1. Laura đã có một cuộc cãi vã nảy lửa với Eddie và bỏ ra khỏi nhà
Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra đáp án đúng cho từng câu hỏi sau đây.
Laura đã có một cuộc cãi vã ______ với Eddie và bỏ ra khỏi nhà.
A. từ ngữ
B. cuộc cãi vã
C. tin đồn
D. trò chuyện
Danh sách từ vựng:
- blazing: mạnh mẽ, dữ dội
- word: từ ngữ
- gossip: trò chuyện phiếm, tán gẫu
- chat: trò chuyện, nói chuyện phiếm
Để giải bài tập này, cần lưu ý các điểm sau:
- Cần nắm rõ từ vựng để hiểu nghĩa câu và xác định từ đúng cần điền.
- Hiểu các cụm từ cố định trong tiếng Anh. Ví dụ, cụm từ have a (blazing) row with somebody có nghĩa là cãi nhau dữ dội với ai đó.
Dịch nghĩa: Laura đã có một cuộc cãi vã nảy lửa với Eddie và tức giận bỏ ra khỏi nhà.
Do đó, đáp án B là chính xác. Laura đã có một cuộc cãi vã nảy lửa với Eddie và bỏ ra khỏi nhà.
2. Các cụm từ cố định trong tiếng Anh
2.1. Cụm từ cố định là gì?
Cụm từ cố định trong tiếng Anh (Collocation) là nhóm từ kết hợp với nhau theo một thứ tự nhất định, không thể tách rời và được sử dụng theo thói quen của người bản xứ.
Tiếng Việt cũng có các cụm từ cố định như con trai cưng, tóc con sâu, mèo tam thể,... Tương tự, tiếng Anh có nhiều cụm từ cố định như heavy wind, have experience,...
Cụm từ cố định rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp bài viết và giao tiếp trở nên tự nhiên, phong phú và gần gũi hơn.
2.2. Các loại cụm từ cố định trong tiếng Anh
Các cụm từ cố định trong tiếng Anh được phân thành 7 loại chính như sau:
- Tính từ + Danh từ (Adj + Noun): strong coffee, heavy rain, strong team, open-air market,...
- Động từ + Danh từ (Verb + Noun): make a wish, make a deal, miss an opportunity, make a mistake, make an arrangement,...
- Danh từ + Động từ (Noun + Verb): lion roar, economy collapse, teams win,...
- Trạng từ + Tính từ (Adverb + Adj): bitterly disappointed, perfectly capable, totally different,...
- Động từ + Trạng từ: chỉ trích mạnh mẽ, kiểm tra kỹ lưỡng,...
- Động từ + Cụm giới từ: tiếp tục, đối xử tốt, đề cập đến
- Danh từ + Danh từ: bánh nhiều lớp, cuộc gọi điện thoại, vấn đề tài chính, quản lý tài chính, thị trường tiền tệ,...
2.3. Một số cụm từ cố định trong tiếng Anh
Cụm từ cố định với động từ 'Do'
Cụm từ cố định | Nghĩa của cụm từ |
do the housework | làm công việc nhà |
do the laundry | giặt đồ |
do the dishes | rửa chén bát |
do the shopping | đi mua sắm |
do work | làm việc |
do homework | làm bài tập về nhà |
do business | làm kinh doanh với ai đó |
do a good | làm một việc gì đó tốt |
do a report | làm báo cáo |
do a course | học một khóa học về |
Các cụm từ phổ biến với động từ 'Make'
Cụm từ cố định | Nghĩa của cụm từ |
make breakfast/lunch/dinner | chuẩn bị bữa sáng/trưa/tối |
make a sandwich | làm bánh sandwich |
make a salad | làm một đĩa rau củ trộn |
make a cup of tea | làm một tách trà |
make a reservation | đặt chỗ trước, giữ chỗ trước |
make money | kiếm tiền |
make a profit | làm ra lợi nhuận |
make a fortune | gây dựng sự nghiệp, làm giàu, kiếm được rất nhiều tiền |
make a phone call | gọi điện thoại |
make a joke | làm trò |
make a point | đưa ra điểm chính |
make a bet | đánh cược |
make a complaint | than phiền |
make a confession | lời thú tội , nhận tội |
make a speech | đọc thuyết trình, diễn văn |
make a suggestion | đưa ra ý kiến, đề nghị |
make a mistake | mắc lỗi |
make progress | tiến bộ, cải thiện |
make an attempt/effort | cố gắng để thực hiện điều gì đó |
make a discovery | khám phá, phát hiện |
make sure | đảm bảo |
Những cụm từ thông dụng với động từ 'Take'
Cụm từ cố định | Nghĩa của từ |
take a break | nghỉ ngơi, thư giãn, xả hơi |
take a call | nhận một cuộc gọi |
take a chance | nắm bắt cơ hội |
take a class | bắt đầu lớp học |
take a holiday | bắt đầu kì nghỉ |
take a lesson | bắt đầu bài học |
take a look | nhìn qua |
take a message | nhắn tin |
take a nap | nằm nghỉ |
Các cụm từ thường gặp với động từ 'Have'
Cụm từ cố định | Nghĩa của cụm từ |
have an accident | gặp tai nạn |
have an agrument | một cuộc tranh cãi, tranh luận |
have a break | nghỉ giữa giờ |
have dificulty | gặp khó khăn, trắc trở |
have a problem | gặp trở ngại |
have a look | nhìn qua |
have fun | vui vẻ, thư giãn |
2.4. Phương pháp học hiệu quả với các cụm từ cố định trong tiếng Anh
Hãy chuẩn bị một cuốn từ điển tiếng Anh uy tín như Oxford hoặc Cambridge. Những cuốn từ điển này cung cấp đầy đủ các cụm từ cố định, phân tích chi tiết các từ kết hợp và giải nghĩa chính xác. Nếu không tiện mang theo từ điển giấy, bạn có thể dùng từ điển trên điện thoại.
Ghi lại các cụm từ cố định đã học vào một cuốn sổ tay để theo dõi quá trình học tiếng Anh của bạn. Thói quen này giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn và cải thiện khả năng tiếng Anh.
Học không chỉ dừng lại ở việc ghi chép mà còn phải áp dụng thực tế trong viết lách và giao tiếp hàng ngày. Việc này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và làm quen với các cụm từ.
3. Bài tập liên quan đến tiếng Anh
Các nhà lập pháp định nghĩa gia đình là 'một nhóm cá nhân sống chung và có quan hệ huyết thống, nhận nuôi hoặc kết hôn, __________(1) bao gồm cả mối quan hệ theo luật'. Hầu hết mọi người sinh ra trong một trong những nhóm này và _______(2) sống cuộc đời của họ trong nhóm gia đình đó.
Mặc dù định nghĩa về gia đình có thể không thay đổi, __________(3). Mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình thay đổi theo sự phát triển của xã hội. Ngày càng nhiều vợ làm _______(4) công việc có lương, và do đó, vai trò của chồng, vợ và con cái cũng thay đổi. Hiện nay, đàn ông kỳ vọng _____(5) làm việc trả lương trong khoảng 40 năm và, trong các cuộc hôn nhân ngày nay _____ (6) với cả hai vợ chồng đều đi làm, phụ nữ có thể kỳ vọng làm việc khoảng 30 đến 35 năm trong cuộc đời. Điều này có nghĩa là đàn ông phải học cách thực hiện phần việc gia đình như chăm sóc con cái và các công việc hàng ngày (7). Trẻ em, đặc biệt là thanh thiếu niên, cũng cần (8) cùng các thành viên trong gia đình để chia sẻ các công việc nhà.
Việc sử dụng biện pháp tránh thai phổ biến đã khiến việc có _____(9) trở thành sự lựa chọn cá nhân, không còn là kết quả tự động của hôn nhân. Hôn nhân giờ đây cũng là một sự chọn lựa. Khi các lựa chọn ______(10) như mối quan hệ theo luật và gia đình đơn thân trở nên chấp nhận được xã hội, phụ nữ sẽ ngày càng độc lập hơn.
1. A. which B. that C. what D. it
2. A. must B. need C. would D. will
3. A. a B. any C. some D. the
4. A. taking B. making C. keeping D. performing
5. A. sống B. làm việc C. hy vọng D. hỏi
6. A. trong B. cho C. với D. đến
7. A. nhà B. gia đình C. căn nhà D. hộ gia đình
8. A. đảm nhận B. xử lý C. hợp tác D. kết hợp
9. A. thời gian B. các gia đình C. hạnh phúc D. trẻ em
10. A. tương tự như B. như C. chẳng hạn như D. hoặc khác
Giải đáp
1. A. 'Which' là đại từ quan hệ thay thế cho 'adoption' và 'marriage' (cái mà chứ không phải những mối quan hệ thực tế), không sử dụng 'that' vì có dấu phẩy.
2. D. 'Will + V' dùng để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Hầu hết mọi người sinh ra trong nhóm này và sẽ sống như một gia đình.
3. D. 'The relationship' dùng để chỉ các mối quan hệ chung của con người.
4. D. 'Take paying jobs' có nghĩa là đảm nhận các công việc có lương
5. B. Hiện nay, đàn ông kỳ vọng làm việc để trang trải cuộc sống trong khoảng 40 năm
6. A. 'In which' thay thế cho cụm từ 'in today's marriages'.
7. D. 'Household chores' chỉ các công việc nhà
8. C. 'Cooperate with somebody' có nghĩa là làm việc cùng ai đó
9. D. Việc tránh thai đã được chấp nhận rộng rãi
10. C. Những lựa chọn thay thế cho hôn nhân như mối quan hệ thực tế và gia đình đơn thân ngày càng được xã hội chấp nhận hơn
Đây là những thông tin hữu ích mà Mytour đã cung cấp. Xin chân thành cảm ơn.