1. Layoff là gì?
Layoff /leɪ ɒf/ có nghĩa là sự sa thải, cho nghỉ việc, ngừng sử dụng hoặc làm điều gì đó.
Việc cắt giảm nhân sự, được áp dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp, ám chỉ việc một công ty giảm số lượng nhân viên bằng cách loại bỏ một số cá nhân trong tổ chức do các lý do như cắt giảm chi phí, thay đổi chiến lược kinh doanh, hoặc sự suy thoái của công ty.
Ví dụ:
- I was laid off from my job last month due to the company’s financial difficulties. (Tôi đã bị sa thải khỏi công việc của mình vào tháng trước do khó khăn tài chính của công ty.)
- I’m going to lay off eating fast food for a while to improve my health. (Tôi sẽ ngừng ăn đồ ăn nhanh một thời gian để cải thiện sức khỏe.)
2. Cấu trúc cụm từ Layoff trong câu Tiếng Anh
Cấu trúc: Lay sb off (Lay off sb)
Ý nghĩa: Dừng việc tuyển dụng ai đó, sa thải ai đó khỏi công việc hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- The company had to lay off 100 employees due to financial difficulties. (Công ty phải sa thải 100 nhân viên do khó khăn về tài chính.)
- The restaurant had to lay off several waiters during the slow season. (Nhà hàng phải sa thải một số phục vụ trong mùa bớt khách.)
- The company is planning to lay off some senior executives as part of a restructuring process. (Công ty đang lên kế hoạch sa thải một số giám đốc cấp cao trong quá trình cải cách.)
3. Thuật ngữ layoff được áp dụng khi nào? Sự khác biệt giữa Layoff và Fire
Trong tiếng Anh, cả Layoff và Fire đều được sử dụng để chỉ việc sa thải. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng của hai thuật ngữ này là khác nhau hoàn toàn.
3.1. Layoff
- Thường được dùng để nói đến việc cắt giảm nhân sự do công ty thay đổi chiến lược hoặc cắt giảm chi phí,…
- Người lao động bị sa thải thường không mang tính cá nhân hoặc lỗi của họ, và có thể có cơ hội được tái tuyển dụng khi tình hình kinh tế cải thiện.
3.2. Termination
- Thường được dùng để nói đến việc sa thải do hiệu suất làm việc không tốt, vi phạm quy tắc và quy định nội bộ, hành vi không đúng đắn.
- Người lao động bị sa thải truong trường hợp này có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm mới và không được tái tuyển dụng bởi cùng một công ty.
For example:
- Due to a decline in sales, the company had to implement a layoff and let go of 50 employees. (Do sự suy giảm doanh số, công ty đã phải tiến hành sa thải và cho đi 50 nhân viên.)
- He was fired from his job as a result of repeated absences without valid reasons. (Anh ta bị sa thải khỏi công việc vì nghỉ làm không có lý do hợp lệ lặp đi lặp lại.)
4. Related terms for layoff
4.1. Vocabulary related to layoff
- Job loss: Mất việc làm
- Workforce reduction: Giảm quy mô nhân lực
- Downsizing: Cắt giảm nhân sự
- Restructuring: Tái cơ cấu
- Redundancy: Dư thừa nhân sự
- Unemployment: Thất nghiệp
- Pink slip: Thư thông báo sa thải
- Furlough: Cho nghỉ phép không lương
- Retrenchment: Rút lui, giảm thiểu hoạt động
- Severance package: Gói hỗ trợ sa thải
- Job cut: Cắt giảm việc làm
- Termination: Chấm dứt hợp đồng
- Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
- Layoff notice: Thông báo sa thải
- Economic downturn: Suy thoái kinh tế
- Employee redundancy: Dư thừa nhân viên
- Mass layoff: Sa thải hàng loạt
- Reorganization: Tổ chức lại
- Temporary layoff: Sa thải tạm thời
- Job displacement: Mất việc do thay đổi công việc hoặc công nghệ
4.2. Phrases related to lay
Lay sth aside: to cease doing or thinking about something, usually for a short period of time
- After a long day of work, she decided to lay her worries aside and relax for the evening. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy quyết định ngừng lo lắng và thư giãn vào buổi tối.)
Assail sb: physically attack or criticize someone angrily
- The coach was furious with the team’s performance and laid into them during the halftime break. (Huấn luyện viên tức giận với màn trình diễn của đội và chỉ trích họ một cách gay gắt trong giờ nghỉ giữa hiệp.)
Lay sth down: to provide something for a group of people
- The company laid on a special training session for its employees to enhance their skills. (Công ty cung cấp một buổi đào tạo đặc biệt cho nhân viên nhằm nâng cao kỹ năng của họ.)
Put sb to bed: to force someone to stay in bed
- After his accident, he was laid up in bed for several weeks, unable to move freely. (Sau tai nạn, anh ấy phải nằm trên giường trong vài tuần, không thể di chuyển tự do.)
Assert ownership of sth: to state that you own something
- The artist laid claim to the artwork, stating that it was his original creation. (Nghệ sĩ tuyên bố sở hữu tác phẩm nghệ thuật, cho biết đó là sáng tạo gốc của anh ấy.)
Expose sb to risk or danger, especially criticism
- His careless actions laid him open to criticism from his colleagues. (Hành động không cẩn thận của anh ấy đặt anh ấy vào vị trí bị chỉ trích từ đồng nghiệp.)
Assign responsibility (to sb/sth): to say that someone or something is responsible for something bad that has happened
- The manager tried to lay the blame on his team for the project’s failure. (Quản lý cố gắng đổ trách nhiệm lỗi cho đội của mình vì sự thất bại của dự án.)
Allocate (sth) for/on sth: to spend money, especially a large amount
- They decided to lay out a large sum of money for their dream vacation. (Họ quyết định tiêu tiền một số tiền lớn cho kỳ nghỉ mơ ước của họ.)
4.3. Idioms using the word lay
Blame sb for sth: to blame someone for something
- Instead of taking responsibility, he always tries to lay the blame at someone else’s door. (Thay vì chịu trách nhiệm, anh ta luôn cố gắng đổ lỗi cho người khác về điều gì đó.)
Risk sth: to have the possibility of causing harm to something
- The CEO decided to lay the company’s reputation on the line by introducing a risky new product. (Tổng giám đốc điều hành quyết định đặt danh tiếng của công ty vào tầm ngắm bằng cách giới thiệu một sản phẩm mới mạo hiểm.)
Bury sb: to bury a dead person
- The family gathered to lay their beloved grandmother to rest in a peaceful cemetery. (Gia đình tập hợp để chôn cất bà nội yêu quý của họ trong một nghĩa trang yên bình.)
Destroy sth completely: to completely destroy something
- The war devastated the city, laying it to waste and leaving behind ruins. (Trận chiến làm tàn phá thành phố, phá hủy nó hoàn toàn và để lại những đống đổ nát.)
Harm sb: to harm someone
- He vowed never to lay a hand on his children and to provide them with a safe and loving environment. (Anh ta thề không bao giờ làm hại con cái mình và tạo cho họ một môi trường an toàn và yêu thương.)
Establish rules: to make sure you know what you think will happen
- The manager called a meeting to lay down the law and establish clear expectations for the team. (Quản lý triệu tập một cuộc họp để đặt ra quy tắc và thiết lập kỳ vọng rõ ràng cho nhóm.)
Make sb unable to do what they usually do
- The illness laid him low, preventing him from carrying out his daily activities. (Bệnh tật làm anh ta suy sụp, ngăn cản anh ta thực hiện các hoạt động hàng ngày.)
Expose yourself to attack, criticism, ridicule, etc.: to make it easy for people to attack you, etc.
- If you post controversial opinions online, you lay yourself open to criticism from others. (Nếu bạn đăng ý kiến gây tranh cãi trực tuyến, bạn dễ bị người khác chỉ trích.)
Harm sb even a little: to harm someone even a little
- He threatened her, but he never laid a finger on her during their argument. (Anh ta đe dọa cô ấy, nhưng anh ta chưa bao giờ làm hại cô ấy trong cuộc tranh cãi của họ.)
Reveal sth: to make something known
- The documentary aimed to lay bare the harsh realities of life in poverty-stricken areas. (Bộ phim tài liệu nhằm mục tiêu làm cho sự thật khắc nghiệt về cuộc sống trong các khu vực nghèo khổ trở nên rõ ràng.)
- The brave soldier was willing to lay down his life to protect his comrades and defend his country. (Người lính dũng cảm sẵn sàng hi sinh để bảo vệ đồng đội và bảo vệ đất nước.)