Giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng và không thể thiếu trong đời sống hàng ngày ở bất kỳ ngôn ngữ nào, tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Ở thời đại hội nhập toàn cầu, việc sử dụng tiếng Anh ngày càng phổ biến và được phổ cập rộng khắp ở mọi độ tuổi và đối tượng. Tuy nhiên, chính vì sự phát triển nhanh chóng nên đôi khi người nói không được đào tạo một cách bài bản, khiến họ gặp nhiều trở ngại trong việc diễn đạt ý tưởng của mình.
Một trong những rào cản nổi bật là việc lặp đi lặp lại từ ngữ (Repetition) quá nhiều trong các cuộc hội thoại khiến cho sự lưu loát và rõ ràng của thông điệp bị giảm đi phần nào. Không chỉ vậy, bản thân người nói ít nhiều cũng cảm thấy tự ti, thiếu sức hút khi rơi vào tình huống “không biết nên nói gì cho hay” như vậy.
Nhằm giải thích rõ và hướng dẫn chi tiết những cách nâng cao kỹ năng giao tiếp, bài viết sẽ được chia làm hai phần:
Phần 1: Lặp từ trong văn nói tiếng Anh.
Phần 2: Mở rộng kiến thức và áp dụng thực tiễn.
Phần đầu tiên sẽ giải mã hiện tượng lặp từ trong đối thoại tiếng Anh và thảo luận các chiến lược khác nhau để vượt qua trở ngại ấy.
Key Takeaways |
---|
1. Lặp từ không phải lúc nào cũng là một “lỗi”. 2. Giải pháp để cải thiện việc lặp từ (giai đoạn 1 và 2)
|
Giải thích khái niệm “Lặp Từ”
Ví dụ:
Lặp từ đơn “played”:
Joey played basketball yesterday morning. He played very well.
Lặp cụm từ “means of transportation”
Hỏi: What are some means of transportation in your country?
Đáp: In Vietnam, motorbikes and private cars are the most popular means of transportation.
Lặp ý “attending international schools”
Attending international schools is getting more popular because many modern parents believe that attending international schools helps their kids develop comprehensive skills in various aspects of life.
Cần phải lưu ý rằng, tùy ngữ cảnh mà một số từ có định nghĩa rất chính xác và không có cách nào khác ngoài việc lặp lại chúng. Cố gắng thay thế bằng các từ khác ít chính xác hơn, hoặc diễn giải dài dòng có thể gây khó hiểu, hiểu lầm hoặc thậm chí còn phức tạp hơn cho người nghe.
Ví dụ, từ đầu bài viết đến giờ, các cụm “lặp từ” hay “từ vựng” được đề cập thường xuyên nhằm mục đích tập trung vào chủ đề chính, không lòng vòng gây mất thời gian của độc giả.
Trong nhiều trường hợp, khi người nói muốn truyền tải ý tưởng của mình một cách mạnh mẽ hơn, phương pháp này được áp dụng để nhấn mạnh, không những không gây phản cảm mà còn thúc đẩy cảm xúc. Lúc này, thay vì là một “lỗi”, “lặp từ” được coi như một “phép tu từ” và gọi bằng một cái tên mỹ miều hơn là “điệp ngữ”.
Ví dụ: I love you, love you more than words can say.
Song, ở những tình huống khác, lỗi lặp từ có thể gây phân tán và làm giảm tác động của thông điệp cần truyền đạt, ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp. Nó có thể khiến người đối diện mất hứng, nhàm chán hoặc không muốn kéo dài cuộc trò chuyện.
Ví dụ: We enjoy going shopping. It’s fun. It’s exciting. It helps me relax.
Hơn nữa, việc lặp từ quá nhiều có thể tạo ra sự nhầm lẫn hoặc mơ hồ, khiến người nghe khó phân biệt giữa các trường hợp khác nhau của cùng một từ. Điều này đôi khi dẫn đến sự hiểu lầm và sự gián đoạn trong giao tiếp.
Ví dụ: Last night, I went to the store to buy two shirts. The first shirt was blue and the second shirt was red. I think I like the other shirt.
Nhìn chung, vấn đề này thường xuất phát do vốn từ vựng hạn chế hoặc thiếu nhận thức về các cách diễn đạt khác.
Solution: Fundamental and Essential Factors to Limit Word Repetition?
Phase 1: Vocabulary, Grammar, and Tips Reinforcement
A. Strengthening Vocabulary Base
Nói đơn giản, để tránh bị lặp từ, người nói cần dùng một từ khác để thay thế. Vậy dĩ nhiên một trong những điều kiện tiên quyết mà người tham gia đối thoại cần có là một kho tàng từ vựng dồi dào, phong phú, về cả số lượng lẫn chất lượng, cụ thể như sau:
Hiểu rõ định nghĩa của một từ và chủ động ghi nhớ thêm những loại từ khác của chúng (Word Forms). |
---|
Các loại từ bao gồm: danh từ (Noun), động từ (Verb), tính từ (Adjective), trạng từ (Adverb). Rất nhiều từ có cách phát âm giữa những loại từ của chúng khác nhau hoàn toàn, khiến cho sắc thái và ngữ điệu của câu thay đổi, không gây nhàm chán và khô khan cho người nghe. Đôi khi chỉ cần linh hoạt chuyển đổi hình thức từ động từ thành danh từ hoặc từ tính từ thành trạng từ cũng đủ cho thấy người nói có khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng.
Ví dụ:
Từ gốc: manage (động từ)
→ Danh từ chỉ người: manager
→ Danh từ chỉ sự việc: management
We’re so lucky to have such amazing managers. Our company thrives under their special style of management.
(Thay vì: We’re so lucky to have such amazing managers. The managers have a special style to develop our company.)
Từ gốc: invite (động từ)
Danh từ: invitation
Mark called Giselle to invite her to a Christmas party at his house. She was so surprised by his invitation.
(Thay vì: Mark called Giselle to invite her to a Christmas party at his house. She was so surprised that she was invited by him.)
Vận dụng các từ đồng nghĩa (Synonyms) và trái nghĩa (Antonyms) |
---|
Đây cũng là một trong những phương pháp paraphrase chủ chốt để biến tấu cách diễn đạt từ một từ thành một cụm động từ / cụm danh từ mới nhưng không làm thay đổi ý nghĩa của chúng. Ví dụ:
Cặp từ đồng nghĩa: hot = scorching
The weather is hot today. Don’t go out! It's scorching outside.
(Thay vì: The weather is hot today. Don’t go out! It's hot outside.)
Cặp từ trái nghĩa: good > < bad
Speaking of languages, my Chinese is actually very bad. I’m not good at listening at all, because plenty of tones are hard to distinguish.
(Thay vì: Speaking of languages, my Chinese is actually very bad. I’m bad at listening because plenty of tones are hard to distinguish.)
B. Mastering Grammar
Sau khi đã trau dồi từ vựng, thành phần cơ bản nhất để thiết lập một câu, người nói có thể mở rộng và vận dụng linh hoạt hơn các cấu trúc ngữ pháp cho cuộc đối thoại thêm sinh động. Việc này cũng có ích trong trường hợp không tìm được từ đồng nghĩa / trái nghĩa nào để thay thế nhưng vẫn muốn tránh việc lặp lại ý.
Sử dụng câu phức / câu ghép để tạo cảm giác đầy đặn, trọn vẹn và tránh việc lặp lại cấu trúc đã dùng trước đó. |
---|
Ví dụ:
I like reading fashion magazines while my brother enjoys playing football in our leisure time.
(Thay vì: I like reading books. My brother likes playing football in our free time.)
Đơn giản hóa các câu dài và phức tạp, giúp người nghe nắm bắt thông tin nhanh và dễ dàng. |
---|
Ví dụ: Before shopping for clothes yesterday, I had bought essential items for the house.
(Thay vì: Before spending money on shopping for clothes yesterday, I spent money on purchasing essential items for the house.)
Sử dụng các liên từ, trạng từ hoặc giới từ để thay đổi lối diễn đạt và giảm được lượng từ bị lặp lại. |
---|
Dùng liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) để nhóm lại phần nội dung tương đồng nhau (not only… but…, both… and…, either… or…, neither… nor…, v.v…).
Ví dụ:
Not only children but also adolescents need a rich source of nutrients for comprehensive development.
(Thay vì: Children need a rich source of nutrients for comprehensive development, and adolescents need proper nutrition as well.)
Thêm thắt trạng từ (Adverbs) hoặc từ nối (Linking words) để giảm bớt việc lặp lại mệnh đề của câu nói trước đó (additionally, besides, moreover, v.v…).
Ví dụ:
The cost of D-I-Y materials started rising significantly six months ago. Accordingly, many handmade shop owners had to increase the product prices.
(Thay vì: The cost of D-I-Y materials started rising significantly six months ago. Because it rose sharply, many handmade shop owners had to increase the product prices.)
Sử dụng giới từ (Prepositions) để gộp nhiều ý có nội dung giống nhau (by, with, of, v.v…).
Ví dụ:
The speaker inspired the audiences by delivering a highly creative presentation on the environment.
(Thay vì: The speaker delivered a highly creative presentation on the environment. Everyone was inspired by the presentation.)
Kết hợp thì (tenses) với nhiều mẫu câu (chủ động / bị động / mệnh đề quan hệ / rút gọn / tường thuật, v.v…). |
---|
Mẫu câu chủ động (Active Voice)
Ví dụ: My father will call and tell me the results tomorrow morning.
(Thay vì: My father will call me tomorrow morning. Then, I will be told about the results.)
Mẫu câu bị động (Passive Voice)
Ví dụ: The book was written by a renowned author, and translated into many languages.
(Thay vì: "The book was written by a renowned author. Many translators have translated it into different languages.)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Ví dụ: Jessica, who is standing over there wearing a nice yellow skirt, is my best friend.
(Thay vì: Jessica is standing over there and she is wearing a nice yellow skirt. Jessica is my best friend.)
Mệnh đề quan hệ rút gọn kết hợp cùng giới từ (Preposition) và từ đồng nghĩa
Ví dụ: Oh no! I left my personal ID at home. People without their ID are not allowed to travel abroad.
(Thay vì: Oh no! I don’t have my personal ID with me. I forgot to grab it at home. People who don’t have their ID are not allowed to travel abroad.)
Câu tường thuật (Reported Speech)
Ví dụ: Tom suggests listening to the teacher carefully and trying to understand its origins instead of learning by heart.
(Thay vì: Tom said that “I think you should listen to the teacher carefully and try to understand its origins instead of learning by heart.”)
C. Chiêu thuật giao tiếp
Ngoài những phương thức mang tính học thuật đã đề cập bên trên, người nói có thể bắt chước và áp dụng mẹo nói tiếng Anh như người bản xứ bằng cách thay thế từ lặp bằng đại từ nhân xưng (he, she, it, v.v…), đại từ chỉ định (this, that, these, those, one, ones) hoặc các đại từ khác (both, all, some, others, số đếm, v.v…).
Ví dụ:
Why don’t we eat out tonight? That’s a great idea.
→ (That = eat out tonight)
Hỏi: I need to sign this contract. Do you mind if I borrow a pen?
Đáp: I’m sorry I don’t have one. Let me ask someone else.
→ (one = a pen)
Hỏi: Are Anna and Elsa your daughters? They’re so cute.
Đáp: Thank you. I love them both.
→ (They = daughters = Anna and ElsaThem both = both of the daughters = both Anna and Elsa.)
There are two types of people in the world. Those who love dogs are called dog lovers. Others are cat lovers.
→ (Those = people Others = other people).
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác trực tiếp Giảng viên bản ngữ theo mô hình 1:1, bồi dưỡng từ vựng và ngữ pháp, luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc. Giáo trình cá nhân hoá theo nhu cầu học viên.
Khi bắt đầu học, học viên sẽ được kiểm tra test trình độ đầu vào miễn phí để sắp lớp học phù hợp với mục tiêu đề ra với các quyền lợi khi đăng ký người học có thể tham khảo tại đây.
Bài tập rèn luyện
Lặp từ "beautiful"
The sunset was beautiful. The colors were beautiful. I was mesmerized by the beautiful view.
Lặp từ "happy" và “Jane”
Jane was happy to see him. Jane’s face lit up with happiness. The happiness in Jane’s eyes was contagious.
Lặp từ "like” và cấu trúc phủ định.
My brother doesn’t like eating candies. I don’t like it, either.
Lặp ý “ran so fast that he couldn’t control the speed”
Mickey ran so fast that he couldn’t control the speed. Because of running so fast and not being able to control his speed, he stumbled and lost the race.
Lặp từ "teacher" và hai câu bị rời rạc
The teacher is talking to the students over there. The teacher is my aunt.
Gợi ý đáp án:
1. 'The sunset was absolutely stunning. The hues were breathtaking. I found myself captivated by the magnificent view.'2. 'Jane was thrilled to see him that her face glowed with happiness. The happiness in her eyes was infectious.'
3. 'Neither my brother nor I enjoy eating candies.”
4. 'Mickey sprinted so rapidly that he couldn’t maintain control. Consequently, he tripped and lost the race.”
5. 'The teacher conversing with the students over there is my aunt.”
Giai đoạn 2: Huấn luyện và thu âm bài nói
Ở giai đoạn này, khi người nói đã nắm vững lý thuyết, ngữ pháp và có một lượng từ vựng ổn định, đủ để giao tiếp, thì việc chăm chỉ luyện tập là điều rất quan trọng và cần thiết để hình thành phản xạ sử dụng nhiều loại từ. Tuy nhiên, nếu chỉ tập nói rồi cho qua, không nghe lại và nghiền ngẫm, người học sẽ khó có thể nhận định được chính xác lỗi sai và sửa lại đúng cách.
Song song với việc chăm chỉ luyện nói hàng ngày, duy trì thói quen ghi âm lại lời thoại của chính mình là một cách được khuyến khích trong quá trình nâng cao khả năng giao tiếp. Trong quá trình ghi âm, cần lưu ý:
Chủ đề (Topic)
Hãy chỉ chọn một chủ đề để luyện tập mỗi ngày hoặc mỗi giai đoạn mà người học đưa ra (có thể là 3 ngày hoặc 1 tuần). Đừng vội! Giống như khi ăn cần “nhai kỹ no lâu”, khi học hãy duy trì tính “chậm mà chắc”. Điều này giúp não bộ có thời gian tiếp thu, làm quen và ghi nhớ sâu hơn.
Ngoài ra, mỗi chủ đề thực chất có rất nhiều khía cạnh để khai thác, từ đó dẫn đến vốn từ rất rộng và đa dạng. Bản thân người luyện tập cần kiểm soát giới hạn lượng thông tin mới nạp để đảm bảo sử dụng thành thạo được tất cả các từ vựng ấy.
Kích hoạt từ ngữ (Activate the vocabulary)
Trước khi quyết định “kết nạp” thêm một từ mới hay cấu trúc mới, hãy dành vài phút để nhớ và viết ra những từ ngữ bản thân vốn đã biết nhưng ít khi sử dụng như một thói quen. Khi đã không thể nghĩ ra thêm từ nào nữa mới sử dụng các công cụ tìm kiếm để tiếp thu kiến thức mới. Lúc này, đôi khi người học sẽ nhận ra ngay trong kết quả mới tìm được có một số từ vựng thực ra mình đã biết / đã nghe qua / nhớ mang máng / thấy ở đâu đó rồi.
Điều này sinh ra cảm giác tiếc nuối (đặc biệt trong các kỳ thi) khi người nói nhận ra mình “biết nhiều lắm nhưng không nhớ ra mà xài”. Bởi vì hầu hết mọi người chỉ có xu hướng Hỏi - Để - Học, nhưng ít ai Hỏi - Để - Dùng. Vậy nên, hãy thử kích hoạt để não bộ “khai quật” lại những kiến thức đã bị “chôn vùi” trước khi “chất đống” thêm cho chúng.
Tốc độ nói (Speed)
Hãy bắt đầu thử nói những câu ngắn gọn, đơn giản ở tốc độ chậm để kiểm soát việc phát âm và nhấn âm, đồng thời có thời gian suy nghĩ mở rộng ý tưởng cho câu trả lời. Để không tạo cho bản thân cảm giác nản hoặc chờ đợi lâu, thay vì tăng tốc theo thời gian, người học có thể tăng nhanh tốc độ đọc ở mỗi buổi học.
Ví dụ: buổi học kéo dài 45 phút, có thể dành ra 10 phút cuối để “tự thưởng” bản thân “cơ hội” được đọc nhanh, nói nhanh. Thời gian đầu, việc phát âm chưa chuẩn, nói vấp, nuốt chữ là không thể tránh khỏi, nhưng 10 phút này giúp tạo cảm giác thích thú hơn khi luyện tập và vẫn có ích sau quá trình dài thực hành.
Ghi âm (Record)
Nên tạo các bản ghi âm ngắn, mỗi bản tương ứng với một câu hỏi, sau đó lưu lại và đổi tên theo chủ đề và câu hỏi đó. Thao tác đơn giản này giúp việc tìm kiếm tệp tin trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Đồng thời, thời lượng ngắn của bản ghi sẽ không gây chán nản hoặc tốn nhiều thời gian để tìm lại phân đoạn cần nghe để chỉnh sửa.
Nếu không có nhiều thời gian hoặc dễ bỏ cuộc, người học không cần thiết phải nghe đi nghe lại từng bản ghi âm cũ. Thay vào đó, có thể lựa chọn luyện tập nói lại về cùng một chủ đề sau một khoảng thời gian hoặc sau 3 đến 4 chủ đề khác nhau. Khi quay lại những câu hỏi cũ, hãy ghi âm lại một bản ghi mới để so sánh về nội dung và phát âm. Nếu câu trả lời giống như lần trước, người học có thể thử “ép” bản thân diễn đạt theo hướng khác và tiếp tục thực hiện thao tác ghi âm như cũ để sau này tiếp tục so sánh.
Tổng kết
Tài liệu tham khảo: