1. Lê Hoàn - từ tướng nhà Đinh lên ngôi vua nước Đại Cồ Việt
Dù đã có công lớn trong việc chống quân Tống và phát triển nông nghiệp, vua Lê Đại Hành vẫn bị các sử gia xưa chỉ trích về chuyện gia đình.
Quốc hiệu Đại Cồ Việt tồn tại 86 năm, từ khi Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi năm 968 đến khi vua Lý Thánh Tông đổi thành Đại Việt năm 1054, bao gồm thời kỳ nhà Đinh, Tiền Lê và đầu triều Lý. Lê Hoàn là một trong những người quan trọng trong việc duy trì và phát triển Đại Cồ Việt.
1.1 Vị tướng xuất sắc của nhà Đinh khởi đầu triều đại Tiền Lê
Lê Hoàn sinh năm 941. Dù có nhiều ý kiến về quê hương của ông, kết luận chính xác vẫn chưa được xác nhận. Theo Đại Việt sử ký toàn thư, Lê Hoàn là người Ái Châu (nay là Thanh Hóa). Mồ côi cha mẹ từ sớm, ông được gia đình họ Lê ở làng Mía (hiện thuộc xã Xuân Tân, Thọ Xuân) nhận làm con nuôi. Khi đó, người này đã nhận xét Lê Hoàn có 'tư cách vượt trội hơn người thường'.
Khi trưởng thành, Lê Hoàn gia nhập quân đội của Nam Việt vương Đinh Liễn. Với tính cách phóng khoáng và chí lớn, ông được Đinh Bộ Lĩnh khen ngợi là 'người trí dũng, chắc chắn sẽ làm được việc lớn' và được giao chỉ huy một nghìn quân.
Năm 968, Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi vua, lấy hiệu là Đinh Tiên Hoàng và đặt quốc hiệu Đại Cồ Việt. Đến năm 971, vua Đinh Tiên Hoàng bắt đầu thiết lập hệ thống cấp bậc cho văn võ và tăng đạo, và Lê Hoàn được phong chức Thập đạo tướng quân.
Năm 979, vua Đinh Tiên Hoàng và Nam Việt vương Đinh Liễn bị sát hại, Đinh Toàn, lúc đó mới 6 tuổi, lên ngôi. Theo Lịch sử Việt Nam, Thập đạo tướng quân Lê Hoàn được giao quyền nhiếp chính, giữ vai trò Phó Vương và trực tiếp dẹp tan các thế lực đối kháng trong triều.
Sau khi dẹp được các nguy cơ nội bộ, đất nước đối mặt với nguy cơ xâm lăng từ phương Bắc. Vào tháng 6/980, Hầu Nhân Bảo, Tri Ung Châu của nhà Tống, gửi thư khuyên vua Tống nhân lúc nước ta hỗn loạn và vua còn nhỏ để tiến quân. Vua Tống đã nghe theo, và trong tình hình này, Lê Hoàn được quân sĩ và Dương Thái Hậu đồng lòng tôn lên ngôi vua thay Đinh Toàn.
Theo Đại Việt sử ký toàn thư: 'Khi nghe tin quân Tống sắp tấn công, Lạng Châu lập tức báo về triều. Thái hậu đã cử Lê Hoàn tuyển chọn dũng sĩ để chống giặc, và đã chọn Phạm Cự Lạng từ Nam Sách Giang làm đại tướng quân. Trong lúc triều đình đang thảo luận kế hoạch xuất quân, Cự Lạng cùng các tướng quân khác mặc áo trận vào nội phủ, nêu rõ rằng việc thưởng công và xử phạt phải minh bạch. Vào thời điểm chúa thượng còn nhỏ, chúng ta có thể hy sinh để ngăn quân địch, nếu có chút công lao thì chẳng ai biết. Tốt nhất là tôn lập ông Thập Đạo làm Thiên tử rồi mới xuất quân. Quân sĩ nghe vậy đều hô Vạn tuế. Thái hậu thấy vậy đã phong Lê Hoàn lên ngôi Hoàng đế'
Vào tháng 7 năm Canh Thìn (980), Lê Hoàn, khi đó 39 tuổi, lên ngôi vua, được gọi là Lê Đại Hành, mở đầu triều đại Tiền Lê.
1.2 Gần bốn tháng chiến đấu chống quân Tống
Sau khi lên ngôi, Lê Đại Hành cùng triều đình Hoa Lư và quân dân Đại Cồ Việt nhanh chóng tổ chức kháng chiến chống lại sự xâm lược của nhà Tống. Tuy nhiên, vua Lê Đại Hành không ngay lập tức phát động chiến tranh mà tìm cách hòa hoãn trước.
Lê Đại Hành đã hai lần cử sứ thần mang lễ vật dâng lên nhà Tống và cầu phong vương cho Đinh Toàn, nhưng những nỗ lực này đều không được chấp nhận. Thực tế, những hành động ngoại giao của vua nhằm tránh chiến tranh và chuẩn bị lực lượng cho cuộc chiến chống xâm lược, bảo vệ nền độc lập của đất nước.
Cuối năm 980, quân Tống gồm 30.000 người do Hầu Nhân Bảo và Lưu Trừng chỉ huy, chia thành hai đội đường thủy và bộ, ào ạt xâm lược Đại Cồ Việt. Để đối phó, Lê Đại Hành đã phân bổ lực lượng dọc theo các tuyến sông Bạch Đằng, Kinh Thầy, và Lục Đầu Giang, tập trung nhiều nhất tại cửa sông Bạch Đằng, điểm vào chính từ phương Bắc. Vua trực tiếp chỉ huy quân đội chống lại quân xâm lược.
Lợi dụng sự tự mãn và kiêu ngạo của quân xâm lược, vua Lê Đại Hành đã giết chết tướng Hầu Nhân Bảo, đẩy lùi cánh quân thủy của Tống và khiến quân bộ hoảng loạn rút lui. Cuộc chiến kết thúc thắng lợi chỉ sau chưa đầy 4 tháng, từ cuối năm Canh Thìn (980) đến cuối mùa xuân năm Tân Tỵ (981).
1.3 Vị vua đầu tiên thực hiện nghi lễ cày tịch điền
Lê Đại Hành nổi bật với sự quan tâm đối với nông nghiệp. Năm 987, vua đã tổ chức cày tịch điền làm gương, khuyến khích nhân dân chăm lo sản xuất. Đại Việt sử ký toàn thư ghi: 'Đinh Hợi, mùa xuân, vua cày ruộng tịch điền tại núi Đọi, thu được một chĩnh vàng nhỏ, sau đó cày tiếp tại núi Bàn Hải, thu được một chĩnh bạc nhỏ, vì thế đặt tên ruộng là Kim Ngân'.
Theo Lịch sử Việt Nam, Lê Đại Hành là hoàng đế đầu tiên thực hiện nghi lễ 'tịch điền' để khuyến khích phát triển nông nghiệp, một truyền thống được các vương triều sau tiếp tục duy trì.
Ngoài việc cày tịch điền, vua Lê Đại Hành còn chỉ đạo đào vét kênh mương và sông ngòi để cải thiện hệ thống tưới tiêu, từ đó nâng cao sản xuất nông nghiệp thời Tiền Lê. Ông cũng chú trọng đến sự phát triển các ngành kinh tế khác, quân sự và ngoại giao.
1.4 Hai việc làm của vua bị chỉ trích trong sử sách
Sử gia đánh giá vua Lê Đại Hành trong phần Kỷ nhà Lê của Đại Việt sử ký toàn thư như sau: 'Vua đã trừ bỏ nội gian, bảo vệ quốc gia khỏi ngoại xâm, giữ yên dân chúng và ổn định đất nước. Tuy nhiên, việc không sớm chọn người nối ngôi đã dẫn đến tranh chấp trong gia đình và mất ngai vàng; về mặt đạo đức vợ chồng, vua có nhiều điều đáng tiếc.'
Vua Lê Đại Hành có năm hoàng hậu, trong đó Đại Thắng Minh Hoàng Hậu (Dương Vân Nga), được phong năm 982, là người đặc biệt nhất. Bà là hoàng hậu của cả hai triều Đinh và Tiền Lê.
Dương Vân Nga, từ thái hậu nhà Đinh tôn Lê Đại Hành lên làm vua, sau trở thành hoàng hậu của ông, đã bị các nhà nho và sử gia trước đây chỉ trích nghiêm khắc. Sử gia Ngô Sĩ Liên trong Đại Việt sử ký toàn thư cho rằng: 'Đạo vợ chồng là nền tảng của nhân luân và vương hóa. Việc Đại Hành thông dâm với vợ vua và phong bà làm Hoàng Hậu là hành vi vô đạo đức, mở đầu mối họa cho hậu thế khi con cái học theo, dẫn đến mất nước.'
Khi quyết định chọn người nối ngôi, Lê Đại Hành đã phong vương cho 11 người con trai và một con nuôi, đồng thời cử họ trấn giữ các vị trí quan trọng sau khi đã lập các hoàng hậu. Ông cũng có một con gái.
Ngô Thì Sĩ trong Đại Việt sử ký tiền biên nhận định rằng việc phong vương của Lê Đại Hành là nhằm tạo ra sự liên kết giữa các con, để khi gặp nguy cấp, họ có thể hỗ trợ lẫn nhau và bảo vệ vương triều khỏi những âm mưu từ bên ngoài.
Vào tháng 3 năm 1005, khi Lê Đại Hành qua đời, vương triều Tiền Lê rơi vào tình trạng hỗn loạn. Long Việt, hoàng tử thứ ba, được chọn làm người kế vị, nhưng các hoàng tử Long Tích và Long Đinh nổi dậy chống lại. Tình hình chính trị trong nước trở nên rối ren, các con vua tranh giành ngôi vị trong suốt 8 tháng mà không có người lãnh đạo.
2. Lê Hoàn lên ngôi vua trong hoàn cảnh nào?
Lê Hoàn trở thành vua trong bối cảnh Đinh Tiên Hoàng qua đời, vua kế vị còn nhỏ tuổi, và mối nguy từ nhà Tống đang hiện hữu. Trước tình thế khẩn cấp, các tướng lĩnh và quân đội đồng lòng bầu Lê Hoàn lên làm vua để chỉ huy cuộc kháng chiến.
3. Lê Hoàn lên ngôi với tên gọi nào?
Lê Đại Hành
Mytour vừa cung cấp thông tin về Lê Hoàn lên ngôi vua trong hoàn cảnh nào? Tên gọi của ông là gì? Chúng tôi hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích cho bạn đọc. Xin cảm ơn sự quan tâm của quý vị.