu): A diagnosis of ADHD is the same thing as the actual existence of ADHD and ADHD is an epidemy.
Có 2 tiền giả định trong lập luận này: Người viết cho rằng một người bị chẩn đoán với ADHD thì người đó thực sự bị nhiễm ADHD. Ngoài ra, người viết ngầm giả định rằng ADHD là một bệnh dịch.
Ví dụ 2: Women impair the army’s combat effectiveness. Therefore, women should be barred from combat units
Phân tích ví dụ 2:
Conclusion (Claim): Therefore, women should be barred from combat units (Vì thế, phụ nữ nên bị cấm khỏi các vị chiến đấu)
Minor premise (Stated reason): Women impair the army’s combat effectiveness (Phụ nữ kìm hãm sức mạnh chiến đấu của quân đội)
Major premise (Warrant): People who impair the army’s combat effectiveness should be barred from combat units
(Luận điểm này cho rằng) những người kìm hãm sức mạnh chiến đấu của quân đội nên bị loại khỏi các đơn vị chiến đấu.
Ví dụ 3: Special education students should not be required to take standardized tests because such tests are meant for nonspecial education students.
-
Conclusion (Claim): Special education students should not be required to take standardized tests (Học sinh giáo dục đặc biệt không cần làm bài kiểm tra tiêu chuẩn)
Premise (Stated reason và warrant trùng nhau): because such tests are meant for nonspecial education students (bởi vì những bài kiểm tra này chỉ dành cho học sinh giáo dục chính quy (không theo học chương trình giáo dục đặc biệt))
Giới thiệu tổng quan về Sai lầm ngụy biện Lặp lại vấn đề (Begging the Question Fallacy)
Ví dụ: Same-sex marriage is unnatural since human beings are naturally attracted to the opposite sex. (Hôn nhân đồng giới là không tự nhiên vì theo lẽ tự nhiên, con người bị thu hút bởi giới tính trái ngược.)
Nguồn gốc của Begging the Question Fallacy: Từ gốc của “Begging the Question” ban đầu được triết gia Hy Lạp cổ Aristotle viết bằng tiếng Hy Lạp, sau đó được dịch ra tiếng Latin “petitio principii.” Từ “Petitio” được phát triển từ động từ “peto”, nghĩa là yêu cầu, tìm (request, seek.) Trong tiếng Latin mới, “petitio” mang nghĩa ngộ nhận, thừa nhận. “Principii” nghĩa là nguyên lý, tiền đề (principle/premise) “Petitio principii” nghĩa là “ngộ nhận, thừa nhận tiền đề”. Vào thế kỷ 16, từ này được dịch sang tiếng Anh “begging the question.” Hiện nay, Lặp lại vấn đề là một trong những lỗi ngụy biện trong IELTS Writing.
Phát hiện Begging the Question Fallacy – phạm lỗi biến thể trong IELTS Writing
Kiểu 1
Mô hình:
Premise: Statement p
Conclusion (Claim): Statement p’ (p là cách diễn đạt khác của p’)
Do statement p và p’ đồng nghĩa nên với mô hình này, lập luận chỉ có 1 tiền đề (major premise và minor premise trùng nhau).
Ví dụ:
Premise: It is a decent, ethical act to save serious sufferers from painful deaths. (Đó là hành động tử tế, đạo đức để giải thoát những người những người bệnh nặng khỏi cái chết đau đớn)
Conclusion (Claim): Active euthanasia is morally acceptable. (An tử (phương pháp giúp người bị bệnh nan y ra đi nhẹ nhàng) có thể chấp nhận được về mặt đạo đức)
Phân tích: Khi phân tích lập luận trên về lỗi ngụy biện trong IELTS Writing, người đọc sẽ nhận ra người viết chỉ đang nhắc lại 1 ý 2 lần. ‘Decent, ethical’ gần như đồng nghĩa với ‘morally acceptable’. ‘Active euthanasia’, theo định nghĩa của Cambridge dictionary, là the act of killing someone who is very ill or very old so that they do not suffer any more (hành động chấm dứt cuộc đời cho một người quá ốm hoặc quá già để họ không còn phải chịu đựng đau đớn). Vì vậy, ‘save serious sufferers from painful deaths’ mang nghĩa tương tự ‘active euthanasia’ chứ không hề giải thích vì sao active euthanasia là morally acceptable. Do đó, thực chất premise nêu cùng ý với conclusion: active euthanasia is morally unacceptable. Người viết không hề đưa ra lý do vì sao euthanasia lại morally acceptable.
Kiểu 2
Mô hình:
Premise: Statement p đúng
Conclusion (Claim): Statement không phải p (not-p) không đúng
Ví dụ: Same-sex marriage is unnatural since human beings are naturally attracted to the opposite sex.
Premise: since human beings are naturally attracted to the opposite sex (vì theo lẽ tự nhiên, con người bị thu hút bởi giới tính trái ngược)
Conclusion: Same-sex marriage is unnatural (Hôn nhân đồng giới là không tự nhiên)
Phân tích: Tương tự như ví dụ ở loại 1, tiền đề lập luận này, thay vì chứng minh kết luận, lại ngộ nhận kết luận bằng cách viết lại kết luận bằng một cách diễn đạt khác. Vì theo lẽ tự nhiên, con người bị thu hút bởi giới tính trái ngược (statement p) nên việc con người không bị thu hút bởi giới tính trái ngược là trái tự nhiên (statement not-p không đúng.) Vì vậy, lập luận này không thuyết phục.
Kiểu 3
Mô hình:
Conclusion (Claim): Statement q
Minor premise (Stated reason): Statement p
Major premise (Warrant) (bị ẩn đi trong câu) Statement r. Tuy nhiên, statement r là thừa nhận không có chứng cứ.
Ví dụ:
Conclusion (Claim): Avengers: End game is considered the greatest movie in the history of cinema (Avengers: End game là phim điện ảnh hay nhất lịch sử)
Minor premise (Stated reason): because it is the highest-grossing movie of all time (vì đây là bộ phim đạt doanh thu cao nhất mọi thời đại)
Major premise (Warrant) (bị ẩn đi trong câu): The greatest movie is the highest-grossing movie (Phim điện ảnh hay nhất là phim đạt doanh thu cao nhất)
Phân tích: Trong nhiều trường hợp, lỗi ngụy biện trong IELTS Writing – Begging the question fallacy khá rõ ràng. Tuy nhiên, trong vài trường hợp, fallacy này có thể khó nhận ra. Avengers: End game đúng là bộ phim đạt doanh thu cao nhất trong lịch sử phim ảnh (greatest movie in the history of cinema) và stated reason không phải một cách nói khác lặp lại claim. Tuy nhiên, với argument này, lỗi nằm ở warrant bị ẩn đi. Người viết ngầm cho răng bộ phim hay nhất là bộ phim có doanh thu cao nhất. Tuy nhiên, điều này không được chứng minh là đúng. Không có lý lẽ chứng minh warrant, vì vậy, claim cũng chưa được chứng minh.
Cách vượt qua Begging the Question Fallacy – phạm lỗi ngụy biện trong IELTS Writing
Ví dụ: Khi phân tích argument “The granola bar the healthiest food because it consists of nutritious ingredients,” người viết sẽ có outline ngắn sau:
Conclusion (Claim): The granola bar is the healthiest food (Món granola là đồ ăn tốt cho sức khoẻ nhất)
Minor premise (Stated Reason): because it consists of nutritious ingredients (vì nó bao gồm những nguyên liệu nhiều chất dinh dưỡng)
Từ outline trên, người viết có thể nhận thấy có lỗ hổng giữa conclusion và minor premise, đó là lập luận đang ngầm thừa nhận Healthiest foods are those made from nutritious ingredients. Người viết cần điền thêm Major premise để nối liền lỗ hổng. Dưới đây là bản outline đầy đủ:
Conclusion (Claim): The granola bar is the healthiest food
Minor premise (Stated Reason): because it consists of nutritious ingredients
Major premise (Warrant): Healthiest foods are those made from nutritious ingredients (Những đồ ăn tốt cho sức khoẻ nhất là đồ ăn được làm từ nguyên liệu nhiều dinh dưỡng)
Tuy nhiên, ‘healthiest foods are those made from nutritious ingredients’ là premise chưa được chứng minh. Người viết cần xem xét lý do ‘có nguyên liệu nhiều dinh dưỡng’ có đủ để chứng minh đó là ‘thực phẩm tốt cho sức khoẻ nhất’ không. Nếu câu trả lời là không, lập luận của người viết chưa đủ chặt chẽ.
Bên cạnh đó, người viết cần kiểm tra liệu premises thực sự chứng minh cho conclusion hay chỉ đơn thuần nhắc lại conclusion theo cách diễn đạt khác. Premises cần chứng minh, bổ trợ, giải thích cho conclusion và premises phải là sự thật, số liệu,… có bằng chứng, cơ sở thay vì là những thừa nhận vô căn cứ.
Ví dụ: The iPhone is the most advanced smartphone on the market since no other brands have produced a better smartphone.
Bản outline của argument trên như sau:
Conclusion (Claim): The Iphone is the most advanced smartphone on the market (Iphone là điện thoại thông minh tân tiến nhất trên thị trường)
Premise: since no other brands have produced a better smartphone (vì chưa có hãng nào sản xuất một điện thoại thông minh tốt hơn)
Với lập luận trên, premise chỉ đơn thuần nhắc lại conclusion theo cách khác chứ chưa hề chứng minh lí do vì sao Iphone lại là điện thoại tân tiến nhất. Vì vậy, lập luận này không có hiệu lực.
Để khắc phục lỗi ngụy biện trên, người viết có thể chỉnh sửa lại lập luận như sau:
“iPhone 12 Pro Max is an advanced smartphone since it optimizes user experience with such outstanding features as revolutionary camera system, immersive display and superior performance.”
Dưới đây là phác thảo của luận điểm đã được chỉnh sửa:
Kết luận (Tuyên bố): Iphone 12 Pro Max là một chiếc smartphone tiên tiến (Iphone 12 Pro Max là một chiếc điện thoại thông minh tiên tiến)
Tiền Đề Nhỏ (Lý do Đã Nêu): vì nó tối ưu hóa trải nghiệm người dùng với những tính năng nổi bật như hệ thống camera đột phá và hiệu suất xuất sắc (vì nó tối ưu hóa trải nghiệm người dùng với những tính năng nổi bật như hệ thống camera đột phá và hiệu suất vượt trội)
Tiền Đề Chính (Giả Định): Một chiếc smartphone tiên tiến là chiếc smartphone tối ưu hóa trải nghiệm người dùng với những tính năng nổi bật như hệ thống camera đột phá và hiệu suất xuất sắc (Một chiếc điện thoại thông minh tiên tiến là chiếc điện thoại tối ưu hóa trải nghiệm người dùng với những tính năng nổi bật như hệ thống camera đột phá và hiệu suất vượt trội)
Với phác thảo trên, có sự liên kết chặt chẽ giữa các tiền đề, giữa các tiền đề và kết luận. Tiền đề nhỏ chứng minh cho kết luận, và tiền đề chính là sự thật được công nhận rộng rãi.