Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Laurent Robert Blanc | ||
Nơi sinh | Alès, Pháp | ||
Chiều cao | 1,92 m (6 ft 3+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Lyon (huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1981–1983 | Montpellier | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1983–1991 | Montpellier | 243 | (76) |
1991–1992 | Napoli | 31 | (6) |
1992–1993 | Nîmes | 29 | (1) |
1993–1995 | Saint-Étienne | 70 | (18) |
1995–1996 |
Auxerre
| 23 | (2) |
1996–1997 | Barcelona | 28 | (1) |
1997–1999 | Marseille | 63 | (14) |
1999–2001 | Inter Milan | 67 | (6) |
2001–2003 | Manchester United | 75 | (4) |
Tổng cộng | 602 | (125) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989–2000 | Pháp | 97 | (16) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2007–2010 | Bordeaux | ||
2010–2012 | Pháp | ||
2013–2016 | Paris Saint-Germain | ||
2020–2022 | Al-Rayyan | ||
2022–2023 | Lyon | ||
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Laurent Blanc (sinh ngày 19 tháng 5 năm 1965 tại Alès, Pháp) là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng và từng làm huấn luyện viên trưởng của Lyon.
Trước đây, ông từng làm huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Pháp. Trước đó, ông từng làm huấn luyện viên cho câu lạc bộ Bordeaux và giành chức vô địch Ligue 1 trong mùa giải 2009-2010. Ông từng là nhà vô địch thế giới tại World Cup 1998 và là nhà vô địch châu Âu vào năm 2000 tại Euro. Sự nghiệp cầu thủ nổi tiếng của ông đã chơi cho rất nhiều câu lạc bộ lớn như FC Barcelona, Marseille, Inter Milan và Manchester United. Từ năm 2020 đến 2022, ông là huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Qatar Al-Rayyan
Thành tựu
Cầu thủ bóng đá
- Montpellier
- Vô địch Cúp Pháp (Coupe de France): 1990
- Auxerre
- Vô địch Ligue 1 Pháp (Division 1) : 1996
- Vô địch Cúp Pháp (Coupe de France): 1996
- FC Barcelona
- Vô địch Siêu cúp Tây Ban Nha (Supercopa de España): 1996
- Vô địch UEFA Winners' Cup (C2): 1997
- Vô địch Cúp nhà vua (Copa del Rey): 1997
Marseille
- Á quân UEFA Cup: 1999
- Á quân Ligue 1: 1999
- Manchester United
- Vô địch Ngoại hạng Anh (Premier League): 2003
- Đội tuyển bóng đá Quốc gia Pháp
- Vô địch Cúp Thế giới FIFA: 1998
- Vô địch Cúp châu Âu UEFA: 2000
- Bán kết Euro: 1996
- Đội tuyển U-21 bóng đá Quốc gia Pháp
- Vô địch Cúp châu Âu UEFA cho Đội tuyển U-21: 1988
Người huấn luyện
Girondins de Bordeaux
- Tứ kết Champions League: 2010
- Vô địch Ligue 1: 2009
- Á quân Ligue 1: 2008
- Vô địch Siêu cúp Pháp (Trophée des Champions): 2008, 2009
- Vô địch Cúp Liên đoàn (Coupe de la Ligue): 2009
- Á quân Cúp Liên đoàn (Coupe de la Ligue): 2010
Đội tuyển bóng đá Quốc gia Pháp
- Tứ kết châu Âu (Euro): 2012
Paris Saint-Germain
- Vô địch Ligue 1: 2014, 2015, 2016
- Vô địch Cúp Pháp (Coupe de France): 2015, 2016
- Vô địch Cúp Liên đoàn (Coupe de la Ligue): 2014, 2015, 2016
- Vô địch Siêu cúp Pháp (Trophée des Champions): 2013, 2014, 2015
- Tứ kết Champions League: 2013, 2015, 2016
- Giải HLV Xuất sắc nhất Ligue 1: 2015, 2016