Lễ đính hôn, hay còn gọi là lễ ăn hỏi, là một nghi lễ quan trọng trong truyền thống hôn nhân của người Việt. Đây là thời điểm chính thức thông báo việc hứa hôn giữa hai gia đình. Giai đoạn này đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình hôn nhân: cô gái trở thành 'vợ sắp cưới' và chàng trai, sau khi mang lễ vật đến nhà gái, chính thức trở thành rể của gia đình cô gái, đồng thời bắt đầu gọi bố mẹ cô gái là cha mẹ và gọi mình là con.
Trong lễ đính hôn, nhà trai mang theo lễ vật đến nhà gái. Khi nhà gái nhận lễ, họ công nhận chính thức việc hứa gả con gái cho nhà trai. Kể từ thời điểm này, đôi trai gái được coi là đôi vợ chồng chưa cưới, chỉ chờ ngày tổ chức lễ cưới để chính thức công bố với hai gia đình.
Danh sách những người tham gia
Nhà trai: Chú rể cùng với bố mẹ, ông bà, gia đình, bạn bè, và một số thanh niên chưa lập gia đình sẽ phụ trách mang mâm quả (hoặc bê tráp). Thông thường, người bê tráp là nữ, nhưng nếu mâm quả quá nặng, có thể thay thế bằng nam. Số lượng người bê tráp là số lẻ như 3, 5, 7, 9, hoặc 11.
Nhà gái: Cô dâu cùng với bố mẹ, ông bà, gia đình và một số nữ chưa chồng sẽ phụ trách tiếp đón lễ vật. Số lượng nữ tiếp đón lễ vật phải tương ứng với số lượng nam bê tráp.
Đồ lễ
Trầu cau; bánh cốm; mứt sen; rượu; chè; thuốc lá; bánh phu thê (bánh xu xê), bánh đậu xanh, lợn sữa quay, tiền dẫn cưới, v.v.
Truyền thống xưa thường sử dụng các loại bánh cặp, với hai loại bánh tượng trưng cho âm dương. Trong lễ ăn hỏi, thường thấy bánh phu thê và bánh cốm - bánh phu thê đại diện cho Dương, bánh cốm đại diện cho Âm; hoặc bánh chưng và bánh dày - bánh chưng hình vuông biểu trưng cho Âm, bánh dày hình tròn biểu trưng cho Dương. Bánh chưng và bánh dày thường đi kèm với quả nem. Các loại bánh như bánh cốm, bánh xu xê, bánh chưng, bánh dày và quả nem đều được đặt trong hộp giấy đỏ hoặc bọc bằng giấy đỏ, biểu thị sự vui mừng. Một số gia đình cũng có thể thay thế các loại bánh này bằng xôi gấc và lợn quay.
Đây là những lễ vật cơ bản theo phong tục truyền thống; số lượng và chất lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện kinh tế của từng gia đình. Theo truyền thống Hà Nội, thường có lợn sữa quay, trong khi ở miền Nam có thể có thêm nhẫn, dây chuyền hoặc bông tai đính hôn. Mặc dù số lượng lễ vật phải là số chẵn (biểu trưng cho sự đôi lứa), nhưng lễ vật lại được đặt trong số lẻ của tráp (biểu trưng cho sự phát triển).
Lễ vật trong đám hỏi thể hiện lòng tri ân của nhà trai đối với công ơn nuôi dưỡng của cha mẹ cô dâu. Theo cách nói xưa, nhà trai như thêm người, trong khi nhà gái thì có cảm giác “con gái là của người khác”. Đồng thời, lễ vật cũng thể hiện sự quý trọng và tôn trọng của nhà trai đối với cô dâu tương lai.
Ở một mức độ nhất định, lễ vật còn thể hiện thiện chí của nhà trai, nhằm góp phần giảm bớt gánh nặng chi phí cho nhà gái. Tuy nhiên, ngày nay, vai trò này ngày càng mờ nhạt vì có thể dẫn đến cảm giác về việc gả bán con hoặc thách cưới.
Quy trình
Đón nhận lễ vật
Các lễ vật cần được sắp xếp ngăn nắp và tinh tế. Chúng nên được trình bày trên đĩa sơn son thếp vàng hoặc mâm đồng được đánh bóng và phủ vải đỏ để làm nổi bật ý nghĩa của chúng. Trước đây, người đội lễ phải mặc trang phục chỉnh tề và thắt lưng đỏ, nhưng hiện nay các cô gái đội lễ thường mặc áo dài đỏ, không cần thắt lưng đỏ. Dù di chuyển bằng phương tiện nào như ô tô, xích lô, xe máy hay đi bộ, đoàn ăn hỏi nên dừng lại cách nhà gái khoảng 100 mét, sắp xếp đội hình rồi mới vào nhà gái. Đây là một phần của văn hóa dân tộc đặc sắc.
Đón tiếp khách
Vì lễ ăn hỏi là một sự kiện trọng đại, nhà gái cần chuẩn bị chu đáo hơn so với lễ chạm mặt. Mặc dù lễ này chủ yếu là để thảo luận về việc chuẩn bị lễ cưới, nên nhà gái không nhất thiết phải bày tiệc mặn mà chỉ cần tiệc trà. Tuy nhiên, ngày nay, nhiều gia đình vẫn tổ chức tiệc mặn để tiếp đãi nhà trai nhằm tạo không khí thân thiện và tạo cơ hội trò chuyện. Nghi thức trao nhận lễ vật cũng nên được thực hiện trang trọng.
Cô dâu
Cô dâu cần ở trong phòng chờ cho đến khi chú rể đến đón hoặc cha mẹ gọi mới được ra ngoài. Cô dâu sẽ thực hiện nghi lễ thắp hương trên bàn thờ tổ tiên, rồi sau đó cầm ấm trà đi mời nước từng bàn để tiếp đón khách.
Nhà gái
Nhà gái tiếp nhận lễ vật và đặt một phần lên bàn thờ tổ tiên. Sau khi lễ ăn hỏi kết thúc, nhà gái sẽ chuyển một phần bánh trái, cau, chè cho nhà trai, và phần còn lại sẽ được chia cho họ hàng và người thân.
Lưu ý: Cau phải được xé bằng tay thay vì cắt bằng dao. Khi nhà trai nhận lại tráp để mang về, cần để tráp ngửa, không được úp tráp lại.
Biếu trầu
Ngày xưa, sau lễ ăn hỏi, nhà gái sẽ chia nhỏ các lễ vật từ nhà trai thành từng phần quà để biếu cho họ hàng, bạn bè, và hàng xóm. Tục lệ này nhằm thông báo rằng cô gái đã có nơi an cư.
Khi chia bánh trái, cau và chè, nhà gái phải phân chia theo số chẵn, tránh chia hai quả cùng loại, ví dụ như bốn quả cau hoặc bốn lá trầu trở lên. Số chẵn biểu trưng cho sự may mắn, còn số lẻ thường được dùng trong các nghi lễ.
Ngày nay, ngoài việc chia bánh trái, còn có thể kèm theo thiếp thông báo đính hôn của cặp đôi từ hai bên gia đình. Nếu lễ cưới không quá xa ngày hỏi, thiếp sẽ ghi rõ ngày tổ chức. Đôi khi, cùng với thiếp thông báo đính hôn còn có thiếp mời dự tiệc cưới.
Trang phục
Trang phục của cô dâu thường bao gồm một bộ áo dài, không chỉ phù hợp cho lễ cưới mà còn cho các dịp lễ hội sau này. Cô dâu có thể được tặng những món trang sức như xuyến, vòng cổ, hoa tai. Chú rể sẽ diện comple và cà vạt.
Chia lễ
Nhà gái thường nhờ các cô gái trong họ hoặc bạn bè giúp chia lễ vật. Khi nhà trai mang lễ ăn hỏi đến, nhà gái thường chuẩn bị bữa cơm để đãi. Sau lễ ăn hỏi, hai bên đã chính thức kết nối với nhau. Tuy nhiên, ngày xưa, các cặp đôi thường không được phép gặp nhau cho đến lễ cưới, trừ khi cha mẹ hai bên cho phép. Hiện nay, phong tục đã thay đổi; sau lễ ăn hỏi, đôi trai gái thường gặp nhau ngay. Khoảng thời gian từ lễ ăn hỏi đến lễ cưới ngày xưa có thể kéo dài từ bốn đến năm năm, nhưng hiện nay thời gian này thường được rút ngắn, có khi chỉ còn vài ba ngày.
Ngày xưa, ông bà thường khuyên các chàng trai đã hỏi vợ thì nên tổ chức đám cưới ngay để tránh rủi ro không lường trước được. Ca dao có câu:
- Cưới vợ thì cưới ngay cho gọn,
- Đừng để lâu ngày, nhiều kẻ dị nghị.
Sau khi lễ ăn hỏi hoàn tất, hai bên chỉ cần chờ ngày cưới. Tuy nhiên, theo tục lệ xưa, có nhiều gia đình dù đã nhận lễ hỏi từ nhà trai vẫn không tổ chức lễ nghênh hôn ngay. Nguyên nhân có thể là vì cô dâu còn quá trẻ hoặc vì cha mẹ không muốn con gái phải về nhà chồng sớm.
Thư viện ảnh
- Lễ giạm
- Lễ vật
- Trầu cau
- Lễ cưới của người Việt